1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Đây là đồng polymer tổng hợp giữa ammonium acryloyldimethyltaurate (AMT) và vinylpyrrolidone (VP). Polyme đã được trung hoà sẵn, tan/giãn trong nước, tạo gel trong suốt, dùng để làm đặc – ổn định nhũ – tạo texture “quick-break/ nhẹ thoáng” cho serum/gel và nhũ O/W. 
Nguồn gốc. Tổng hợp (trùng hợp gốc tự do; liên kết chéo nhẹ). Thuộc nhóm taurate copolymers đã được CIR đánh giá an toàn trong thực hành mỹ phẩm hiện nay (quan tâm chính là kiểm soát monomer tồn dư).

2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Phân tích cấu trúc. Khung poly(acrylate) anion mang nhóm sulfonate (taurate) amoni và các đơn vị VP kỵ nước–ưa nước đặc thù. Khi hydrat hoá, nhóm –COO⁻/–SO₃⁻ đẩy tĩnh điện làm mạch giãn nở giữ nước, còn “miền” VP/taurate góp phần tương tác bề mặt – ổn định nhũ.
Đặc tính & vai trò:

  • Lưu biến giả dẻo: đặc khi nghỉ, loãng khi bơm/thoa → cảm giác mướt, “đứng form” tốt.

  • Chịu điện giải/cồn tốt hơn carbomer thường → hợp cho serum khoáng, hydro-alcoholic gel, chống nắng khoáng.

  • Tiền trung hoà & xử lý nguội → dễ quy trình, giảm rủi ro vón “fish-eyes”.

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược gel/nhũ bôi ngoài: tạo matrix gel trong cho công thức chứa hoạt chất (niacinamide, acid hữu cơ, kẽm oxyd/titan oxyd…), giúp treo hạtphát tán đồng đều.

  • Dung dịch sát khuẩn/hand gel hydro-alcoholic: các cấp AAA/taurate–VP như Carbopol® Ultrez 20/21 / Aristoflex® thường được dùng nhờ chịu cồn – dễ phân tán – cảm giác sạch.

  • An toàn: nhóm acryloyldimethyltaurate polymers được CIR kết luận an toàn trong điều kiện sử dụng hiện nay; lưu ý giới hạn monomer tồn dư & tạp.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Gel nước/serum/toner (0,1–0,3%): cho gel trong, “snap” tốt, “quick-break” khi tán trên da.

  • Nhũ O/W (0,1–0,4%): làm rheology modifier + co-emulsifier; với biến thể có “đuôi” kỵ nước (Pemulen™ cùng nhóm INCI) có thể nhũ hoá 20–30% dầu ở liều rất thấp.

  • Sữa rửa/ dầu gội/ sữa tắm: tăng độ nhớt bền muối, giữ bọt mịn.

  • Sunscreen khoáng: hỗ trợ treo TiO₂/ZnO, ổn định mạng pha nước khi có điện giải/oxide. (Bằng chứng về hiệu suất UV chủ yếu phụ thuộc kích thước/phủ bề mặt hạt; polymer giúp ổn định phân tán).

5) Hiệu quả vượt trội & giá trị

  • So với Carbomer (PAA thuần): taurate/VP chịu muối & cồn tốt hơn, dễ xử lý nguội, cảm giác ít “drag”; carbomer cho độ đứng cực cao nhưng nhạy điện giải.

  • So với Xanthan/HEC: taurate/VP cho gel trong – sạch cảm quan ở liều thấp; polysaccharide “tự nhiên” hơn và bền muối rất tốt.

  • So với sodium polyacrylate: taurate/VP đa tác vụ (làm đặc + ổn định nhũ + hỗ trợ nhũ hoá); sodium polyacrylate kinh tế hơn nhưng chịu cồn/nhũ hoá kém hơn.
    Giá trị: một polymer – nhiều vai trò → rút gọn thành phần, tái lập chất lượngtối ưu trải nghiệm thoa.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học

  • Đánh giá an toàn nhóm acryloyldimethyltaurate polymers (CIR, 2016–2017): Panel kết luận an toàn trong thực hành sử dụng hiện nay; trọng tâm kiểm soát monomer/ tạp; chức năng: dispersing, emulsion stabilizing, viscosity-increasing.

  • Dữ liệu kỹ thuật nhà sản xuất (Clariant): Aristoflex® AVCpolymer đã trung hoà, xử lý nguội, chịu điện giải, dùng cho gel nước/nhũ O/W/hydro-alcoholic.

  • Thông số điển hình (TDS): bột trắng, rắn ≥92%, pH dung dịch 1% ~4–6, độ nhớt (1%) ~48.000–65.000 mPa·s; pre-neutralized; tạo yield value tốt.

  • Cơ sở ứng dụng cho sunscreen khoáng: hiệu suất UV của TiO₂/ZnO phụ thuộc kích thước/áo phủ/ổn định phân tán; polymer ổn định/bền muối giúp duy trì phân tán tốt.

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn: kích ứng/nhạy cảm rất hiếm; rủi ro chính đến từ tạp (monomer, dung môi, kim loại nặng) nếu nguyên liệu không đạt chuẩn.

  • Hướng dẫn sử dụng an toàn:

    • Rải bột vào nước đang khuấy mạnh hoặc dùng biến thể tự ướt; có thể premix glycerin/propylene glycol để tránh vón.

    • Không cần trung hoà mạnh (đã pre-neutralized), nhưng điều pH mục tiêu ~5,5–7,0 cho cảm quan tối ưu.

    • Hệ giàu muối/cồn: ưu tiên cấp chịu điện giải/hydro-alcoholic; có thể phối hợp xanthan/HEC/acrylates khác để gia tăng bền muối.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng (ví dụ minh hoạ)

  • Clinique – Moisture Surge™ 100H: Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer trong nền gel dưỡng ẩm.

  • Pond’s – Super Light Gel: polymer này đứng top-list INCI, cho texture gel mỏng nhẹ.

  • The INKEY List – Phytic Acid Serum: dùng như viscosity-controlling cùng xanthan.

  • Elixir Cosmeceuticals – Niactil & một số serum/cleanser châu Á (Isntree, Elyn’s Lab…): dùng để ổn định – làm đặc hệ nước/điện giải.
    (INCI có thể thay đổi theo lô/phiên bản; luôn kiểm tra nhãn chính thức trước khi trích dẫn thương mại.)

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Blend polymer “light-gel cream”: kết hợp taurate/VP với xanthan/sclerotium/HEC để vừa đứng form vừa mướt, bền muối/cồn.

  • Tối ưu sunscreen khoáng: tinh chỉnh tương tác bề mặt để treo ZnO/TiO₂ tốt hơn, giảm “drag/whitening”.

  • Hydro-alcoholic sạch cảm quan: hạ neutralizer bay hơi, tối ưu “quick-break, clean touch” cho gel tay/serum.

  • Minh bạch ESG & kiểm soát tạp: công bố LCA, giới hạn monomer/kim loại nặng nghiêm ngặt theo CIR & tiêu chuẩn nhà SX.

10) Kết luận

Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer“xương sống” cho nhiều công thức gel/nhũ hiện đại: làm đặc mạnh ở liều thấp, chịu điện giải/cồn, hỗ trợ nhũ hoá & treo hạt, đồng thời mang lại cảm quan sạch – nhẹ – trong. Với hồ sơ an toàn thuận lợi (CIR) và dữ liệu kỹ thuật vững từ nhà sản xuất, polymer này mang giá trị cao cho serum nước, sunscreen khoáng, hydro-alcoholic gel và các nhũ O/W yêu cầu độ ổn định cao.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên nguồn quốc tế)

  1. https://www.clariant.com/en/Solutions/Products/2013/12/09/18/25/Aristoflex-AVC — Clariant

  2. https://www.specialchem.com/cosmetics/product/clariant-aristoflex-avc — SpecialChem

  3. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/ACTAPY092016TR%20-%20final.pdf — CIR Expert Panel

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…