1. Giới thiệu tổng quan
Nicotinamide Riboside (NR) là một dẫn xuất của vitamin B3 (niacin), được xem là tiền chất thế hệ mới của NAD⁺ (Nicotinamide Adenine Dinucleotide) – phân tử đóng vai trò trung tâm trong quá trình năng lượng tế bào và sửa chữa DNA. Hoạt chất này có nguồn gốc tự nhiên, được tìm thấy trong sữa, men bia và một số loại trái cây, hiện nay được sản xuất tổng hợp cho mục đích dược mỹ phẩm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
NR có công thức phân tử C11H15N2O5⁺, gồm một phân tử nicotinamide gắn với ribose thông qua liên kết glycosidic.
Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Tăng cường nồng độ NAD⁺ nội bào, hỗ trợ sản xuất năng lượng ty thể.

  • Chống oxy hóa mạnh, cải thiện quá trình tái tạo tế bào.

  • Điều hòa gen SIRT1/SIRT3, giúp chống lão hóa và viêm mạn tính.


3. Ứng dụng trong y học
NR được nghiên cứu sâu trong lĩnh vực chống lão hóa, tim mạch, thần kinh và chuyển hóa năng lượng:

  • Cell Metabolism (2020): bổ sung NR giúp tăng NAD⁺ huyết tương 2–3 lần, cải thiện chức năng ty thể ở người cao tuổi.

  • Nature Communications (2021): NR cải thiện khả năng nhận thức và bảo vệ tế bào thần kinh trong Alzheimer.

  • Ngoài ra, NR hỗ trợ chuyển hóa lipid, kiểm soát đường huyết và giảm stress oxy hóa toàn thân.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chống lão hóa sâu, kích hoạt sửa chữa DNA và tăng năng lượng tế bào da.

  • Tăng tổng hợp collagen và elastin, cải thiện độ đàn hồi.

  • Giảm viêm, phục hồi hàng rào bảo vệ da.

  • Tăng sáng da, giảm sạm, hỗ trợ phục hồi da nhạy cảm sau điều trị.
    Thường được kết hợp cùng niacinamide, retinol và peptide trong serum hoặc kem dưỡng tái tạo.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
So với niacinamide, NR có hiệu suất chuyển hóa thành NAD⁺ nhanh gấp 5 lần, giúp phục hồi tế bào hiệu quả hơn. Khác với các chất chống oxy hóa khác (vitamin C, E), NR tác động ở cấp độ năng lượng tế bào, giúp da khỏe mạnh bền vững từ bên trong.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
NR có độ an toàn cao, dung nạp tốt. Liều cao đường uống có thể gây buồn nôn nhẹ hoặc đỏ da thoáng qua. Trong mỹ phẩm, nồng độ khuyến nghị 0.1–0.5%. Không nên kết hợp cùng acid mạnh để tránh mất ổn định.


8. Thương hiệu mỹ phẩm và sản phẩm ứng dụng

  • Estée Lauder – Re-Nutriv Ultimate Diamond Serum (phục hồi năng lượng da).

  • SkinCeuticals – Metacell Renewal B3 Advanced (NR + Niacinamide + Peptide).

  • NIOD – Survival 0 (chống oxy hóa và tái tạo da).


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
Nghiên cứu hiện tập trung vào nano-NRliposomal NR để tăng hấp thu qua da. Xu hướng sắp tới là kết hợp NR với Sirtuin activators (Resveratrol, Pterostilbene) trong mỹ phẩm “cellular longevity” – chăm sóc da ở cấp độ ty thể.


10. Kết luận
Nicotinamide Riboside là hoạt chất chống lão hóa thế hệ mới, giúp tăng năng lượng tế bào, kích hoạt gen trẻ hóa và cải thiện cấu trúc da. Với nền tảng khoa học vững chắc và độ an toàn cao, NR đang trở thành trụ cột của xu hướng “cellular skincare” trong ngành mỹ phẩm hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Idebenone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Idebenone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanIdebenone là một dẫn xuất tổng hợp của Coenzyme Q10 (Ubiquinone), được phát triển nhằm khắc phục nhược điểm kém tan và hấp thu của CoQ10. Đây là hoạt chất chống oxy hóa mạnh, ổn định và thấm sâu, nổi bật trong việc chống lão hóa, bảo vệ tế bào da…

  • Canthaxanthin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Canthaxanthin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanCanthaxanthin là một carotenoid tự nhiên có màu đỏ cam, thuộc nhóm xanthophyll. Nó được tìm thấy trong nấm, tảo, cá hồi, tôm, cua và một số loại vi khuẩn. Trong mỹ phẩm, canthaxanthin được dùng nhờ khả năng chống oxy hóa, bảo vệ da và tăng sắc tố tự nhiên….

  • Zeaxanthin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Zeaxanthin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanZeaxanthin là một carotenoid tự nhiên thuộc nhóm xanthophyll, có màu vàng cam đặc trưng. Nó thường được tìm thấy trong ngô, lòng đỏ trứng, cam, ớt đỏ và các loại rau lá xanh như cải bó xôi, cải xoăn. Zeaxanthin là một chất chống oxy hóa mạnh, có vai trò…

  • Silymarin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Silymarin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanSilymarin là một hỗn hợp flavonolignan tự nhiên được chiết xuất từ cây kế sữa (Silybum marianum) – loài thực vật nổi tiếng với khả năng bảo vệ gan và chống oxy hóa mạnh. Hợp chất này gồm bốn thành phần chính: silybin, isosilybin, silydianin và silychristin, trong đó silybin chiếm…

  • Isoquercetin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isoquercetin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanIsoquercetin là một flavonoid tự nhiên thuộc nhóm glycoside của quercetin, được tìm thấy nhiều trong trà xanh, táo, hành tây, nho và lá keo ong. Hoạt chất này có đặc tính chống oxy hóa, kháng viêm và bảo vệ mạch máu, đồng thời được ứng dụng rộng rãi trong y…

  • Daidzein La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Daidzein Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanDaidzein là một isoflavone tự nhiên thuộc nhóm phytoestrogen – hợp chất có cấu trúc tương tự hormone estrogen ở người. Nó được tìm thấy chủ yếu trong đậu nành (Glycine max), mầm đậu nành và các sản phẩm lên men như natto, miso. Daidzein được biết đến nhờ khả năng…

  • Genistein La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Genistein Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanGenistein là một isoflavone tự nhiên – hợp chất thực vật thuộc nhóm phytoestrogen, có cấu trúc tương tự hormone estrogen của người. Nó được tìm thấy nhiều trong đậu nành (Glycine max) và các sản phẩm từ đậu như sữa đậu, miso, tempeh. Genistein nổi bật với đặc tính chống…

  • Luteolin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Luteolin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanLuteolin là một flavonoid tự nhiên thuộc nhóm flavone, có mặt nhiều trong rau cần tây, cúc, ớt chuông, và lá hương thảo. Đây là hợp chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng chống viêm, kháng khuẩn và bảo vệ tế bào da khỏi tổn thương do gốc tự do….