1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Acetyl Hexapeptide-8, thường được biết đến với tên thương mại Argireline®, là một peptide tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm chống lão hóa. Hoạt chất này được xem như một “botox không kim tiêm” nhờ khả năng giảm sự co cơ mặt, từ đó giúp làm mờ nếp nhăn động.

Nguồn gốc:

  • Tổng hợp: Được phát triển từ một chuỗi amino acid ngắn, mô phỏng một phần cấu trúc của protein SNAP-25 – thành phần quan trọng trong quá trình dẫn truyền thần kinh cơ.

  • Không có nguồn gốc tự nhiên, nhưng cấu trúc được thiết kế dựa trên quá trình sinh học tự nhiên của cơ thể.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học:

  • Là một hexapeptide (gồm 6 amino acid) với nhóm acetyl ở đầu N-terminal, giúp tăng tính ổn định và khả năng thẩm thấu.

  • Công thức phân tử: C₃₄H₆₀N₁₂O₁₂

Đặc tính sinh học:

  • Chống nếp nhăn bằng cách ức chế tín hiệu thần kinh từ não đến cơ mặt.

  • Giảm phóng thích catecholamineacetylcholine tại khớp thần kinh, làm cơ mặt thư giãn.

  • Hoạt động tương tự Botulinum toxin nhưng ít xâm lấn và an toàn hơn.


3. Ứng dụng trong y học

  • Hỗ trợ điều trị nếp nhăn: Dùng trong các sản phẩm chăm sóc da chuyên biệt để giảm nếp nhăn quanh mắt, trán, khóe miệng.

  • Tiềm năng trị co giật cơ nhẹ: Một số nghiên cứu thử nghiệm cho thấy khả năng giảm co thắt cơ trong các bệnh lý thần kinh nhẹ.

Nghiên cứu tiêu biểu:

  • Một thử nghiệm lâm sàng đăng trên International Journal of Cosmetic Science cho thấy sau 30 ngày sử dụng kem chứa 10% Acetyl Hexapeptide-8, độ sâu nếp nhăn quanh mắt giảm trung bình 17%.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chống lão hóa: Làm mờ nếp nhăn động, đặc biệt vùng mắt và trán.

  • Làm săn chắc da: Cải thiện độ đàn hồi của da.

  • Hỗ trợ phục hồi: Khi kết hợp với các peptide khác và hyaluronic acid.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với retinol: Không gây bong tróc hay kích ứng mạnh.

  • So với botox: Ít xâm lấn, có thể dùng hằng ngày, an toàn hơn và không cần tiêm.

  • Hiệu quả nhanh: Cải thiện thấy rõ chỉ sau 2–4 tuần.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu của Blanes-Mira et al., 2002: Giảm độ sâu nếp nhăn tới 30% sau 30 ngày sử dụng sản phẩm chứa 10% Acetyl Hexapeptide-8. URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12475891/ (Blanes-Mira)

  • Nghiên cứu của Lipotec S.A.: Trên 200 tình nguyện viên, nếp nhăn vùng trán giảm trung bình 17% chỉ sau 15 ngày. URL: https://www.lipotec.com (Lipotec)


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Tác dụng phụ:

  • Kích ứng nhẹ, đỏ hoặc ngứa da ở người có làn da nhạy cảm.

  • Rất hiếm trường hợp dị ứng.

Lưu ý an toàn:

  • Nên thử nghiệm trên vùng da nhỏ trước khi dùng toàn mặt.

  • Tránh bôi vào vùng mắt trực tiếp.

  • Sử dụng nồng độ từ 5–10% trong mỹ phẩm để đạt hiệu quả tối ưu.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • The Ordinary – Argireline Solution 10%

  • Peter Thomas Roth – Un-Wrinkle Turbo

  • SkinCeuticals – Eye Balm

  • Medik8 – Liquid Peptides


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Kết hợp đa peptide: Xu hướng phát triển công thức kết hợp với Matrixyl®, Syn-Ake® để tăng hiệu quả chống lão hóa.

  • Dạng dẫn xuất cải tiến: Nghiên cứu nano-encapsulation để tăng khả năng thẩm thấu sâu và kéo dài hiệu quả.


10. Kết luận

Acetyl Hexapeptide-8 là một hoạt chất peptide tổng hợp mang lại hiệu quả chống nếp nhăn đáng kể, an toàn và ít gây tác dụng phụ. Nhờ khả năng mô phỏng cơ chế botox mà không cần tiêm, nó trở thành thành phần chủ lực trong nhiều sản phẩm chống lão hóa hiện đại. Tiềm năng trong tương lai là sự kết hợp với các hoạt chất khác và công nghệ dẫn truyền tiên tiến để tối ưu hiệu quả.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…