1) Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn
    Benzyl benzoate là este hình thành từ benzyl alcohol và benzoic acid (C₆H₅CH₂O₂CC₆H₅), tồn tại dạng lỏng hoặc kết tinh nhẹ, mùi balsamic nhẹ, tan tốt trong dung môi hữu cơ, khó tan trong nước.

  • Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp
    Có trong các tinh dầu tự nhiên như hoa huệ tây, hyacinth, Balsam of Peru, Tolu balsam. Công nghiệp thường tổng hợp bằng phản ứng ester hóa hoặc transester hóa từ benzoic acid và benzyl alcohol.


2) Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học
    IUPAC: benzyl benzoate; công thức C₁₄H₁₂O₂; trọng lượng phân tử ~212 g/mol; điểm nóng chảy ~21 °C, điểm sôi ~323 °C; log P ~3.97; dạng lỏng ổn định, mùi nhẹ. ([turn0search5])

  • Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học

    • Dung môi, chất cố định hương (fixative) trong ngành nước hoa.

    • Tác dụng kháng khuẩn nhẹ, bảo vệ sản phẩm, kéo dài thời hạn sử dụng.

    • Tác dụng chống ký sinh trùng (scabicide/pediculicide) khi dùng tại chỗ. ([turn0search0], [turn0search6], [turn0search12])


3) Ứng dụng trong y học

  • Điều trị chấy và ghẻ
    Benzyl benzoate là một loại scabicide và pediculicide hiệu quả, được sử dụng dạng lotion bôi ngoài để diệt ghẻ hoặc rận. (WHO, Danh sách thuốc thiết yếu) ([turn0search12])

  • Vai trò dược phẩm khác

    • Có hiệu lực giãn mạch và co cơ, chứa trong một số thuốc điều trị ho, hen suyễn. ([turn0search12])

    • Dùng làm tá dược trong một số thuốc testosterone (Nebido). ([turn0search12])

  • Ứng dụng môi trường kiểm soát ký sinh
    Cũng được dùng làm thuốc trừ chiggers, ve và muỗi. ([turn0search12])


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chức năng trong sản phẩm gön

    • Dung môi giúp hòa tan các thành phần dầu và hương.

    • Chất cố định giúp hương thơm lưu lâu.

    • Kháng khuẩn nhẹ, kéo dài hạn sử dụng.

  • Các loại sản phẩm áp dụng
    Được dùng trong lotion, kem dưỡng, nước hoa, dầu gội, mỹ phẩm cho trẻ em, và sản phẩm làm đẹp khác.


5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Khác biệt so với các dung môi/hương khác:

    • Tích hợp đồng thời vai trò dung môi, hương và bảo quản.

    • So với linalool, geraniol… benzyl benzoate ít gây khô da nhưng có thể kích ứng nhẹ.

    • Tăng trải nghiệm sử dụng nhờ cải thiện texture và ổn định mùi.


6) Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

Tóm tắt các nghiên cứu:

  • Y học

    • Benzyl benzoate là thuốc thiết yếu để trị ghẻ, có trong WHO Model List of Essential Medicines. Ẩm mỹ & công thức

    • Benzyl benzoate dùng trong mỹ phẩm như dung môi, hương liệu, chất cố định, cải thiện stability.

  • Tính năng kháng khuẩn & hương

    • Có đặc tính chống vi khuẩn yếu nhưng giữ mùi tốt trong mỹ phẩm.

  • Khả năng gây kích ứng da

    • EWG ghi nhận khả năng dị ứng/contact dermatitis, tiềm ẩn nội tiết (đang trong tế bào MCF7).


7) Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn

    • Có thể kích ứng da, gây viêm tiếp xúc.

    • EWG đánh giá: nguy cơ dị ứng cao, tiềm ẩn nội tiết (estrogenic activity in vitro).

  • Lưu ý an toàn

    • Chỉ dùng ở nồng độ thấp (≤0.1–1%), đặc biệt trong các sản phẩm “leave-on”.

    • Tránh dùng cho da nhạy cảm hoặc trẻ nhỏ.

    • Patch-test trước khi dùng rộng.

    • Quan sát phản ứng dị ứng (đỏ, ngứa).


8) Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Các thương hiệu có sản phẩm chứa Benzyl Benzoate: Beautycounter (Beyond Gloss Rosewood), Kora Organics (Noni Glow Face Oil), Henry Rose (Flora Carnivora), Aromatica, True Botanicals, Rosy & Earnest, The 7 Virtues – được liệt kê trên Slate với ví dụ sản phẩm tiêu biểu. URL: https://slate.greyb.com/ingredients/benzyl-benzoate/Slate (Mar 2025).


9) Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Công thức “clean beauty”
    Benzyl benzoate có nguồn gốc tự nhiên (plumeria, cinnamon), phù hợp với xu hướng mỹ phẩm thiên nhiên nhưng cần giảm nồng độ để tránh dị ứng.

  • Bao bì, bảo quản tốt
    Vì dễ oxy hóa/mất mùi, cần bao bì kín, giảm tiếp xúc không khí để giữ stability.

  • Nghiên cứu sâu hơn

    • Khám phá an toàn nội tiết trong tổng thể (in vivo).

    • Thử nghiệm dạng nano để giảm kích ứng, tăng hiệu quả kháng khuẩn/lưu hương.


10) Kết luận

Benzyl benzoate là hoạt chất đa năng với vai trò là thuốc thiết yếu trị ghẻ, đồng thời trong mỹ phẩm vừa làm dung môi, vừa giúp lưu hương, vừa có kháng khuẩn nhẹ. Điểm cộng là tính ổn định và hiệu quả đa chức năng; điểm trừ là khả năng kích ứng và tiềm năng nội tiết (cần kiểm soát nồng độ và công thức). Khi được sử dụng hợp lý, đây vẫn là thành phần giá trị trong cả lĩnh vực dược lẫn mỹ phẩm.


11) Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Magnesium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Magnesium citrate là tập hợp các muối giữa ion Mg²⁺ và anion citrate; được dùng phổ biến làm thuốc nhuận tràng thẩm thấu/chuẩn bị đại tràng, thực phẩm bổ sung magiê, và trong mỹ phẩm với vai trò điều chỉnh pH/đệm – skin/hair-conditioning – chelating nhẹ. Nguồn…

  • Potassium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Potassium citrate là muối kali của acid citric, dạng tinh thể trắng, hút ẩm, vị mặn nhẹ. Trong dược phẩm, đây là tác nhân kiềm hoá nước tiểu (urinary alkalinizer); trong mỹ phẩm, thành phần này chủ yếu đóng vai trò điều chỉnh pH, đệm (buffer)…

  • Sodium Citrate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Citrate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium citrate là muối natri của axit citric, được dùng rất rộng trong mỹ phẩm như chất điều chỉnh pH (buffer/alkalinizer), tác nhân tạo phức kim loại (chelating) và hỗ trợ ổn định công thức; đồng thời có thể góp phần giảm stress oxy hóa gián…

  • Arginine PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Arginine PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Arginine PCA là muối phối hợp giữa L-arginine (axit amin thuộc NMF) và PCA (pyrrolidone-5-carboxylic acid, thành phần lớn của NMF). Sự kết hợp này cung cấp khả năng hút–giữ ẩm mạnh (humectant), làm dịu, và hỗ trợ phục hồi hàng rào. Nguồn gốc: PCA có…

  • Sodium PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium PCA là muối natri của L-pyrrolidone-5-carboxylic acid (PCA) – một thành phần cốt lõi của Natural Moisturizing Factor (NMF) trong lớp sừng. Hoạt chất nổi bật nhờ khả năng hút – giữ ẩm mạnh, cải thiện tính mềm dẻo bề mặt, hỗ trợ giảm mất…

  • Manganese PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Manganese PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Manganese PCA là muối phối hợp giữa ion mangan Mn²⁺ và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate), một thành phần thuộc NMF (Natural Moisturizing Factor). Nhờ “khoáng + NMF” trong cùng phân tử, nó nổi bật ở khả năng giữ ẩm, làm dịu, và hỗ trợ chống oxy hoá (liên…

  • Copper PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Copper PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Copper PCA là muối phối hợp giữa ion đồng Cu²⁺ và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate) – một thành phần thuộc nhóm NMF của da. Sự kết hợp này mang lại các tác dụng: kháng khuẩn/kháng nấm, điều hòa bã nhờn, chống viêm – chống oxy hóa và hỗ…

  • Magnesium PCA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium PCA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Magnesium PCA là muối phối hợp giữa ion magiê (Mg²⁺) và L-PCA (L-pyrrolidone-5-carboxylate) – một thành phần thuộc nhóm NMF (Natural Moisturizing Factors) của da. Sự kết hợp này nổi bật nhờ khả năng hút ẩm – giữ ẩm, làm dịu viêm, hỗ trợ cân bằng…