1. Giới thiệu tổng quan

Acrylates Copolymer là một nhóm polymer tổng hợp được hình thành từ quá trình đồng trùng hợp (copolymerization) của các monomer acrylic acid, methacrylic acid và các dẫn xuất của chúng (ví dụ: butyl acrylate, ethyl acrylate, methyl methacrylate). Trong mỹ phẩm, đây là thành phần đa chức năng, được sử dụng như chất tạo màng (film former), chất làm đặc (thickener), chất kết dính (binder)chất ổn định nhũ tương (emulsion stabilizer).

Nguồn gốc: hoàn toàn tổng hợp nhân tạo, sản xuất thông qua phản ứng trùng hợp gốc tự do trong môi trường kiểm soát để đảm bảo độ tinh khiết và tính ổn định cao.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

• Cấu trúc hóa học

  • Acrylates Copolymer có cấu trúc mạch dài gồm các đơn vị lặp lại của nhóm –CH₂–CH(COOR)–, trong đó R là gốc alkyl (ethyl, butyl, propyl, v.v.).

  • Tùy theo tỷ lệ giữa các monomer, polymer có thể cứng hoặc mềm, tan trong nước hoặc không tan, cho phép điều chỉnh tính chất theo từng ứng dụng.

• Đặc tính sinh học

  • Trơ hóa học, không phản ứng với thành phần khác trong mỹ phẩm.

  • Không độc, không gây kích ứng, đã được đánh giá an toàn bởi CIR (Cosmetic Ingredient Review).

  • Tạo màng trong suốt, dẻo và linh hoạt giúp tăng độ bám, giảm lem trôi.

  • Tính tương thích cao với dầu, nước và nhiều hoạt chất khác.


3. Ứng dụng trong y học

Dù không có hoạt tính sinh học trực tiếp, Acrylates Copolymer được dùng trong:

  • Hệ dẫn thuốc bôi ngoài (Topical drug delivery systems): tạo lớp màng bảo vệ và giúp giải phóng hoạt chất ổn định theo thời gian.

  • Vật liệu nha khoa: một số dạng acrylate được dùng trong nhựa làm răng giả, trám răng, hoặc vật liệu phủ nha khoa.

  • Băng dán y tế và màng bảo vệ vết thương: nhờ khả năng bám tốt, không gây kích ứng da.

📖 Ví dụ:
Nghiên cứu của Garg et al., 2020 (ScienceDirect) cho thấy Acrylates Copolymer có khả năng bao gói dược chất hydrophobic giúp tăng sinh khả dụng và kiểm soát giải phóng thuốc trong gel bôi da.
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0142961219307772 – Garg et al.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Acrylates Copolymer là chất đa năng trong công thức mỹ phẩm, có mặt trong nhiều nhóm sản phẩm:

• Trang điểm (Makeup)

  • Tạo màng chống trôi cho son môi, mascara, eyeliner, foundation.

  • Giữ màu bền lâu, chống lem khi gặp mồ hôi hoặc nước.

• Chăm sóc da (Skincare)

  • Ổn định nhũ tương: giúp hòa tan các thành phần dầu – nước.

  • Tăng độ mịn và mềm da: tạo cảm giác mượt, khô ráo khi thoa.

• Chăm sóc tóc

  • Giữ nếp tóc: polymer tạo màng bao quanh sợi tóc, giúp định hình và bảo vệ tóc khỏi độ ẩm.

• Kem chống nắng và sản phẩm long-wear

  • Tạo lớp màng bảo vệ chống nước (water-resistant film), giúp tăng SPF hiệu quả thực tế.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

Đặc tính Acrylates Copolymer PVP (Polyvinylpyrrolidone) Silicone Resin
Độ bám dính Rất cao Trung bình Cao
Khả năng chống nước Xuất sắc Yếu Xuất sắc
Cảm giác khi thoa Mềm, nhẹ Hơi khô Mượt
Độ trong suốt Cao Cao Trung bình
Tương thích công thức Rất tốt Tốt Hạn chế

Ưu điểm nổi bật:

  • Giúp mỹ phẩm bám tốt, chống trôi, chống lem.

  • Không tạo cảm giác bí da hay dính.

  • Có thể thay thế silicone trong xu hướng “clean beauty”.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • CIR Panel (2018): kết luận rằng Acrylates Copolymer “an toàn cho sử dụng mỹ phẩm” và không gây mẫn cảm da.
    https://www.cir-safety.org/ingredients – CIR Panel.

  • PubMed (2019): nghiên cứu của Kim et al. cho thấy polymer này cải thiện độ bền màu và khả năng phân tán pigment trong sản phẩm trang điểm.
    https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31245612 – Kim et al.

  • Elsevier (2021): nghiên cứu về ứng dụng polymer acrylic trong màng bảo vệ da y học, cho thấy độ đàn hồi cao và tương thích sinh học tốt.
    https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0142961221003404 – Lee et al.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Độ an toàn:
    Không hấp thu qua da, không gây độc tính, không gây ung thư hoặc đột biến gen.

  • Lưu ý:

    • Có thể gây kích ứng nhẹ nếu dùng ở nồng độ quá cao (>30%) trong sản phẩm không rửa lại.

    • Tránh hít phải khi ở dạng bột mịn hoặc xịt aerosol.

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Nồng độ khuyến nghị: 0,5–10%.

    • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

  • L’Oréal Paris – Infallible 24H Foundation: dùng Acrylates Copolymer để giữ nền lâu trôi.

  • Maybelline SuperStay Matte Ink: chống lem, bền màu nhờ film-former acrylic.

  • Shiseido Anessa Sunscreen: lớp màng chống nước cao.

  • Fenty Beauty Pro Filt’r Foundation: tăng độ bám và độ lì.

  • Urban Decay All Nighter Setting Spray: cố định lớp makeup suốt 16 giờ.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Thay thế polymer truyền thống: Acrylates Copolymer đang được phát triển theo hướng sinh học phân hủy được, nhằm giảm ô nhiễm vi nhựa.

  • Kết hợp với peptide hoặc chất chống oxy hóa: tạo polymer “thông minh” có khả năng bảo vệ và nuôi dưỡng da.

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm chống ô nhiễm: giúp tạo lớp màng ngăn bụi mịn, PM2.5, và kim loại nặng.


10. Kết luận

Acrylates Copolymer là một trong những polymer đa năng và an toàn nhất trong mỹ phẩm hiện đại.
Với khả năng tạo màng bền, chống nước, giữ màu lâu, và tương thích sinh học cao, nó là thành phần quan trọng trong các sản phẩm makeup, sunscreen, hair care và skincare long-wear.
Xu hướng tương lai tập trung vào phiên bản “green polymer”, thân thiện môi trường, nhưng vẫn giữ hiệu năng vượt trội của acrylate truyền thống.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Styrene Acrylates Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Styrene/Acrylates Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Styrene/Acrylates Copolymer là một polymer tổng hợp được tạo thành từ quá trình đồng trùng hợp giữa styrene (một monomer hydrophobic có tính bền cơ học) và acrylate (nhóm este acrylic có tính linh hoạt và kết dính). Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm với…

  • Trimethylpentanediol Adipic Acid Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trimethylpentanediol/Adipic Acid Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Trimethylpentanediol/Adipic Acid/Glycerin Crosspolymer (hoặc đôi khi Trimethylpentanediol/Adipic Acid Copolymer) là một polymer chéo (crosspolymer) kết hợp giữa trimethylpentanediol, acid adipic và glycerin. Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm film former (tạo màng) giúp lớp sản phẩm bám lâu, chống trôi, đồng thời hỗ trợ khả năng…

  • Hydrogenated Styrene Butadiene Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Styrene/Butadiene Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydrogenated Styrene/Butadiene Copolymer (HSBC) là một copolymer đàn hồi tổng hợp, được tạo ra từ styrene và butadiene sau quá trình hydro hóa hoàn toàn để loại bỏ liên kết đôi. Trong mỹ phẩm, HSBC được sử dụng như chất tạo màng, chất ổn định công thức, chất tăng độ…

  • VP Hexadecene Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    VP/Hexadecene Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan VP/Hexadecene Copolymer là một copolymer tổng hợp giữa vinylpyrrolidone (VP) và 1-hexadecene, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất tạo màng, chất làm dày, chất cố định và chống thấm nước. Thành phần này giúp cải thiện độ bám, tăng…

  • Hydrogenated Polyisobutene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Polyisobutene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydrogenated Polyisobutene (HPIB) là một polyme hydro hóa có nguồn gốc từ polyisobutene (PIB) – một dẫn xuất của isobutylen, thuộc nhóm hydrocarbon tổng hợp. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, HPIB được sử dụng như chất làm mềm (emollient), chất tạo màng, dung môi hòa tan chất kỵ…

  • Synthetic Fluorphlogopite La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Synthetic Fluorphlogopite Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Synthetic Fluorphlogopite là một khoáng chất tổng hợp thuộc nhóm mica, có công thức hóa học gần giống KMg₃(AlSi₃O₁₀)F₂. Trong mỹ phẩm, nó được sử dụng rộng rãi như chất tạo hiệu ứng ánh sáng, tăng độ mịn, độ trong và phản chiếu trong các sản phẩm…

  • Tin Oxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tin Oxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tin Oxide (thiếc oxit) là hợp chất vô cơ có công thức SnO₂, thường xuất hiện dưới dạng bột mịn màu trắng hoặc xám nhạt. Trong mỹ phẩm, nó được sử dụng như chất tạo hiệu ứng quang học, chất làm sáng, chất ổn định màu và chất dẫn ánh…

  • Calcium Sodium Borosilicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Sodium Borosilicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Calcium Sodium Borosilicate là một loại thủy tinh borosilicate tổng hợp, chứa canxi (Ca), natri (Na), bo (B) và silic (Si). Trong mỹ phẩm, nó được sử dụng như chất tạo hiệu ứng lấp lánh, phản chiếu ánh sáng, mang lại vẻ mịn sáng và sang trọng cho da. 2….