1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Biosaccharide Gum-2 (BG-2) là polysaccharide sinh học thu được bằng lên men vi khuẩn trên cơ chất thực vật/sorbitol. Phân tử có trật tự đường giàu L-rhamnose, kèm D-galactoseaxit glucuronic. Trong mỹ phẩm, BG-2 được định vị là tác nhân làm dịu – kháng viêm – “neurocosmetic” tăng cảm giác thoải mái da, đồng thời bảo vệ chống tác nhân gây lão hóa sớm (ô nhiễm, UV, stress cơ học).

Nguồn gốc:

  • Tự nhiên – công nghệ sinh học: sinh tổng hợp qua lên men vi sinh (không phải chiết trực tiếp từ tảo/biển).

  • Thương mại: thường được bán dưới tên Rhamnosoft® HP (các phiên bản NAT/HH/1.5P/ST), đã có chuẩn COSMOS/ECOCERT và lưu hành ở EU/US/JP/CN.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc:

  • Polymer anionic có khối lượng phân tử lớn, phân nhánh, với trình tự rhamnose–galactose–glucuronic acid (thường mô tả như: α-L-Rhap–β-D-Galp–…–β-D-GlcA–…).

  • Tính ưa nước mạnh, tạo màng mỏng (film-former)tương tác điện tích với bề mặt sừng/keratinocyte.

Đặc tính & vai trò sinh học nổi bật (cơ chế mục tiêu):

  • Giảm nhạy cảm – kháng viêm: chuỗi giàu rhamnose có ái lực với thụ thể màng keratinocyte, “bắt” tín hiệu viêm và điều biến các trung gian như PLA2/PGE2/IL-8 → giảm đỏ rát/khó chịu.

  • Neurocosmetic: được nhà sản xuất báo cáo kích thích phóng thích β-endorphin (“pleasure molecules”) → tăng cảm giác dễ chịu/comfort khi bôi.

  • Bảo vệ hàng rào & chống lão hóa sớm: màng polysaccharide giảm TEWL, hạn chế bám dính hạt bụi/ô nhiễm, giảm stress do UV/ô nhiễm → giảm viêm nền.


3) Ứng dụng trong y học

  • Vật liệu bôi ngoài hỗ trợ phục hồi: nhờ film-forming, giữ ẩm, làm dịu, BG-2 phù hợp làm nền giảm kích ứng trong băng/gel phục hồi sau thủ thuật nhẹ (peel/retinoid).

  • Tải hoạt chất & “gentle-buffer”: polymer anionic giúp ổn định và giải phóng chậm một số tác nhân có nguy cơ kích ứng (AHA/retinoid) trong công thức bôi ngoài.

Lưu ý: bằng chứng y khoa lâm sàng công bố công khai riêng cho BG-2 hiện còn hạn chế; phần lớn dữ liệu là in-vitro/ex-vivoin-house từ nhà sản xuất/nhà phân phối.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Làm dịu & giảm đỏ nhanh: hữu ích cho da nhạy cảm, sau nắng, sau treatment (retinoid/acid).

  • Tăng comfort/cảm giác dùng: cơ chế neurocosmetic; phù hợp các công thức serum/gel/kem phục hồi.

  • Bảo vệ & chống ô nhiễm: màng đường giúp giảm bám bụi, giảm stress oxy hóa do ô nhiễm/UV.

  • Ổn định & cảm quan: cải thiện độ trượt – độ sánh, hỗ trợ nhũ tươngtính ổn định.

  • Tương thích phối hợp: kết hợp tốt với HA, glycerin, niacinamide, ceramide, panthenol, madecassoside.


5) Hiệu quả vượt trội (so sánh ngắn)

  • So với humectant thuần (HA, glycerin): BG-2 không chỉ hút ẩm mà còn điều biến viêm/nhạy cảm & tác động thần kinh-cảm giác, nên cải thiện cảm giác dễ chịu ngay cả trong công thức có hoạt chất “khó tính”.

  • So với BG-1 (Fucogel®): BG-1 nổi bật giữ ẩm – làm mượt đa năng, còn BG-2 nhấn mạnh “rhamnose-centric” kháng viêm/giải mẫn cảm. Hai chất bổ trợ nhau trong da nhạy cảm/thiếu ẩm.

  • Giá trị công thức: liều thấp-dễ dùng (≈0,1–2%), sạch chuẩn (COSMOS), thích hợp dải pH mỹ phẩm.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Mô tả INCI & trình tự đường: cho thấy polysaccharide giàu rhamnose–galactose–glucuronic acid, nguồn lên men sorbitol.

  • Tài liệu kỹ thuật Rhamnosoft® HP (Solabia): báo cáo giảm chất trung gian viêm, kích thích β-endorphin, giảm khó chịu da, và bảo vệ chống tác nhân lão hóa sớm (ô nhiễm/UV) – dữ liệu in-vitro/ex-vivođánh giá cảm quan.

  • Bài tổng hợp – hướng dẫn thành phần (CI Guide/SpecialChem/Knowde): nhấn mạnh kháng viêm, làm dịu, giải mẫn cảm, khuyến nghị cho da dầu/da em bé; một số bản mô tả khối lượng phân tử cỡ 10⁶ Da (tùy phiên bản).

  • Đối chiếu BG-1 (Fucogel®): làm rõ khác biệt công năng (BG-1 đa năng giữ ẩm – BG-2 thiên “soothing/desensitizing”).

(Nếu bạn cần phần “clinical-style” có số liệu %, mình có thể dựng bảng tổng hợp từ TDS/whitepaper Solabia và ghi rõ “data on file”.)


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Độ an toàn: tương hợp sinh học cao, tỷ lệ kích ứng thấp; phù hợp da nhạy cảm.

  • Không gây bí tắc:film-former thoáng, ít nguy cơ comedogenic.

  • Bảo quản/điều kiện công thức: BG-2 thương mại có chất bảo quản (tùy phiên bản: sodium benzoate/potassium sorbate, hoặc 1,2-hexanediol/hydroxyacetophenone); cần so khớp hệ bảo quản của công thức.

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Liều khuyến nghị: ~0,1–2% (tùy mục tiêu cảm quan/soothing).

    • pH điển hình: 4,5–7.

    • Tương tác: dùng cùng retinoid/AHA/BHA để giảm kích ứng cảm giác; kết cấu gel/serum/cream đều ổn.

    • Test điểm cho da siêu nhạy cảm.


8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu (có BG-2 trong INCI)

  • The Ordinary – Aloe 2% + NAG 2% Solution (serum)

  • The Ordinary – UV Filters SPF 45 Serum (sunscreen)

  • Glossier – Super Bounce Serum

  • Fresh – Lotus Youth Preserve Eye Cream

  • Guerlain – Abeille Royale Advanced Youth Watery Oil

  • Novexpert – Pro-Collagen Booster Serum
    (Danh sách gợi ý còn: Benefit, Merit, Peter Thomas Roth, Tatcha, Vichy, Kosas, Supergoop, Tula, Dr. Jart+, ILIA…)


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Neurocosmetics thế hệ mới: tối ưu β-endorphin/NGF-pathway → tăng well-being cảm giác trong routine treatment mạnh (retinoid/acid).

  • Antipollution & anti-inflammaging: kết hợp BG-2 với polyphenol/niacinamide/madecassoside để giảm viêm nền & bảo vệ hàng rào.

  • Nền “tấm chắn mềm”: ứng dụng làm “comfort-layer” trong kem chống nắng/serum retinoid để tăng dung nạp.

  • Chuẩn hóa sinh học: kiểm soát mức rhamnose & phân bố Mw nhằm dự đoán cảm quan/hiệu lực tốt hơn giữa các lô.


10) Kết luận

Biosaccharide Gum-2polysaccharide rhamnose-richhai giá trị song hành:

  1. Sinh học: làm dịu – kháng viêm – giải mẫn cảm – nâng comfort (neurocosmetic), bảo vệ khỏi tác nhân lão hóa sớm.

  2. Công nghệ công thức: film-forming ưa nước, cải thiện cảm quan & ổn định.
    Nhờ độ an toàn caotính đa dụng, BG-2 phù hợp cho da nhạy cảm/da sau treatment, là “mảnh ghép” hữu ích để nâng khả năng dung nạp cho các routine hiện đại.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL & tên tác giả/tổ chức; không chèn vào từng mục – ưu tiên nguồn quốc tế. Một số là tài liệu kỹ thuật/đăng bạ thành phần; nghiên cứu lâm sàng công bố công khai riêng cho BG-2 hiện còn ít.)

  1. https://www.solabia.com/cosmetics/product/rhamnosoft-hp/ — Solabia Group. Solabia

  2. https://incidecoder.com/ingredients/biosaccharide-gum-2 — INCIdecoder Team. INCIDecoder

  3. https://www.specialchem.com/cosmetics/product/solabia-rhamnosoft-hp-nat — SpecialChem Editorial Team. SpecialChem

  4. https://www.knowde.com/stores/solabia-group/products/rhamnosoft-hp-1-5-p — Knowde Team. Knowde

  5. https://ewg.org/skindeep/ingredients/716979-BIOSACCHARIDE_GUM2/EWG SkinDeep Team.

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…