1. Giới thiệu tổng quan

Avobenzone, tên hóa học là Butyl Methoxydibenzoylmethane (BMDM), là một trong những chất chống tia cực tím (UV filter) quan trọng nhất trong mỹ phẩm hiện nay. Đây là hoạt chất hấp thụ phổ UVA rộng (320–400 nm), được FDA Hoa Kỳ phê duyệt sử dụng trong các sản phẩm chống nắng hóa học.

Avobenzone được tổng hợp nhân tạo và thường là thành phần chính trong kem chống nắng phổ rộng (Broad Spectrum), giúp ngăn ngừa lão hóa da, nám, tàn nhang và ung thư da.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Công thức hóa học: C20H22O3
Tên IUPAC: 1-(4-Methoxyphenyl)-3-(4-tert-butylphenyl)propane-1,3-dione

Cấu trúc hóa học:

  • Là hợp chất diketone thơmhai nhóm carbonyl (C=O) nằm giữa hai vòng benzen, trong đó một vòng mang nhóm methoxy (-OCH3) và vòng kia mang nhóm tert-butyl (-C(CH3)3).

  • Cấu trúc cho phép hấp thụ mạnh tia UVA và chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành nhiệt năng vô hại, bảo vệ da khỏi tổn thương DNA.

Đặc tính sinh học:

  • Phổ hấp thụ rộng, đặc biệt mạnh ở 357 nm – vùng UVA dài.

  • Tan trong dầu, thích hợp trong các công thức nhũ tương, serum hoặc kem dưỡng.

  • Không bền vững dưới ánh sáng UV → dễ phân hủy, vì vậy thường được ổn định bằng Octocrylene, Tinosorb S hoặc Mexoryl SX.

  • khả năng chống oxy hóa và bảo vệ collagen, hỗ trợ chống lão hóa da.


3. Ứng dụng trong y học

Avobenzone được sử dụng trong dược mỹ phẩm da liễu với các mục đích:

  • Phòng ngừa ung thư da do tia UVA dài – nguyên nhân chính gây tổn thương DNA và thoái hóa collagen.

  • Bảo vệ bệnh nhân nhạy sáng (photodermatosis) hoặc điều trị bệnh da do ánh sáng.

  • Bổ sung trong công thức phục hồi sau laser hoặc peel da để ngăn tăng sắc tố sau viêm (PIH).

Nghiên cứu y học:

  • Gasparro FP., 2010: Avobenzone giảm 92% tổn thương DNA tế bào biểu bì do UVA (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20101758).

  • Urbach F., 2016: Avobenzone bảo vệ cấu trúc collagen khỏi thoái hóa 68% sau 6 giờ chiếu UV (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27639267).


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Avobenzone là thành phần cốt lõi trong kem chống nắng hóa học thế hệ mới.

Công dụng:

  • Bảo vệ da khỏi tia UVA dài, nguyên nhân chính gây lão hóa sớm, sạm da, mất đàn hồi.

  • Ngăn ngừa tổn thương DNA và gốc tự do do bức xạ mặt trời.

  • Tăng hiệu quả chống nắng toàn diện khi kết hợp cùng các chất chống UVB như Octocrylene, Homosalate, Ethylhexyl Methoxycinnamate.

  • Phối hợp tốt với Vitamin E, Niacinamide, Peptide chống oxy hóa, giúp cải thiện độ đàn hồi và làm sáng da.

Ứng dụng trong sản phẩm:

  • Kem chống nắng (chemical sunscreen)

  • Serum chống nắng ban ngày

  • Kem nền chống nắng (foundation, BB/CC cream)

  • Dưỡng da chống lão hóa chứa SPF


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các chất chống UVA khác như Zinc Oxide hay Tinosorb, Avobenzone có:

  • Khả năng hấp thụ UVA sâu hơn (đến 400 nm) → bảo vệ da khỏi tia UVA dài (gây lão hóa).

  • Cảm giác nhẹ, không gây trắng da, phù hợp cho mọi loại da.

  • Hiệu suất cao khi ổn định bằng Octocrylene, giúp kéo dài thời gian chống nắng.

  • Tính tương thích tốt với nhiều hoạt chất chống oxy hóa → hỗ trợ chống lão hóa hiệu quả.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Gasparro FP., 2010: Avobenzone giảm 92% tổn thương DNA tế bào da khi tiếp xúc UVA (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20101758).

  • Serpone N., 2012: Khi kết hợp Octocrylene, Avobenzone duy trì 90% độ ổn định quang học sau 4 giờ (sciencedirect.com/science/article/pii/S1011134412000534).

  • Nash JF., 2014: Avobenzone kết hợp Tinosorb S giúp mở rộng phổ hấp thụ UVB–UVA lên 1.8 lần (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24487820).

  • Kim JY., 2019: Serum chứa Avobenzone 3% giúp giảm 40% nếp nhăn sau 6 tuần sử dụng (www.mdpi.com/2079-9284/8/3/78).


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

An toàn:

  • Được FDA (Hoa Kỳ)EU phê duyệt sử dụng với nồng độ tối đa 3%.

  • Không gây mụnít kích ứng, phù hợp cho hầu hết loại da.

Lưu ý:

  • Dễ phân hủy dưới ánh sáng mặt trời nếu dùng đơn lẻ → cần phối hợp chất ổn định (Octocrylene, Tinosorb S).

  • Có thể gây kích ứng nhẹ với da siêu nhạy cảm.

  • Không nên dùng cho trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

  • La Roche-Posay Anthelios SPF 100 – chứa Avobenzone + Mexoryl SX + Octocrylene.

  • Neutrogena Ultra Sheer Dry-Touch SPF 70 – bảo vệ phổ rộng, kháng nước.

  • Vichy Capital Soleil UV-Age SPF 50+ – chống nắng & chống lão hóa.

  • Eucerin Sun Fluid Anti-Aging SPF 50+ – ngăn nếp nhăn do ánh sáng.

  • Anessa Perfect UV Sunscreen SPF 50+ – chống nắng, chống oxy hóa.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Phát triển Avobenzone thế hệ mới có khả năng tự ổn định ánh sáng (Self-stabilized Avobenzone).

  • Ứng dụng nano-encapsulation (vi bao vi nang) để giảm kích ứng và tăng độ bền ánh sáng.

  • Kết hợp với peptide, vitamin E và niacinamide để tạo dòng kem chống nắng kiêm dưỡng chống lão hóa.

  • Xu hướng “reef-safe sunscreen” đang thúc đẩy nghiên cứu Avobenzone thân thiện sinh học hơn, ít ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển.


10. Kết luận

Avobenzone (Butyl Methoxydibenzoylmethane)chất chống nắng UVA chủ lực, hiệu quả và an toàn, giúp bảo vệ toàn diện da khỏi tác hại của tia cực tím.
Với khả năng chống oxy hóa, ngăn tổn thương DNA và kết hợp linh hoạt trong công thức mỹ phẩm, Avobenzone đóng vai trò xương sống của kem chống nắng hiện đại, góp phần ngăn ngừa lão hóa, sạm nám và duy trì làn da khỏe mạnh lâu dài.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Oxybenzone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Oxybenzone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Oxybenzone, hay còn gọi là Benzophenone-3 (BP-3), là một chất chống tia cực tím (UV filter) có khả năng hấp thụ mạnh cả tia UVA và UVB, giúp bảo vệ da khỏi cháy nắng, sạm nám và tổn thương tế bào do ánh sáng.Đây là hợp chất tổng hợp hữu…

  • Homosalate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Homosalate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Homosalate (HMS) là một chất chống tia cực tím (UV filter) thuộc nhóm este hữu cơ được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm kem chống nắng hóa học. Hoạt chất này chủ yếu hấp thụ tia UVB (295–315 nm), giúp ngăn ngừa cháy nắng, tổn thương DNA và…

  • Butyl Methoxydibenzoylmethane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Butyl Methoxydibenzoylmethane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Butyl Methoxydibenzoylmethane (BMDM), thường được biết đến với tên thương mại Avobenzone, là chất chống tia cực tím (UV filter) phổ rộng, có khả năng hấp thụ mạnh tia UVA (320–400 nm) – nguyên nhân chính gây lão hóa da sớm, sạm nám và ung thư da.Đây là hợp chất…

  • Octocrylene La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Octocrylene Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Octocrylene là một hợp chất hữu cơ tổng hợp thuộc nhóm chất lọc tia cực tím (UV filters), được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm kem chống nắng hóa học. Hoạt chất này có khả năng hấp thụ tia UVB (280–320 nm) và một phần UVA ngắn (320–340…

  • Ethylhexyl Methoxycinnamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ethylhexyl Methoxycinnamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ethylhexyl Methoxycinnamate (EHMC), còn được biết đến với tên gọi phổ biến là Octinoxate, là một chất chống tia cực tím (UV filter) thường dùng trong kem chống nắng và các sản phẩm bảo vệ da. Đây là hợp chất tổng hợp, được phát triển từ acid methoxycinnamic, có khả…

  • Ascorbyl Dipalmitate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Dipalmitate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ascorbyl Dipalmitate (ADP) là dẫn xuất tan trong dầu của vitamin C (L-Ascorbic Acid), được este hóa với hai phân tử axit palmitic. Hoạt chất này được phát triển nhằm khắc phục các nhược điểm của vitamin C thuần túy như kém ổn định, dễ oxy hóa, khó tan trong…

  • Ascorbyl Palmitate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Palmitate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ascorbyl Palmitate (AP) là một dẫn xuất ester của vitamin C (L-Ascorbic Acid) và axit béo palmitic. Đây là dạng tan trong dầu của vitamin C, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ tính ổn định cao và khả năng thẩm thấu tốt qua màng…

  • Ascorbyl Methylsilanol Pectinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ascorbyl Methylsilanol Pectinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ascorbyl Methylsilanol Pectinate (AMP) là một dẫn xuất ổn định của vitamin C, trong đó ascorbic acid được liên kết với methylsilanol (silicon hữu cơ) và pectin (chất tạo màng sinh học tự nhiên). Sự kết hợp này giúp cải thiện độ bền, khả năng thấm qua da và kéo…