1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Beta-glucan là nhóm polysaccharide tự nhiên cấu thành bởi các đơn vị D-glucose liên kết chủ yếu kiểu β(1→3)β(1→4)/β(1→6). Trong da liễu – mỹ phẩm, beta-glucan nổi bật ở làm dịu – kháng viêm, tăng cường hàng rào, giữ ẩm/giảm TEWL, và hỗ trợ lành thương.

Nguồn gốc:

  • Thực vật – ngũ cốc: yến mạch, đại mạch (giàu β(1→3)(1→4)).

  • Nấm men/nấm dược liệu: Saccharomyces cerevisiae, Lentinus, Schizophyllum… (giàu β(1→3)(1→6)).

  • Công nghệ sinh học: chiết tách – tinh sạch – phân đoạn (điều chỉnh khối lượng phân tử/Mwmức phân nhánh theo mục tiêu dùng ngoài da).


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc:

  • Xương sống β(1→3) với nhánh β(1→6) (nấm) hoặc xen kẽ β(1→4) (ngũ cốc).

  • Tính ưa nước – tạo màng: dung dịch tạo film-former mỏng, làm mượt bề mặt.

  • Tương tác thụ thể miễn dịch bẩm sinh: đặc biệt Dectin-1, CR3 (CD11b/CD18), và phối hợp TLR2/4 trên tế bào Langerhans/đại thực bào → điều biến đáp ứng viêm, thúc đẩy sửa chữa mô (mức độ phụ thuộc cấu trúc/Mw).

Đặc tính & vai trò sinh học nổi bật:

  • Làm dịu – kháng viêm: ức chế trung gian viêm (PGE2/IL-8), giảm đỏ rát/khó chịu.

  • Phục hồi hàng rào: giảm TEWL, hỗ trợ tổng hợp filaggrin/ceramide gián tiếp thông qua giảm viêm nền.

  • Chống oxy hóa & bảo vệ quang học gián tiếp: hạn chế ROS và viêm do UV/ô nhiễm.

  • Lành thương: thúc đẩy di chuyển nguyên bào sợi, lắng đọng collagen và tái biểu mô.


3) Ứng dụng trong y học

  • Vật liệu bôi ngoài hỗ trợ lành thương (vết thương mạn tính, sau laser/peel): gel/hydrogel beta-glucan cho thấy rút ngắn thời gian lành thương, cải thiện chất lượng sẹo.

  • Điều biến miễn dịch tại chỗ: giảm viêm trong viêm da cơ địa/tiếp xúc; hỗ trợ ngứaban đỏ.

  • Nền dẫn thuốc: ma trận beta-glucan giúp phát hành điều biếngiảm kích ứng với hoạt chất nhạy cảm (acid/retinoid) trong các công thức bôi.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm & giảm TEWL: hiệu quả tức thời và bền hơn glycerin ở cùng nồng độ trong một số công thức (tùy Mw).

  • Làm dịu/giảm đỏ: dùng sau nắng, sau thủ thuật (microneedling, fractional laser), và trong routine có retinoid/AHA/BHA.

  • Chống lão hóa chức năng: gián tiếp cải thiện độ đàn hồi, độ nhăn mịn nhờ giảm viêm nền và hỗ trợ collagen remodeling.

  • Cảm quan công thức: tăng độ trượt, độ mướt, tạo phim êm không bít tắc; phù hợp serum, kem dưỡng, xịt khoáng.


5) Hiệu quả vượt trội

  • So với hyaluronic acid (HA): HA là humectant mạnh; beta-glucan ngoài giữ ẩm còn điều biến miễn dịch/viêmhỗ trợ lành thương, nên hữu ích hơn trong da nhạy cảm, phục hồi sau thủ thuật.

  • So với panthenol/niacinamide: panthenol làm dịu – giữ ẩm, niacinamide củng cố hàng rào; beta-glucan bổ sung trục miễn dịch bẩm sinh (Dectin-1/TLR)collagen remodeling, tạo tổ hợp bổ trợ khi phối hợp.

  • Giá trị công thức: hoạt động tốt ở liều thấp (≈0,05–1%); Mw cao cho phim dưỡng ẩm/cảm quan, phân đoạn Mw thấp (≤300 kDa) cho thẩm thấu nônghiệu quả chống nhăn tốt hơn trong một số nghiên cứu.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Sau fractional laser: phác đồ chăm sóc chứa beta-glucan đẩy nhanh phục hồi hàng rào, giảm viêm/đỏ so với đối chứng, gợi ý vai trò hậu thủ thuật.

  • Gel beta-glucan 1,3/1,6 sau laser ablative: tổng quan lâm sàng gợi ý rút ngắn thời gian lành thươngtăng remodel collagen, nhưng cần thêm RCT quy mô lớn.

  • Nếp nhăn/độ nhẵn bề mặt: báo cáo thử nghiệm bôi oat beta-glucan 8 tuần cho thấy giảm độ sâu/độ nhám nếp nhăn có ý nghĩa; dữ liệu sớm, cần xác nhận thêm.

  • Cơ chế miễn dịch: các tổng quan gần đây củng cố vai trò Dectin-1/TLR2/4 trong nhận diện beta-glucan và điều biến cytokine; bối cảnh da liễu hưởng lợi qua giảm viêm nền.

  • Yến mạch & hàng rào da: các nghiên cứu liên quan đến chiết xuất yến mạch/fermented oats cho thấy giảm TEWL, cải thiện chỉ dấu hàng rào. (liên quan cơ địa beta-glucan yến mạch).


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Độ an toàn: nhìn chung rất an toàn khi dùng ngoài; tỷ lệ kích ứng thấp. Dị ứng hiếm gặp (nhất là người nhạy cảm với ngũ cốc/yến mạch).

  • Hàm lượng & cách dùng:

    • 0,05–1% cho serum/kem dưỡng hằng ngày; đến 2% cho sản phẩm phục hồi ngắn hạn/sau thủ thuật (tùy công thức).

    • pH khuyến nghị: 4,5–7; hòa tan nước/glycol; thêm sớm ở pha nguội để bảo toàn cấu trúc.

  • Phối hợp: đi cùng HA, glycerin, panthenol, ceramide, niacinamide để cộng hưởng; dùng với retinoid/acid giúp tăng dung nạp.

  • Đối tượng đặc biệt: phụ nữ mang thai/cho con bú thường dùng được (bôi ngoài, dữ liệu an toàn thuận lợi), nhưng vẫn nên test điểm với da rất nhạy cảm.


8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng (ví dụ)

(căn cứ cơ sở dữ liệu INCI/nhãn hàng – có thể thay đổi theo lô công thức)

  • Purito (Centella Unscented Serum – có Beta-Glucan).

  • Cosrx (Advanced Snail 92 Cream – công thức có beta-glucan hỗ trợ làm dịu).

  • Laneige (Water Bank dòng mới – một số phiên bản có beta-glucan).

  • Skinceuticals, Vichy, Avene, Dr. Jart+, Amorepacific, Atopalm, Etude, Round Lab… (nhiều sản phẩm cấp ẩm/phục hồi liệt kê Beta-Glucan trong INCI).


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Phân đoạn/Mw-tuning: chuẩn hóa phổ Mw để tối ưu thấm nông – chống nhăn vs phim bảo vệ – giữ ẩm.

  • Hệ dẫn đồng vận: kết hợp beta-glucan với peptide/copper peptide/EGF trong hydrogel cho hậu thủ thuật.

  • Antipollution & inflammaging: tích hợp với polyphenol/niacinamide/madecassoside để hạ viêm nền mạn.

  • Nguồn bền vững: lên men/biorefinery từ phụ phẩm nông nghiệp; truy xuất nguồn gốc “clean beauty”.

  • Lâm sàng chuẩn hóa: tăng RCT đôi mù – thiết kế split-face đánh giá nhăn/độ đàn hồi/TEWL với tham số Mw – nồng độ – nền công thức.


10) Kết luận

Beta-glucan là hoạt chất đa cơ chế: giữ ẩm – làm dịu – điều biến miễn dịch – hỗ trợ lành thương, đồng thời cải thiện cảm quan công thức nhờ tạo màng êm. Bằng chứng lâm sàng ngày càng tích lũy cho hậu thủ thuậtgiảm nhạy cảm, trong khi mảng chống nhăn có tín hiệu tích cực nhưng vẫn cần nghiên cứu kiểm soát lớn. Với độ an toàn cao, beta-glucan là “viên gạch” giá trị để nâng khả năng dung nạptối ưu phục hồi hàng rào trong các dòng chăm sóc da hiện đại.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL & tên tác giả; ưu tiên nguồn khoa học quốc tế)

  1. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC12023766/ — Feng X. PMC

  2. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC12250429/ — Kozłowska E. PMC

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33128496/ — Cao Y. PubMed

  4. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/jocd.13798 — Cao Y. Thư viện trực tuyến Wiley

  5. https://jcadonline.com/post-laser-resurfacing-review/ — Angra K. JCAD

  6. https://www.researchgate.net/publication/227527409_Anti-

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…