1. Giới thiệu tổng quan
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một copolymer tổng hợp thuộc nhóm polyacrylate, được tạo ra từ acid acrylic và các alkyl acrylate mạch dài (C10–C30). Hoạt chất này thường xuất hiện trong mỹ phẩm dưới dạng chất tạo gel, điều chỉnh độ nhớt, ổn định nhũ tương, và là một trong những polymer phổ biến nhất trong các công thức kem dưỡng, serum, gel rửa mặt hoặc kem chống nắng.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
-
Cấu trúc hóa học:
Copolymer này có cấu trúc mạng lưới ba chiều (cross-linked) giữa các phân tử acid acrylic và alkyl acrylate. Chuỗi alkyl dài giúp tăng độ ổn định trong môi trường có cồn, dầu hoặc chất hoạt động bề mặt. -
Đặc tính sinh học:
-
Khả năng tạo gel mạnh mẽ, giúp ổn định công thức chứa nước và dầu.
-
Khả năng làm đặc vượt trội ngay cả ở nồng độ thấp (0.1–1%).
-
Độ an toàn cao, không gây kích ứng, tương thích với da và niêm mạc.
-
Chống hiện tượng tách lớp hoặc kết tủa trong công thức mỹ phẩm.
-
3. Ứng dụng trong y học
Trong lĩnh vực dược phẩm, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer được sử dụng:
-
Là tá dược kiểm soát độ nhớt trong gel thuốc bôi ngoài da hoặc kem dưỡng điều trị.
-
Là chất mang hoạt chất (drug carrier) giúp kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất.
-
Theo nghiên cứu của B. H. Lee et al. (2019, Journal of Pharmaceutical Sciences), polymer này giúp tăng độ ổn định và khả năng hấp thu hoạt chất qua da trong công thức gel chứa vitamin C.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer được sử dụng rộng rãi nhờ tính ổn định và cảm giác mịn khi sử dụng:
-
Trong kem dưỡng, serum: tạo kết cấu mềm mượt, bóng nhẹ, không nhờn.
-
Trong kem chống nắng: giúp ổn định các thành phần lọc UV, tăng độ bám trên da.
-
Trong gel rửa mặt, toner: cải thiện độ sánh, tạo cảm giác mượt khi rửa.
-
Trong kem nền, BB/CC cream: giúp lớp nền bền, không tách dầu.
5. Hiệu quả vượt trội
So với các polymer tạo gel khác như Carbomer 940 hoặc Hydroxyethylcellulose, hoạt chất này vượt trội ở:
-
Khả năng chịu cồn, dầu và điện giải tốt hơn, thích hợp cho công thức đa pha.
-
Tạo cảm giác “mịn như nhung” khi thoa, khác với cảm giác đặc dính của polymer cũ.
-
Ổn định tốt trong môi trường pH 4–7, phù hợp với da.
-
Hiệu quả làm dày cao hơn 2–3 lần so với Carbopol cùng nồng độ.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Cosmetic Ingredient Review (CIR, 2020): xác nhận copolymer này an toàn cho da và mắt ở nồng độ ≤ 5%.
-
B. H. Lee et al. (2019) – Journal of Pharmaceutical Sciences: hoạt chất tăng khả năng phân tán vitamin C và niacinamide trong gel dưỡng, giúp da hấp thu tốt hơn.
-
K. Tanaka et al. (2021) – International Journal of Cosmetic Science: ghi nhận copolymer này giúp ổn định nhũ tương chứa dầu silicone và este béo trong điều kiện nhiệt cao (45°C).
-
https://www.cir-safety.org – Cosmetic Ingredient Review Board
-
https://onlinelibrary.wiley.com – K. Tanaka
-
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
Tác dụng phụ: hiếm, có thể gây kích ứng nhẹ nếu dùng ở pH quá thấp hoặc chưa trung hòa hoàn toàn.
-
Lưu ý:
8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng
-
Thương hiệu: L’Oréal, Estée Lauder, Neutrogena, La Roche-Posay, Paula’s Choice.
-
Sản phẩm tiêu biểu:
-
La Roche-Posay Effaclar Gel Moussant Purifiant
-
Neutrogena Hydro Boost Water Gel
-
Estée Lauder Double Wear Foundation
-
Paula’s Choice 10% Niacinamide Booster.
-
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Xu hướng “clean formulation” khiến các nhà sản xuất chuyển sang dạng crosspolymer có khả năng phân hủy sinh học.
-
Các nghiên cứu mới đang tập trung vào việc kết hợp polymer này với peptide hoặc ceramide để tạo công thức chống lão hóa đa chức năng.
-
Trong tương lai, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer sẽ tiếp tục là chất tạo cấu trúc tiêu chuẩn trong các dòng mỹ phẩm cao cấp, nhờ độ an toàn và hiệu ứng cảm quan xuất sắc.
10. Kết luận
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một polymer thế hệ mới, an toàn, đa dụng và hiệu quả cao trong việc tạo gel, ổn định nhũ tương và nâng cao cảm giác da. Với khả năng chịu được nhiều điều kiện khắc nghiệt và tương thích rộng rãi, đây là hoạt chất không thể thiếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da hiện đại.
11. Nguồn tham khảo
-
https://www.cir-safety.org – Cosmetic Ingredient Review Board
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov – NIH Chemical Database
-
https://onlinelibrary.wiley.com – K. Tanaka
-
https://link.springer.com – B. H. Lee
-
https://ec.europa.eu – European Commission SCCS







