1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Benzyl Salicylate là este thơm của benzyl alcoholsalicylic acid (INCI: Benzyl Salicylate), chất lỏng mùi balsamic–hoa, tan trong dung môi hữu cơ, dùng rất rộng rãi làm hương liệu trong mỹ phẩm. 
Nguồn gốc.trong tự nhiên (nhiều loài thực vật/chiết xuất tinh dầu) và cũng được tổng hợp công nghiệp để dùng trong mỹ phẩm, sản phẩm gia dụng và thậm chí dược phẩm.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Tên hệ thống: benzyl 2-hydroxybenzoate; công thức C14H12O3; khối lượng phân tử ~228.24 g/mol.
Đặc tính & vai trò sinh học. Chức năng chính trong mỹ phẩm: perfuming (tạo mùi) và UV absorber – hấp thụ UV để bảo vệ/ổn định công thức (không phải chất chống nắng “UV filter” được phê duyệt).

3) Ứng dụng trong y học

  • Ngoại ký sinh (pediculicide). Benzyl Salicylate có thể được dùng trong chế phẩm trị chấy cho người/động vật (vai trò thành phần trong pediculicides)

  • Phạm vi khác. Được FDA/FEMA/JECFA thừa nhận làm hương liệu thực phẩm ở mức phơi nhiễm thấp; trong y học chủ yếu đóng vai trò tá dược/hương hơn là dược chất điều trị.

Dẫn chứng chọn lọc: xem mục 6 (tóm tắt nghiên cứu & bản ý kiến an toàn của SCCS/CIR).

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Hương liệu & cố định mùi: thành phần nền rất phổ biến trong nước hoa, sữa tắm, dầu gội, skincare… giúp “tròn mùi”, tăng độ bền mùi.

  • Bảo vệ công thức trước UV: dùng như UV absorber để giảm suy giảm mùi/hợp chất nhạy sáng trong sản phẩm (khác với UV filters trong Annex VI).

  • Đa chức năng trong 1 thành phần: vừa tạo mùi vừa hấp thụ UV để ổn định mùi/hợp chất. Nhiều hương liệu khác (ví dụ linalool/limonene) dễ oxy hóa tạo hydroperoxide – nhóm có tần suất mẫn cảm cao hơn rõ rệt trong patch test; trong khi Benzyl Salicylate được SCCS đánh giá là chất gây mẫn cảm yếu (weak sensitiser).

  • Giá trị công thức: giúp giữ tính ổn định cảm quan của sản phẩm hương–mùi mà không làm thay đổi cảm giác bôi nhiều như các dung môi nặng mùi khác.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học

  • SCCS Final Opinion 2023 (EC). Kết luận an toàn khi tuân thủ mức nồng độ tối đa theo từng loại sản phẩm (ví dụ: nước hoa/cồn thơm 4%; rinse-off body 1.3%; leave-on body 0.7%; make-up/ tẩy trang 0.2%; oral care 0.004%…). Không có lo ngại phototoxicity/photoallergy; thấm qua da đo được ~10.5%; bằng chứng estrogenic yếu (chuột).

  • SCCS summary page (EC). Khẳng định an toàn trong giới hạn Bảng 1 dù có quan ngại tiềm năng nội tiết.

  • CIR Safety Assessment 2019. Kết luận an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại khi công thức không kích ứng/nhạy cảm hóa, ghi nhận vai trò fragrance & light stabilizer.

  • Ca bệnh lâm sàng – viêm da tiếp xúc tăng sắc tố. Báo cáo Pigmented contact dermatitis do benzyl salicylate (patch test dương tính).– Alagappan U.

  • Tổng quan dị ứng hương liệu 2024. Ghi nhận tỉ lệ mẫn cảm cao nhất ở hydroperoxides của linalool/limonene, làm bối cảnh so sánh mức rủi ro các hương liệu.

  • Cập nhật ghi nhãn dị ứng EU 2023/1545. Bắt buộc ghi nhãn nhiều chất gây dị ứng (trong đó có Benzyl Salicylate) khi >0.001% (leave-on), >0.01% (rinse-off).   European Commission.

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi dùng

  • Nguy cơ tiềm ẩn. Benzyl Salicylate là chất gây dị ứng tiếp xúc đã được ghi nhận; bằng chứng estrogenic yếu trên động vật; không có lo ngại đáng kể về quang độc/quang dị ứng theo SCCS.

  • Hướng dẫn an toàn (chính sách & kỹ thuật).

    1. Tuân thủ nồng độ tối đa theo từng nhóm sản phẩm (Bảng 1 – SCCS). 2) Ghi nhãn dị ứng nếu vượt 0.001% (leave-on) hoặc 0.01% (rinse-off) ở EU. 3) Thiết kế bao bì/công thức hạn chế oxy hóa, phối hợp chất chống oxy hóa để ổn định mùi. 4) Với người có cơ địa dị ứng hương liệu, patch test trước khi dùng diện rộng.

8) Thương hiệu/sản phẩm đang dùng Benzyl Salicylate (ví dụ tiêu biểu)

  • Chanel – nhiều EDP liệt kê Benzyl Salicylate trong INCI (ví dụ COCO EDP; 1957 EDP). URL: chanel.com (trang sản phẩm có danh mục thành phần).

  • DiorMiss Dior/ J’adore EDP có Benzyl Salicylate trong INCI.

  • The Body ShopBlack Musk EDP, Moringa Body Mist, British Rose Shower Gel nêu rõ Benzyl Salicylate.

  • L’Oréal (chăm sóc tóc) – nhiều sản phẩm gội/xả có liệt kê Benzyl Salicylate.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Quản trị rủi ro dị ứng minh bạch hơn. EU mở rộng danh mục chất gây dị ứng cần ghi nhãn (Reg. 2023/1545) → công thức có Benzyl Salicylate sẽ ngày càng tối ưu liều – ghi nhãn rõ.

  • Kỹ thuật ổn định & giải phóng có kiểm soát. Ứng dụng polymer/nano-carrier/microcapsule cho hương liệu và UV absorber nội công thức để vừa giữ mùi vừa giảm nguy cơ mẫn cảm – hướng R&D đang được ngành ưa chuộng (phù hợp vai trò của Benzyl Salicylate).

  • Vai trò “UV absorber nội công thức”. Tiếp tục dùng để bảo vệ mùi/hợp chất nhạy sáng (không phải UV filter chống nắng trên da) – kết hợp với bộ lọc UV được phê duyệt để nâng độ bền mùi trong sản phẩm có hương.

Benzyl Salicylatehương liệu then chốttính đa dụng: tạo mùi hoa–balsamic dễ chịu và hấp thụ UV để ổn định công thức. Với bằng chứng mẫn cảm hóa mức độ yếukhông lo ngại quang độc, hoạt chất này an toàn khi tuân thủ giới hạn nồng độghi nhãn theo EU. Giá trị của Benzyl Salicylate nằm ở khả năng cân bằng giữa trải nghiệm cảm quanđộ bền công thức, phù hợp nhiều danh mục sản phẩm hương–mỹ phẩm hiện đại.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên nguồn khoa học/quy định)

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…