1. Giới thiệu tổng quan

Glycyrrhetinic Acid (GA) là một triterpenoid aglycone được tách ra từ glycyrrhizin, hoạt chất chính trong rễ cây Glycyrrhiza glabra (cam thảo).
Đây là dạng phi đường hóa của glycyrrhizin, thể hiện hoạt tính sinh học mạnh hơn, đặc biệt là khả năng chống viêm, kháng khuẩn, làm dịu và tái tạo da.

Nguồn gốc:

  • Tự nhiên: chiết xuất từ rễ cam thảo.

  • Tổng hợp bán hóa học: sản xuất trong công nghiệp dược phẩm nhằm nâng cao độ tinh khiết và ổn định.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

2.1. Cấu trúc hóa học

  • Công thức phân tử: C₃₀H₄₆O₄

  • Là một triterpenoid pentacyclic thuộc nhóm oleanane, cấu trúc tương tự steroid tự nhiên.

  • GA là sản phẩm thủy phân của glycyrrhizin, loại bỏ phần đường (glucuronic acid) để tạo thành aglycone có hoạt tính mạnh hơn.

2.2. Đặc tính sinh học

  • Chống viêm: Ức chế enzym 11β-hydroxysteroid dehydrogenase, kéo dài tác dụng của cortisol tự nhiên, giảm viêm mà không gây tác dụng phụ như corticoid.

  • Kháng khuẩn & kháng virus: Ức chế sự phát triển của Staphylococcus aureus, Propionibacterium acnes và virus herpes.

  • Chống oxy hóa: Trung hòa gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do tia UV.

  • Tái tạo mô & phục hồi da: Kích thích tổng hợp collagen và lipid biểu bì.


3. Ứng dụng trong y học

Glycyrrhetinic Acid được sử dụng trong:

  • Thuốc điều trị viêm da, eczema, psoriasis, rosacea: nhờ cơ chế tương tự corticoid.

  • Điều trị loét dạ dày, viêm gan, viêm phế quản: nhờ khả năng chống viêm và bảo vệ tế bào gan.

  • Thuốc nhỏ mắt & kem chống viêm nha khoa: dùng trong viêm nướu và tổn thương niêm mạc.

Nghiên cứu tiêu biểu:

  • Pompei et al., 2009 (J Antiviral Res): chứng minh GA ức chế sự nhân lên của virus HSV-1 và H5N1.

  • Akamatsu et al., 1991 (J Dermatol Sci): cho thấy GA làm giảm viêm da do UVB ở người mà không gây kích ứng.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Glycyrrhetinic Acid là hoạt chất vàng trong chăm sóc da nhạy cảm và phục hồi hàng rào bảo vệ, với các công dụng nổi bật:

  • Chống viêm & làm dịu: giảm đỏ, ngứa, bỏng rát sau peel, laser, hoặc dùng acid.

  • Kháng mụn: ức chế vi khuẩn gây mụn và giảm sưng viêm.

  • Tăng cường phục hồi: hỗ trợ tái tạo lớp lipid, củng cố hàng rào bảo vệ da.

  • Chống oxy hóa & chống lão hóa: ngăn ngừa tác hại của tia UV và stress oxy hóa.

  • Làm sáng da: ức chế tyrosinase, hỗ trợ giảm nám, tàn nhang.

Ứng dụng trong: kem phục hồi, serum làm dịu, kem chống nắng, sản phẩm sau peel, mặt nạ dưỡng ẩm chuyên biệt.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các hoạt chất chống viêm khác như Allantoin, Panthenol, Bisabolol, Glycyrrhetinic Acid có:

  • Hoạt tính chống viêm mạnh hơn 200–400 lần so với Allantoin.

  • Tác dụng tương tự corticoid nhưng không gây teo da.

  • Khả năng kháng khuẩn, chống oxy hóa song song.

  • Phối hợp tốt với Niacinamide, Ceramide, HA, Madecassoside mà không gây phản ứng chéo.

→ Vì vậy, Glycyrrhetinic Acid thường được xem là “phiên bản tự nhiên của hydrocortisone” trong mỹ phẩm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19100880Pompei, R.
    → GA ức chế virus HSV-1 và H5N1 qua ức chế glycoprotein màng.

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17674517Akamatsu, H.
    → Giảm 60% tình trạng đỏ và viêm sau tia UVB.

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26227390 — Li, J.
    → GA kích hoạt biểu hiện gen collagen I và filaggrin, cải thiện hàng rào da.

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30264321 — Chaudhary, S.
    → GA ức chế vi khuẩn gây mụn và giảm tiết bã nhờn.

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31745068 — Zhao, X.
    → Chứng minh GA tăng hoạt động chống oxy hóa gấp 2 lần so với vitamin E trên tế bào sừng người.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Dạng bôi ngoài da: an toàn, hiếm khi gây kích ứng.

  • Dạng uống: có thể gây giữ nước và tăng huyết áp nếu dùng liều cao (do ức chế 11β-HSD2).

  • Khuyến nghị:

    • Nồng độ trong mỹ phẩm: 0.1–0.5% (theo EU Cosmetic Regulation).

    • Tránh dùng đồng thời với corticoid để tránh cộng hưởng tác dụng.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Avène Cicalfate+ Cream: chứa Glycyrrhetinic Acid giúp phục hồi sau peel và laser.

  • La Roche-Posay Cicaplast Gel B5: bổ sung GA để giảm viêm và ngăn sẹo.

  • Eucerin UltraSENSITIVE Soothing Care: làm dịu da nhạy cảm với 0.3% Glycyrrhetinic Acid.

  • Bioderma Cicabio Crème: kết hợp GA và resveratrol để làm dịu da tổn thương.

  • SkinCeuticals Phyto Corrective Gel: chứa chiết xuất cam thảo và Glycyrrhetinic Acid giúp làm sáng và giảm viêm.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Công nghệ vi nang (microencapsulation): tăng ổn định và khả năng thẩm thấu của GA.

  • Ứng dụng trong phục hồi da sau điều trị y học thẩm mỹ.

  • Kết hợp với peptide và retinol để giảm viêm, tăng tái tạo mà không kích ứng.

  • Hướng đến mỹ phẩm “dermocosmetic” – chăm sóc và điều trị song song.

  • Xu hướng “anti-inflammatory skincare”: GA được xem là trụ cột chính trong sản phẩm phục hồi hàng rào da.


10. Kết luận

Glycyrrhetinic Acid là hoạt chất tự nhiên quý giá, mang đến hiệu quả chống viêm, phục hồi và chống oxy hóa vượt trội, với độ an toàn cao.

  • lựa chọn tối ưu cho da nhạy cảm, da mụn, da sau peel/laser.

  • Giúp củng cố hàng rào bảo vệ, duy trì làn da khỏe mạnh lâu dài.

→ Trong kỷ nguyên “skin barrier therapy”, Glycyrrhetinic Acid tiếp tục khẳng định vị thế như một hoạt chất chủ đạo trong dược mỹ phẩm hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19100880Pompei, R.

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17674517Akamatsu, H.

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26227390 — Li, J.

  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30264321 — Chaudhary, S.

  5. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31745068 — Zhao, X.

  6. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29442255Fiore, C.

  7. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20639845Asl, M. N.

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…