1. Giới thiệu tổng quan
Camelina Oil (dầu hạt lanh giả hay dầu vàng) được chiết xuất từ hạt của cây Camelina sativa, thuộc họ Cải (Brassicaceae). Loại dầu này nổi bật bởi hàm lượng cao omega-3, tocopherol (vitamin E) và polyphenol tự nhiên, mang lại khả năng chống oxy hóa và phục hồi da vượt trội. Với nguồn gốc hoàn toàn tự nhiên và tính ổn định cao, Camelina Oil được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong dược phẩm, thực phẩm và đặc biệt là mỹ phẩm dưỡng da cao cấp.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
-
Thành phần chính: axit α-linolenic (omega-3, 35–45%), axit linoleic (omega-6, ~20%), axit oleic (~15%), cùng với tocopherol, phytosterol và polyphenol.
-
Đặc tính nổi bật: tỷ lệ omega-3/omega-6 lý tưởng (2:1) giúp giảm viêm và tái tạo tế bào da.
-
Vai trò sinh học: chống oxy hóa mạnh, ổn định màng tế bào, cải thiện hàng rào lipid, giảm stress oxy hóa, và hỗ trợ phục hồi mô da tổn thương.
3. Ứng dụng trong y học
Camelina Oil được chứng minh có tác dụng:
-
Giảm viêm mạch máu và bảo vệ tim mạch nhờ hàm lượng omega-3 cao.
-
Giảm cholesterol toàn phần và LDL, cải thiện chức năng gan.
-
Tác dụng bảo vệ thần kinh và chống oxy hóa tế bào não.
Nghiên cứu của Kurowska et al., 2019 chỉ ra rằng sử dụng Camelina Oil trong 12 tuần giúp giảm triglyceride và cải thiện lipid huyết tương.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Dưỡng ẩm sâu và phục hồi hàng rào bảo vệ da.
-
Chống oxy hóa mạnh nhờ tocopherol và polyphenol, giúp làm chậm quá trình lão hóa.
-
Giảm viêm, làm dịu da nhạy cảm, hỗ trợ điều trị mụn.
-
Chăm sóc tóc: giảm xơ rối, phục hồi độ bóng và giảm gãy rụng.
-
Phù hợp với da khô, nhạy cảm hoặc da đang phục hồi sau điều trị laser/peel.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
So với các loại dầu tự nhiên khác (như jojoba, argan, hoặc hạt lanh), Camelina Oil có:
-
Tỷ lệ omega-3 cao hơn 40%, tạo hiệu quả kháng viêm và phục hồi tế bào mạnh hơn.
-
Chống oxy hóa gấp đôi dầu olive nhờ tocopherol thiên nhiên.
-
Ổn định tốt trước ánh sáng và nhiệt, không dễ bị ôi hóa.
-
Kết cấu nhẹ, thấm nhanh, không gây nhờn dính, phù hợp trong mỹ phẩm dạng serum hoặc lotion.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Kurowska et al., 2019: Dầu Camelina giúp giảm triglyceride máu, cải thiện sức khỏe tim mạch https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31345102.
-
Rudkowska et al., 2020: Axit béo trong Camelina cải thiện hoạt động gen chống viêm https://doi.org/10.1016/j.jnutbio.2020.108567.
-
Linder et al., 2021: Ứng dụng dầu Camelina trong mỹ phẩm giúp tăng khả năng giữ ẩm và giảm mất nước qua da (TEWL) https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0926669021004394.
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
Dầu Camelina rất an toàn, không gây kích ứng, song cần test thử trên vùng da nhỏ cho da siêu nhạy cảm.
-
Tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp sau khi bôi vì dầu có thể tăng nhạy cảm nhẹ ở da mỏng.
-
Nên bảo quản trong chai tối màu, tránh nhiệt độ cao để duy trì hoạt tính tự nhiên.
8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng
-
The Ordinary – 100% Organic Virgin Camelina Oil (dưỡng ẩm & làm mềm da).
-
Weleda – Camelina & Evening Primrose Body Oil (chống lão hóa, phục hồi da khô).
-
Neal’s Yard Remedies, Aveda, và Pai Skincare cũng tích hợp Camelina Oil trong các dòng dưỡng phục hồi da nhạy cảm và serum tự nhiên.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Ứng dụng Nano-Camelina Oil trong công nghệ vi bao (microencapsulation) để tăng độ ổn định và hấp thu.
-
Kết hợp Camelina Oil + Retinol hoặc Vitamin C trong serum chống lão hóa tự nhiên.
-
Xu hướng “Mỹ phẩm sạch – Clean Beauty” và “Omega-based skincare” đang thúc đẩy Camelina trở thành thành phần chủ lực thay thế dầu tổng hợp.
-
Tiềm năng ứng dụng trong mỹ phẩm phục hồi sau liệu trình da liễu (laser, peel, RF) đang được nhiều hãng nghiên cứu.
10. Kết luận
Camelina Oil là hoạt chất tự nhiên giàu omega-3, vitamin E và polyphenol, mang lại tác dụng dưỡng ẩm, chống viêm, chống lão hóa và phục hồi da vượt trội. Với tính ổn định, độ an toàn cao và khả năng tương thích sinh học tuyệt vời, dầu Camelina được xem là “dầu vàng thế hệ mới” trong ngành mỹ phẩm và dược mỹ phẩm hiện đại.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31345102 — Kurowska et al.
-
https://doi.org/10.1016/j.jnutbio.2020.108567 — Rudkowska et al.
-
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0926669021004394 — Linder et al.
-
https://www.mdpi.com/2076-3921/10/12/2021 — Kimura et al.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34245201 — Choudhary et al

Tẩy Da Chết Mặt Cocoon Cà Phê Đắk Lắk 150ml - [Mẫu Mới]
Kem Dưỡng Ẩm Swiss Image Chống Nắng Ban Ngày 50ml - Mẫu Mới
Kem Dưỡng Ẩm Klairs Cho Da Khô, Nhạy Cảm 20ml – Mẫu Mới 






