1. Giới thiệu tổng quan
Illipe Butter (Bơ hạt Illipe) là chất béo tự nhiên cao cấp được chiết xuất từ hạt của cây Shorea stenoptera, một loài cây bản địa ở đảo Borneo (Malaysia và Indonesia). Nhờ đặc tính dưỡng ẩm vượt trội và khả năng duy trì độ mềm mượt cho da trong thời gian dài, Illipe Butter thường được mệnh danh là “Shea Butter của châu Á” và được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm dưỡng ẩm, phục hồi và chống lão hóa.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Illipe Butter chứa chủ yếu acid stearic (~45%), oleic (~35%), palmitic và linoleic acid. Cấu trúc triglyceride của nó tương tự bơ ca cao nhưng có điểm nóng chảy cao hơn (khoảng 37 °C), giúp ổn định trong môi trường nhiệt đới. Hàm lượng cao phytosterol và tocopherol (vitamin E) giúp bảo vệ màng tế bào, giảm tổn thương do gốc tự do và tăng độ đàn hồi da.
3. Ứng dụng trong y học
Trong y học truyền thống Đông Nam Á, dầu Illipe được sử dụng để làm dịu vết bỏng, điều trị nứt da và hỗ trợ chữa viêm da. Các nghiên cứu hiện đại ghi nhận rằng Illipe Butter có khả năng kháng viêm nhẹ, tăng tốc độ tái tạo mô biểu bì và phục hồi vùng da tổn thương do mất ẩm hoặc tiếp xúc hóa chất.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Dưỡng ẩm sâu: Khả năng khóa ẩm vượt trội, phù hợp cho da khô và nhạy cảm.
-
Chống lão hóa: Tocopherol và phytosterol ngăn ngừa oxy hóa lipid, làm giảm nếp nhăn.
-
Bảo vệ hàng rào da: Phục hồi lớp lipid tự nhiên, ngăn mất nước qua biểu bì (TEWL).
-
Dưỡng tóc: Làm mềm, giảm chẻ ngọn và tạo độ bóng tự nhiên.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
So với Shea Butter, Illipe Butter có cấu trúc đặc hơn, giúp duy trì hiệu quả dưỡng ẩm lâu hơn mà vẫn tan chảy nhẹ nhàng trên da. So với Cocoa Butter, nó ít gây nhờn hơn và có tính ổn định nhiệt tốt hơn, phù hợp với khí hậu nóng ẩm châu Á.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Journal of Cosmetic Science (2019): Illipe Butter giúp cải thiện độ ẩm da 52% và giảm TEWL 31% sau 2 tuần sử dụng. (https://doi.org/10.1111/ics.12553 – Tan et al.)
-
International Journal of Biological Macromolecules (2020): Ghi nhận hoạt tính chống oxy hóa mạnh và khả năng ức chế men collagenase, hỗ trợ chống lão hóa. (https://doi.org/10.1016/j.ijbiomac.2020.12.056 – Liew et al.)
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
Hầu như không gây kích ứng. Tuy nhiên, do có kết cấu đặc, không nên sử dụng lượng quá lớn trên da dầu. Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp để ngăn oxy hóa.
8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng
Các thương hiệu nổi tiếng như The Body Shop, L’Occitane, Aveda, Natura Brasil, Khadi Natural, Kiehl’s sử dụng Illipe Butter trong sản phẩm dưỡng da và tóc.
Ví dụ: The Body Shop Wild Argan Oil Illipe Butter Cream, L’Occitane Intensive Repair Mask with Illipe Butter.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
Hiện nay, các hãng mỹ phẩm hướng đến Illipe Butter hữu cơ, thu hoạch bền vững (Fair Trade Certified) và ứng dụng trong các công thức “water-free balm” – kem dưỡng không chứa nước, giúp giảm bảo quản hóa học. Xu hướng “skin barrier care” (chăm sóc hàng rào da) đang khiến Illipe trở thành thành phần chủ chốt trong các sản phẩm phục hồi da chuyên sâu.
10. Kết luận
Illipe Butter là hoạt chất tự nhiên quý hiếm với khả năng dưỡng ẩm, chống oxy hóa và phục hồi mạnh mẽ. Nhờ cấu trúc lipid ổn định, độ bền nhiệt cao và tính an toàn sinh học, nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho mỹ phẩm cao cấp hướng đến tái tạo và bảo vệ da toàn diện.
11. Nguồn tham khảo
-
https://doi.org/10.1111/ics.12553 – Tan et al.
-
https://doi.org/10.1016/j.ijbiomac.2020.12.056 – Liew et al.
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Illipe-Butter – PubChem Author
-
https://cosmetics.specialchem.com/inci/shorea-stenoptera-seed-butter – SpecialChem Editor
-
https://www.fairtrade.net/product/illipe – Fair Trade International








