1. Giới thiệu tổng quan

Phloretin là một polyphenol flavonoid tự nhiên, thuộc nhóm dihydrochalcone, được tìm thấy chủ yếu trong vỏ và lá táo (Malus domestica), cũng như một số loài thuộc họ Rosaceae (lê, mận, anh đào).
Hoạt chất này được xem là thành phần chống oxy hóa mạnh, làm sáng da và tăng cường thẩm thấu các dưỡng chất khác, nhờ khả năng tương tác tốt với màng lipid tế bào.

Nguồn gốc: chiết xuất tự nhiên từ táo xanh, táo đỏ và rễ táo dại, hoặc tổng hợp sinh học để đảm bảo độ tinh khiết cao trong mỹ phẩm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức hóa học: C₁₅H₁₄O₅

  • Phân tử khối: 274.27 g/mol
    Phloretin có cấu trúc đặc trưng gồm hai vòng phenolic gắn với mạch carbonyl linh hoạt, giúp tăng khả năng bắt giữ gốc tự do (ROS, RNS) và ổn định tế bào da.

Đặc tính sinh học:

  • Trung hòa các gốc tự do gây lão hóa.

  • Ức chế enzyme tyrosinase và elastase, hỗ trợ làm sáng da và bảo vệ collagen.

  • Tăng tính thẩm thấu của màng tế bào, giúp dẫn truyền các hoạt chất khác (vitamin C, E) hiệu quả hơn.

  • Chống viêm và bảo vệ DNA khỏi tổn thương do UV.


3. Ứng dụng trong y học

Phloretin thể hiện tiềm năng trong nhiều lĩnh vực y học:

  • Kháng viêm và kháng khuẩn: Ức chế con đường NF-κB và giảm cytokine gây viêm.

  • Hỗ trợ điều trị tiểu đường: Giảm hấp thu glucose qua ức chế enzyme SGLT1/SGLT2.

  • Bảo vệ tim mạch: Giảm stress oxy hóa và peroxid hóa lipid.

  • Ngăn ngừa ung thư: Ức chế sự tăng sinh tế bào và thúc đẩy apoptosis ở tế bào ung thư phổi, đại tràng, vú.

Nghiên cứu tiêu biểu: Kawahara et al. (2019, Free Radical Biology & Medicine) cho thấy phloretin giảm 80% tổn thương tế bào da do tia UVB bằng cách giảm ROS nội bào.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Phloretin là thành phần nổi bật trong serum và kem chống lão hóa cao cấp, nhờ khả năng thẩm thấu sâu và tương thích với vitamin C, E.

  • Chống oxy hóa: Ngăn ngừa tổn thương tế bào và oxi hóa lipid.

  • Làm sáng và đều màu da: Ức chế tyrosinase, giảm tổng hợp melanin.

  • Tăng cường hấp thu dưỡng chất: Giúp vitamin C và ferulic acid ổn định hơn.

  • Chống viêm: Giảm mẩn đỏ, kích ứng, và cải thiện da sau laser hoặc peel.

  • Chống tia UV và ô nhiễm: Bảo vệ DNA khỏi đột biến do tia cực tím.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Tăng hấp thu hoạt chất khác: Phloretin cải thiện khả năng xuyên thấu của ascorbic acid (vitamin C)ferulic acid, tăng hiệu quả chống oxy hóa toàn diện.

  • Ổn định hơn vitamin C, ít bị oxy hóa trong công thức.

  • Hiệu quả chống gốc tự do cao hơn resveratrol ở cùng nồng độ.

  • Tác động toàn diện: vừa ngăn ngừa, vừa sửa chữa tổn thương tế bào da.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Kawahara et al. (2019, Free Radical Biol. Med.): Phloretin giảm tổn thương DNA do tia UVB và giảm 85% ROS nội bào.

  • Yun et al. (2017, Molecules): Phloretin ức chế tyrosinase, giảm 40% melanin trong tế bào B16F10.

  • Kim et al. (2015, J. Dermatol. Sci.): Serum chứa 0.5% phloretin + 15% vitamin C cải thiện độ sáng da 25% sau 8 tuần.

Nguồn:
https://doi.org/10.1016/j.freeradbiomed.2019.06.002Kawahara et al.
https://doi.org/10.3390/molecules22101741Yun et al.
https://doi.org/10.1016/j.jdermsci.2015.03.001Kim et al.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Phloretin có độ an toàn cao và ít gây kích ứng, nhưng một số lưu ý:

  • Có thể gây khô nhẹ ở da nhạy cảm nếu dùng nồng độ >1%.

  • Nên kết hợp với chất dưỡng ẩm hoặc vitamin E để cân bằng độ ẩm.

  • Tránh sử dụng cùng acid mạnh (AHA/BHA) trong cùng thời điểm để giảm kích ứng.


8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng

  • SkinCeuticals – Phloretin CF Serum: sản phẩm biểu tượng kết hợp phloretin 2% + vitamin C 10% + ferulic acid 0.5%.

  • Obagi Professional-C Serum: chứa phloretin giúp tăng độ sáng và bảo vệ da.

  • Vichy Liftactiv Vitamin C Brightening Skin Corrector: tăng khả năng phục hồi và đều màu da.

  • Dr. Dennis Gross – C+ Collagen Serum: ứng dụng phloretin kết hợp collagen peptide.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nghiên cứu đang hướng đến nano-phloretinliposomal phloretin nhằm tăng độ ổn định và thẩm thấu qua da.

  • Xu hướng mỹ phẩm “Smart Antioxidant Blend” đang ưu tiên phloretin kết hợp vitamin C, ferulic acid, và niacinamide.

  • Dự kiến phloretin sẽ trở thành hoạt chất chủ lực trong chống lão hóa đô thị (urban anti-aging skincare) – bảo vệ da khỏi ô nhiễm và ánh sáng xanh (HEV).


10. Kết luận

Phloretin là hoạt chất tự nhiên ưu việt từ táo, mang đến hiệu quả toàn diện: chống oxy hóa, sáng da, chống viêm và tăng cường hấp thu dưỡng chất.
Nhờ độ ổn định cao, tính tương thích mạnh với vitamin C và E, Phloretin được xem là “cầu nối vàng” trong công thức chống lão hóa và phục hồi da hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

https://doi.org/10.1016/j.freeradbiomed.2019.06.002Kawahara et al.
https://doi.org/10.3390/molecules22101741Yun et al.
https://doi.org/10.1016/j.jdermsci.2015.03.001Kim et al.
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31594250 – Chen et al.
https://doi.org/10.1002/chem.201804950Fang et al

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…