1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: BHT (Butylated Hydroxytoluene) là hợp chất hữu cơ lipophilic, có cấu trúc phenol với hai nhóm tert-butyl ở vị trí 2,6 và một nhóm methyl ở vị trí 4 – hoạt động như một chất chống oxi hóa hiệu quả. 
Nguồn gốc: BHT được tổng hợp bằng cách alkyl hóa p-cresol với isobutylene, thường dưới xúc tác acid sulfuric.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức hóa học: C₁₅H₂₄O, khối lượng mol khoảng 220,35 g/mol. BHT là bột trắng hoặc vàng nhạt, rất ít tan trong nước nhưng hòa tan tốt trong dầu.

  • Đặc tính nổi bật: Là chất chống oxi hóa mạnh – BHT ngăn chặn quá trình tự oxi hóa bằng cách trao đổi dạng radical peroxy thành sản phẩm ổn định. Nhờ cơ chế steric và cấu trúc giúp giữ ổn định phân tử radical, BHT rất hiệu quả trong việc bảo quản chất béo và dầu.


3. Ứng dụng trong y học

  • BHT được dùng trong ngành y học như chất bảo quản trong dược phẩm, nhưng không có bằng chứng rõ ràng về tác dụng điều trị bệnh. Một số báo cáo không chính thức đề cập đến việc dùng ngoài da để hỗ trợ herpes, tuy nhiên không có khuyến nghị chính thức từ các cơ quan y tế hỗ trợ điều trị bằng BHT.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Vai trò chính: BHT được dùng như chất ổn định và chống oxi hóa trong mỹ phẩm, giúp duy trì màu sắc, mùi hương, kết cấu của sản phẩm khi tiếp xúc với không khí.

  • Sản phẩm ứng dụng: xuất hiện trong son môi, kem dưỡng, nền trang điểm, chăm sóc tóc, dưỡng da… thường ở nồng độ từ 0,0002% đến 0,8% tuỳ loại.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • BHT nổi bật nhờ khả năng chống oxi hóa mạnh trong môi trường dầu — hiệu quả hơn nhiều chất chống oxi hóa tự nhiên. Khả năng chịu nhiệt và bảo vệ độ bền màu, mùi cũng vượt trội.

  • Khi kết hợp với EDTA, BHT giúp ngăn sản phẩm bị đổi màu và suy giảm chất lượng nhanh.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Lanigan & Yamarik (2002): Kết luận BHT an toàn ở nồng độ sử dụng trong mỹ phẩm; không gây kích ứng, nhạy cảm da hay cấp độ hấp thu hệ thống.

  • Burnett (2023) – CIR Expert Panel: Cập nhật đánh giá và xác nhận BHT vẫn an toàn khi dùng đúng liều lượng trong mỹ phẩm.

  • SCCS (2023) – ý kiến Ủy ban nhân lên cho phép BHT dùng ở mức tối đa 0.8% trong mỹ phẩm nói chung, riêng nước súc miệng tối đa 0.001%, kem đánh răng 0.1%.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn: Mặc dù được FDA công nhận GRAS và không gây ung thư ở liều thấp, một số báo cáo cho thấy ở liều cao, BHT có thể gây rối loạn nội tiết, độc với gan, thận, phổi, tiềm ẩn nguy cơ gây kích ứng khi hít hoặc sử dụng lâu dài.

  • Hướng dẫn an toàn: Nên dùng BHT ở liều lượng thấp, tuân thủ giới hạn quy định (≤ 0.8%), tránh sản phẩm aerosol nếu chưa đánh giá hô hấp; cân nhắc thay thế bằng chất tự nhiên nếu cần tránh hóa chất tổng hợp.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Thương hiệu: L’Oréal khẳng định sử dụng BHT như chất chống oxi hóa trong sản phẩm của mình và chỉ dùng ở mức tối thiểu để đảm bảo an toàn.

  • Ví dụ sản phẩm: Có mặt trong son môi, kem nền, skincare chứa dầu, đặc biệt dùng để bảo quản mùi hương và màu sắc.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng tiêu dùng và quy định ngày càng nghiêm ngặt khiến ngành mỹ phẩm chuyển sang sử dụng các chất chống oxi hóa thân thiện môi trường như vitamin E, tocopherol, các polyphenol tự nhiên. BHT có thể được thay thế dần nhưng vẫn có chỗ đứng trong công thức cần tính ổn định mạnh và chi phí thấp.


10. Kết luận

BHT là chất chống oxi hóa mạnh, giúp ổn định các sản phẩm chứa dầu, giữ màu sắc, mùi và kết cấu. Được chứng nhận an toàn ở liều thấp trong mỹ phẩm, BHT vẫn được sử dụng phổ biến nhờ hiệu quả và ổn định. Tuy nhiên, do những lo ngại về an toàn và môi trường, xu hướng tương lai đang dần chuyển sang các giải pháp thay thế thân thiện hơn.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…