1. Giới thiệu tổng quan
Shea Butter (Bơ hạt mỡ) là chất béo tự nhiên được chiết xuất từ hạt của cây Vitellaria paradoxa – loài cây bản địa tại vùng châu Phi nhiệt đới. Nhờ hàm lượng cao acid béo, vitamin và hoạt chất chống oxy hóa, Shea Butter trở thành một trong những nguyên liệu tự nhiên phổ biến nhất trong mỹ phẩm dưỡng ẩm, phục hồi và chống lão hóa.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Thành phần chính của Shea Butter gồm acid stearic (~45%), oleic (~40%), palmitic và linoleic acid, cùng với tocopherol (vitamin E), triterpene và phytosterol. Nhờ cấu trúc lipid tương đồng với màng tế bào da, Shea Butter dễ dàng thẩm thấu và giúp khôi phục hàng rào bảo vệ tự nhiên của da, đồng thời có đặc tính kháng viêm và làm dịu kích ứng.
3. Ứng dụng trong y học
Trong y học cổ truyền châu Phi, Shea Butter được dùng để điều trị vết bỏng, viêm da, nứt môi và đau cơ. Các nghiên cứu hiện đại cho thấy hoạt chất triterpene (α-amyrin, lupeol, parkéol) trong Shea Butter có khả năng ức chế phản ứng viêm, tăng sinh tế bào sừng và thúc đẩy quá trình lành thương.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Shea Butter là thành phần dưỡng ẩm tự nhiên có trong kem dưỡng, son môi, dầu xả và mặt nạ. Nó giúp:
-
Giữ nước và phục hồi độ đàn hồi da.
-
Làm dịu da nhạy cảm, da sau peel hoặc cháy nắng.
-
Chống oxy hóa và giảm dấu hiệu lão hóa sớm.
-
Tăng độ mềm mượt và bóng khỏe cho tóc.
5. Hiệu quả vượt trội
So với Cocoa Butter hoặc Mango Butter, Shea Butter có khả năng thấm sâu hơn nhờ tỷ lệ acid oleic cao. Ngoài ra, hoạt tính kháng viêm và phục hồi mô biểu bì mạnh hơn nhờ chứa nhiều triterpenes tự nhiên – điều mà các loại bơ khác ít có.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Journal of Oleo Science (2017) cho thấy Shea Butter cải thiện độ ẩm da 45% và giảm TEWL (mất nước qua biểu bì) tới 31% sau 4 tuần sử dụng. (https://doi.org/10.5650/jos.ess16125 – Sato et al.)
-
Clinical, Cosmetic and Investigational Dermatology (2020) xác nhận đặc tính kháng viêm và làm dịu da nhờ hàm lượng cao triterpenes tự nhiên. (https://doi.org/10.2147/CCID.S248762 – Inoue et al.)
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
Shea Butter hầu như an toàn, không gây kích ứng. Tuy nhiên, với da dầu hoặc mụn, nên dùng nồng độ ≤ 10% trong công thức để tránh bí tắc lỗ chân lông. Nên chọn Shea Butter tinh khiết (unrefined, grade A) để tránh mất hoạt chất tự nhiên.
8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng
Các thương hiệu nổi bật: L’Occitane, The Body Shop, Kiehl’s, Lush, Eucerin, Nivea, Innisfree.
Ví dụ: L’Occitane Shea Ultra Rich Cream, The Body Shop Shea Butter Body Lotion, Kiehl’s Ultra Facial Cream.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
Nghiên cứu đang hướng đến việc tách chiết triterpene tinh khiết từ Shea Butter để ứng dụng trong dược mỹ phẩm điều trị viêm da và eczema. Ngành mỹ phẩm toàn cầu cũng chuyển sang nguồn Shea Butter hữu cơ, thương mại công bằng (Fair Trade), thân thiện môi trường.
10. Kết luận
Shea Butter là hoạt chất thiên nhiên đa công dụng, nổi bật với khả năng dưỡng ẩm, làm dịu và chống oxy hóa mạnh mẽ. Với nguồn gốc bền vững và an toàn, nó tiếp tục là thành phần “vàng” trong xu hướng mỹ phẩm sạch và y học tái tạo da.
11. Nguồn tham khảo
-
https://doi.org/10.5650/jos.ess16125 – Sato et al.
-
https://doi.org/10.2147/CCID.S248762 – Inoue et al.
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Shea-Butter – PubChem Author
-
https://cosmetics.specialchem.com/inci/butyrospermum-parkii-butter – SpecialChem Editor
-
https://www.fairtrade.net/product/sheabutter – Fair Trade International








