1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn
Arginine là axit amin thiết yếu có điều kiện (conditionally essential), tan tốt trong nước, hút ẩm, thường được dùng để giữ ẩm, điều chỉnh pH, ổn định gel/nhũ và cải thiện cảm quan công thức.

Nguồn gốc
Nguồn tự nhiên: có trong protein thực phẩm; tổng hợp: sản xuất công nghiệp (thường bằng lên men vi sinh, sau tinh sạch dược–mỹ phẩm). (Ví dụ EU JRC phê duyệt hồ sơ L-arginine lên men trong lĩnh vực khác).

2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Cấu trúc
Khung α-amino acid với nhóm guanidinium mang điện dương mạnh giúp Arginine tương tác nước/hút ẩmtrung hoà axit yếu trong công thức, tạo muối Arginine-carboxylat, hỗ trợ gel hoá polymer (carbomer)đệm pH vùng 5–7,5 tuỳ hệ.

Đặc tính nổi bật – vai trò sinh học
Arginine là tiền chất nitric oxide (NO) qua NO-synthase → có liên hệ với vi tuần hoàn da; ngoài ra hiện diện trong NMF góp phần giữ nước/giảm TEWL khi bào chế phù hợp.

3) Ứng dụng trong y học

  • Lành thương & vi mạch: Arginine (đặc biệt đường toàn thân) có dữ liệu cải thiện liền vết thương qua cơ chế NO/VEGF; so sánh trực tiếp cho thấy đường toàn thân hiệu quả hơn bôi ngoài trong mô hình đái tháo đường.

  • Thực nghiệm/cận lâm sàng: các nghiên cứu trên động vật và mô hình cho thấy Arginine làm cải thiện cơ tính da/độ đàn hồi khi bôi – gợi ý tiềm năng hỗ trợ sửa chữa nền ngoại bào.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Giữ ẩm/NMF & hàng rào: Bôi Arginine HCl trên da khô/viêm cơ địa ghi nhận giảm TEWL, tăng ẩm SC, cải thiện triệu chứng chủ quan. Gần đây, công thức có ion pair arginine glutamate cho thấy giảm ngứa, đau, TEWL và tăng ẩm trong nghiên cứu lâm sàng nhỏ.

  • Điều chỉnh pH & gel hoá: Arginine được dùng như alkali “êm” để trung hoà carbomer (bên cạnh NaOH/KOH/AMP/MEA), giúp đạt độ nhớt mục tiêu và cảm giác bôi dễ chịu.

  • Muối dẫn xuất: Arginine PCA (muối với pyrrolidone carboxylate) được dùng như humectant; muối Arginine-axit béo có thể vừa ổn định nhũ vừa thân da/ tóc. (Tài liệu kỹ thuật & INCI).

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với kiềm vô cơ (NaOH/KOH): Arginine điều chỉnh pH “mượt”, ít “vọt pH”, đồng thời bổ sung tác dụng giữ ẩm và có thể cho cảm quan tốt hơn ở gel carbomer.

  • So với alkanolamine (AMP/TEA/MEA): Arginine không thuộc nhóm alkanolamine, nhờ đó tránh bận tâm nitrosamine đặc trưng của amine bậc 2, và phù hợp với xu hướng “skin-friendly pH adjuster” trong các công thức dịu nhẹ cho da nhạy cảm (cân nhắc chi phí & tương thích hệ). (Dựa trên khung quy định nitrosamine EU áp cho (di)alkanolamine).

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt chọn lọc)

  • CIR (2013): α-amino acids (bao gồm Arginine) an toàn trong phạm vi sử dụng mỹ phẩm hiện tại.

  • Bôi Arginine HCl – da khô/AD: giảm TEWL, tăng ẩm, cải thiện lâm sàng trong nghiên cứu mở ở người.

  • Công thức chứa Arginine Glutamate: thử nghiệm 2024 cho thấy giảm ngứa/đau/TEWL, tăng ẩm ở sẹo bỏng (pilot).

  • Lành thương: bằng chứng ủng hộ hiệu quả Arginine đường toàn thân vượt bôi ngoài trong mô hình đái tháo đường (vai trò NO/VEGF).

  • Vi tuần hoàn da người: NO giữ vai trò quan trọng trong điều hoà lưu lượng máu da, là cơ sở sinh học liên quan Arginine-NO.

7) Tác dụng phụ & lưu ý

  • Kích ứng có thể xảy ra ở nồng độ cao/không đệm pH; nên dùng vừa đủ để đạt pH mục tiêukiểm thử kích ứng (HRIPT/patch).

  • Ổn định & tương thích: theo dõi trôi pH sau 24–48h; kiểm tra tương thích bảo quản – polymer – hoạt chất acid.

  • Lành thương: nếu mục tiêu là liền thương bệnh lý, dữ liệu hiện tại gợi ý đường toàn thân mạnh hơn bôi ngoài; trong mỹ phẩm, Arginine chủ yếu đóng vai trò hỗ trợ hàng rào/ẩm thay vì điều trị.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

  • ISDIN Ureadin Rx (urea 5% + arginine + carnosine): có công bố về khô da ở bệnh nhân đái tháo đường (so sánh với gốc glycerol).

  • Arginine/Arginine PCA xuất hiện rộng rãi ở sữa rửa dịu nhẹ, serum gel, kem phục hồi hàng rào, sản phẩm AHA/BHA (vai trò humectant + điều chỉnh pH; tham chiếu INCI/CosIng).

9) Định hướng & xu hướng tương lai

  • Công nghệ “ion pair” (ví dụ arginine glutamate) để tăng ổn định, ẩm và dung nạp cho da nhạy cảm/sẹo – đang được nghiên cứu lâm sàng quy mô nhỏ.

  • Tối ưu gel/nhũ “skin-friendly”: dùng Arginine làm pH booster cho carbomer & acrylates, hướng tới cảm giác bôi tốt hơnít rát châm chích trong sản phẩm axit yếu.

  • Tóc/da đầu: các dữ liệu cơ bản mới (2025) về thiếu hụt arginine làm suy giảm tăng trưởng tóc gợi ý tiềm năng công thức hỗ trợ mọc tóc (cần thêm thử nghiệm người).

10) Kết luận

Arginine trong mỹ phẩm chủ yếu là thành phần chức năng – giữ ẩm (NMF), điều chỉnh/đệm pH, hỗ trợ ổn định gel/nhũ; đồng thời có nền sinh học NO liên quan vi tuần hoàn và sửa chữa mô. Bằng chứng lâm sàng hiện có (quy mô vừa/nhỏ) cho thấy cải thiện TEWL – ẩm – triệu chứng ở một số tình huống da khô/nhạy cảm. Với hồ sơ CIR thuận lợi, Arginine là lựa chọn “skin-friendly pH adjuster + humectant” đáng cân nhắc cho công thức hiện đại, miễn là thiết kế – thử nghiệm đúng chuẩn.


11) Nguồn tham khảo (chỉ URL + tác giả/đơn vị)

  1. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/amacid092012rep.pdf — Belsito DV et al., CIRhttps://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.1177/1091581813507090 — Burnett CL et al., CIR

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/14749863/ — Nenoff P. et al.

  3. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11510376/ — Kim HB. et al.

  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/7509761/ — Warren JB. et al.

  5. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4468226/ — Zandifar A. et al

Các tin tức khác:

  • Aminomethyl Propanol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Aminomethyl Propanol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnAminomethyl Propanol (AMP) là base hữu cơ tan mạnh trong nước, mùi nhẹ kiểu amine, vai trò chính là đưa pH công thức về “cửa sổ tối ưu” nhằm kích hoạt gel hoá polymer (như carbomer) và ổn định hệ bảo quản/hoạt chất nhạy pH. Nguồn gốcAMP…

  • Monoethanolamine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Monoethanolamine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnMonoethanolamine (C₂H₇NO) là base hữu cơ tan mạnh trong nước, có mùi kiểu amoniac nhẹ. Trong mỹ phẩm, MEA chủ yếu dùng để điều chỉnh pH, trung hòa polymer acid (ví dụ carbomer), tạo muối với acid béo để trợ nhũ/ổn định công thức. Nguồn gốc tự…

  • Diethanolamine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham 1

    Diethanolamine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnDiethanolamine (DEA, CAS 111-42-2) là chất lỏng sệt/ rắn sáp, mùi kiểu amoniac nhẹ, tan mạnh trong nước, có tính kiềm vừa, tương tác tốt với acid béo và polymer mang nhóm acid. Trong mỹ phẩm truyền thống, DEA từng xuất hiện như tác nhân điều chỉnh…

  • Triethanolamine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Triethanolamine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnTriethanolamine là alkanolamine bậc ba (amin + 3 nhóm 2-hydroxyethyl), tan tốt trong nước, có tính kiềm yếu–trung bình. Trong mỹ phẩm, TEA thường trung hoà acid yếu (lactic/citric) hoặc polymers acid (carbomer) để thiết lập pH và độ nhớt mong muốn; đồng thời tạo muối TEA…

  • Ammonium Hydroxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ammonium Hydroxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnAmmonium hydroxide là bazơ mạnh trong dung dịch, sinh OH⁻ nên có tính kiềm cao. Trong mỹ phẩm, nó được dùng chủ yếu như chất điều chỉnh pH (pH adjuster) và chất kiềm/kiềm hóa trong thuốc nhuộm tóc oxy hóa để “mở” biểu bì tóc, hỗ trợ…

  • Potassium Hydroxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Hydroxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Potassium hydroxide là bazơ mạnh, tan vô hạn trong nước, phân ly hoàn toàn thành K⁺ và OH⁻, tạo dung dịch có pH rất cao. Trong công thức mỹ phẩm, KOH được thêm ở vi lượng để nâng pH tới mức mục tiêu; trong sản xuất xà…

  • Sodium Hydroxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Hydroxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Sodium hydroxide là bazơ mạnh, rắn hút ẩm, tan hoàn toàn trong nước tạo dung dịch có pH rất cao. Trong mỹ phẩm, nó được dùng chủ yếu để nâng pH của công thức hoặc xà phòng hóa acid béo trong giai đoạn sản xuất. Nguồn gốc…

  • Magnesium Bicarbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Bicarbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn về hoạt chất:Magnesium bicarbonate là muối bicarbonate của ion magiê (Mg²⁺), công thức Mg(HCO₃)₂. Theo mô tả, “Magnesium bicarbonate … is the bicarbonate salt of magnesium” trong dung dịch nước. Do tính không ổn định khi khô (khi cô cạn sẽ chuyển thành MgCO₃ + CO₂ +…