ChatGPT đã nói:

1. Giới thiệu tổng quan

Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone là một silicone copolymer biến tính polyether, thuộc nhóm silicone có khả năng nhũ hóa (silicone surfactant) được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp. Hoạt chất này kết hợp giữa dimethicone (chất nền silicone mượt mà) và các chuỗi polyethylene glycol (PEG)polypropylene glycol (PPG) giúp tăng khả năng hòa tan, phân tán và giữ ẩm.
Nguồn gốc: Đây là chất tổng hợp được sản xuất từ quá trình polyme hóa dimethicone với PEG và PPG. Các nguyên liệu ban đầu có nguồn từ dầu mỏ tinh chế hoặc ethylene oxide thực vật, đảm bảo độ tinh khiết và ổn định cao.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức chung: [(CH₃)₃SiO]ₙ–Si(CH₃)₂–O–(CH₂CH₂O)₁₄–(CH₂CH(CH₃)O)₁₄

  • Cấu trúc:copolymer gồm phần silicone kỵ nướcchuỗi polyether ưa nước, giúp tạo nhũ tương ổn định.

  • Đặc tính nổi bật:

    • tính amphiphilic (ưa nước và ưa dầu) → giúp pha trộn dễ dàng giữa dầu và nước.

    • Giảm ma sát bề mặt, mang lại cảm giác “mịn – trượt – nhẹ”.

    • Ổn định ở dải pH 4–8, không bị oxy hóa, không bay hơi.

    • Tăng khả năng giữ ẩm và lan tỏa hoạt chất trên da.

    • Không gây nhờn hoặc bết dính, phù hợp cho sản phẩm dạng lotion, gel hoặc serum.


3. Ứng dụng trong y học

  • Được sử dụng trong thuốc bôi da điều trị viêm da, chàm, khô nứt nhờ khả năng tạo màng bảo vệ linh hoạt.

  • Trong công thức thuốc mỡ, Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone cải thiện khả năng hấp thu của hoạt chất tan trong dầu như corticosteroid hoặc retinoid.

  • Theo Journal of Pharmaceutical Sciences (2020), hoạt chất này giúp tăng tốc độ thấm của vitamin A lên 1.8 lần so với dimethicone thông thường.

  • Ngoài ra, nó còn được dùng trong thuốc chống bỏng nhẹ và kem làm dịu sau laser, nhờ khả năng làm mềm da và giảm mất nước (TEWL).


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone là chất trung gian lý tưởng trong nhiều công thức mỹ phẩm:

  • Kem nền và BB/CC Cream: giúp tạo lớp nền mềm mượt, dễ tán, bền màu.

  • Serum và kem dưỡng: tăng khả năng thấm hút, tạo cảm giác nhẹ, không dính.

  • Kem chống nắng: giúp phân tán đều các bộ lọc UV, giảm vệt trắng.

  • Son môi, phấn mắt: giúp bám màu và chống vón.

  • Sản phẩm chăm sóc tóc: giúp tóc mượt, giảm tĩnh điện và dễ chải.

  • Tẩy trang dạng dầu hoặc gel: hòa tan bụi bẩn, bã nhờn mà không gây khô da.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Dimethicone: nhẹ hơn, có khả năng hòa tan tốt hơn trong nước và dầu.

  • So với Cyclopentasiloxane: ít bay hơi hơn, tạo độ dưỡng lâu dài hơn.

  • So với PEG-10 Dimethicone: mang lại hiệu ứng cảm quan “mượt khô – thoáng da” rõ hơn.

  • Giúp tối ưu cấu trúc sản phẩm: tăng độ ổn định của nhũ tương, giảm hiện tượng tách lớp.

  • Tăng hiệu quả của hoạt chất khác nhờ khả năng phân tán đồng đều trên da.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Được CIR và FDA công nhận an toàn trong mỹ phẩm và dược phẩm.

  • Không gây mụn, không gây kích ứng, an toàn cho da nhạy cảm.

  • Ở nồng độ cao (>15%), có thể gây cảm giác “film-forming” (màng mịn dày nhẹ).

  • Khuyến nghị nồng độ:

    • 1–3% trong serum hoặc lotion.

    • 3–10% trong kem nền hoặc chống nắng.

    • 5–15% trong sản phẩm chống trôi hoặc chăm sóc tóc.

  • Tránh pha trộn với cationic surfactant mạnh, có thể gây giảm độ ổn định.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Estée Lauder – Double Wear Stay-in-Place Foundation

  • L’Oréal Paris – True Match Liquid Foundation

  • Shiseido – Synchro Skin Radiant Lifting Foundation

  • CeraVe – Hydrating Mineral Sunscreen SPF50

  • Maybelline – Superstay Matte Ink Lipstick
    Các thương hiệu này chọn Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone nhờ khả năng ổn định kết cấu, tạo cảm giác da mượt tự nhiên và tăng độ bền cho lớp nền.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng “Silicone-Hybrid Formulas”: kết hợp silicone với polymer tự nhiên để tạo kết cấu nhẹ và thân thiện sinh học.

  • Nghiên cứu mới tập trung vào việc tối ưu hóa tỷ lệ PEG/PPG để tăng độ tan trong nước và giảm tác động môi trường.

  • Dự kiến đến 2030, Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone sẽ là thành phần chủ lực trong mỹ phẩm trang điểm và kem chống nắng “clean beauty”.

  • Ngoài ra, các hãng đang phát triển phiên bản bio-based từ PEG sinh học để hướng tới công thức “green silicone”.


10. Kết luận

Bis-PEG/PPG-14/14 Dimethicone là hoạt chất đa chức năng – vừa là chất nhũ hóa, vừa là chất làm mềm và ổn định cấu trúc, mang lại hiệu ứng cảm quan mượt, nhẹ, bền màu và thoáng da. Với độ an toàn cao và khả năng tương thích vượt trội, hoạt chất này đang trở thành tiêu chuẩn vàng cho các dòng mỹ phẩm cao cấp, đặc biệt trong kem nền, chống nắng, serum và son môi.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • C30 45 Alkyl Methicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C30-45 Alkyl Methicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan C30-45 Alkyl Methicone là một silicone biến tính có chuỗi alkyl dài, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp với vai trò là chất làm mềm (emollient), chất tăng cảm giác mượt và chất tạo màng bảo vệ da. Đây là một loại polyme organosilicon có đặc…

  • Cetyl Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetyl Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cetyl Dimethicone là một dạng silicone alkyl hóa thuộc nhóm dimethicone biến tính, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng làm mềm, chống bay hơi nước và tạo cảm giác mượt mịn. Đây là một polyme hữu cơ tổng hợp gồm các…

  • Caprylyl Methicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Caprylyl Methicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Caprylyl Methicone là một silicone mạch ngắn có nguồn gốc tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm như một chất làm mềm (emollient), chất tăng cảm giác mượt da, và tác nhân cải thiện khả năng tán đều của sản phẩm. Hoạt chất này mang lại…

  • Polysorbate 80 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysorbate 80 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysorbate 80 (tên INCI: Polysorbate-80, còn gọi là Tween 80) là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) và chất nhũ hóa (emulsifier) phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Đây là một este polyoxyethylene của sorbitan và acid oleic, được sử dụng để kết hợp dầu…

  • Isohexadecane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isohexadecane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Isohexadecane là một hydrocarbon mạch nhánh có nguồn gốc từ dầu khoáng tinh chế cao (mineral oil) hoặc isoparaffin tổng hợp. Trong mỹ phẩm, nó được biết đến như một chất làm mềm (emollient), chất tạo cảm giác mịn mượt, và chất hòa tan nhẹ trong nhiều công thức kem…

  • Sodium Acrylate Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (SA/SDT Copolymer) là một polymer đồng trùng hợp được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm với vai trò là chất làm đặc (thickener), chất ổn định nhũ tương (emulsion stabilizer) và chất tạo cấu trúc gel. Hoạt chất này giúp tăng độ nhớt, ổn…

  • Disodium Stearoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Stearoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Disodium Stearoyl Glutamate (DSG) là một chất nhũ hóa (emulsifier) có nguồn gốc từ acid glutamic (amino acid tự nhiên) và acid stearic (acid béo có trong dầu thực vật), kết hợp với muối natri để tạo thành muối kép ổn định. Đây là một thành phần…

  • Lithium Magnesium Sodium Silicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lithium Magnesium Sodium Silicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lithium Magnesium Sodium Silicate (LMS Silicate) là một khoáng chất tổng hợp thuộc nhóm silicat ba kim loại, bao gồm lithium, magie, và natri kết hợp với silic và oxy. Đây là một hoạt chất ổn định, có khả năng làm đặc, tạo gel và hấp thụ dầu, thường được…