1. Giới thiệu tổng quan

Ascorbyl Palmitate (AP) là một dẫn xuất ester của vitamin C (L-Ascorbic Acid)axit béo palmitic. Đây là dạng tan trong dầu của vitamin C, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ tính ổn định cao và khả năng thẩm thấu tốt qua màng lipid của da.
Ascorbyl Palmitate được tổng hợp nhân tạo nhằm khắc phục nhược điểm kém ổn định, dễ oxy hóa của vitamin C thuần, giúp duy trì hiệu quả chống oxy hóa và làm sáng da lâu dài.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Công thức hóa học: C22H38O7
Ascorbyl Palmitate là este của ascorbic acid và axit palmitic, tạo nên cấu trúc lưỡng cực (hydrophilic và lipophilic). Điều này cho phép hoạt chất hòa tan trong dầu, dễ dàng thẩm thấu qua lớp màng lipid của tế bào da.

Đặc tính sinh học:

  • Chống oxy hóa mạnh, ngăn ngừa tổn thương do gốc tự do.

  • Kích thích tổng hợp collagen, duy trì độ đàn hồi da.

  • Tăng cường bảo vệ tế bào da trước tia UV và ô nhiễm môi trường.

  • Có thể hoạt hóa trở lại thành vitamin C tự do trong mô da, đảm bảo hoạt tính sinh học.


3. Ứng dụng trong y học

Ascorbyl Palmitate được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực y học:

  • Chống oxy hóa tế bào, bảo vệ màng lipid khỏi peroxid hóa.

  • Hỗ trợ tim mạch: ngăn chặn quá trình oxy hóa LDL-cholesterol, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch (Traber et al., 2001).

  • Tăng hấp thu vitamin C ở bệnh nhân kém dung nạp acid ascorbic.

  • Dùng trong chống lão hóa thần kinh, hỗ trợ bảo vệ tế bào não trước stress oxy hóa.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Ascorbyl Palmitate là một trong những dẫn xuất vitamin C phổ biến nhất trong mỹ phẩm cao cấp nhờ khả năng tan trong dầu, giúp hoạt chất dễ thấm qua biểu bì.

Công dụng chính:

  • Làm sáng và đều màu da, giảm thâm nám, tàn nhang.

  • Chống lão hóa, giảm nếp nhăn bằng cách kích thích collagen và elastin.

  • Bảo vệ da khỏi tia UV, giảm tổn thương tế bào do ánh sáng mặt trời.

  • Tăng cường hiệu quả của các chất chống oxy hóa khác như vitamin E (Tocopherol).

  • Phù hợp với da nhạy cảm, nhờ độ pH trung tính và ít gây kích ứng hơn vitamin C thuần.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các dẫn xuất khác của vitamin C, Ascorbyl Palmitate có những ưu điểm nổi bật:

  • Tan trong dầu → thẩm thấu sâu vào lớp lipid của da, giúp dưỡng chất phát huy tác dụng mạnh mẽ.

  • Ổn định cao hơn L-Ascorbic Acid, không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hay oxy.

  • Tác dụng kéo dài, vì hoạt chất giải phóng từ từ vitamin C tự do trong mô da.

  • Tương thích tốt với vitamin E, tạo nên hiệu ứng chống oxy hóa hiệp đồng mạnh mẽ (vitamin C tái sinh vitamin E bị oxy hóa).


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Traber et al., 2001: Chứng minh AP bảo vệ lipid màng tế bào khỏi oxy hóa và tăng cường khả năng chống viêm (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11356975 – Traber).

  • Choi et al., 2008: Ascorbyl Palmitate kích thích tổng hợp collagen I và III, cải thiện độ đàn hồi da (sciencedirect.com/science/article/pii/S0190962207001820 – Choi).

  • Pinnell SR, 2010: Hoạt chất giúp duy trì nồng độ vitamin C trong da gấp 3 lần so với vitamin C hòa tan trong nước (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19496950 – Pinnell).

  • Poljsak et al., 2019: AP làm giảm 40% quá trình hình thành MDA – chỉ số stress oxy hóa (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30967345 – Poljsak).


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Ascorbyl Palmitate nhìn chung an toàn và ít gây kích ứng, tuy nhiên cần lưu ý:

  • Ở nồng độ cao (>10%) có thể gây khô nhẹ hoặc cảm giác châm chích.

  • Nên dùng kết hợp với kem chống nắng để tăng hiệu quả bảo vệ da.

  • Không nên sử dụng chung với acid mạnh (AHA, BHA) vì có thể làm giảm độ ổn định của hoạt chất.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

Nhiều thương hiệu nổi tiếng đã ứng dụng Ascorbyl Palmitate trong sản phẩm:

  • Skinceuticals CE Ferulic Serum – kết hợp vitamin C, E và ferulic acid.

  • Paula’s Choice C15 Super Booster – serum chống lão hóa và làm sáng da.

  • Dermaceutic C25 Cream – kem chống oxy hóa chuyên sâu.

  • Murad Environmental Shield Vitamin C Cleanser – sữa rửa mặt làm sáng và chống oxy hóa.

  • The Ordinary Ascorbyl Palmitate 20% in Vitamin F – tinh chất dưỡng ẩm và sáng da tự nhiên.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng nanoencapsulation (bao vi nang) giúp tăng khả năng thấm qua da và giảm oxy hóa.

  • Kết hợp với niacinamide, peptide hoặc ceramide để tăng khả năng phục hồi da.

  • Ascorbyl Palmitate đang được xem là dẫn xuất vitamin C thế hệ bền vững, phù hợp với mỹ phẩm sạch (clean beauty)da nhạy cảm.

  • Nghiên cứu mới tập trung vào công nghệ liposomal AP, giúp hấp thu nhanh và duy trì tác dụng lâu dài.


10. Kết luận

Ascorbyl Palmitate là dẫn xuất vitamin C tan trong dầu, có hiệu quả chống oxy hóa, làm sáng da và chống lão hóa vượt trội. Nhờ tính ổn định, khả năng thấm sâu và tương thích tốt với các hoạt chất khác, nó trở thành thành phần vàng trong các công thức dưỡng da chuyên sâu và dược mỹ phẩm cao cấp.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Ascorbyl Methylsilanol Pectinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Methylsilanol Pectinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ascorbyl Methylsilanol Pectinate (AMP) là một dẫn xuất ổn định của vitamin C, trong đó ascorbic acid được liên kết với methylsilanol (silicon hữu cơ) và pectin (chất tạo màng sinh học tự nhiên). Sự kết hợp này giúp cải thiện độ bền, khả năng thấm qua da và kéo…

  • Calcium Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Calcium Ascorbate là một dẫn xuất muối của vitamin C (L-Ascorbic Acid), trong đó ion canxi (Ca²⁺) liên kết với ascorbate, tạo nên một dạng vitamin C ổn định, ít axit và thân thiện hơn với làn da. Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất bằng cách trung…

  • Magnesium Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Magnesium Ascorbate là một dẫn xuất muối của vitamin C (L-Ascorbic Acid), trong đó ion magie (Mg²⁺) được liên kết với ascorbate để tạo thành hợp chất ổn định hơn so với vitamin C thuần. Đây là hoạt chất tổng hợp, thường được dùng trong mỹ phẩm và dược phẩm…

  • Zinc Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Zinc Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Zinc Ascorbate là một muối kép kết hợp giữa kẽm (Zn²⁺) và vitamin C (ascorbic acid), được tạo ra nhằm tăng cường khả năng chống oxy hóa, kháng khuẩn và bảo vệ da. Đây là hoạt chất tổng hợp, được phát triển để tận dụng ưu điểm của cả hai…

  • Sodium Magnesium Ascorbyl Phosphate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Magnesium Ascorbyl Phosphate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Magnesium Ascorbyl Phosphate (SMAP) là một dẫn xuất ổn định của vitamin C (L-Ascorbic Acid), được phát triển nhằm khắc phục nhược điểm kém bền vững và dễ oxy hóa của vitamin C thuần. SMAP là hợp chất tổng hợp nhân tạo, kết hợp giữa ba ion: Sodium (Na⁺),…

  • Sodium Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Sodium ascorbate là muối natri của L-ascorbic acid (vitamin C), tan hoàn toàn trong nước, có tính khử mạnh và hoạt tính chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm/dược mỹ phẩm, nó được dùng để bảo vệ công thức pha nước trước oxy hóa, đồng thời cung cấp…

  • Tetrahexyldecyl Ascorbate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tetrahexyldecyl Ascorbate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnTetrahexyldecyl Ascorbate (THDA/THDC) là dẫn xuất ester lipophilic của L-ascorbic acid (vitamin C). Nhờ tan trong dầu và ổn định hơn, THDA giúp đưa “vitamin C hoạt tính” thẩm thấu qua lớp lipid biểu bì tốt hơn, hỗ trợ chống oxy hóa, làm sáng da và kích…

  • 3 O Ethyl Ascorbic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    3-O-Ethyl Ascorbic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:3-O-Ethyl Ascorbic Acid (viết tắt EAA) là một dẫn xuất ether (etherified derivative) của L-ascorbic acid (vitamin C) mà ở đó nhóm hydroxyl tại vị trí 3-OH của phân tử ascorbic acid được thay thế bằng nhóm ethyl, tạo nên một dẫn xuất ổn định hơn nhưng…