1. Giới thiệu tổng quan

Naringenin là một flavanone tự nhiên – thuộc nhóm polyphenol flavonoid – được tìm thấy nhiều trong vỏ cam, chanh, bưởi, quýt, đặc biệt là bưởi đắng (Citrus paradisi).
Đây là hợp chất chuyển hóa từ naringin (một glycoside) khi thủy phân enzym hoặc acid.
Hoạt chất này nổi bật nhờ khả năng chống oxy hóa mạnh, kháng viêm, bảo vệ da khỏi tia UV và cải thiện tông da, khiến nó trở thành một trong những thành phần tiềm năng trong mỹ phẩm cao cấp và dược phẩm thiên nhiên.

Nguồn gốc: Tự nhiên 100% (chiết xuất từ Citrus spp.), hoặc tổng hợp sinh học từ naringin trong công nghiệp dược phẩm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức hóa học: C₁₅H₁₂O₅

  • Phân tử khối: 272.25 g/mol

  • Tên IUPAC: 4′,5,7-trihydroxyflavanone

Cấu trúc phân tử gồm vòng A, B và C có chứa nhóm hydroxyl (-OH), giúp naringenin trung hòa gốc tự do, ức chế peroxid hóa lipid và ngăn tổn thương DNA.

Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Chống oxy hóa mạnh: loại bỏ ROS, bảo vệ màng tế bào.

  • Kháng viêm tự nhiên: ức chế con đường NF-κB và giảm cytokine tiền viêm.

  • Bảo vệ thần kinh và tim mạch: cải thiện vi tuần hoàn và chống stress oxy hóa.

  • Ức chế tyrosinase và MMPs, giúp làm sáng và chống nhăn da.


3. Ứng dụng trong y học

Naringenin được xem là hoạt chất đa tác dụng trong y học nhờ khả năng điều hòa sinh học mạnh mẽ:

  • Bảo vệ gan: Giảm men gan ALT, AST và hạn chế tổn thương do rượu.

  • Điều hòa đường huyết: Cải thiện nhạy cảm insulin và giảm glucose huyết.

  • Hỗ trợ tim mạch: Tăng nồng độ HDL, giảm LDL và triglycerid.

  • Kháng ung thư: Ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư gan, phổi, vú và tuyến tiền liệt.

  • Chống viêm khớp và thần kinh: Giảm sưng, đau, và ức chế enzyme COX-2.

Nghiên cứu: Testa et al. (2018, Molecules) chứng minh naringenin giảm 60% hoạt tính NF-κB, giúp giảm viêm mạn tính và tổn thương mô.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Naringenin ngày càng phổ biến trong sản phẩm chăm sóc da chống oxy hóa và phục hồi tổn thương:

  • Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do sinh ra do tia UV, khói bụi.

  • Làm sáng da: ức chế tyrosinase → giảm tổng hợp melanin → da đều màu hơn.

  • Kháng viêm & giảm mụn: giảm cytokine IL-6, TNF-α, và ức chế vi khuẩn C. acnes.

  • Chống lão hóa: ức chế enzyme MMP-1, MMP-9 – bảo vệ collagen, tăng đàn hồi.

  • Tăng sức đề kháng cho da: bảo vệ hàng rào lipid biểu bì và tăng sản xuất ceramide.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Bền vững hơn vitamin C và E, ít bị oxy hóa khi tiếp xúc ánh sáng.

  • Có khả năng thẩm thấu nhanh, tương thích tốt với nền kem/serum.

  • Kết hợp tốt với resveratrol, niacinamide, và ferulic acid cho hiệu quả làm sáng và phục hồi da toàn diện.

  • Không gây kích ứng, phù hợp với da nhạy cảm hoặc sau điều trị.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Testa et al. (2018, Molecules): Naringenin giảm 60% stress oxy hóa tế bào keratinocyte.

  • Liu et al. (2019, Int. J. Mol. Sci.): Ức chế tyrosinase và giảm 55% melanin trên tế bào B16F10.

  • Park et al. (2021, Antioxidants): Naringenin cải thiện tổn thương da do UVB, tăng biểu hiện collagen type I.

  • Lee et al. (2020, Pharmaceutics): Công thức nano-naringenin tăng hấp thu qua da gấp 7 lần so với dạng tự do.

Nguồn:
https://doi.org/10.3390/molecules23030665Testa et al.
https://doi.org/10.3390/ijms20061493Liu et al.
https://doi.org/10.3390/antiox10010024Park et al.
https://doi.org/10.3390/pharmaceutics12030224Lee et al.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn, không gây kích ứng.

  • Ở liều cao (trên 5%), có thể gây khô da nhẹ hoặc bong tróc nhẹ do đặc tính kháng viêm mạnh.

  • Nên kết hợp cùng chất dưỡng ẩm hoặc dầu thực vật tự nhiên để cân bằng độ ẩm.

  • Phụ nữ mang thai nên hỏi ý kiến chuyên gia khi sử dụng đường uống (do ảnh hưởng nhẹ đến enzyme gan).


8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng

  • SkinCeuticals Resveratrol BE Serum: kết hợp naringenin và resveratrol chống oxy hóa mạnh.

  • The Ordinary Antioxidant Serum: chứa naringenin và ferulic acid làm sáng, giảm oxy hóa.

  • Clarins Double Serum: ứng dụng dẫn xuất naringenin tự nhiên trong công nghệ chống lão hóa.

  • Dr. Ceuracle Vita Propolis Ampoule: dùng chiết xuất cam quýt giàu naringenin tăng cường sáng da.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng Nano-NaringeninLiposomal Naringenin giúp tăng tính ổn định, hấp thu và sinh khả dụng.

  • Xu hướng “Bioflavonoid Skincare”: naringenin được xem như trung tâm của hệ thống chống oxy hóa tự nhiên.

  • Nghiên cứu mở rộng về phối hợp naringenin với peptide hoặc retinol, tạo công thức “anti-aging hybrid” bền vững và dịu nhẹ hơn.


10. Kết luận

Naringenin là một hoạt chất flavonoid thiên nhiên với hiệu năng chống oxy hóa, kháng viêm và làm sáng da toàn diện.
Nhờ đặc tính ổn định, lành tính và hiệu quả cao, naringenin đang trở thành thành phần “xanh” chiến lược trong ngành cosmeceuticals – mang lại làn da sáng khỏe, săn chắc và chống lão hóa dài lâu.


11. Nguồn tham khảo

https://doi.org/10.3390/molecules23030665Testa et al.
https://doi.org/10.3390/ijms20061493Liu et al.
https://doi.org/10.3390/antiox10010024Park et al.
https://doi.org/10.3390/pharmaceutics12030224Lee et al.
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31435787Zhang et al

Các tin tức khác:

  • Hesperidin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hesperidin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hesperidin là một flavonoid glycoside tự nhiên thuộc nhóm flavanone, được tìm thấy chủ yếu trong vỏ và cùi trắng của các loại cam quýt như cam, chanh, quýt (Citrus sinensis, Citrus aurantium).Hoạt chất này được biết đến với khả năng chống oxy hóa mạnh, cải thiện tuần hoàn máu,…

  • Phloretin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Phloretin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Phloretin là một polyphenol flavonoid tự nhiên, thuộc nhóm dihydrochalcone, được tìm thấy chủ yếu trong vỏ và lá táo (Malus domestica), cũng như một số loài thuộc họ Rosaceae (lê, mận, anh đào).Hoạt chất này được xem là thành phần chống oxy hóa mạnh, làm sáng da và tăng…

  • Rosmarinic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Rosmarinic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Rosmarinic Acid là một polyphenol tự nhiên thuộc nhóm ester của caffeic acid và 3,4-dihydroxyphenyllactic acid, được tìm thấy nhiều trong các loài thực vật thuộc họ Lamiaceae (như hương thảo Rosmarinus officinalis, húng quế, bạc hà, tía tô).Đây là hoạt chất nổi bật trong lĩnh vực chống oxy hóa,…

  • Tetrahydrocurcumin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tetrahydrocurcumin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tetrahydrocurcumin (THC) là một dẫn xuất hydro hóa của Curcumin, hoạt chất chính trong củ nghệ (Curcuma longa).Không còn màu vàng đặc trưng, THC có màu trắng ngà, ổn định hơn nhiều so với Curcumin, và thể hiện hoạt tính sinh học mạnh hơn trong bảo vệ da và chống…

  • Curcumin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Curcumin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Curcumin là hợp chất polyphenol chính có trong nghệ (Curcuma longa), mang sắc vàng đặc trưng. Được xem là “hoạt chất vàng” của y học tự nhiên, Curcumin nổi tiếng với khả năng chống viêm, chống oxy hóa và phục hồi mô tổn thương.Nguồn gốc hoàn toàn tự nhiên –…

  • Sinapic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sinapic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sinapic Acid là một hợp chất phenolic tự nhiên thuộc nhóm hydroxycinnamic acid, có nhiều trong hạt cải, lúa mì, yến mạch, gạo, trái cây và rau củ. Đây là hoạt chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng bảo vệ tế bào trước tác động của tia UV và…

  • Caffeic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Caffeic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Caffeic Acid là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm polyphenol và là một trong những hydroxycinnamic acid phổ biến nhất trong thực vật. Hoạt chất này được tìm thấy nhiều trong cà phê, trái cây, rau củ, ngũ cốc, và rượu vang đỏ. Nguồn gốc tự nhiên: Chiết xuất…

  • Ferulic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ferulic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ferulic Acid là một dẫn xuất hydroxy-cinnamic acid (axit 4-hydroxy-3-methoxycinnamic acid), thuộc nhóm phenolic, có mặt trong nhiều cây thực vật—đặc biệt là trong vách tế bào của ngũ cốc (như lúa mì, yến mạch), vỏ quả, thân cây. Nguồn gốc: Tự nhiên: chiết xuất từ vỏ ngũ cốc (bran), vỏ…