1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn
    Amodimethicone là một loại silicone biến tính amin (amine-functionalized silicone) thường gặp trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Nó là một polymer silicone có gắn nhóm amin, mang lại khả năng bám dính chọn lọc trên bề mặt tóc và da, đặc biệt trong các sản phẩm chăm sóc tóc.

  • Nguồn gốc
    Amodimethicone được tổng hợp trong phòng thí nghiệm từ polydimethylsiloxane (PDMS) thông qua gắn các nhóm amin, tạo nên đặc tính khác biệt so với dimethicone truyền thống.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Chuỗi siloxane (Si–O–Si) dài với các nhóm –NH₂ hoặc amin bậc thấp gắn vào, giúp tăng ái lực với bề mặt mang điện tích âm (như tóc hư tổn).

  • Đặc tính nổi bật:

    • Có khả năng bám chọn lọc: bám mạnh vào vùng tóc hư tổn mà không tích tụ dày trên tóc khỏe.

    • Tạo lớp màng bảo vệ mỏng nhẹ, tăng độ bóng, giảm xơ rối.

    • Giúp cải thiện cảm giác mềm mại, giảm tĩnh điện trên tóc.

    • Ổn định, không bay hơi, chống thấm nước và tăng hiệu quả dưỡng lâu dài.


3. Ứng dụng trong y học

  • Trong dược mỹ phẩm, Amodimethicone được ứng dụng như một tá dược giúp cải thiện độ ổn định của sản phẩm bôi ngoài, bảo vệ da và tóc khỏi tác nhân gây hại.

  • Hỗ trợ làm dịu và giảm ma sát trên bề mặt da hoặc niêm mạc trong một số công thức chuyên biệt.

  • Tuy nhiên, ứng dụng trong điều trị y học thuần túy còn hạn chế, chủ yếu dừng ở vai trò hỗ trợ.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chăm sóc tóc: Conditioner, dầu gội phục hồi, serum dưỡng tóc. Giúp tóc mềm mại, óng mượt, giảm gãy rụng và bảo vệ khỏi nhiệt/UV.

  • Chăm sóc da: Trong kem dưỡng và lotion, Amodimethicone tạo lớp mỏng bảo vệ da, giữ ẩm mà không gây bí.

  • Trang điểm: Có mặt trong kem nền và primer, giúp sản phẩm tán mịn, bám lâu, chống lem trôi.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Dimethicone, Amodimethicone vượt trội ở khả năng bám chọn lọc, không gây nặng hay tích tụ quá mức.

  • Mang lại cảm giác nhẹ nhàng, mượt mà hơn, đặc biệt trên tóc hư tổn.

  • Giúp tối ưu công thức, vì vừa dưỡng, vừa bảo vệ, vừa tạo hiệu ứng bóng khỏe.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • CIR Expert Panel (2022): Amodimethicone và các silicone amin biến tính được đánh giá an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ thông thường. Không gây độc hệ thống, không ảnh hưởng sinh sản.
    Nguồn: CIR Report 2022 — Johnson et al.

  • Nghiên cứu trên tóc hư tổn (J Cosmet Sci, 2005): Chứng minh Amodimethicone có khả năng bám vào vùng tóc hư tổn và duy trì hiệu quả dưỡng suốt nhiều lần gội.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn:

    • Không gây dị ứng phổ biến, nhưng có thể gây cảm giác nặng nếu dùng quá liều trong sản phẩm tóc.

    • Trong một số trường hợp, tích tụ lâu dài có thể làm tóc dễ bết.

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Dùng trong nồng độ 0,5–2% cho sản phẩm tóc.

    • Gội/xả thường xuyên để tránh tích tụ.

    • Ít gây kích ứng da, an toàn cho hầu hết người dùng.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • L’Oréal, Pantene, Schwarzkopf: Serum và dầu gội phục hồi tóc hư tổn.

  • Matrix Biolage SmoothProof Conditioner: ứng dụng Amodimethicone để giảm xơ rối, tăng bóng mượt.

  • L’Oréal Absolut Repair: dầu xả và mặt nạ tóc chứa Amodimethicone cho hiệu quả phục hồi mạnh.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng hair repair & protection (phục hồi tóc hư tổn) tiếp tục đẩy mạnh việc ứng dụng Amodimethicone.

  • Các nghiên cứu đang hướng tới việc kết hợp Amodimethicone với protein thủy phân hoặc chiết xuất tự nhiên để tăng khả năng phục hồi tóc.

  • Dự đoán sẽ ngày càng phổ biến trong các dòng premium haircare và mỹ phẩm tối giản.


10. Kết luận

Amodimethicone là một silicone biến tính amin đặc biệt, nổi bật nhờ khả năng bám chọn lọc, dưỡng và bảo vệ tóc hư tổn mà không gây nặng tóc. Với hồ sơ an toàn cao và ứng dụng đa dạng, Amodimethicone vẫn sẽ là thành phần chủ chốt trong các công thức chăm sóc tóc và da hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…