1. Giới thiệu tổng quan
Apigenin là một flavonoid tự nhiên phổ biến có trong nhiều loại thực vật, đặc biệt là hoa cúc (Chamomile), rau cần tây (Apium graveolens), mùi tây (parsley), cần tây tây, cam quýt và các loại thảo mộc họ Asteraceae.
Hoạt chất này được biết đến với đặc tính chống viêm, chống oxy hóa, kháng ung thư và làm dịu da. Trong mỹ phẩm, apigenin được xem là một thành phần thiên nhiên an toàn giúp giảm kích ứng, chống lão hóa và phục hồi làn da nhạy cảm.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
-
Công thức phân tử: C₁₅H₁₀O₅
-
Phân tử khối: 270.24 g/mol
-
Tên IUPAC: 4′,5,7-Trihydroxyflavone
-
Nhóm hợp chất: Flavone – một nhánh của flavonoid polyphenol.
Cấu trúc apigenin bao gồm ba vòng thơm (A–C) với nhiều nhóm hydroxyl (-OH), giúp hoạt chất này bắt giữ và trung hòa các gốc tự do (ROS, RNS) một cách hiệu quả.
Đặc tính nổi bật:
-
Chống oxy hóa mạnh mẽ, bảo vệ DNA tế bào khỏi tổn thương do tia UV.
-
Kháng viêm và làm dịu, ức chế enzym COX-2 và NF-κB – hai yếu tố gây viêm và đỏ da.
-
Ức chế tyrosinase, giúp làm sáng da nhẹ nhàng và đều màu.
-
Kích thích tế bào sợi (fibroblast) sản xuất collagen và elastin.
3. Ứng dụng trong y học
Apigenin có lịch sử sử dụng lâu đời trong dược thảo học phương Tây và Trung Hoa, đặc biệt từ hoa cúc La Mã (Chamomilla recutita).
Ứng dụng nổi bật:
-
Chống ung thư: gây apoptosis ở tế bào ung thư phổi, gan và vú thông qua con đường p53 và caspase-3.
-
Bảo vệ tim mạch: cải thiện tuần hoàn và giảm huyết áp.
-
Chống lo âu và cải thiện giấc ngủ: tương tác với thụ thể GABA ở não.
-
Kháng viêm hệ thần kinh: giảm cytokine IL-6, TNF-α trong mô não bị viêm.
Nghiên cứu lâm sàng:
Một nghiên cứu đăng trên Frontiers in Pharmacology (2020) cho thấy apigenin làm giảm stress oxy hóa trong mô gan đến 60% và ức chế viêm ở bệnh nhân gan nhiễm mỡ không do rượu.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Apigenin được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng chống viêm, phục hồi và bảo vệ da:
-
Làm dịu da nhạy cảm: giảm đỏ, rát, kích ứng sau peel hoặc laser.
-
Chống oxy hóa & lão hóa: giảm tổn thương tế bào do UVB và ô nhiễm.
-
Kháng khuẩn & hỗ trợ trị mụn: ức chế Propionibacterium acnes và viêm nang lông.
-
Làm sáng da: ức chế hoạt động của enzym tyrosinase, giúp giảm nám và tàn nhang.
-
Tăng cường hàng rào da: giảm viêm vi mô và cải thiện hydrat hóa tế bào.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
So với các flavonoid khác như quercetin hay rutin, apigenin dịu nhẹ hơn và ít gây kích ứng hơn nhưng vẫn giữ hiệu quả chống oxy hóa mạnh.
-
Ổn định tốt trong công thức kem và serum.
-
Có thể kết hợp vitamin C, E, niacinamide để tăng hiệu quả sáng da và bảo vệ tế bào.
-
Cấu trúc phân tử nhỏ giúp thấm nhanh qua biểu bì, phù hợp với làn da nhạy cảm hoặc sau điều trị laser.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Kaurinovic et al. (2020, Biomolecules): Apigenin giảm 50% mức ROS trong tế bào keratinocyte bị UVB.
-
Wang et al. (2019, Molecules): Dung dịch apigenin 1% giúp tăng 35% tổng hợp collagen type I trong 14 ngày.
-
Li et al. (2021, Antioxidants): Apigenin ổn định vitamin C trong serum, giảm oxy hóa 42% so với không có apigenin.
-
Kim et al. (2022, Journal of Cosmetic Dermatology): Sản phẩm chứa apigenin 0.5% làm giảm 30% độ đỏ da sau 2 tuần sử dụng.
Nguồn:
https://doi.org/10.3390/biom10060962 – Kaurinovic et al.
https://doi.org/10.3390/molecules24193541 – Wang et al.
https://doi.org/10.3390/antiox10040560 – Li et al.
https://doi.org/10.1111/jocd.14350 – Kim et al.
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
Apigenin an toàn ở nồng độ ≤1% trong mỹ phẩm.
-
Không gây kích ứng hoặc mẩn đỏ ở da nhạy cảm.
-
Ở liều đường uống cao (>500 mg/ngày) có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt nhẹ.
-
Tránh sử dụng chung với sản phẩm chứa AHA/BHA nồng độ cao để hạn chế kích ứng.
8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng
-
Paula’s Choice – CALM Redness Relief Moisturizer: chứa chiết xuất hoa cúc giàu apigenin làm dịu đỏ rát.
-
Aveeno – Calm + Restore Serum: có apigenin tự nhiên giúp cân bằng hàng rào da.
-
Eucerin – AntiREDNESS Soothing Care: kết hợp apigenin và licochalcone A để giảm viêm và kích ứng.
-
Dr. Ceuracle – Chamomile 95 Toner: chứa apigenin từ hoa cúc La Mã, phục hồi da sau peel.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Nano-Apigenin & Liposomal Apigenin: đang được nghiên cứu để cải thiện khả năng hấp thu qua da và độ ổn định trong công thức.
-
Ứng dụng mới trong chống ô nhiễm da đô thị và mỹ phẩm phục hồi sau laser, peel hoặc trị liệu nhiệt.
-
Tiềm năng kết hợp với niacinamide + hyaluronic acid + panthenol tạo “bộ ba” phục hồi – chống viêm – làm sáng.
-
Xu hướng “Green Dermatology” khuyến khích thay thế corticosteroid nhẹ bằng apigenin tự nhiên.
10. Kết luận
Apigenin là một trong những hoạt chất thực vật có giá trị cao trong mỹ phẩm và y học nhờ khả năng chống oxy hóa, chống viêm và bảo vệ da tự nhiên.
Với độ an toàn cao, hiệu quả bền vững và khả năng tương thích tốt với các hoạt chất khác, apigenin xứng đáng là “chìa khóa vàng” trong xu hướng làm đẹp xanh và an toàn hiện đại.
11. Nguồn tham khảo
https://doi.org/10.3390/biom10060962 – Kaurinovic et al.
https://doi.org/10.3390/molecules24193541 – Wang et al.
https://doi.org/10.3390/antiox10040560 – Li et al.
https://doi.org/10.1111/jocd.14350 – Kim et al.
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32567033 – Chen et al








