1. Giới thiệu tổng quan về Ornithine
    Ornithine (thường là L-ornithine) là một amino acid không tham gia trực tiếp vào cấu trúc protein (non-proteinogenic amino acid), nhưng giữ vai trò trung tâm trong chu trình ure (urea cycle) – con đường chuyển hóa giúp cơ thể khử độc amoniac bằng cách biến đổi thành ure để thải qua thận

Trong cơ thể người, L-ornithine chủ yếu được tạo ra từ arginine dưới tác động của enzym arginase ở gan, sau đó đi vào chu trình ure.
Về nguồn gốc:

  • Tự nhiên: có trong thịt, cá, trứng, sữa, và một phần nhỏ từ thực vật (thông qua tiền chất arginine).

  • Tổng hợp/biotechnological: phần lớn L-ornithine dược – thực phẩm – mỹ phẩm hiện nay được sản xuất bằng công nghệ lên men vi sinh (từ tinh bột thực vật) rồi tinh chế, ví dụ như Ornithine sử dụng trong hoạt chất mỹ phẩm Adipofill’in™ được mô tả là “bio-controlled L-ornithine obtained by biotechnology from vegetable starch”.

Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, Ornithine được quan tâm vì hai nhóm tác dụng chính:

  1. Vai trò tiền chất của proline và polyamine – liên quan trực tiếp đến tổng hợp collagen và tăng sinh tế bào.

  2. Khả năng kích thích tế bào mỡ (adipocyte) khi được bọc trong hệ dẫn (Ionosome™) – tạo hiệu ứng “lipofilling-like”, làm đầy vùng hõm, nếp gấp sâu trên da


  1. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

2.1. Cấu trúc hóa học

  • Tên hóa học: 2,5-diaminopentanoic acid.

  • Công thức phân tử: C₅H₁₂N₂O₂.

  • Cấu trúc: chuỗi carbon thẳng 5C với nhóm –COOH ở đầu và hai nhóm –NH₂ ở vị trí C2 và C5 → Ornithine mang nhiều nhóm tích điện, có tính lưỡng cực mạnh, tan tốt trong nước.

Điểm khác biệt của Ornithine so với các amino acid phổ biến là nó không được mã hóa bởi bộ ba mã di truyền nên không đi vào cấu trúc protein, nhưng lại là “trạm trung chuyển” trong nhiều con đường chuyển hóa quan trọng.

2.2. Đặc tính sinh học và vai trò

Ornithine là mắt xích chính trong:

  • Chu trình ure: Ornithine kết hợp với carbamoyl phosphate tạo citrulline, sau đó quay vòng trở lại Ornithine, giúp chuyển amoniac độc thành ure ít độc hơn để thải ra ngoài. Vì vậy Ornithine gắn chặt với giải độc nitơ và chức năng gan.

  • Tiền chất của proline: Ornithine chuyển hóa thành proline – amino acid chủ chốt trong cấu trúc collagen (đặc biệt là vùng xoắn ba). Tăng Ornithine → tăng proline → tiềm năng hỗ trợ tổng hợp collagen và lành thương.

  • Tiền chất của polyamine (putrescine, spermidine, spermine): Polyamine điều hòa tăng sinh tế bào, biệt hóa, sửa chữa mô – rất quan trọng trong tái tạo da, lành vết thương và lão hóa.

  • Tiền chất của citrulline và gián tiếp liên quan đến arginine/NO: Thông qua chu trình ure mở rộng, Ornithine liên quan đến cân bằng nitric oxide (NO), tuần hoàn và miễn dịch.

Nhờ những vai trò này, Ornithine vừa được xem như chất điều hòa chuyển hóa (metabolic modulator), vừa là hoạt chất tiềm năng cho da: ảnh hưởng đến collagen, mô mỡ dưới da và quá trình lành thương.


  1. Ứng dụng trong y học

3.1. Điều trị và hỗ trợ bệnh gan – tăng amoniac

Dạng muối L-ornithine L-aspartate (LOLA) được sử dụng rộng rãi để điều trị bệnh não gan (hepatic encephalopathy) do tăng amoniac máu ở bệnh nhân xơ gan:

  • Nghiên cứu mở, đa trung tâm trên bệnh nhân xơ gan có bệnh não gan cho thấy uống LOLA 8 tuần cải thiện rõ rệt điểm chất lượng cuộc sống (HR-QOL), đặc biệt là mệt mỏi, chất lượng giấc ngủ và khả năng tập trung, với 97,8% bệnh nhân dung nạp tốt, không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan thuốc.

  • Nhiều phân tích khác cũng khẳng định LOLA giúp giảm amoniac máu và cải thiện mức độ bệnh não gan, nên được sử dụng như một trong những lựa chọn chuẩn trong thực hành lâm sàng.

3.2. Tác dụng trên mệt mỏi, stress và hiệu suất vận động

Ornithine uống được nghiên cứu như một nutraceutical chống mệt mỏi:

  • Thử nghiệm trên người khỏe mạnh cho thấy bổ sung L-ornithine giúp giảm cảm giác mệt mỏi sau vận động, đồng thời điều biến chuyển hóa lipid và amino acid, góp phần tăng hiệu quả sử dụng năng lượng và thúc đẩy thải amoniac.

  • Một nghiên cứu lâm sàng gần đây (2024) dùng 1.600 mg L-ornithine/ngày trong 7 ngày trên 65 người tham gia thử nghiệm stress tâm lý (Trier Social Stress Test) cho thấy Ornithine cải thiện đáng kể các thang điểm “mệt mỏi – uể oải” và “tức giận – thù địch” so với giả dược, dù không làm thay đổi cortisol nước bọt. Điều này gợi ý Ornithine có thể hỗ trợ mệt mỏi liên quan stress xã hội qua cơ chế khác trục HPA.

3.3. Lành thương, tái tạo mô và các ứng dụng khác

  • Nghiên cứu kinh điển trên mô hình chuột cho thấy bổ sung Ornithine trong khẩu phần làm tăng độ bền vết thương (wound breaking strength) và tăng lắng đọng collagen tại vùng tổn thương, đồng thời tăng nồng độ proline và ornithine tại dịch vết thương. Hiệu quả này xuất hiện cả ở chuột bình thường lẫn chuột thiếu iNOS, chứng tỏ Ornithine thúc đẩy lành thương độc lập với con đường NO/iNOS.

  • Một số nghiên cứu sử dụng L-arginine hoặc L-ornithine như adjunct trong điều trị bệnh nha chu cho thấy xu hướng cải thiện các chỉ số viêm và tình trạng mô nha chu khi kết hợp với điều trị cơ học (scaling).

  • Ornithine còn được nghiên cứu trong rối loạn chuyển hóa (hyperornithinemia, hyperammonemia, bệnh võng mạc dạng gyrate atrophy) và ung thư, chủ yếu dưới dạng phân tích cơ chế và tiềm năng điều trị.


  1. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Trong mỹ phẩm, Ornithine nổi bật nhất dưới dạng hoạt chất thương mại Adipofill’in™ – một hệ L-ornithine bọc trong Ionosome™ (Aqua, Propanediol, Ornithine, Phospholipids, Glycolipids).

4.1. Cơ chế tác động trên da

Theo dữ liệu từ nhà sản xuất và các tổng quan về “neurocosmetics”:

  • Ornithine trong Adipofill’in™ kích hoạt yếu tố phiên mã HIF-1α ở tế bào mỡ, từ đó điều hòa gen liên quan đến adipogenesis và lipogenesis, giúp tăng thể tích mô mỡ dưới da một cách có kiểm soát

  • Hiệu ứng này được mô tả như “lipofilling-like effect” – hiệu ứng tương tự tiêm mỡ/làm đầy, nhưng không xâm lấn, dựa trên kích hoạt sinh lý adipocyte thay vì tiêm chất độn.

  • Ngoài ra, vai trò tiền chất proline và polyamine của Ornithine có thể hỗ trợ tăng tổng hợp collagen, cải thiện độ đàn hồi và cấu trúc nền da.

4.2. Công dụng mỹ phẩm đã được khai thác

Các claim phổ biến khi sử dụng Ornithine/Adipofill’in™ trong sản phẩm:

  • Làm đầy nếp gấp sâu: nếp mũi–má (nasolabial folds), hõm dưới mắt, rãnh khóe miệng.

  • Cải thiện thể tích vùng má, môi, ngực, mông (các sản phẩm “breast push-up”, “buttock volumizing”).

  • Giảm biểu hiện lão hóa cấu trúc (structural aging) ở da mỏng, chảy xệ, mất đường nét khuôn mặt.

  • Ứng dụng trong kem mắt, serum chống nhăn, kem nâng cơ, đôi khi kết hợp với peptide (Matrixyl™, Progeline™, Syn-Ake™) hoặc hyaluronic acid.


  1. Hiệu quả vượt trội của Ornithine

5.1. So sánh với các hoạt chất khác

So với những hoạt chất chống lão hóa thường gặp:

  • Hyaluronic acid: chủ yếu tạo hiệu ứng ngậm nước và làm đầy tạm thời ở lớp bề mặt, không trực tiếp tăng mô mỡ.

  • Retinoids, vitamin C, peptides: thiên về kích thích collagen/ECM và tái cấu trúc thượng bì – trung bì.

  • Ornithine (Adipofill’in™): ngoài việc gián tiếp hỗ trợ collagen qua proline, điểm khác biệt là tác động trực tiếp lên tế bào mỡ (adipocyte), giúp tăng thể tích mô đệm dưới da, từ đó:

    • Làm đầy vùng hõm,

    • Giảm độ sâu nếp nhăn “khắc sâu”,

    • Cải thiện đường viền khuôn mặt theo hướng “volumizing/contouring”.

Ở góc độ dược học:

  • Các nghiên cứu trên động vật cho thấy Ornithine tăng tổng hợp collagen, cải thiện độ bền vết thương, gợi ý tiềm năng trong tái tạo mô vượt xa vai trò “dưỡng ẩm” đơn thuần.

5.2. Giá trị trong mỹ phẩm và y học da liễu

Sự kết hợp giữa:

  1. Điều hòa mô mỡ dưới da (adipose remodeling)

  2. Hỗ trợ collagen và lành thương

giúp Ornithine trở thành một hoạt chất “hai trong một”:

  • Trong mỹ phẩm: cho phép thiết kế sản phẩm “filler không xâm lấn”, hỗ trợ khách hàng ngại tiêm filler.

  • Trong dược mỹ phẩm / y học da liễu: mở ra hướng hỗ trợ điều trị teo mô dưới da, lão hóa cấu trúc, hỗ trợ phục hồi sau can thiệp (laser, peel, filler) nhờ kết hợp đường uống và bôi (nutricosmetic + topical).


  1. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học tiêu biểu

(Theo yêu cầu, mục này ghi tóm tắt kết quả, URL và tên tác giả; không ghi tiêu đề bài báo.)

  1. Wound healing – bổ sung Ornithine đường uống trên chuột

    • Kết quả: bổ sung Ornithine trong khẩu phần làm tăng độ bền vết thương và lắng đọng collagen, tăng proline tại dịch vết thương; hiệu quả xuất hiện cả ở chuột thường và chuột thiếu iNOS → tác dụng lành thương độc lập NO.

    • URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12175982/ – Shi HP

  2. Bổ sung Collagen peptide + Ornithine (CPO) cải thiện da trên người

    • Thiết kế: thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng giả dược, 8 tuần, 22 người Nhật khỏe mạnh.

    • Kết quả: nhóm dùng CPO tăng đàn hồi da, giảm TEWL (mất nước qua biểu bì)tăng IGF-1 huyết tương so với giả dược; đồng thời giảm số lượng lỗ chân lông.

    • URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30513923/ – Ito N

  3. Ornithine và bệnh chuyển hóa – tổng quan cơ chế

    • Nội dung: tổng quan vai trò Ornithine trong chu trình ure, tổng hợp proline, polyamine, citrulline, và liên hệ đến các bệnh như tăng Ornithine máu, tăng amoniac, gyrate atrophy, ung thư

    • URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27978498/ – Sivashanmugam M

  4. L-ornithine và mệt mỏi thể lực ở người khỏe mạnh

    • Thiết kế: thử nghiệm trên tình nguyện viên khỏe mạnh, uống L-ornithine trong giai đoạn chịu tải vận động.

    • Kết quả: giảm cảm giác mệt mỏi, cải thiện một số chỉ số chuyển hóa lipid và amino acid; gợi ý tác dụng chống mệt mỏi qua tăng hiệu quả sử dụng năng lượng và thúc đẩy thải amoniac.

    • URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19083482/ – Sugino T

  5. LOLA (L-ornithine L-aspartate) trong bệnh não gan

    • Thiết kế: nghiên cứu mở, đa trung tâm, bệnh nhân xơ gan có bệnh não gan, điều trị 8 tuần.

    • Kết quả: cải thiện rõ rệt các lĩnh vực chất lượng cuộc sống (đặc biệt là mệt mỏi), cải thiện triệu chứng và được đánh giá dung nạp tốt ở ~98% bệnh nhân.

    • URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21208014/ – Ong JP

  6. L-ornithine và mệt mỏi liên quan stress xã hội

    • Thiết kế: RCT, mù đôi, có đối chứng, 65 người, uống 1.600 mg L-ornithine/ngày trong 7 ngày, test stress TSST.

    • Kết quả: cải thiện đáng kể các thang điểm mệt mỏi–uể oảitức giận–thù địch so với giả dược vào ngày hôm sau TSST; không thay đổi cortisol → tác dụng chống mệt mỏi có thể không phụ thuộc trục HPA.

    • URL: https://www.mdpi.com/2077-0383/13/24/7583 – Moriyasu K

  7. An toàn của L-ornithine đường uống – tổng quan hệ thống

    • Nội dung: tổng hợp dữ liệu độc tính cấp, độc tính lặp lại trên động vật và các thử nghiệm lâm sàng trên người về L-ornithine.

    • Kết luận: L-ornithine có biên độ an toàn rộng (LD50 rất cao ở chuột, NOAEL > 3 g/kg/ngày), các nghiên cứu trên người cho thấy dung nạp tốt với ít tác dụng phụ ở liều sử dụng thực phẩm chức năng.

    • URL: https://link.springer.com/article/10.1007/s00726-025-03455-4 – Yang H

  8. Adipofill’in™ (Ornithine bọc Ionosome) trong mỹ phẩm chống lão hóa

    • Nội dung: tài liệu kỹ thuật và bài báo ngành mỹ phẩm mô tả Adipofill’in™ như L-ornithine encapsulated có tác dụng tăng thể tích mô mỡ dưới da, giảm lão hóa cấu trúc, làm đầy nếp nhăn, ứng dụng cho mặt, vùng ngực, mông.

    • Một sản phẩm chứa Adipofill’in™ được báo cáo trong tài liệu quảng bá có giảm độ sâu nếp nhăn tới ~37,6% và làm phẳng bề mặt da tới ~27,5% sau thời gian sử dụng, dựa trên nghiên cứu lâm sàng nhỏ do hãng thực hiện.

    • URL (ví dụ Adipofill’in™): https://www.specialchem.com/cosmetics/product/lucas-meyer-cosmetics-clariant-adipofill-in – Lucas Meyer Cosmetics


  1. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

7.1. Đường uống

Theo tổng quan an toàn L-ornithine:

  • Ở liều thường dùng trong thực phẩm chức năng (khoảng vài trăm mg đến vài gram/ngày), L-ornithine được dung nạp tốt, các nghiên cứu lâm sàng về mệt mỏi, bệnh gan cho thấy rất ít tác dụng phụ nghiêm trọng.

  • Tác dụng không mong muốn ghi nhận chủ yếu là khó chịu tiêu hóa nhẹ (đầy bụng, buồn nôn, tiêu chảy nhẹ) và thường phụ thuộc liều.

  • Người có bệnh gan nặng, suy thận, rối loạn chu trình ure bẩm sinh cần được bác sĩ đánh giá trước khi dùng liều cao và kéo dài.

7.2. Đường bôi (topical)

Với dạng mỹ phẩm chứa Ornithine (như Adipofill’in™):

  • Ornithine được dùng ở nồng độ thấp (vài % trong công thức), bọc trong hệ dẫn thân nước, và được xếp vào thành phần an toàn trong mỹ phẩm; các báo cáo kích ứng chủ yếu là hiếm gặp và mức độ nhẹ (đỏ da, ngứa, rát nhẹ).

  • Nguy cơ tiềm ẩn:

    • Kích ứng ở da nhạy cảm, vùng quanh mắt nếu dùng nồng độ cao hoặc phối hợp với nhiều actives mạnh khác.

    • Không có nhiều dữ liệu về phụ nữ có thai/cho con bú, nên thường khuyến cáo dùng mức tối thiểu, ưu tiên hỏi ý kiến bác sĩ.

Hướng dẫn sử dụng an toàn trong mỹ phẩm/dược mỹ phẩm:

  • Bắt đầu với tần suất thấp (1 lần/ngày) trên vùng nhỏ, quan sát phản ứng da 3–7 ngày trước khi dùng toàn mặt.

  • Tránh bôi lên vết thương hở, da viêm cấp, eczema chưa kiểm soát.

  • Khi kết hợp với retinoids, AHA/BHA, nên giãn thời gian bôi (ví dụ Adipofill’in™ buổi sáng, retinoid buổi tối) để giảm nguy cơ kích ứng.

  • Đối với sản phẩm uống chứa Ornithine:

    • Tuân thủ liều khuyến cáo của nhà sản xuất.

    • Người có bệnh nền về gan, thận, phụ nữ có thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.


  1. Thương hiệu và sản phẩm mỹ phẩm ứng dụng Ornithine

Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu (chỉ mang tính minh họa, không phải danh sách đầy đủ):

  1. Lucas Meyer Cosmetics / Clariant – Adipofill’in™

    • Vai trò: nguyên liệu hoạt chất dùng cho các hãng mỹ phẩm khác.

    • INCI: Aqua (and) Propanediol (and) Ornithine (and) Phospholipids (and) Glycolipids.

  2. Reviva Labs – Nasolabial Fold + Multi-Peptide Complex

    • Tập trung vào nếp gấp mũi–má sâu, chứa Adipofill’in™ kết hợp với Matrixyl™, Progeline™, Syn-Ake™…

  3. Platinum Skin Care – Adipofill’IN Complex 35

    • Serum đậm đặc 35% phức hợp Adipofill’in™, được quảng bá cho nasolabial folds, tăng thể tích môi, vùng má.

  4. Garden of Wisdom – Adipofill™ Natural Wrinkle Filler Serum

    • Serum “natural wrinkle filler” với claim tăng biểu hiện HIF-1α, kích thích phát triển adipocyte cho hiệu ứng “lipofilling” không xâm lấn

  5. Havlíkova Apotéka – Successful Man Cream

    • Kem dưỡng cho nam giới, chứa Adipofill’in™ để làm phẳng nếp nhăn sâu, với dữ liệu lâm sàng nội bộ cho thấy giảm độ sâu nếp nhăn tới ~37,6% và làm mịn bề mặt tới ~27,5%.

  6. Skin Perfection – Adipofill Wrinkle Filler (DIY serum)

    • Dạng “booster” Adipofill’in™ để khách hàng tự pha vào serum/krem cơ bản, nhắm đến vùng hõm dưới mắt và nếp mũi–má.

  7. Các thương hiệu K-beauty/châu Âu khác

    • Một số kem chống lão hóa Hàn Quốc, châu Âu (ví dụ: Cremorlab T.E.N. Cremor Skin Renewal Cream…) cũng sử dụng Adipofill’in™ như thành phần làm đầy, nâng cơ trong danh sách thành phần.


  1. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

9.1. Ứng dụng mới trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm

Một số hướng đang được quan tâm:

  • Nutricosmetics kết hợp topical:

    • Đường uống (ví dụ CPO – collagen peptide + Ornithine) cho thấy cải thiện đàn hồi da, giảm TEWL, tăng IGF-1, trong khi đường bôi (Adipofill’in™) hỗ trợ tăng thể tích mô mỡ dưới da. Sự kết hợp này có thể tạo ra giải pháp “inside-out & outside-in” cho chống lão hóa cấu trúc.

  • Hướng neurocosmetics / skin-brain axis:

    • Một số tổng quan về “neurocosmetics” đề cập Adipofill’in™ như hoạt chất hỗ trợ nâng cơ, cải thiện elasticity và đường viền mặt, nằm trong nhóm active tác động gián tiếp đến cảm nhận, biểu cảm của khuôn mặt.

  • Modulation adipocyte có kiểm soát:

    • Tận dụng khả năng kích hoạt HIF-1α và các gen adipogenesis nhưng phải tránh nguy cơ rối loạn chuyển hóa mỡ, do đó các nhà phát triển tập trung vào nồng độ thấp, hệ dẫn định vị ở vùng da, thời gian tác động ngắn để đảm bảo an toàn lâu dài. 

9.2. Dự đoán xu hướng trong ngành mỹ phẩm và y học

  • Trong mỹ phẩm, Ornithine/Adipofill’in™ nhiều khả năng sẽ được:

    • Đưa vào serum vùng chuyên biệt (mắt, nasolabial fold, môi) như giải pháp “no-needle filler”.

    • Kết hợp với peptide chống lão hóa, hyaluronic acid phân tử thấp, retinoid nồng độ thấp để tạo “combo volumizing + resurfacing” nhưng vẫn an toàn.

  • Trong dược mỹ phẩm/y học da:

    • Có thể thấy nhiều protocol kết hợp: laser fractional + serum chứa Ornithine, hoặc filler + sản phẩm duy trì kết quả dựa trên Ornithine để kéo dài hiệu quả lâm sàng.

    • Nghiên cứu sâu hơn về liều tối ưu, thời gian dùng, đối tượng đặc biệt (teo mô, sẹo lõm, lipoatrophy…) sẽ là chìa khóa để chuyển Ornithine từ mức “cosmetic claim” sang ứng dụng bán – y khoa rõ ràng hơn.

  • Ở góc độ chuyển hóa học, các tổng quan về Ornithine trong bệnh chuyển hóa, ung thư, gan… đang mở ra những cơ chế mới, từ đó có thể sinh thêm các biến thể (derivative) hoặc hệ kết hợp với Ornithine dành riêng cho da.


  1. Kết luận

  • Ornithine là một amino acid “đa năng” trong sinh học, vừa tham gia chu trình ure giải độc amoniac, vừa là tiền chất quan trọng của proline, polyamine, citrulline – liên quan trực tiếp đến collagen, tăng sinh tế bào và tái tạo mô.

  • Trong y học, Ornithine (đặc biệt là LOLA) có vai trò vững chắc trong hỗ trợ điều trị bệnh não gan, cải thiện mệt mỏi; đường uống Ornithine còn cho thấy tiềm năng giảm mệt mỏi thể lực và mệt mỏi liên quan stress, với hồ sơ an toàn tốt.

  • Trong mỹ phẩm/dược mỹ phẩm, Ornithine – tiêu biểu là hệ Adipofill’in™ – mang lại giá trị khác biệt:

    • Không chỉ dưỡng ẩm hay tái cấu trúc bề mặt, mà còn tăng thể tích mô mỡ dưới da theo cách có kiểm soát, cho hiệu ứng “filler không kim”.

    • Kết hợp với tiềm năng tăng collagen và hỗ trợ lành thương, Ornithine giúp giải quyết lão hóa cấu trúc (mất thể tích, chảy xệ, rãnh sâu) – mảnh ghép mà nhiều active kinh điển khác chưa chạm tới.

Giá trị cốt lõi mà Ornithine mang lại là khả năng kết nối giữa chuyển hóa nội sinh (gan – chu trình ure – proline/IGF-1) và ngoại hình da (thể tích mô mỡ, collagen, đàn hồi), cho phép thiết kế các giải pháp từ trong ra ngoài (nutricosmetic) và từ ngoài vào trong (topical) một cách khoa học, có cơ sở sinh học tương đối rõ ràng.


  1. Nguồn tham khảo
    (Chỉ liệt kê URL và tên tác giả, không kèm tiêu đề)

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12175982/ – Shi HP

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30513923/ – Ito N

  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27978498/ – Sivashanmugam M

  5. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19083482/ – Sugino T

  6. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21208014/ – Ong JP

Các tin tức khác:

  • Lysine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lysine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan về Lysine Mô tả ngắn gọnLysine (L-lysine) là một amino acid thiết yếu: cơ thể không tự tổng hợp đủ, phải lấy từ khẩu phần ăn hoặc bổ sung. Lysine tham gia tổng hợp collagen, hấp thu canxi, hình thành mô mới và hỗ trợ lành thương. Nguồn gốc Tự…

  • Histidine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Histidine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan về Histidine Mô tả ngắn gọnHistidine (thường ghi trên bảng thành phần là Histidine hoặc Histidine HCl) là một amino acid có vòng imidazole, thuộc nhóm α-amino acid. Trong dinh dưỡng, histidine được xem là amino acid thiết yếu (đặc biệt ở trẻ em), cơ thể không tự tổng hợp…

  • Arginine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Arginine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnArginine là axit amin thiết yếu có điều kiện (conditionally essential), tan tốt trong nước, hút ẩm, thường được dùng để giữ ẩm, điều chỉnh pH, ổn định gel/nhũ và cải thiện cảm quan công thức. Nguồn gốcNguồn tự nhiên: có trong protein thực phẩm; tổng hợp:…

  • Aminomethyl Propanol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Aminomethyl Propanol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnAminomethyl Propanol (AMP) là base hữu cơ tan mạnh trong nước, mùi nhẹ kiểu amine, vai trò chính là đưa pH công thức về “cửa sổ tối ưu” nhằm kích hoạt gel hoá polymer (như carbomer) và ổn định hệ bảo quản/hoạt chất nhạy pH. Nguồn gốcAMP…

  • Monoethanolamine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Monoethanolamine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnMonoethanolamine (C₂H₇NO) là base hữu cơ tan mạnh trong nước, có mùi kiểu amoniac nhẹ. Trong mỹ phẩm, MEA chủ yếu dùng để điều chỉnh pH, trung hòa polymer acid (ví dụ carbomer), tạo muối với acid béo để trợ nhũ/ổn định công thức. Nguồn gốc tự…

  • Diethanolamine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham 1

    Diethanolamine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnDiethanolamine (DEA, CAS 111-42-2) là chất lỏng sệt/ rắn sáp, mùi kiểu amoniac nhẹ, tan mạnh trong nước, có tính kiềm vừa, tương tác tốt với acid béo và polymer mang nhóm acid. Trong mỹ phẩm truyền thống, DEA từng xuất hiện như tác nhân điều chỉnh…

  • Triethanolamine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Triethanolamine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnTriethanolamine là alkanolamine bậc ba (amin + 3 nhóm 2-hydroxyethyl), tan tốt trong nước, có tính kiềm yếu–trung bình. Trong mỹ phẩm, TEA thường trung hoà acid yếu (lactic/citric) hoặc polymers acid (carbomer) để thiết lập pH và độ nhớt mong muốn; đồng thời tạo muối TEA…

  • Ammonium Hydroxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ammonium Hydroxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnAmmonium hydroxide là bazơ mạnh trong dung dịch, sinh OH⁻ nên có tính kiềm cao. Trong mỹ phẩm, nó được dùng chủ yếu như chất điều chỉnh pH (pH adjuster) và chất kiềm/kiềm hóa trong thuốc nhuộm tóc oxy hóa để “mở” biểu bì tóc, hỗ trợ…