1. Giới thiệu tổng quan

Acrylates/Beheneth-25 Methacrylate Copolymer là một copolymer tổng hợp từ acrylatemethacrylate, kết hợp với Beheneth-25 (một dẫn xuất của behenic acid). Đây là polymer tạo màng và ổn định nhũ tương, thường được dùng trong mỹ phẩm để tăng độ bền và khả năng phân tán của công thức.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc polymer gồm các chuỗi este của acid acrylic và methacrylic có gốc behenyl (C22), mang lại tính dẻo, bám dính và ổn định cao. Nhờ cấu trúc này, copolymer hoạt động như chất tạo màng mịn, chống ẩm và tăng cảm giác mượt khi thoa lên da hoặc tóc.

3. Ứng dụng trong y học

Copolymer này không có vai trò điều trị y học trực tiếp, nhưng được dùng làm tá dược trong thuốc bôi da hoặc chất dẫn trong dược phẩm, giúp kiểm soát độ nhớt và ổn định hoạt chất.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Được ứng dụng trong:

  • Kem nền, kem chống nắng: giúp cố định sắc tố, chống trôi.

  • Dầu gội, dầu xả: cải thiện độ bóng, giảm xơ rối.

  • Kem dưỡng: tăng cảm giác mịn và khả năng giữ ẩm.

5. Hiệu quả vượt trội

So với các polymer thông thường, hoạt chất này:

  • Tạo màng mỏng, mịn, ít bết dính.

  • Tăng khả năng chống nước, chống trôi tốt hơn.

  • Cải thiện độ ổn định công thức ở nhiệt độ cao.

6. Các nghiên cứu khoa học

Nghiên cứu của Cosmetic Ingredient Review (2021) xác nhận copolymer này an toàn ở nồng độ ≤10% trong mỹ phẩm và không gây kích ứng đáng kể trên da hoặc mắt.
URL: https://www.cir-safety.orgCosmetic Ingredient Review Board

7. Tác dụng phụ và lưu ý

  • Có thể gây kích ứng nhẹ ở da nhạy cảm nếu dùng nồng độ cao.

  • Tránh dùng ở vùng da tổn thương.

  • Rửa sạch kỹ nếu dùng trong sản phẩm rửa trôi.

8. Thương hiệu ứng dụng

  • L’Oréal, Estée Lauder, Shiseido: dùng trong kem nền, sữa rửa mặt, dầu gội.

  • Ví dụ: L’Oréal Infallible 24H Foundation, Shiseido UV Protective Emulsion.

9. Xu hướng tương lai

Xu hướng phát triển polymer thân thiện môi trường đang khuyến khích dùng copolymer như Acrylates/Beheneth-25 Methacrylate nhờ khả năng phân hủy sinh học cao hơnít phát thải VOCs trong quá trình sản xuất.

10. Kết luận

Acrylates/Beheneth-25 Methacrylate Copolymer là polymer bền, an toàn, mang lại cảm giác mịn màng, chống trôi hiệu quả, và được xem là thành phần lý tưởng trong các sản phẩm nền và chăm sóc tóc hiện đại.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • VP Eicosene Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    VP/Eicosene Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan VP/Eicosene Copolymer là một loại copolymer tổng hợp cao phân tử, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm với vai trò tạo màng, làm đặc, cố định và tăng độ bền cho sản phẩm. Thành phần này giúp sản phẩm có độ dẻo, độ bóng…

  • Butylene Ethylene Styrene Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Butylene/Ethylene/Styrene Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Butylene/Ethylene/Styrene Copolymer (BES Copolymer) là một loại copolymer ba khối (triblock copolymer) thuộc nhóm elastomer nhiệt dẻo (TPE), được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất làm đặc, chất tạo màng, chất ổn định và chất làm mềm.Hoạt chất này giúp tăng độ nhớt,…

  • Ethylene Propylene Styrene Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ethylene/Propylene/Styrene Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ethylene/Propylene/Styrene Copolymer (EPS Copolymer) là một loại polyme đồng trùng hợp đàn hồi được ứng dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất tạo cấu trúc, làm đặc, tăng độ nhớt, và chất tạo màng mềm dẻo.Hoạt chất này giúp tăng độ đặc, tạo cảm giác…

  • Polyisobutene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyisobutene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Polyisobutene (PIB) là một polyme hydrocarbon tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm với vai trò là chất làm mềm, chất tạo màng, chất tăng độ nhớt và chất giữ ẩm bề mặt.Hoạt chất này mang lại cảm giác mượt,…

  • Hydrogenated Polydecene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Polydecene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydrogenated Polydecene là một loại hydrocarbon tổng hợp được hydro hóa, thường được dùng trong mỹ phẩm như chất làm mềm (emollient), chất dưỡng ẩm và tăng cường cảm giác da. Hoạt chất này giúp da mềm mại, mịn màng và duy trì độ ẩm tự nhiên, đồng thời cải…

  • C30 45 Olefin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C30-45 Olefin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan C30-45 Olefin là một loại hydrocarbon tổng hợp mạch dài, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất làm mềm, chất tạo màng, và chất làm đặc. Thành phần này giúp tăng độ mượt, độ đặc và khả năng bảo vệ của sản phẩm,…

  • Methicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Methicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Methicone là một loại silicone biến tính được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm với vai trò là chất làm mềm, chất tạo màng và cải thiện kết cấu sản phẩm. Nhờ đặc tính kỵ nước, ổn định và nhẹ, Methicone giúp tạo cảm giác…

  • Polysilicone 15 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysilicone-15 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysilicone-15 là một chất hấp thụ tia UVB thuộc nhóm silicone hữu cơ, được sử dụng rộng rãi trong kem chống nắng và mỹ phẩm trang điểm có chỉ số SPF cao. Nó giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím, ngăn ngừa cháy nắng, lão hóa…