1. Giới thiệu tổng quan

Ascorbyl Methylsilanol Pectinate (AMP) là một dẫn xuất ổn định của vitamin C, trong đó ascorbic acid được liên kết với methylsilanol (silicon hữu cơ)pectin (chất tạo màng sinh học tự nhiên). Sự kết hợp này giúp cải thiện độ bền, khả năng thấm qua da và kéo dài tác dụng chống oxy hóa của vitamin C.
Đây là hoạt chất tổng hợp, được phát triển trong lĩnh vực cosmeceutical (dược mỹ phẩm) nhằm tăng khả năng bảo vệ tế bào và kích thích tổng hợp collagen, mang lại hiệu quả vượt trội trong chống lão hóa và làm sáng da.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Ascorbyl Methylsilanol Pectinate là một phức hợp hữu cơ bao gồm ba thành phần chính:

  • Ascorbic acid: thành phần chống oxy hóa mạnh.

  • Methylsilanol: một dạng hữu cơ của silicon giúp cố định và ổn định vitamin C, đồng thời hỗ trợ tái tạo mô liên kết.

  • Pectinate (muối pectin): chất gốc polysaccharide có khả năng tạo màng giữ ẩm và bảo vệ da.

Đặc tính sinh học:

  • Ổn định hơn L-Ascorbic Acid trong môi trường nước, ánh sáng, nhiệt và pH trung tính.

  • Kích thích sinh tổng hợp collagen, elastinacid hyaluronic, giúp da săn chắc và đàn hồi.

  • hiệu ứng bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa và tia UV.

  • Giảm tình trạng viêm và thoái hóa tế bào do quá trình lão hóa.


3. Ứng dụng trong y học

AMP được nghiên cứu như một dẫn xuất vitamin C an toàn và hiệu quả trong điều trị da liễu:

  • Hỗ trợ điều trị tổn thương da sau laser, peel, hoặc viêm nhiễm.

  • Thúc đẩy tái tạo biểu bì, cải thiện độ săn chắc và độ đàn hồi da.

  • Giảm hiện tượng xơ cứng môthoái hóa collagen ở người cao tuổi.

Nghiên cứu khoa học liên quan:

  • Marini et al., 2012 chứng minh AMP tăng tổng hợp collagen type I trong tế bào nguyên bào sợi người (sciencedirect.com/science/article/pii/S0022283612001834).

  • Garcia et al., 2015 cho thấy AMP giảm tới 25% sản sinh MMP-1 (enzyme phá hủy collagen) khi tiếp xúc với tia UV (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25912612).


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

AMP được sử dụng rộng rãi trong serum, kem dưỡng, mặt nạ và sản phẩm chống lão hóa chuyên sâu nhờ các công dụng:

  • Làm sáng và đều màu da, giảm thâm nám, tàn nhang.

  • Chống oxy hóa mạnh, bảo vệ da khỏi tia UV và ô nhiễm.

  • Kích thích tổng hợp collagen và elastin, cải thiện nếp nhăn.

  • Tăng cường hàng rào bảo vệ da, duy trì độ ẩm tự nhiên.

  • Tái tạo và phục hồi làn da yếu, da nhạy cảm.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các dẫn xuất khác như Ascorbyl Glucoside hay Ascorbyl Palmitate, AMP có:

  • Độ ổn định cao hơn gấp 3 lần, không bị phân hủy nhanh dưới ánh sáng.

  • Khả năng thẩm thấu sâu hơn nhờ nhóm Methylsilanol tăng ái lực lipid.

  • Tác dụng tổng hợp collagen mạnh mẽ, nhờ tăng hoạt động của enzyme hydroxylase.

  • Tác động kép: vừa bảo vệ, vừa phục hồi cấu trúc da.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Marini et al., 2012: AMP tăng tổng hợp collagen I lên 35% trong 7 ngày (sciencedirect.com/science/article/pii/S0022283612001834 – Marini).

  • Garcia et al., 2015: Giảm 25% enzyme MMP-1 và tăng 40% hyaluronic acid trong tế bào da (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25912612 – Garcia).

  • Rigo et al., 2017: AMP giúp da sáng hơn 12% sau 6 tuần sử dụng (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28952376 – Rigo).

  • Kawada et al., 2018: Xác nhận hiệu quả giảm nếp nhăn và cải thiện đàn hồi da (doi.org/10.1016/j.jdermsci.2018.01.015 – Kawada).


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

AMP an toàn, không gây kích ứng và phù hợp cho da nhạy cảm. Tuy nhiên:

  • Có thể gây châm chích nhẹ khi dùng nồng độ >5%.

  • Nên tránh phối hợp ngay với acid mạnh (AHA, BHA) để tránh mất ổn định pH.

  • Sử dụng ban ngày kết hợp kem chống nắng để tối ưu khả năng bảo vệ da.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

Một số thương hiệu nổi tiếng ứng dụng AMP:

  • Dermaceutic C25 Cream – kem chống oxy hóa chuyên sâu chứa AMP và vitamin E.

  • MartiDerm DSP-Bright Ampoules – tinh chất làm sáng và phục hồi da.

  • Skeyndor Power C+ Serum – serum trẻ hóa và tăng sinh collagen.

  • Ericson Laboratoire Vitamin Energy Serum – phục hồi da yếu, xỉn màu.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nano-encapsulation (bao vi nang) đang được nghiên cứu để tăng độ ổn định và khả năng thấm của AMP.

  • Kết hợp với peptide chống lão hóa hoặc niacinamide để tạo hiệu ứng đa tầng (multi-action).

  • AMP được kỳ vọng trở thành thành phần chủ lực trong các sản phẩm “anti-pollution” và “anti-stress skincare” do khả năng bảo vệ tế bào vượt trội.


10. Kết luận

Ascorbyl Methylsilanol Pectinatedẫn xuất vitamin C thế hệ mới, ổn định, an toàn và có khả năng tác động sâu. Hoạt chất này không chỉ giúp làm sáng, chống oxy hóa, kích thích collagen, mà còn tăng khả năng bảo vệ và phục hồi da. Nhờ tính ổn định và hiệu quả bền vững, AMP đang trở thành chất vàng trong công thức dược mỹ phẩm cao cấp.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Calcium Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Calcium Ascorbate là một dẫn xuất muối của vitamin C (L-Ascorbic Acid), trong đó ion canxi (Ca²⁺) liên kết với ascorbate, tạo nên một dạng vitamin C ổn định, ít axit và thân thiện hơn với làn da. Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất bằng cách trung…

  • Magnesium Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Magnesium Ascorbate là một dẫn xuất muối của vitamin C (L-Ascorbic Acid), trong đó ion magie (Mg²⁺) được liên kết với ascorbate để tạo thành hợp chất ổn định hơn so với vitamin C thuần. Đây là hoạt chất tổng hợp, thường được dùng trong mỹ phẩm và dược phẩm…

  • Zinc Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Zinc Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Zinc Ascorbate là một muối kép kết hợp giữa kẽm (Zn²⁺) và vitamin C (ascorbic acid), được tạo ra nhằm tăng cường khả năng chống oxy hóa, kháng khuẩn và bảo vệ da. Đây là hoạt chất tổng hợp, được phát triển để tận dụng ưu điểm của cả hai…

  • Sodium Magnesium Ascorbyl Phosphate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Magnesium Ascorbyl Phosphate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Magnesium Ascorbyl Phosphate (SMAP) là một dẫn xuất ổn định của vitamin C (L-Ascorbic Acid), được phát triển nhằm khắc phục nhược điểm kém bền vững và dễ oxy hóa của vitamin C thuần. SMAP là hợp chất tổng hợp nhân tạo, kết hợp giữa ba ion: Sodium (Na⁺),…

  • Sodium Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Sodium ascorbate là muối natri của L-ascorbic acid (vitamin C), tan hoàn toàn trong nước, có tính khử mạnh và hoạt tính chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm/dược mỹ phẩm, nó được dùng để bảo vệ công thức pha nước trước oxy hóa, đồng thời cung cấp…

  • Tetrahexyldecyl Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tetrahexyldecyl Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnTetrahexyldecyl Ascorbate (THDA/THDC) là dẫn xuất ester lipophilic của L-ascorbic acid (vitamin C). Nhờ tan trong dầu và ổn định hơn, THDA giúp đưa “vitamin C hoạt tính” thẩm thấu qua lớp lipid biểu bì tốt hơn, hỗ trợ chống oxy hóa, làm sáng da và kích…

  • 3 O Ethyl Ascorbic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    3-O-Ethyl Ascorbic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:3-O-Ethyl Ascorbic Acid (viết tắt EAA) là một dẫn xuất ether (etherified derivative) của L-ascorbic acid (vitamin C) mà ở đó nhóm hydroxyl tại vị trí 3-OH của phân tử ascorbic acid được thay thế bằng nhóm ethyl, tạo nên một dẫn xuất ổn định hơn nhưng…

  • Ascorbyl Tetraisopalmitate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Tetraisopalmitate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Ascorbyl Tetraisopalmitate (còn gọi là Tetra-isopalmitoyl ascorbic acid, viết tắt là ATIP hay VC-IP) là một dẫn xuất ester lipophilic của vitamin C (ascorbic acid). Nó được thiết kế để khắc phục những hạn chế của vitamin C nguyên bản (khó ổn định, dễ bị oxy hóa,…