1. Giới thiệu tổng quan

Allantoin là một hợp chất hữu cơ nhỏ thuộc nhóm di-ureide của acid glyoxylic, hiện diện tự nhiên trong nhiều loài thực vật, động vật và vi khuẩn.  Trong ngành mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, allantoin được sử dụng chủ yếu với vai trò là hoạt chất làm mềm, làm dịu, tăng phục hồi da và hỗ trợ tái tạo da.

Về nguồn gốc:

  • Tự nhiên: Allantoin từng được chiết từ cây “comfrey” (Symphytum officinale) và một số loại thực vật khác.

  • Tổng hợp: Hiện nay hầu hết allantoin dùng trong mỹ phẩm là sản xuất tổng hợp trong phòng thí nghiệm để đảm bảo độ tinh khiết và ổn định.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

2.1 Cấu trúc hóa học

  • Công thức phân tử: C₄H₆N₄O₃.

  • Hợp chất này là một di-ureide của acid glyoxylic, thuộc nhóm aza-heterocycles (imidazolidinone series) trong phân loại hóa học.

  • Cấu trúc vòng: gồm vòng imidazolidinyl chứa các nhóm carbonyl và ureide, cho khả năng hòa tan tốt trong môi trường nước và giữ ẩm hiệu quả.

2.2 Đặc tính sinh học nổi bật và vai trò

  • Allantoin có khả năng tăng cường giữ ẩm (humectant) và làm mềm da: giúp kéo nước vào lớp sừng, cải thiện cảm giác da khô, nhám.

  • Có khả năng kích thích tái tạo tế bào (ăn mòn nhẹ lớp sừng, thúc đẩy loại bỏ tế bào chết) — một số nguồn gọi là hoạt tính keratolytic nhẹ.

  • Hỗ trợ quá trình hàn gắn vết thương thông qua kích thích tăng sinh nguyên bào sợi (fibroblast), tăng tổng hợp ngoại bào ma trận (extracellular matrix) và điều hòa phản ứng viêm. Ví dụ: nghiên cứu cho thấy allantoin giảm lượng tế bào viêm và sớm tăng lắng đọng collagen trong mô vết thương.

  • Được ghi nhận là không kích ứng hoặc ít gây kích ứng da ở các nồng độ sử dụng thông thường, do đó phù hợp cho da nhạy cảm.


3. Ứng dụng trong y học

  • Allantoin được sử dụng trong hỗ trợ liền thương và các sản phẩm chăm sóc vết thương: Nghiên cứu cho thấy trong mô hình chuột, sử dụng allantoin có thể thúc đẩy quá trình liền vết thương nhanh hơn.

  • Ví dụ cụ thể: Nghiên cứu “Profile of wound healing process induced by allantoin” cho thấy allantoin trong kem/lotion giúp rút ngắn thời gian liền da, thúc đẩy tăng sinh nguyên bào sợi và tổng hợp ma trận ngoại bào.

  • Trong bệnh hiếm như Epidermolysis Bullosa (da rất dễ rách) có thử nghiệm dùng kem chứa 6% allantoin (chế phẩm SD-101) để hỗ trợ liền vết thương, mặc dù kết quả không đạt ý nghĩa thống kê rõ ràng nhưng có xu hướng tốt.

  • Allantoin còn được dùng trong các chế phẩm bôi ngoài da dạng scar cream (kem điều trị sẹo), kem chống kích ứng, kem làm dịu da sau bỏng, vết cắt nhỏ hoặc rạn da.

Như vậy, allantoin có tầm ứng dụng trong y học – đặc biệt trong lĩnh vực da liễu và chăm sóc vết thương – bên cạnh ứng dụng mỹ phẩm.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, allantoin được sử dụng rộng rãi với các công dụng sau:

  • Làm dịu và giảm kích ứng: Da bị kích ứng, sử dụng các acid hay retinol, hoặc sau phẫu thuật/thẩm mỹ cần thành phần làm dịu, và allantoin là lựa chọn lý tưởng.

  • Dưỡng ẩm và làm mềm da: Nhờ đặc tính giữ ẩm và làm mềm lớp sừng, allantoin giúp da mềm mịn hơn, giảm cảm giác khô và ráp.

  • Tăng cường phục hồi hàng rào bảo vệ da: Một số thương hiệu nhấn mạnh allantoin giúp “repair skin barrier” – phục hồi lớp bảo vệ da bị tổn thương.

  • Làm đều màu, loại bỏ tế bào chết nhẹ: Với hoạt tính keratolytic nhẹ, allantoin hỗ trợ loại bỏ tế bào chết, giúp da mịn hơn và cải thiện độ sáng.

  • Ứng dụng đa dạng: Có mặt trong các sản phẩm chăm sóc da mặt, body lotion, son dưỡng môi, kem chống nắng, sản phẩm chăm sóc da trẻ em/sau sơ sinh vì độ lành tính cao.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

5.1 Điểm nổi bật so với các hoạt chất khác

  • So với các hoạt chất dưỡng ẩm đơn thuần (như glycerin, hyaluronic acid), allantoin mang thêm lợi thế làm dịu – hỗ trợ phục hồi nhờ khả năng kích thích tăng sinh tế bào tái tạo và giảm viêm.

  • Khi so với các keratolytic mạnh (như AHA, BHA), allantoin có hoạt tính rất nhẹ, phù hợp cho da nhạy cảm, da sau điều trị, hoặc khi cần dưỡng ẩm hơn là tẩy tế bào chết mạnh.

  • So với các hoạt chất phục hồi hàng rào da (như ceramide, panthenol), allantoin bổ sung thêm nhân tố kích thích tái tạo và giảm viêm — tạo sự cộng hưởng mạnh mẽ trong các công thức “phục hồi da”.

5.2 Cách hoạt chất này mang lại giá trị cao

  • Tính đa năng: dưỡng ẩm – làm mềm – làm dịu – hỗ trợ phục hồi hàng rào – hỗ trợ làm liền thương. Điều này khiến allantoin trở thành “nhân viên đa nhiệm” trong công thức mỹ phẩm.

  • Tính an toàn và độ dung nạp cao: Do ít kích ứng, ít gây nhạy cảm; phù hợp với da nhạy cảm, trẻ em, sau điều trị da.

  • Chi phí hợp lý, dễ tích hợp vào công thức, ổn định hóa học tốt – giúp các thương hiệu sử dụng linh hoạt trong nhiều dạng sản phẩm từ bình dân đến cao cấp.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

Dưới đây là một số nghiên cứu khoa học tiêu biểu về allantoin:

  • Silva-Barcellos N. M. et al., Profile of wound healing process induced by allantoin. Acta Cirúrgica Brasileira, 2010. Kết quả: trong mô hình chuột, lotion chứa 5% allantoin giúp giảm nhanh lượng tế bào viêm, sớm lắng đọng collagen so với nhóm đối chứng.

  • Nasim Paller et al., An investigation into multifaceted mechanisms of action of allantoin … J Am Acad Dermatol, 2017. Nghiên cứu khẳng định allantoin giúp chuyển giai đoạn từ viêm sang tăng sinh trong quá trình liền thương.

  • “Final Report of the Safety Assessment of Allantoin and Its Related Complexes”, 2010 (tạp chí International Journal of Toxicology). Kết luận: allantoin được sử dụng trong hơn 1 300 sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ tới 2% và được đánh giá là an toàn khi sử dụng trong công thức mỹ phẩm thông thường.

  • More recently: “Characterization and In Vivo Assay of Allantoin-Enriched Pectin Hydrogel” (MDPI, 2022). Mô hình gel pectin chứa allantoin giúp rút ngắn ~71% thời gian liền vết thương trong chuột.

(Ghi nhớ: URL và tác giả cuối đường dẫn — ví dụ: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10138972/ … tác giả “…”).

Nguồn tham khảo (URL + tác giả cuối URL):

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20877959/ Silva-Barcellos N. M. et al.

  • https://www.jaad.org/article/S0190-9622(17)30663-1/fulltext Paller A. et al.

  • https://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.1177/1091581810362805 (Safety Assessment) — tác giả Andersen F.A.

  • https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10138972/ … (Pereira-da-Silva et al.)


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

7.1 Tác dụng phụ tiềm ẩn

  • Allantoin nói chung có rủi ro rất thấp: các đánh giá an toàn cho thấy không đột biến, không gây nhạy cảm cao ở nồng độ thông thường (≤2%) trong mỹ phẩm.

  • Dẫu vậy, vẫn có khả năng dị ứng cá nhân: người dùng có da cực kỳ nhạy cảm hoặc bị phản ứng với các thành phần khác trong công thức vẫn có thể bị kích ứng. <blockquote>“Although generally non-irritating … still, irritation and allergic reactions are possible.”</blockquote>

  • Khi sử dụng trong vết thương hoặc sau phẫu thuật: cần đảm bảo công thức phù hợp và vô trùng, vì vẫn có rất ít dữ liệu lâm sàng ở người lớn quy mô lớn.

7.2 Hướng dẫn sử dụng an toàn

  • Trong mỹ phẩm: nên dùng trong công thức đã kiểm nghiệm, theo hướng dẫn sử dụng của thương hiệu.

  • Với da nhạy cảm: trước khi dùng toàn mặt nên thử nghiệm thử trên vùng nhỏ (ví dụ dưới hàm, phía trước cánh tay) 24h để kiểm tra phản ứng.

  • Nếu sử dụng phối hợp với các hoạt chất mạnh (như retinol, acid tẩy da chết): nên ưu tiên ban đêm hoặc sử dụng sau lớp làm dịu/chống kích ứng để giảm khả năng kích ứng.

  • Không dùng thay thế thuốc điều trị nếu có vết thương lớn, nhiễm trùng – cần tham khảo bác sĩ da liễu.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Dr. Jart+: trên trang web chính hãng, bergen rằng “Allantoin helps repair skin’s barrier…” và sản phẩm như Cicapair Intensive Soothing Repair Cream chứa allantoin.

  • COSRX: trong danh sách “Best Skincare Products with Allantoin”, sản phẩm Advanced Snail 96 Mucin Power Essence được nhắc với thành phần allantoin giúp làm dịu và hỗ trợ phục hồi.

  • First Aid Beauty: được đề cử “Best Barrier Cream with Allantoin” cho sản phẩm Ultra Repair Cream.

  • Ngoài ra, theo danh sách thương hiệu lớn sử dụng allantoin: Glossier, Medik8 cũng có sản phẩm chứa allantoin.

Ví dụ sản phẩm tiêu biểu:

  • First Aid Beauty Ultra Repair Cream – chứa allantoin và colloidal oatmeal, dành cho da mất hàng rào bảo vệ.

  • COSRX Advanced Snail 96 Mucin Power Essence – tinh chất ốc sên + allantoin, dưỡng phục hồi da sạm, da mệt.

  • Dr. Jart+ Cicapair Intensive Soothing Repair Cream – kem làm dịu chuyên cho da kích ứng, có allantoin.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng công thức nhạy cảm-da (sensitive skin): Allantoin với đặc tính dịu nhẹ đang ngày càng được ưa chuộng trong các dòng “calming”, “barrier repair”, “post-treatment”. Ví dụ: mỹ phẩm Hàn Quốc đang đưa allantoin vào các mặt nạ sheet, toner cho da kết hợp retinol/acid.

  • Nghiên cứu đang mở rộng: Ví dụ vật liệu hydrogel, băng vết thương chức năng chứa allantoin đang được phát triển (ví dụ alginate-allantoin dressing) nhằm tối ưu liền thương.

  • Có tiềm năng ứng dụng trong cosmeceutical/medical device: không chỉ mỹ phẩm thông thường mà còn trong kem điều trị sẹo, phục hồi sau laser, thẩm mỹ.

  • Xu hướng “kết hợp đa hoạt chất” (synergy): Allantoin sẽ được phối hợp với peptide, ceramide, niacinamide, retinol để vừa phục hồi vừa chống lão hóa – đóng vai trò làm dịu & tăng dung nạp cho các hoạt chất mạnh.

  • Thị trường OEM/ODM cũng ghi nhận sản xuất bột allantoin độ tinh khiết cao, phù hợp cho sản phẩm thiên nhiên, vegan, sạch – do đó khả năng thấy allantoin trong các sản phẩm “clean beauty” sẽ tăng.


10. Kết luận

Allantoin là một hoạt chất đáng tin cậy và đa năng trong lĩnh vực mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Với nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp tinh khiết, cấu trúc hóa học đơn giản nhưng có khả năng sinh học đáng kể — từ dưỡng ẩm, làm mềm, làm dịu, đến hỗ trợ tái tạo và liền thương — allantoin mang lại giá trị lớn cho công thức chăm sóc da, đặc biệt với loại da nhạy cảm hoặc cần phục hồi. Điểm nổi bật của nó là tính an toàn cao, dung nạp tốt và khả năng tích hợp linh hoạt trong nhiều dạng sản phẩm. Trong tương lai, allantoin được kỳ vọng tiếp tục được ứng dụng rộng rãi hơn, không chỉ trong mỹ phẩm giải quyết da mặt thông thường mà còn trong mỹ phẩm chuyên sâu, phục hồi da, và các công thức “barrier repair”. Nếu bạn đang phát triển một sản phẩm dưỡng hay phục hồi da, lựa chọn allantoin là một hướng đi hợp lý — mang lại hiệu quả thực tế và độ tin cậy cao.


11. Nguồn tham khảo

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20877959/ Silva-Barcellos N. M. et al.

  • https://www.jaad.org/article/S0190-9622(17)30663-1/fulltext Paller A. et al.

  • https://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.1177/1091581810362805 Andersen F.A.

  • https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10138972/ Pereira-da-Silva et al.

  • https://go.drugbank.com/drugs/DB11100 DrugBank (Allantoin)

  • https://en.wikipedia.org/wiki/Allantoin Wikipedia (Allantoin)

Các tin tức khác:

  • Urea La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Urea Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Urea (Carbamide) trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm 1. Giới thiệu tổng quan Urea là một hợp chất hữu cơ tự nhiên có công thức hóa học CO(NH₂)₂, được tìm thấy trong da người như một phần của yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF – Natural Moisturizing Factor). Trong mỹ phẩm, urea thường…

  • N Acetyl D Glucosamine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    N-Acetyl D-Glucosamine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan N-Acetyl D-Glucosamine (NAG) là một dạng dẫn xuất acetyl hóa của D-Glucosamine, thuộc nhóm amino-monosaccharide tự nhiên. Đây là thành phần cấu tạo nên hyaluronic acid, chondroitin sulfate và keratin, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và độ ẩm của da.Nguồn gốc: được chiết xuất…

  • Glucosamine HCl La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glucosamine HCl Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Glucosamine HCl trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm 1. Giới thiệu tổng quan Glucosamine Hydrochloride (Glucosamine HCl) là dạng muối hydrochloride của glucosamine – một amino monosaccharide tự nhiên tham gia cấu trúc glycosaminoglycan, collagen và hyaluronic acid trong da. Nó thường được tổng hợp từ chitin (vỏ tôm, cua) hoặc sản xuất bằng…

  • N Acetyl Glucosamine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    N-Acetyl Glucosamine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

      1. Giới thiệu tổng quan N-Acetyl Glucosamine (viết tắt NAG) là một amino-monosaccharide (đường amin) – dẫn xuất acetyl của glucosamine – vốn có trong cấu trúc sinh học như glycosaminoglycan và proteoglycan. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, NAG được sử dụng dưới dạng tổng hợp hoặc lên men để đảm bảo…

  • Vitamin K2 Menaquinone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin K2 (Menaquinone) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin K2, còn gọi là menaquinone, là dạng tan trong chất béo của nhóm vitamin K, có vai trò quan trọng trong việc chuyển hoá canxi, duy trì sức khoẻ mạch máu, xương và ngày càng được nghiên cứu trong chăm sóc da.Nguồn gốc: K2 được tạo bởi vi khuẩn…

  • Vitamin K1 Phylloquinone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vitamin K1 (Phylloquinone) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vitamin K1 (Phylloquinone) là một dạng tự nhiên của vitamin K, thuộc nhóm vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, lành vết thương, và duy trì cấu trúc mạch máu khỏe mạnh. Trong lĩnh vực mỹ phẩm, Vitamin K1 được ứng dụng…

  • Tocopheryl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tocopheryl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tocopheryl Glucoside (TG) là một dẫn xuất của vitamin E (tocopherol) được ester hóa với nhóm glucose — tức là tocopherol gắn với đường glucoside để tạo nên hợp chất ổn định hơn. Nguồn gốc: có thể xuất phát từ thực vật hoặc tổng hợp hóa học — theo Cosing,…

  • Tocopheryl Nicotinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tocopheryl Nicotinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tocopheryl Nicotinate là dạng este của vitamin E (α-tocopherol) với acid nicotinic (vitamin B3). Thành phần này kết hợp khả năng chống oxy hóa của vitamin E với khả năng thúc đẩy vi tuần hoàn và làm dịu từ nicotinic acid.Nguồn gốc: Tocopheryl Nicotinate chủ yếu được tổng hợp hóa…