1. Giới thiệu tổng quan

Amodimethicone là một loại silicone biến tính thường dùng trong mỹ phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó giúp tóc mềm mượt, giảm xoăn rối và bảo vệ khỏi nhiệt. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp từ dimethicone và các nhóm amin chức năng.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Amodimethicone là một polyme silicone amin hóa, trong đó các nhóm amin (-NH₂) giúp tăng khả năng bám dính lên bề mặt tóc hoặc da, tạo màng mỏng mượt, không nhờn. Cấu trúc này giúp Amodimethicone hấp dẫn tĩnh điện với tóc hư tổn (âm điện), từ đó phục hồi bề mặt và tăng độ bóng.

3. Ứng dụng trong y học

Trong y học, Amodimethicone được dùng như chất bảo vệ da và làm dịu kích ứng nhẹ, giúp duy trì hàng rào ẩm và giảm ma sát trên bề mặt da — hữu ích trong các sản phẩm điều trị khô da, viêm da nhẹ.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng tóc: Giúp tóc mềm, dễ chải, chống tĩnh điện và giảm gãy rụng.

  • Bảo vệ nhiệt: Giảm tổn thương do máy sấy hoặc uốn tóc.

  • Chăm sóc da: Tạo lớp màng bảo vệ giúp da mềm mại và ẩm mượt.

5. Hiệu quả vượt trội

So với dimethicone, Amodimethicone bám chọn lọc lên vùng tóc hư tổn, không gây bết dính. Độ ổn định cao, khó bị rửa trôi, giúp hiệu quả kéo dài nhiều lần gội.

6. Các nghiên cứu lâm sàng

  • Nghiên cứu của L’Oréal (2014) cho thấy tóc xử lý bằng Amodimethicone giảm 60% ma sát và tăng 45% độ bóng.

  • Theo International Journal of Cosmetic Science (2017), hoạt chất này giúp giảm đáng kể hiện tượng xơ rối sau 5 lần gội liên tiếp.
    (https://onlinelibrary.wiley.com/author/ijcs)

7. Tác dụng phụ và lưu ý

Amodimethicone an toàn ở nồng độ ≤2%. Có thể gây bít da đầu nếu dùng quá nhiều. Nên rửa sạch định kỳ bằng dầu gội làm sạch sâu.

8. Thương hiệu ứng dụng

  • Pantene Pro-V Smooth & Silky

  • L’Oréal Elseve Total Repair 5

  • Tresemmé Keratin Smooth
    Các sản phẩm này tận dụng Amodimethicone để làm mượt và phục hồi tóc hư tổn.

9. Định hướng phát triển

Xu hướng hiện nay hướng đến silicone phân hủy sinh học hoặc silicone lai tự nhiên, trong đó Amodimethicone được cải tiến để thân thiện môi trường hơn và giảm tích tụ trên tóc.

10. Kết luận

Amodimethicone là hoạt chất mang lại hiệu quả dưỡng tóc cao, bảo vệ tóc bền vững, là lựa chọn phổ biến trong mỹ phẩm hiện đại.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Dimethicone PEG 8 Meadowfoamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone PEG-8 Meadowfoamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Dimethicone PEG-8 Meadowfoamate là một este từng phần giữa PEG-8 dimethicone và axit béo chiết từ dầu hạt meadowfoam (Limnanthes alba). Thành phần này hoạt động như chất làm mềm (emollient), điều hoà da/tóc và hỗ trợ nhũ hoá/hoà tan trong công thức mỹ phẩm. Nguồn gốc:…

  • Lauryl PEG 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: LP9-PDSE-Dimethicone là silicone polyether đồng biến tính alkyl (silicone emulsifier) đa năng: nhũ hóa, phân tán bột/sắc tố & bộ lọc UV, điều hòa da/tóc và cải thiện cảm giác trượt – lan tỏa. Có thể dùng làm W/Si (nước-trong-silicone) hoặc W/O. Nguồn gốc: Tổng hợp; một…

  • Trimethylsiloxysilicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trimethylsiloxysilicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Nhựa silicone tạo màng (silicone resin) cho hiệu ứng bám dính, chống trôi, chống nước/mồ hôi trong mỹ phẩm. Nguồn gốc: Tổng hợp; thường dùng đơn lẻ hoặc phối với Acrylates/Polytrimethylsiloxysilicate. 2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học Cấu trúc: Nhựa MQ gồm đơn vị…

  • Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Dimethicone là polyme silicone tuyến tính (siloxane –Si–O– lặp lại, gắn nhóm methyl) được dùng rất rộng rãi trong mỹ phẩm như chất làm mềm (emollient), chất tạo màng bảo vệ (skin protectant), chất bôi trơn/cải thiện cảm giác, và chất mang/dung môi cho các thành phần kỵ…

  • Cyclopentasiloxane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cyclopentasiloxane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Silicone bay hơi dạng vòng (cyclic), chất làm mềm – dung môi – chất mang, cho cảm giác trơn, khô nhanh. Nguồn gốc: Tổng hợp từ dimethylsiloxane; tinh khiết cao cho ứng dụng mỹ phẩm. 2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học Cấu trúc: Vòng…

  • C11 13 Isoparaffin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C11-13 Isoparaffin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: C11-13 Isoparaffin là hỗn hợp hydrocarbon no mạch nhánh (isoalkane/isoparaffin) có số nguyên tử carbon từ C11 đến C13. Trong mỹ phẩm, nó hoạt động chủ yếu như dung môi (solvent) và chất làm mềm/giảm độ nhớt, giúp công thức thoáng nhẹ, khô nhanh và tăng…

  • Trideceth 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trideceth-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Trideceth-12 là chất hoạt động bề mặt không ion (alcohol ethoxylate) thuộc họ alkyl-PEG ethers. Thành phần này đóng vai trò nhũ hóa (emulsifier), hòa tan (solubilizer), chất hỗ trợ làm sạch và chất ổn định công thức trong mỹ phẩm chăm sóc da và tóc.Nguồn…

  • Trideceth 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trideceth-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Trideceth-6 là ether PEG của alcohol béo C13 (tridecyl alcohol) với trung bình 6 đơn vị ethylene oxide (EO). Trong mỹ phẩm, nó là chất hoạt động bề mặt không ion, đảm nhiệm vai trò nhũ hóa – hòa tan – làm sạch (surfactant/emulsifier/solubilizer). Nguồn gốc: Thành…