1. Giới thiệu tổng quan
Azelaic Acid là một loại acid dicarboxylic tự nhiên, được tìm thấy trong ngũ cốc nguyên cám như lúa mì, lúa mạch đen, lúa mạch và cũng được sản xuất bởi một số loại nấm men trên da. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, Azelaic Acid được tổng hợp công nghiệp để đảm bảo độ tinh khiết và ổn định cao.
Nguồn gốc: Có thể thu được từ tự nhiên (ngũ cốc) hoặc tổng hợp hóa học.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
-
Công thức hóa học: C₉H₁₆O₄
-
Cấu trúc: Một chuỗi thẳng gồm 9 nguyên tử carbon với hai nhóm carboxylic (-COOH) ở hai đầu.
-
Đặc tính nổi bật:
-
Tan kém trong nước nhưng tan tốt hơn trong dung môi hữu cơ.
-
Ổn định ở pH trung tính và hơi acid.
-
-
Vai trò sinh học:
-
Ức chế men tyrosinase, giảm sản xuất melanin.
-
Có tác dụng kháng khuẩn, đặc biệt với Cutibacterium acnes và Staphylococcus epidermidis.
-
Kháng viêm, giảm tình trạng sưng đỏ trên da.
-
3. Ứng dụng trong y học
-
Điều trị rosacea (chứng đỏ mặt): Giảm đỏ và dày sừng lỗ chân lông.
-
Hỗ trợ điều trị tăng sắc tố: Bao gồm nám, PIH (tăng sắc tố sau viêm).
Nghiên cứu tiêu biểu:
Một nghiên cứu đăng trên Journal of the American Academy of Dermatology cho thấy Azelaic Acid 20% có hiệu quả tương đương tretinoin 0,05% trong điều trị nám nhưng ít gây kích ứng hơn (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/7877118 – Lowe).
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Làm sáng da, mờ vết thâm.
-
Kiểm soát dầu thừa, se nhỏ lỗ chân lông.
-
Giảm đỏ da và cải thiện kết cấu da.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
So với AHA/BHA: Dịu nhẹ hơn nhưng vẫn có tác dụng tẩy tế bào chết bề mặt nhẹ.
-
So với Hydroquinone: An toàn hơn khi sử dụng lâu dài để làm sáng da.
-
Giá trị cao: Kết hợp 3 tác dụng chính trong một hoạt chất: chống viêm – kháng khuẩn – ức chế melanin.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Lowe NJ et al. (1995) – Azelaic Acid 20% cho hiệu quả cải thiện nám tương tự tretinoin nhưng ít gây kích ứng.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/7877118 – Lowe -
Thiboutot D et al. (2003) – Hiệu quả điều trị rosacea với Azelaic Acid 15% gel.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/14699378 – Thiboutot -
Fitton A, Goa KL. (1991) – Tổng quan tác dụng chống mụn và làm sáng da.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/1671583 – Fitton
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
Tác dụng phụ: Kích ứng nhẹ, nóng rát hoặc ngứa khi mới dùng.
-
Lưu ý:
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng
-
The Ordinary – Azelaic Acid Suspension 10%
-
Paula’s Choice – 10% Azelaic Acid Booster
-
Skinoren – Azelaic Acid Cream 20%
-
Sesderma – Azelac RU
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Xu hướng mới: Kết hợp Azelaic Acid với niacinamide, retinoid hoặc tranexamic acid để tối ưu hiệu quả làm sáng da.
-
Ứng dụng tương lai: Nghiên cứu vi nang hóa (encapsulation) để tăng khả năng thẩm thấu và giảm kích ứng.
10. Kết luận
Azelaic Acid là hoạt chất đa năng, an toàn và hiệu quả trong cả y học lẫn mỹ phẩm, đặc biệt trong điều trị mụn, nám và rosacea. Với khả năng kết hợp nhiều công dụng trong một, đây là lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm giải pháp toàn diện nhưng dịu nhẹ.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/14699378 – Thiboutot








