1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn. Chiết xuất từ quả dứa (thơm) chứa hỗn hợp enzyme protease (chủ yếu là bromelain), acid hữu cơ, vitamin (đặc biệt vitamin C), đường đa, axit phenolic và khoáng. Bộ thành phần này mang lại cảm quan “làm mát”, hỗ trợ tẩy da chết dịu nhẹ, chống oxy hóa và làm dịu da.
Nguồn gốc. Nguyên liệu thường thu từ phần thịt và lõi quả; bromelain còn có nhiều ở thân (trong mỹ phẩm dùng fruit extract; dược phẩm như NexoBrid® chủ yếu lấy từ stem).
2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học
-
Bromelain: hỗn hợp protease cysteine; đặc tính phân giải protein sừng → làm mềm lớp sừng, hỗ trợ bong tế bào chết; điều hoà viêm qua ức chế NF-κB, giảm TNF-α/IL-6.
-
Polyphenol/axit phenolic (ferulic, caffeic…), vitamin C và đường đa: đóng góp khả năng chống oxy hoá và giữ ẩm bề mặt.
-
Một số phân đoạn của dứa (lõi/vỏ) thể hiện khả năng ức chế tyrosinase in vitro (hàm ý hỗ trợ làm đều màu).
3) Ứng dụng trong y học
-
Làm sạch hoại tử/bỏng (enzymatic debridement): chế phẩm bromelain từ dứa (NexoBrid®) đã có dữ liệu thử nghiệm lâm sàng và phê duyệt; ghi nhận loại bỏ hoại tử nhanh, chọn lọc, rút ngắn thời gian xử trí bỏng so với chăm sóc chuẩn.
-
Chống viêm – điều biến miễn dịch: tổng quan 2024 cho thấy bromelain ức chế NF-κB/MAPKs, giảm biểu hiện các cytokine viêm (TNF-α, IL-1β, IL-6), gợi ý lợi ích ở các tình huống viêm da/đau sưng.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Tẩy da chết enzyme dịu nhẹ (gently enzymatic exfoliation) nhờ bromelain; thường thấy trong gel/peel/mask cho da xỉn màu, bí tắc nhẹ.
-
Làm dịu – giảm cảm giác khó chịu sau làm sạch/chiếu nắng nhẹ nhờ tác dụng điều hoà viêm.
-
Hỗ trợ đều màu: một số nghiên cứu in vitro của phân đoạn dứa cho thấy ức chế tyrosinase; trong mỹ phẩm, vai trò là hỗ trợ chứ không thay thế hoạt chất làm sáng đặc hiệu.
5) Hiệu quả vượt trội & giá trị ứng dụng
-
Điểm mạnh: cảm quan mát – dễ dung nạp, không làm mỏng da như AHA nồng độ cao; phù hợp “hiệu ứng tức thì” về độ mịn/bóng khi phối hợp với humectant (HA, glycerin).
-
So sánh nhanh: so với AHA/BHA—bromelain nhẹ hơn, thích hợp da nhạy cảm; so với papain (đu đủ)—hồ sơ bằng chứng lâm sàng của bromelain về y khoa vững hơn (debridement), dù dữ liệu mỹ phẩm vẫn chủ yếu thực nghiệm/in vitro.
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt + URL + tên tác giả)
-
Bromelain-based debridement ở bỏng nặng (người lớn, P3 – DETECT): cải thiện tốc độ làm sạch hoại tử, giảm nhu cầu phẫu thuật so với SOC; hồ sơ an toàn chấp nhận được. URL: https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/nda/2023/761192Orig1s000MultidisciplineR.pdf — FDA.
-
Tổng quan 2023: NexoBrid an toàn, chọn lọc mô hoại tử, rút ngắn thời gian điều trị. URL: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10681521/ — Shoham.
-
RCT 2025 (nhi khoa): đánh giá an toàn/hiệu quả debridement bằng bromelain ở trẻ bỏng sâu. URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/40117996/ — Shoham.
-
Cơ chế chống viêm 2024: bromelain ức chế NF-κB, giảm cytokine tiền viêm. URL: https://www.mdpi.com/2072-6643/16/13/2060 — Kansakar.
-
Khả năng chống oxy hoá & ức chế tyrosinase (in vitro) của lõi dứa (PCE) – có hiệu quả nhưng thấp hơn luteolin tinh khiết. URL: https://repository.maranatha.edu/27080/1/Comparison%20of%20Antioxidant%20and%20Anti-Tyrosinase%20Activities%20of%20Pineapple%20%28Ananas%20comosus%29%20Core%203.pdf — Vrianty.
7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng
-
Dị ứng/nhạy cảm: đã ghi nhận mày đay/viêm mũi nghề nghiệp do bromelain; người dị ứng dứa/phấn hoa cần thận trọng.
-
Kích ứng nhẹ tại chỗ có thể xảy ra (rát, châm chích thoáng qua), nhất là da tổn thương hàng rào.
-
Tương tác đường uống (thông tin tham khảo khi dùng bổ sung): bromelain có thể tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng thuốc chống đông/kháng kết tập tiểu cầu. (Dưới dạng mỹ phẩm bôi ngoài, nguy cơ toàn thân rất thấp.)
Cách dùng an toàn (mỹ phẩm): 1–3% chiết xuất trong toner/essence/gel mask; 1–2 lần/ngày tùy sản phẩm; tránh vùng mắt hở, thử trên một vùng nhỏ trước; chống nắng hằng ngày khi kết hợp AHA/Vitamin C.
8) Thương hiệu & sản phẩm tiêu biểu
-
Glow Recipe – Pineapple-C Bright Serum (có Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract đầu bảng; dùng hỗn hợp vitamin C + “pineapple juice”).
-
Peter Thomas Roth – FIRMx Peeling Gel (nêu Pineapple Enzymes như hoạt chất peel).
-
Pixi – Peel & Polish (enzyme trái cây + lactic acid; nêu enzyme từ trái cây, thường gồm dứa/đu đủ).
-
Kiehl’s – Pineapple Papaya Facial Scrub (dòng sản phẩm biểu tượng với enzyme trái cây).
9) Định hướng phát triển & xu hướng
-
Chuẩn hoá enzyme (đơn vị FIP/DU, định lượng protease chính) để ổn định hiệu năng giữa lô.
-
Kết hợp hệ dẫn truyền (liposome/nanoemulsion) nhằm kiểm soát độ sâu tẩy sừng và giảm kích ứng; nghiên cứu nano-cream từ vỏ dứa cho thấy khả năng an toàn và triển vọng ứng dụng mỹ phẩm “xanh”.
-
Cặp đôi công thức: bromelain + humectant (HA) cho skin-comfort, hoặc + vitamin C ổn định cho mục tiêu đồng đều màu.
10) Kết luận
Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract là hoạt chất hỗ trợ có lợi thế về tẩy da chết enzyme dịu, làm dịu/điều hoà viêm, và cảm quan mát—phù hợp cho công thức làm sáng – phục hồi nhẹ. Trong y khoa, bromelain từ dứa có hồ sơ bằng chứng mạnh (debridement); trong mỹ phẩm, vai trò tốt nhất hiện tại là bổ trợ để cải thiện bề mặt và trải nghiệm da, thay vì thay thế các hoạt chất trị liệu đặc hiệu.
11) Nguồn tham khảo (URL + tên tác giả; ưu tiên tạp chí/nguồn quốc tế)
-
https://www.mdpi.com/2072-6643/16/13/2060 — Kansakar. MDPI
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10681521/ — Shoham. PMC
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/40117996/ — Shoham. PubMed
-
https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/nda/2023/761192Orig1s000MultidisciplineR.pdf — FDA. Access Data
-
https://incidecoder.com/ingredients/ananas-sativus-fruit-extract — INCIDecoder. INCIDecoder
-
https://ecostore.com/nz/ingredients/approved/ananas-sativus-pineapple-fruit-extract — ecostore (ingredient brief). ecostore.com







