1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn
Ammonium hydroxide là bazơ mạnh trong dung dịch, sinh OH⁻ nên có tính kiềm cao. Trong mỹ phẩm, nó được dùng chủ yếu như chất điều chỉnh pH (pH adjuster)chất kiềm/kiềm hóa trong thuốc nhuộm tóc oxy hóa để “mở” biểu bì tóc, hỗ trợ thuốc nhuộm thấm vào thân tóc.

Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp

  • Công nghiệp: thu được bằng cách hòa tan NH₃ khan vào nước đến nồng độ mong muốn; thương mại hóa dưới tên “ammonia water/aqueous ammonia”.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Phân tích cấu trúc hóa học

  • Hệ cân bằng trong nước: NH₃ + H₂O ⇄ NH₄⁺ + OH⁻; pKₐ của NH₄⁺/NH₃ ≈ 9,25 → ở pH trung tính phần lớn ở dạng NH₄⁺; ở pH cao thiên về NH₃ tự do (bay hơi mùi amoniac).

Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học

  • Do tạo OH⁻, dung dịch có pH cao → có thể kích ứng/ăn mòn nếu nồng độ cao. Ngược lại, ở vi-lượng để chỉnh pH, nó giúp đưa công thức về “cửa sổ pH” tối ưu cho hệ bảo quản/hoạt chất nhạy pH.

  • Da người có “acid mantle” ~4,7–5,5; kiềm hóa kéo dài làm tăng TEWL, rối loạn hệ vi sinh. Vì thế, giá trị của ammonium hydroxide nằm ở vai trò kỹ thuật (điều chỉnh pH đúng mục tiêu), không phải tác dụng dưỡng trực tiếp.

3) Ứng dụng trong y học

  • Phòng thí nghiệm/y-dược: dùng như tác nhân kiềm hóa/điều chỉnh pH trong pha chế, phân tích; không dùng bôi da thường quy do tính kiềm mạnh (cần kiểm soát an toàn nghề nghiệp).

  • Tóc/da liễu chuyên nghiệp: Trong hệ nhuộm tóc oxy hóa, amoniac/amonium hydroxide kiềm hóa – nâng pH – làm nở biểu bì tóc, hỗ trợ peroxide và tiền chất thuốc nhuộm hoạt động hiệu quả.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • pH adjuster: thêm vi lượng để nâng pH chính xác cho gel polymer, hệ bảo quản, hoặc tối ưu hoạt động của một số hoạt chất. (Chức năng “pH adjuster/denaturant” cũng được ghi nhận trong dữ liệu ngành.)

  • Thuốc nhuộm tóc oxy hóa: là chất kiềm thường gặp để “mở biểu bì” giúp thuốc nhuộm thâm nhập; xuất hiện trong nhiều bộ sản phẩm nhuộm tóc chuyên nghiệp/tiêu dùng.

5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với base hữu cơ yếu (TEA/AMP/Tromethamine): ammonium hydroxide đưa pH về mốc nhanh và gọn (dùng lượng nhỏ), hữu ích khi cần điểm pH hẹp cho polymer/hệ bảo quản.

  • So với NaOH/KOH: cùng là bazơ mạnh, nhưng amoniac bay hơi → giảm mùi còn lại trong sản phẩm tóc sau khi rửa/trung hòa; đồng thời là chất kiềm “kinh điển” cho nhuộm tóc oxy hóa vì cơ chế mở biểu bì tóc đã được thực hành rộng rãi trong ngành.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • CIR Safety Assessment – Ammonia & Ammonium Hydroxide: Kết luận an toàn trong mỹ phẩm theo thực hành sử dụng & nồng độ hiện hành, khi được “formulated to be non-irritating”; đồng thời xác nhận vai trò chủ đạo trong thuốc nhuộm tóc.

  • Tổng quan pH da & “acid mantle”: pH acid của da quan trọng với hàng rào & kháng khuẩn bề mặt; kiềm hóa có thể làm xấu chức năng hàng rào. (Hàm ý: dùng kiềm chỉ ở vi-lượng để chỉnh pH hoặc trong quy trình nhuộm tóc có kiểm soát.)

  • Thuốc nhuộm tóc: các tài liệu chuyên môn nhấn mạnh amoniac (hoặc chất thay thế) để mở biểu bì, phối hợp H₂O₂ oxi hóa tiền chất màu.

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/ăn mòn: ở nồng độ cao, ammonium hydroxide corrosive cho da/mắt/đường hô hấp; cần PPE khi thao tác nguyên liệu.

  • Trong sản phẩm chăm sóc da thường dùng: chỉ ở vi-lượng để chỉnh pH; không mục tiêu kiềm hóa mạnh trên da.

  • Trong nhuộm tóc: chỉ định theo HDSD, thời gian tiếp xúc ngắn, tránh da đầu trầy xước; sau quy trình cần trung hòa/rửa sạch kỹ.

  • Da nhạy cảm/viêm: cân nhắc patch-test; người hen/nhạy mùi cần phòng thông thoáng khi thao tác sản phẩm chứa amoniac.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

  • Nhóm nhuộm tóc oxy hóa: rất nhiều hãng salon/retail sử dụng ammonia/ammonium hydroxide làm chất kiềm; tên “Ammonium Hydroxide” thường thấy ở cuối bảng INCI của các bộ màu. (Tên/ tỷ lệ cụ thể thay đổi theo từng phiên bản/địa bàn pháp lý; hãy kiểm tra INCI trên nhãn.)

  • Sản phẩm chăm sóc da: có thể thấy vi-lượng với vai trò pH adjuster trong một số công thức, nhưng không là “hoạt chất chủ đạo”.

9) Định hướng & xu hướng tương lai

  • Tối ưu trải nghiệm nhuộm tóc: xu hướng giảm mùi/giảm kích ứng (tối ưu nồng độ NH₃, đệm, hoặc dùng “ammonia-alternatives”), nhưng amoniac vẫn là chuẩn vàng về độ mở biểu bìđộ ổn định màu.

  • An toàn & tuân chuẩn: tiếp tục cập nhật Annex III EU và hướng dẫn địa phương; làm rõ ghi nhãn “contains ammonia” khi vượt ngưỡng.

  • Cân bằng pH-barrier: trong sản phẩm chăm sóc da, ưu tiên pH hơi acid; ammonium hydroxide duy trì vai trò vi-chỉnh pH, phối hợp hệ đệm để tránh kiềm rảnh.

10) Kết luận

Ammonium hydroxide là thành phần kỹ thuật then chốt:

  • Trong mái tóc: kiềm hóa/mở biểu bì – thiết yếu cho nhuộm tóc oxy hóa.

  • Trong chăm sóc da: vi-chỉnh pH giúp cả công thức hoạt động đúng cửa sổ pH, nâng độ ổn định & hiệu lực của các thành phần nhạy pH.
    Khi tuân thủ nồng độ–thời gian tiếp xúc–quy định hiện hành và “formulated to be non-irritating”, ammonium hydroxide an toàn để dùng trong mỹ phẩm; ngược lại, dùng không kiểm soát dễ gây kích ứng/ăn mòn.

11) Nguồn tham khảo (URL + tên tác giả/đơn vị)

  • https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/14923 — PubChem/NLM (Ammonium Hydroxide)

  • https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Ammonia — PubChem/NLM (Ammonia; pKₐ ~9.25)

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/ammoni122017rep.pdf — CIR Expert Panel

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/ammonia%20and%20ammonium%20hydroxide.pdf — CIR Expert Panel (draft/tentative)

  • https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/ammonium-hydroxide/ — CosmeticsInfo Editors

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/16864974/ — Schmid-Wendtner & Korting (skin pH)

  • https://epub.ub.uni-muenchen.de/16348/1/10_1159_000094670.pdf — Schmid-Wendtner & Korting (full pdf)

  • https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0022202X24019717 — Brooks et al., 2025 review on skin pH

Các tin tức khác:

  • Potassium Hydroxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Hydroxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Potassium hydroxide là bazơ mạnh, tan vô hạn trong nước, phân ly hoàn toàn thành K⁺ và OH⁻, tạo dung dịch có pH rất cao. Trong công thức mỹ phẩm, KOH được thêm ở vi lượng để nâng pH tới mức mục tiêu; trong sản xuất xà…

  • Sodium Hydroxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Hydroxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Sodium hydroxide là bazơ mạnh, rắn hút ẩm, tan hoàn toàn trong nước tạo dung dịch có pH rất cao. Trong mỹ phẩm, nó được dùng chủ yếu để nâng pH của công thức hoặc xà phòng hóa acid béo trong giai đoạn sản xuất. Nguồn gốc…

  • Magnesium Bicarbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Bicarbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn về hoạt chất:Magnesium bicarbonate là muối bicarbonate của ion magiê (Mg²⁺), công thức Mg(HCO₃)₂. Theo mô tả, “Magnesium bicarbonate … is the bicarbonate salt of magnesium” trong dung dịch nước. Do tính không ổn định khi khô (khi cô cạn sẽ chuyển thành MgCO₃ + CO₂ +…

  • Calcium Bicarbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Bicarbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Calcium bicarbonate là muối bicarbonate của canxi tồn tại chỉ trong pha nước; khi cô đặc/để khô sẽ chuyển thành calcium carbonate (CaCO₃) và giải phóng CO₂. Điều này khiến Ca(HCO₃)₂ không được cung ứng như một nguyên liệu rắn cho mỹ phẩm. Nguồn gốc: Hình…

  • Potassium Bicarbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Bicarbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Potassium bicarbonate là muối vô cơ gồm K⁺ và HCO₃⁻; trong mỹ phẩm chủ yếu đóng vai trò chất đệm pH/điều chỉnh pH, hỗ trợ ổn định công thức; trong dược học, được dùng như kháng acid/kiềm hoá trong bối cảnh chọn lọc hoặc để cung…

  • Sodium Bicarbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Bicarbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Sodium bicarbonate là muối vô cơ gồm ion Na⁺ và HCO₃⁻. Ở mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, nó chủ yếu đóng vai trò chất đệm pH (buffering), chất khử mùi (deodorant), chất mài mòn rất nhẹ (abrasive) trong chăm sóc răng miệng,…

  • Calcium Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Calcium sulfate là muối vô cơ gồm cation Ca²⁺ và anion sulfate SO₄²⁻. Trong mỹ phẩm, nó chủ yếu đóng vai trò phụ gia công nghệ: bulking/độn khối, làm đục (opacifying), điều biến độ nhớt và đôi khi là mài mòn rất nhẹ trong một số hệ…

  • Potassium Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Potassium sulfate là muối vô cơ gồm ion K⁺ và SO₄²⁻, tan trong nước, trơ về oxy-hóa khử ở điều kiện thường. Trong mỹ phẩm, K₂SO₄ chủ yếu đóng vai trò phụ gia công nghệ: viscosity controlling/bulking agent, điều biến ionic strength để ổn định cảm…