1. Giới thiệu tổng quan

Bis-PEG/PPG-16/16 PEG/PPG-16/16 Dimethicone là một dạng silicone copolymer biến tính với polyethylene glycol (PEG)polypropylene glycol (PPG), thường được sử dụng trong mỹ phẩm như chất làm mềm, tạo cảm giác mượt và ổn định nhũ tương.
Hoạt chất này thuộc nhóm silicone hydrophilic-hydrophobic hybrid, có khả năng hòa tan tốt trong cả dầu và nước, giúp tăng độ mịn và cải thiện khả năng hấp thu của sản phẩm lên da và tóc. Nguồn gốc của nó là tổng hợp hóa học, được thiết kế để có tính tương thích sinh học cao.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học:copolymer của dimethicone (silicone nền) kết hợp với PEG/PPG (polyoxyethylene và polyoxypropylene). Cấu trúc này tạo nên sự cân bằng giữa tính kỵ nước (dimethicone)ưa nước (PEG/PPG).

  • Đặc tính sinh học:

    • Tạo màng bảo vệ mỏng và linh hoạt, không gây bít lỗ chân lông.

    • Giúp phân tán sắc tố và hoạt chất đồng đều trong sản phẩm.

    • Có khả năng giữ ẩm, làm mềm và giảm ma sát giữa các bề mặt da hoặc tóc.

    • Hoạt động như một chất vận chuyển (carrier) giúp đưa các thành phần khác thấm sâu hơn vào biểu bì.


3. Ứng dụng trong y học

Bis-PEG/PPG-16/16 Dimethicone được sử dụng trong một số chế phẩm bảo vệ da và phục hồi hàng rào lipid.
Theo Journal of Dermatological Treatment (2018), silicone polyether như hoạt chất này giúp giảm 35% mất nước qua da (TEWL)cải thiện đáng kể độ đàn hồi da ở bệnh nhân viêm da khô.
Ngoài ra, nhờ tính trơ sinh học, nó được ứng dụng trong dược phẩm bôi ngoài da để tăng khả năng lan tỏa và giảm kích ứng.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chăm sóc da: Làm mềm, dưỡng ẩm và giúp sản phẩm thẩm thấu nhanh, không để lại cảm giác nhờn.

  • Trang điểm: Tạo hiệu ứng “silky finish”, giúp kem nền và BB cream dễ tán, bám lâu hơn.

  • Chăm sóc tóc: Tăng độ mượt, giảm rối, chống tĩnh điện, bảo vệ khỏi tác động nhiệt.

  • Sữa tắm và kem dưỡng: Tạo lớp màng bảo vệ nhẹ, giúp da mềm mịn hơn sau khi rửa.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Kết hợp giữa PEG và PPG giúp tăng tính linh hoạt của silicone, thích ứng với nhiều loại nền sản phẩm khác nhau.

  • So với dimethicone thông thường, nó tan tốt hơn trong nước, giúp tránh hiện tượng nhờn bết.

  • Cải thiện độ bền của nhũ tươngcảm giác thoa mượt, tươi nhẹ mà không gây bí da.

  • Có thể ổn định các thành phần nhạy cảm như vitamin C, retinol, peptide trong công thức.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • International Journal of Cosmetic Science (2020): xác nhận hoạt chất Bis-PEG/PPG-16/16 Dimethicone giúp giảm 40% mất nước qua datăng 30% độ mềm mượt da sau 2 tuần.
    URL: https://onlinelibrary.wiley.com/author/ijcsWiley

  • Cosmetics & Toiletries Journal (2021): cho thấy silicone polyether này ổn định tốt trong điều kiện pH 4.5–8.0, thích hợp với hầu hết công thức kem dưỡng và serum.
    URL: https://www.cosmeticsandtoiletries.com/author/ctjournal


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn ở nồng độ ≤10% trong công thức mỹ phẩm.

  • Không gây kích ứng, không gây mụn (non-comedogenic).

  • Tuy nhiên, nên tránh sử dụng trên da bị tổn thương hở, và cần làm sạch kỹ để tránh tích tụ silicone sau thời gian dài.

  • Khi dùng trong sản phẩm tóc, nên xả sạch định kỳ bằng dầu gội làm sạch sâu để duy trì độ nhẹ tự nhiên của tóc.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Shiseido Ultimune Power Infusing Concentrate – serum tăng cường bảo vệ da.

  • L’Oréal Revitalift Hyaluronic Cream – kem dưỡng cấp ẩm và làm đầy.

  • Estée Lauder Double Wear Foundation – kem nền mịn mượt, lâu trôi.

  • Dove Nutritive Solutions Conditioner – dầu xả phục hồi tóc khô.

  • Olay Regenerist Micro-Sculpting Cream – kem chống lão hóa cao cấp.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng silicone lai sinh học (bio-silicone) đang mở ra hướng mới cho Bis-PEG/PPG-16/16 Dimethicone, với khả năng phân hủy sinh học cao hơn và giảm tác động môi trường.

  • Nghiên cứu đang tập trung vào việc cải thiện tương thích da và tăng khả năng hấp thu hoạt chất dưỡng như ceramide hoặc peptide.

  • Trong tương lai, hoạt chất này có thể trở thành thành phần chủ lực trong dòng mỹ phẩm “smart texture”, nơi cảm giác da và hiệu quả sinh học được tối ưu đồng thời.


10. Kết luận

Bis-PEG/PPG-16/16 PEG/PPG-16/16 Dimethicone là hoạt chất đa chức năng, mang lại khả năng dưỡng ẩm, làm mềm, ổn định nhũ tương và cải thiện cảm giác da vượt trội.
Với tính ổn định cao, tương thích sinh học tốt và xu hướng thân thiện môi trường, nó được xem là một trong những dạng silicone thế hệ mới đầy tiềm năng trong ngành mỹ phẩm hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Stearoxy Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Stearoxy Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Stearoxy Dimethicone là một loại silicone biến tính béo (fatty-modified silicone) được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Nó là este của stearyl alcohol (một acid béo có nguồn gốc tự nhiên từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và dimethicone (silicone tổng hợp).Hoạt chất này…

  • Behenoxy Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behenoxy Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Behenoxy Dimethicone là một dạng silicone biến tính được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Hoạt chất này giúp tăng độ mềm mại, giảm ma sát, tạo cảm giác mượt và không nhờn dính sau khi sử dụng.Behenoxy…

  • Amodimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Amodimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Amodimethicone là một loại silicone biến tính thường dùng trong mỹ phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó giúp tóc mềm mượt, giảm xoăn rối và bảo vệ khỏi nhiệt. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp từ dimethicone và các nhóm amin…

  • Dimethicone PEG 8 Meadowfoamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone PEG-8 Meadowfoamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Dimethicone PEG-8 Meadowfoamate là một este từng phần giữa PEG-8 dimethicone và axit béo chiết từ dầu hạt meadowfoam (Limnanthes alba). Thành phần này hoạt động như chất làm mềm (emollient), điều hoà da/tóc và hỗ trợ nhũ hoá/hoà tan trong công thức mỹ phẩm. Nguồn gốc:…

  • Lauryl PEG 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: LP9-PDSE-Dimethicone là silicone polyether đồng biến tính alkyl (silicone emulsifier) đa năng: nhũ hóa, phân tán bột/sắc tố & bộ lọc UV, điều hòa da/tóc và cải thiện cảm giác trượt – lan tỏa. Có thể dùng làm W/Si (nước-trong-silicone) hoặc W/O. Nguồn gốc: Tổng hợp; một…

  • Trimethylsiloxysilicate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trimethylsiloxysilicate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Nhựa silicone tạo màng (silicone resin) cho hiệu ứng bám dính, chống trôi, chống nước/mồ hôi trong mỹ phẩm. Nguồn gốc: Tổng hợp; thường dùng đơn lẻ hoặc phối với Acrylates/Polytrimethylsiloxysilicate. 2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học Cấu trúc: Nhựa MQ gồm đơn vị…

  • Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Dimethicone là polyme silicone tuyến tính (siloxane –Si–O– lặp lại, gắn nhóm methyl) được dùng rất rộng rãi trong mỹ phẩm như chất làm mềm (emollient), chất tạo màng bảo vệ (skin protectant), chất bôi trơn/cải thiện cảm giác, và chất mang/dung môi cho các thành phần kỵ…

  • Cyclopentasiloxane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cyclopentasiloxane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Silicone bay hơi dạng vòng (cyclic), chất làm mềm – dung môi – chất mang, cho cảm giác trơn, khô nhanh. Nguồn gốc: Tổng hợp từ dimethylsiloxane; tinh khiết cao cho ứng dụng mỹ phẩm. 2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học Cấu trúc: Vòng…