1. Giới thiệu tổng quan

Dipotassium Glycyrrhizate (viết tắt là DPG) là muối dipotassium của glycyrrhizic acid, một saponin triterpenoid tự nhiên được chiết xuất từ rễ Glycyrrhiza glabra (cam thảo).

Hoạt chất này được đánh giá cao nhờ khả năng làm dịu, chống viêm, giảm kích ứng và dưỡng ẩm sâu, là lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm hoặc sau điều trị (như peel, laser, hoặc retinol).

Nguồn gốc:

  • Tự nhiên, chiết xuất từ rễ cam thảo.

  • Tổng hợp sinh học: hiện nay nhiều hãng sử dụng quy trình tổng hợp an toàn để tăng độ tinh khiết và ổn định.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

2.1. Cấu trúc hóa học

Dipotassium Glycyrrhizate là muối kali kép của glycyrrhizic acid có công thức phân tử C₄₂H₆₀K₂O₁₆.
Cấu trúc gồm một khung triterpenoid gắn với hai phân tử axit glucuronic, tạo nên tính ưa nước mạnh và khả năng tạo phức với màng tế bào giúp ổn định cấu trúc lipid biểu bì.

2.2. Đặc tính sinh học

  • Chống viêm mạnh mẽ: Ức chế enzyme phospholipase A₂ và con đường NF-κB, giảm cytokine gây viêm (IL-1β, TNF-α).

  • Làm dịu và giảm kích ứng: Giảm phản ứng đỏ, ngứa, bỏng rát do acid hoặc tia UV.

  • Dưỡng ẩm tự nhiên: Giúp tăng tổng hợp yếu tố dưỡng ẩm tự nhiên (NMF) và phục hồi hàng rào lipid da.

  • Kháng khuẩn nhẹ: Ức chế sự phát triển của P. acnesS. aureus, giảm mụn viêm.


3. Ứng dụng trong y học

Dipotassium Glycyrrhizate được ứng dụng trong:

  • Điều trị viêm da dị ứng (eczema), viêm da tiếp xúc, rosacea.

  • Thuốc súc miệng và kem bôi loét miệng: nhờ đặc tính kháng viêm và tái tạo mô.

  • Điều trị bệnh gan và viêm phổi trong các công thức thuốc cổ truyền có chứa cam thảo.

Nghiên cứu tiêu biểu:

  • Fiore et al., 2008 (Mini Rev Med Chem): DPG có hoạt tính chống viêm tương đương hydrocortisone 1%, nhưng không gây teo da.

  • Kao et al., 2014 (J Dermatol Sci): chứng minh khả năng giảm đáng kể viêm da dị ứng trong 14 ngày sử dụng.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Dipotassium Glycyrrhizate là hoạt chất “đa năng” trong mỹ phẩm hiện đại, nhờ các công dụng sau:

  • Giảm kích ứng tức thì: rất hiệu quả khi da bị châm chích do AHA/BHA, retinol, vitamin C.

  • Làm dịu sau điều trị: dùng trong sản phẩm phục hồi sau laser, peel, lăn kim.

  • Dưỡng ẩm và củng cố hàng rào bảo vệ da.

  • Giảm mụn viêm: ức chế vi khuẩn và giảm sưng đỏ.

  • Làm sáng da nhẹ: hỗ trợ ức chế tyrosinase, giảm thâm nám.

Ứng dụng trong các loại sản phẩm:

  • Toner phục hồi, serum làm dịu, kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, mặt nạ cấp ẩm.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các hoạt chất cùng nhóm làm dịu (như allantoin, panthenol, bisabolol), Dipotassium Glycyrrhizate nổi bật ở:

  • Cơ chế kép: vừa ức chế phản ứng viêm, vừa phục hồi cấu trúc biểu bì.

  • Độ ổn định cao: không bị oxy hóa hoặc phân hủy dưới ánh sáng.

  • Không gây nhờn hoặc bí da.

  • Tương thích cao với nhiều công thức (acid, niacinamide, peptide).

→ Đây là lý do DPG thường được xem là “phiên bản cao cấp của Allantoin”.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18473780 — Fiore, C.
    → DPG thể hiện hoạt tính chống viêm tương đương corticoid, nhưng không gây tác dụng phụ.

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25171674 — Kao, T. H.
    → Cải thiện viêm da dị ứng sau 2 tuần bôi kem chứa DPG 0,5%.

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27424016 — Yamamura, S.
    → Giảm biểu hiện IL-8 và TNF-α trên tế bào sừng người khi tiếp xúc tia UVB.

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28734781Fu, Z.
    → DPG tăng cường tính toàn vẹn của hàng rào da và giảm mất nước TEWL.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Rất an toàn trong mỹ phẩm, hầu như không gây kích ứng.

  • Không độc tính tế bào, được phép sử dụng đến nồng độ 2% theo tiêu chuẩn EU Cosmetic Regulation.

  • Lưu ý:

    • Tránh dùng đồng thời với corticosteroid dạng bôi để tránh cộng hưởng tác dụng.

    • Dạng uống (nếu có glycyrrhizin) nên hạn chế ở người tăng huyết áp.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Cicaplast Baume B5 (La Roche-Posay): chứa DPG làm dịu và phục hồi da.

  • Hada Labo Gokujyun Lotion: dùng DPG cùng HA cho hiệu ứng cấp ẩm và giảm kích ứng.

  • COSRX Centella Blemish Cream: chứa Dipotassium Glycyrrhizate giảm viêm mụn.

  • Dr. Jart+ Cicapair Re-Cover Cream: kết hợp DPG và Centella Asiatica cho da nhạy cảm.

  • Innisfree Bija Trouble Lotion: giảm mụn, làm dịu, hỗ trợ kiểm soát dầu.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nano-liposome DPG: tăng khả năng thẩm thấu và thời gian lưu trên da.

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm “dermaceutical” – sản phẩm lai giữa mỹ phẩm và dược phẩm.

  • Xu hướng xanh – chiết xuất tự nhiên: DPG tiếp tục là lựa chọn an toàn trong skincare “clean beauty” và “barrier repair”.

  • Kết hợp công nghệ probiotic: nghiên cứu mới cho thấy DPG tăng khả năng cân bằng hệ vi sinh da.


10. Kết luận

Dipotassium Glycyrrhizate là một hoạt chất tự nhiên được khoa học chứng minh mang lại hiệu quả toàn diện:

  • Làm dịu, chống viêm, dưỡng ẩm, phục hồi và bảo vệ da.

  • An toàn cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm và sau điều trị.

  • Là “hoạt chất nền” lý tưởng trong mỹ phẩm cao cấp, giúp giảm kích ứng và tối ưu hiệu quả của các hoạt chất mạnh khác.

→ Với xu hướng “skin barrier & anti-inflammatory skincare”, Dipotassium Glycyrrhizate chắc chắn sẽ giữ vị trí trung tâm trong công thức của nhiều sản phẩm thế hệ mới.


11. Nguồn tham khảo

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18473780 — Fiore, C.

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25171674 — Kao, T. H.

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27424016 — Yamamura, S.

  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28734781 — Fu, Z.

  5. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30784810 — Lee, J. H.

  6. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31530473 — Sasaki, T

Các tin tức khác:

  • Glycyrrhiza Glabra Licorice Root Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root ExtractLà Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glycyrrhiza Glabra Root Extract hay chiết xuất rễ cam thảo, là hoạt chất tự nhiên thu được từ rễ cây Glycyrrhiza glabra thuộc họ Fabaceae.Cam thảo đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Hoa, Ayurveda và Hy Lạp cổ đại hàng ngàn năm nhờ khả năng chống…

  • Licorice Root Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Licorice Root Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Licorice Root Extract (Chiết xuất rễ cam thảo) là hoạt chất thiên nhiên chiết xuất từ rễ cây Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu) hoặc Glycyrrhiza uralensis (cam thảo Trung Quốc). Trong mỹ phẩm, nó được xem là “thành phần vàng” cho da nhạy cảm và da xỉn màu, nhờ khả…

  • Deoxyarbutin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Deoxyarbutin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Deoxyarbutin (dA) là một dẫn xuất cải tiến của hydroquinone và arbutin, được phát triển nhằm tăng hiệu quả làm sáng da nhưng vẫn an toàn và ổn định hơn. Đây là thế hệ Arbutin mới nhất, có khả năng ức chế enzyme tyrosinase mạnh mẽ, giúp giảm sự hình…

  • Beta Arbutin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Beta-Arbutin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Beta-Arbutin là một hoạt chất làm sáng da tự nhiên, thuộc nhóm glycoside của hydroquinone, có khả năng ức chế sự hình thành melanin – nguyên nhân gây nám, tàn nhang và da không đều màu. Beta-Arbutin là đồng phân β của Arbutin, được tìm thấy trong lá cây dâu…

  • Alpha Arbutin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Alpha-Arbutin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Alpha-Arbutin là một hoạt chất làm sáng da tự nhiên, có khả năng ức chế sự hình thành melanin hiệu quả và an toàn hơn nhiều so với hydroquinone. Đây là dẫn xuất glucoside của hydroquinone, được tìm thấy trong lá bearberry (cây dâu gấu), việt quất, lê và lúa…

  • Acetyl Glutathione La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Acetyl Glutathione Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Acetyl Glutathione (GSH-Ac) là một dạng ổn định và hoạt tính cao của Glutathione – chất chống oxy hóa nội sinh mạnh nhất trong cơ thể. Bằng cách acetyl hóa nhóm thiol (-SH), phân tử này trở nên bền vững hơn, dễ hấp thu qua đường tiêu hóa và xuyên…

  • Glutathione La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glutathione Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glutathione (GSH) là một tripeptide nội sinh gồm ba amino acid: glutamine, cysteine, và glycine. Đây là chất chống oxy hóa mạnh nhất có sẵn trong cơ thể, đóng vai trò bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do, độc tố và quá trình lão hóa.Glutathione được tổng hợp…

  • Polyglutamic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglutamic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglutamic Acid (PGA) là một polypeptide tự nhiên được tạo thành từ các phân tử axit glutamic liên kết bằng liên kết amide. Hoạt chất này nổi bật với khả năng giữ ẩm vượt trội, gấp 4–5 lần so với Hyaluronic Acid. PGA được phát hiện trong chất nhầy (natto)…