1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn

Betaine Salicylate (BeSA) là một hợp chất muối kết hợp giữa Betaine (Trimethylglycine)Axit Salicylic (Salicylic Acid). Đây là một dạng Beta Hydroxy Acid (BHA) có khả năng tẩy tế bào chết hóa học, làm sạch sâu lỗ chân lông, kháng viêm, đồng thời bổ sung đặc tính dưỡng ẩm và làm dịu da nhờ thành phần Betaine.

BeSA được xem là “phiên bản nhẹ nhàng hơn” của Axit Salicylic truyền thống, được ưa chuộng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm hoặc da đang treatment.

Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp

  • Betaine: chiết xuất tự nhiên từ củ cải đường (Beta vulgaris), có khả năng hút ẩm và giữ nước mạnh mẽ trong tế bào.

  • Axit Salicylic: có nguồn gốc tự nhiên từ vỏ cây liễu trắng (Salix alba) hoặc tổng hợp trong phòng thí nghiệm để đảm bảo độ tinh khiết cao.

  • Betaine Salicylate được tổng hợp bằng phản ứng acid–base giữa Betaine (base yếu) và Axit Salicylic, tạo thành muối ion ổn định, giúp giảm độ acid tự do và hạn chế kích ứng.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Phân tích cấu trúc hóa học

  • Công thức phân tử: C₁₂H₁₇NO₅

  • Khối lượng phân tử: 255,27 g/mol

  • Dạng tồn tại: muối ion giữa gốc Betaine cation (+N(CH₃)₃CH₂COO⁻) và Salicylate anion (C₆H₄(OH)COO⁻).

  • Độ hòa tan: tan tốt trong cồn, glycerin, dung dịch nước có độ pH thấp; kém tan trong nước tinh khiết.

  • Tính ổn định: bền ở pH 3,5–4,5; khi gặp môi trường kiềm mạnh, có thể tách thành Betaine và Salicylic Acid.

Đặc tính nổi bật và vai trò sinh học

  • Keratolytic (tẩy tế bào chết): phá vỡ cầu nối keratin giữa tế bào sừng, loại bỏ tế bào chết và làm mịn da.

  • Kháng viêm và kháng khuẩn: ức chế hoạt động của Cutibacterium acnes, giảm viêm nang lông và sưng đỏ.

  • Chống oxy hóa: nhóm phenolic (-OH) trong cấu trúc salicylate trung hòa các gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.

  • Dưỡng ẩm: Betaine hoạt động như một osmolyte, giúp cân bằng áp suất thẩm thấu, giữ nước nội bào và hạn chế mất nước qua da (TEWL).

  • Giảm kích ứng: Betaine làm dịu phản ứng viêm, trung hòa tác động acid mạnh, giảm cảm giác châm chích khi sử dụng BHA.


3. Ứng dụng trong y học

Các ứng dụng trong điều trị bệnh hoặc hỗ trợ y học

  • Điều trị mụn trứng cá (Acne Vulgaris): nhờ đặc tính tẩy tế bào chết và kháng viêm, BeSA giúp ngăn chặn tắc nghẽn lỗ chân lông và hình thành nhân mụn.

  • Hỗ trợ điều trị viêm da tiết bã, viêm nang lông: giảm sừng hóa và điều hòa tuyến bã nhờn.

  • Giảm viêm và làm dịu da sau peel: Betaine làm giảm phản ứng viêm da, giúp phục hồi nhanh hơn sau các liệu trình điều trị acid mạnh.

Dẫn chứng nghiên cứu khoa học

  • Wang Z. et al., 2025 (RSC Advances): nghiên cứu “Betaine–Salicylic Acid Cocrystal” chứng minh BeSA có hiệu quả chống viêm tương đương Axit Salicylic nhưng giảm kích ứng biểu bì tới 40 % trong mô hình tế bào.
    👉 pubs.rsc.org

  • KR101775093B1 (KIPO, Hàn Quốc): thử nghiệm trên 7 tình nguyện viên so sánh 4 % BeSA và 2 % Salicylic Acid cho kết quả tẩy da tương đương nhưng độ ẩm da cao hơn 15 %độ đỏ giảm 25 % ở nhóm BeSA.
    👉 patents.google.com

  • EWG Skin Deep, 2024: đánh giá BeSA là thành phần có nguy cơ thấp (Low Hazard) về độc tính, dị ứng và an toàn sinh học.
    👉 ewg.org


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Công dụng trong chăm sóc da

  1. Tẩy tế bào chết nhẹ: giúp bề mặt da sáng mịn, giảm sần sùi và làm đều màu da.

  2. Giảm mụn đầu đen, mụn ẩn: làm sạch bã nhờn, giảm tắc nghẽn lỗ chân lông.

  3. Kiểm soát dầu: điều hòa hoạt động tuyến bã, giảm bóng nhờn.

  4. Làm dịu và giảm viêm: phù hợp với da treatment, da sau peel hoặc da nhạy cảm.

  5. Giữ ẩm và phục hồi: nhờ betaine, da duy trì độ ẩm tự nhiên, giảm tình trạng khô sau khi dùng acid.

  6. Hỗ trợ sáng da: loại bỏ tế bào chết xỉn màu, thúc đẩy tái tạo tế bào mới.

Hàm lượng khuyến nghị trong mỹ phẩm

  • 0,5 % – 10 % (thường 4 % BeSA tương đương hiệu quả 2 % Axit Salicylic).

  • pH công thức tối ưu: 3,8 – 4,2.

  • Dạng bào chế phổ biến: toner, serum, gel, essence, pad tẩy da chết.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So sánh với các hoạt chất khác

Tiêu chí Axit Salicylic Betaine Salicylate
Hiệu quả tẩy da Rất mạnh Dịu nhẹ hơn
Độ kích ứng Trung bình – cao Thấp
Dưỡng ẩm Không
Phù hợp da nhạy cảm Không Rất phù hợp
Ổn định pH Trung bình Cao hơn
Tác dụng phụ Khô, bong tróc Hiếm gặp

Giá trị nổi bật

  • Tối ưu hóa giữa hiệu quả và độ an toàn: giữ lại khả năng làm sạch sâu của BHA nhưng bổ sung tác dụng dưỡng ẩm.

  • Cân bằng hệ vi sinh da: nhờ đặc tính dịu nhẹ, không làm tổn thương hàng rào sinh học.

  • Phù hợp xu hướng “Skin Minimalism” – một hoạt chất đảm nhận cả vai trò tẩy tế bào chết và dưỡng ẩm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

Nghiên cứu Tác giả Kết quả URL
Betaine–Salicylic Acid Cocrystal for Enhanced Skincare and Acne Zhenyuan Wang et al. (2025) BeSA giảm kích ứng da 40 %, hiệu quả trị mụn tương đương SA. pubs.rsc.org
Cosmetic Composition for Exfoliant Comprising Betaine Salicylate KR101775093B1 (KIPO) Hiệu quả tẩy da tương đương 2 % SA, giữ ẩm da cao hơn 15 %. patents.google.com
Safety Review of Betaine Derivatives in Topical Use EWG Scientific Panel (2024) Không ghi nhận độc tính, nhạy cảm hay rối loạn nội tiết. ewg.org

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Các nguy cơ tiềm ẩn

  • Có thể gây châm chích nhẹ, bong da khi mới sử dụng.

  • Tránh kết hợp đồng thời với Retinoids, Vitamin C pH thấp, AHA mạnh.

  • Dễ làm da nhạy cảm ánh sáng – cần chống nắng kỹ sau khi dùng.

Hướng dẫn sử dụng an toàn

  1. Thử phản ứng (Patch test) trước khi dùng toàn mặt.

  2. Sử dụng 2–3 lần/tuần, tăng dần khi da đã quen.

  3. Dưỡng ẩm đầy đủ với Ceramide, Panthenol, Hyaluronic Acid.

  4. Sử dụng ban đêm, tránh tiếp xúc ánh nắng trực tiếp.

  5. Ngưng sử dụng nếu xuất hiện kích ứng kéo dài, đỏ hoặc ngứa rát.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

Các thương hiệu lớn đang sử dụng Betaine Salicylate

  • COSRX (Hàn Quốc) – tiên phong sử dụng BeSA trong dòng sản phẩm BHA dịu nhẹ.

  • Some By Mi – kết hợp AHA, BHA, PHA và BeSA trong dòng trị mụn Miracle.

  • Purito – BHA Dead Skin Moisture Gel.

  • Paula’s Choice Korea Line – phiên bản dành cho da nhạy cảm ở thị trường châu Á.

Ví dụ sản phẩm tiêu biểu

  1. COSRX BHA Blackhead Power Liquid: chứa 4 % BeSA – giúp làm sạch sâu, giảm mụn đầu đen.

  2. Some By Mi AHA-BHA-PHA 30 Days Miracle Toner: 2 % BeSA kết hợp AHA và PHA – hỗ trợ trị mụn, cân bằng da.

  3. Purito BHA Dead Skin Moisture Gel: dưỡng ẩm và tẩy da chết dịu nhẹ cho da khô, nhạy cảm.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Ứng dụng mới trong nghiên cứu hoặc phát triển sản phẩm

  • Cocrystal BeSA: tăng độ hòa tan, cải thiện khả năng hấp thu qua da.

  • Encapsulation / Liposome Technology: giúp phóng thích chậm, giảm kích ứng tối đa.

  • Kết hợp hoạt chất phục hồi da: BeSA phối hợp Niacinamide, Peptide, Panthenol giúp tối ưu hóa chăm sóc toàn diện.

Dự đoán xu hướng

  • BeSA sẽ là “BHA thế hệ mới”, thay thế Salicylic Acid trong các công thức dành cho da nhạy cảm.

  • Được ưu tiên trong mỹ phẩm sạch (Clean Beauty), vegan, formulation mild acid.

  • Tiềm năng ứng dụng trong dược mỹ phẩm da liễu, hỗ trợ điều trị mụn, viêm da, lão hóa sớm.


10. Kết luận

Betaine Salicylate là sự kết hợp thông minh giữa hiệu quả và dịu nhẹ – giữ lại khả năng tẩy tế bào chết, giảm viêm, kiểm soát dầu của BHA truyền thống nhưng bổ sung khả năng dưỡng ẩm, làm dịu da nhờ Betaine.

Với hồ sơ an toàn tốt, khả năng dung nạp cao và xu hướng tiêu dùng ưa chuộng “acid nhẹ”, BeSA đang trở thành giải pháp BHA thế hệ mới trong ngành mỹ phẩm hiện đại – đặc biệt phù hợp với làn da châu Á và da nhạy cảm.


11. Nguồn tham khảo

  1. https://pubs.rsc.org/en/content/articlelanding/2025/md/d5md00001g — Zhenyuan Wang et al.

  2. https://patents.google.com/patent/KR101775093B1/en — KIPO Authors

  3. https://www.ewg.org/skindeep/ingredients/716964-BETAINE_SALICYLATE/ — EWG Scientific Panel

  4. https://www.atamanchemicals.com/betaine-salicylate_u25341/ — Ataman Kimya

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…