1. Giới thiệu tổng quan
Canthaxanthin là một carotenoid tự nhiên có màu đỏ cam, thuộc nhóm xanthophyll. Nó được tìm thấy trong nấm, tảo, cá hồi, tôm, cua và một số loại vi khuẩn. Trong mỹ phẩm, canthaxanthin được dùng nhờ khả năng chống oxy hóa, bảo vệ da và tăng sắc tố tự nhiên.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Canthaxanthin có công thức C₄₀H₅₂O₂, chứa hệ liên hợp đôi polyene giúp hấp thụ ánh sáng mạnh và trung hòa gốc tự do.
Đặc tính nổi bật:

  • Chống oxy hóa mạnh nhờ khả năng dập tắt gốc singlet oxygen.

  • Ổn định ánh sáng và bền nhiệt cao.

  • Giúp bảo vệ tế bào da khỏi stress oxy hóa và tổn thương do tia UV.


3. Ứng dụng trong y học
Canthaxanthin được sử dụng để bảo vệ võng mạc, tăng sắc tố da, và hỗ trợ điều trị nhạy cảm ánh sáng.

  • British Journal of Dermatology (2019): bổ sung 4 mg/ngày giúp giảm hồng ban do UV.

  • Nutrients (2021): cải thiện độ đàn hồi da và giảm peroxid hóa lipid.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chống lão hóa và bảo vệ da ánh sáng xanh/UV.

  • Làm đều màu da, tăng sắc tố tự nhiên mà không gây sạm.

  • Hỗ trợ chống viêm và làm dịu da nhạy cảm.

  • Được ứng dụng trong kem chống nắng, serum chống oxy hóa, viên uống đẹp da.


5. Hiệu quả vượt trội
So với beta-carotenelutein, canthaxanthin có độ ổn định cao hơn, chống oxy hóa mạnh hơn gấp 2–3 lần trong môi trường ánh sáng. Ngoài ra, nó hấp thụ vùng quang phổ rộng hơn, giúp bảo vệ da toàn diện hơn.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý
Dùng đường uống liều cao có thể gây da hơi cam (tạm thời, vô hại). Trong mỹ phẩm, nồng độ <0.2% an toàn. Không dùng quá liều hoặc cho phụ nữ mang thai nếu không có chỉ định.


8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng

  • ISDIN SunISDIN Capsules – viên uống chống nắng (canthaxanthin + vitamin E).

  • Murad Environmental Shield – serum bảo vệ da khỏi ô nhiễm.

  • Heliocare Oral Ultra – viên uống chống tia UV.


9. Định hướng phát triển
Xu hướng mới tập trung vào nano-canthaxanthin để tăng hấp thu qua da và kết hợp với astaxanthin nhằm tăng hiệu quả chống oxy hóa kép.


10. Kết luận
Canthaxanthin là carotenoid ưu việt giúp chống oxy hóa, bảo vệ da ánh sáng và duy trì sắc tố tự nhiên. Đây là hoạt chất tiềm năng cho các sản phẩm chống lão hóa, viên uống làm đẹp và kem chống nắng thế hệ mới.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Zeaxanthin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Zeaxanthin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanZeaxanthin là một carotenoid tự nhiên thuộc nhóm xanthophyll, có màu vàng cam đặc trưng. Nó thường được tìm thấy trong ngô, lòng đỏ trứng, cam, ớt đỏ và các loại rau lá xanh như cải bó xôi, cải xoăn. Zeaxanthin là một chất chống oxy hóa mạnh, có vai trò…

  • Silymarin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Silymarin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanSilymarin là một hỗn hợp flavonolignan tự nhiên được chiết xuất từ cây kế sữa (Silybum marianum) – loài thực vật nổi tiếng với khả năng bảo vệ gan và chống oxy hóa mạnh. Hợp chất này gồm bốn thành phần chính: silybin, isosilybin, silydianin và silychristin, trong đó silybin chiếm…

  • Isoquercetin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isoquercetin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanIsoquercetin là một flavonoid tự nhiên thuộc nhóm glycoside của quercetin, được tìm thấy nhiều trong trà xanh, táo, hành tây, nho và lá keo ong. Hoạt chất này có đặc tính chống oxy hóa, kháng viêm và bảo vệ mạch máu, đồng thời được ứng dụng rộng rãi trong y…

  • Daidzein La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Daidzein Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanDaidzein là một isoflavone tự nhiên thuộc nhóm phytoestrogen – hợp chất có cấu trúc tương tự hormone estrogen ở người. Nó được tìm thấy chủ yếu trong đậu nành (Glycine max), mầm đậu nành và các sản phẩm lên men như natto, miso. Daidzein được biết đến nhờ khả năng…

  • Genistein La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Genistein Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanGenistein là một isoflavone tự nhiên – hợp chất thực vật thuộc nhóm phytoestrogen, có cấu trúc tương tự hormone estrogen của người. Nó được tìm thấy nhiều trong đậu nành (Glycine max) và các sản phẩm từ đậu như sữa đậu, miso, tempeh. Genistein nổi bật với đặc tính chống…

  • Luteolin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Luteolin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanLuteolin là một flavonoid tự nhiên thuộc nhóm flavone, có mặt nhiều trong rau cần tây, cúc, ớt chuông, và lá hương thảo. Đây là hợp chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng chống viêm, kháng khuẩn và bảo vệ tế bào da khỏi tổn thương do gốc tự do….

  • Apigenin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Apigenin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Apigenin là một flavonoid tự nhiên phổ biến có trong nhiều loại thực vật, đặc biệt là hoa cúc (Chamomile), rau cần tây (Apium graveolens), mùi tây (parsley), cần tây tây, cam quýt và các loại thảo mộc họ Asteraceae.Hoạt chất này được biết đến với đặc tính chống viêm,…

  • Rutin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Rutin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Rutin (còn gọi là vitamin P) là một flavonoid glycoside tự nhiên thuộc nhóm flavonol, có hoạt tính sinh học mạnh mẽ trong việc bảo vệ mạch máu, chống oxy hóa, kháng viêm và tăng cường độ đàn hồi của da.Nguồn gốc: Rutin được tìm thấy nhiều trong hoa hòe…