1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn. Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (gọi tắt AAA crosspolymer) là đồng polymer poly(acrylic acid) liên kết chéo có gắn một phần monomer alkyl acrylate C10–C30 (hydrophobe). Khi phân tán trong nước và trung hoà (NaOH/KOH/amin), mạng polymer trương nở tạo gel trong – độ nhớt cao, đồng thời các “đuôi” alkyl giúp nhũ hoá/ổn định nhũ tương O/W và chịu điện giải/cồn tốt hơn so với carbomer PAA thuần.
Nguồn gốc. Tổng hợp (polyme hoá acid acrylic + co-monomer alkyl C10–C30; liên kết chéo bằng allyl sucrose/allyl pentaerythritol). Được dùng rộng rãi trong mỹ phẩm, dược phẩm (tá dược gel/nhũ), và chăm sóc cá nhân.
2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học
Cấu trúc. Xương sống poly(acrylic acid) liên kết chéo tạo mạng 3D; nhóm –COOH sau trung hoà thành –COO⁻ → giãn mạch, giữ nước mạnh. Nhánh alkyl C10–C30 tạo miền kỵ nước giúp bắt giữ dầu/chất hoạt động bề mặt → tạo nhũ, tăng ổn định, tăng chịu muối/cồn.
Đặc tính nổi bật.
-
Làm đặc rất mạnh ở liều thấp (0,1–0,5%).
-
Gel giả dẻo (shear-thinning): đặc khi nghỉ, lỏng khi pump/thoa → bôi mướt nhưng vẫn “đứng form”.
-
Dải pH làm việc tối ưu 5–8 (tùy chất trung hoà/cấp polymer).
-
Chịu điện giải/cồn tốt hơn carbomer thường; thích hợp serum giàu muối, nhũ chống nắng khoáng, hydro-alcoholic gel.
-
Tương thích đa số chất diện hoạt anion/không ion, nhiều hoạt chất tan nước; cationic nồng độ cao có thể làm sụt nhớt (cần tối ưu).
3) Ứng dụng trong y học
-
Tá dược gel – nhũ bôi ngoài: tạo matrix gel trong, treo hạt (ZnO/TiO₂) và giải phóng có kiểm soát cho thuốc bôi; phiên bản Pemulen™ còn đóng vai trò nhũ hoá O/W chính ở nồng độ thấp, nâng ổn định công thức dược mỹ phẩm.
-
Dung dịch sát khuẩn/hydro-alcoholic gel: các cấp Carbopol® Ultrez 20/21 (đều thuộc AAA crosspolymer) được dùng trong gel cồn nhờ chịu cồn/điện giải và tự ướt (self-wetting), thuận tiện sản xuất.
-
An toàn: nhóm crosslinked alkyl acrylates nói chung đã được CIR kết luận an toàn trong thực hành sử dụng hiện nay; tần suất sử dụng rất cao trong cơ sở dữ liệu VCRP.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Gel nước/serum/toner: 0,1–0,3% → gel trong – “snap” tốt; cải thiện độ “clean touch” so với xanthan/HEC; vẫn ổn trong hệ có vitamin C phosphate/niacinamide/điện giải (ở mức trung bình).
-
Nhũ O/W (cream/lotion, kem chống nắng): 0,1–0,4% trong pha nước, sau trung hoà tạo network ổn định nhũ; nếu dùng Pemulen™ TR-1/TR-2 (cùng INCI) có thể nhũ hoá 20–30% dầu ở nồng độ rất thấp, cho cảm giác “lightweight”.
-
Sữa rửa mặt/dầu gội/sữa tắm: tăng độ nhớt bền muối, hỗ trợ thickening surfactant system (đặc biệt khi cần cảm giác “non-sticky”).
-
Hydro-alcoholic/serum khoáng: ưu tiên Ultrez 20/21 nhờ chịu điện giải và dễ phân tán.
5) Hiệu quả vượt trội (so sánh & giá trị)
-
So với Carbomer (PAA thuần): AAA crosspolymer chịu muối & cồn tốt hơn, nhũ hoá được O/W, dễ ổn định hạt vô cơ; cảm giác thoa mượt – ít “drag” hơn. Nhược điểm: độ trong đôi khi thấp hơn carbomer nguyên sinh, chi phí/cảm quan cần tối ưu.
-
So với Xanthan/HEC: AAA tạo gel trong & đứng form ở liều thấp, độ sạch cảm giác cao; nhưng xanthan/HEC lại bền muối cực tốt và không cần trung hoà.
-
Giá trị cốt lõi: một polymer – nhiều vai trò (làm đặc + nhũ hoá + ổn định + treo hạt) → rút gọn số thành phần, tăng tính lặp lại & robust công thức.
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học
-
CIR 2017 – Cross-linked Alkyl Acrylates: kết luận nhóm cross-linked alkyl acrylates an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại; tổng hợp dữ liệu độc tính, kích ứng/nhạy cảm, dùng hàng ngàn công thức.
-
CIR 2018 – Acrylates Copolymers (bao gồm Acrylates/C10-30 AAA Crosspolymer): báo cáo tần suất sử dụng cao (≈3.100+ công thức) và dữ liệu nồng độ dùng; không ghi nhận quan ngại an toàn ở điều kiện sử dụng.
-
Pemulen™ TR-1 (INCI: Acrylates/C10-30 AAA Crosspolymer) – dữ liệu kỹ thuật: nhũ hoá O/W sơ cấp, không ethoxyl hoá, ổn định chống rửa trôi, dùng ở mức rất thấp.
-
Carbopol® Ultrez 20/21 – dữ liệu kỹ thuật: tự ướt, chịu điện giải, thích hợp hydro-alcoholic, cải thiện độ trong/độ nhớt ở hệ chứa muối trung bình.
-
Cơ sở định danh & chức năng pháp lý (EU): CosIng liệt kê chức năng emulsion stabilising/film forming/viscosity controlling cho AAA crosspolymer và biến thể sodium. URL: https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing/details/58711 — European Commission; URL: https://incidecoder.com/ingredients/acrylates-c10-30-alkyl-acrylate-crosspolymer — INCIDecoder.
7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng
Nguy cơ tiềm ẩn: dị ứng/nhạy cảm hiếm; kích ứng thường do pH ngoài khoảng tối ưu, dư chất trung hoà hoặc tạp (dung môi tồn dư/kim loại nặng) nếu nguyên liệu kém chuẩn.
Hướng dẫn an toàn:
-
Phân tán & khử vón: rắc bột vào nước đang khuấy mạnh (hoặc loại self-wetting), có thể premix với glycerin/propylene glycol.
-
Trung hoà từ từ đến pH ~5,5–7,2 (NaOH/KOH/TEA/AMPD…); tránh pH > 8,5 gây sụt nhớt.
-
Điện giải/cồn: ưu tiên Ultrez 20/21/Pemulen; có thể phối xanthan/HEC hoặc acrylates copolymer khác để gia tăng bền muối.
-
Tuân thủ GMP: kiểm soát vi sinh, kim loại nặng, dung môi theo chỉ tiêu nhà sản xuất.
8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng
-
Dermocosmetics: nhiều gel/serum/kem chống nắng khoáng của La Roche-Posay, CeraVe, Paula’s Choice, The Ordinary… có Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer trong INCI để đạt gel trong, texture mượt, ổn định hạt.
-
Hair & cleansing: các tập đoàn L’Oréal/Unilever/P&G dùng AAA crosspolymer để thickening surfactant system khó đặc, giữ bọt ổn định. (INCI thay đổi theo phiên bản/địa bàn; nên kiểm tra nhãn trước khi trích dẫn thương mại.)
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
Polymer “đa tác vụ”: kết hợp AAA crosspolymer + rheology natural (xanthan/sclerotium/pullulan) để đạt light-gel cream bền muối/cồn, tăng “skin feel”.
-
Tối ưu bền khoáng – SPF: tinh chỉnh mức hydrophobe C10–C30 để treo ZnO/TiO₂ tốt hơn, giảm “drag/whitening”.
-
Thiết kế hydro-alcoholic sạch mùi: hạ nồng độ neutralizer bay hơi, tối ưu sensorial “clean, quick-break” cho hand gel/serum.
-
ESG & kiểm soát tạp: cải tiến dung môi/thu hồi, giảm dấu vết tồn dư; công bố truy xuất nguồn nguyên liệu & chỉ số LCA.
10) Kết luận
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là “xương sống” của nhiều công thức gel/nhũ hiện đại nhờ làm đặc mạnh, nhũ hoá O/W, bền điện giải/cồn và cảm quan sạch – đứng form ở liều rất thấp. Với hồ sơ an toàn thuận lợi (CIR) và dữ liệu kỹ thuật vững, AAA crosspolymer mang lại giá trị công thức cao cho từ serum nước, sunscreen khoáng, hydro-alcoholic gel đến dược mỹ phẩm cần tính ổn định và tái lập.
11) Nguồn tham khảo
(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên nguồn khoa học/quy chuẩn quốc tế)
-
https://journals.sagepub.com/doi/full/10.1177/1091581817707927 — Fiume
-
https://www.cir-safety.org/sites/default/files/acryco092018TAR.pdf — Belsito
-
https://www.lubrizol.com/personal-care/products/product-finder/products-data/carbopol-ultrez-20-polymer — Lubrizol

Kem Dưỡng Luvmier Glow Reset Night Cream Làm Sáng Da Ban Đêm 30g – [Mẫu Mới]
Kem Dưỡng By Wishtrend Kết Hợp Tẩy Da Chết Dạng Kem 50ml – [Mẫu Mới] 






