1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Dầu hạt cải là dầu thực vật giàu acid béo không bão hòa (đặc biệt oleiclinoleic), cùng tocopherol (vitamin E)phytosterol. Trên da, dầu thể hiện tác dụng làm mềm (emollient), giảm mất nước qua biểu bì (TEWL), hỗ trợ hàng rào lipid, và chống oxy hoá ở mức hỗ trợ.

Nguồn gốc: Ép/làm tinh luyện từ hạt Brassica campestris/Brassica napus. Hai nhóm phổ biến:

  • High-linoleic (LA cao): ưu tiên mục tiêu hàng rào da/TEWL.

  • High-oleic (OA cao): bền oxy hoá hơn, phù hợp công thức cần ổn định nhiệt/oxy hoá.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Thành phần chính:

  • Acid béo: oleic (C18:1), linoleic (C18:2), α-linolenic (C18:3, vết), palmitic/stearic.

  • Phần không xà phòng hoá (unsaponifiables): tocopherol (α/γ), phytosterol (β-sitosterol, campesterol…), squalene (vết).

Đặc tính & vai trò sinh học:

  • Hỗ trợ hàng rào: linoleic là tiền chất ceramide EOS → góp phần tân tổng hợp ceramide, giảm TEWL, cải thiện cảm giác khô căng.

  • Chống oxy hoá: tocopherol trung hoà gốc tự do và bảo vệ lipid lớp sừng.

  • Điều biến viêm mức nhẹ: unsaponifiables/phytosterol có thể tương tác các thụ thể nhân (ví dụ PPAR) theo hướng làm dịu.


3) Ứng dụng trong y học

  • Da kích ứng do chất hoạt động bề mặt: thoa canola oil hoặc phân đoạn giàu sterol từ canola làm giảm TEWLgiảm dấu hiệu viêm trên da bị kích ứng bởi SLS (mô hình người).

  • Viêm da cơ địa (cùng nền dưỡng ẩm): các kem ure chứa canola oil trong hệ nền đã được dùng rộng rãi tại Bắc Âu để cải thiện hàng rào/giảm tái phát (dẫn liệu RCT và thực hành lâm sàng cho kem 5% ure – thành phần dầu nền thường gồm canola/sunflower).

  • Nhũ nhi/da rất khô: bằng chứng trực tiếp riêng cho rapeseed còn hạn chế; tuy nhiên, nhóm dầu thực vật giàu LA có xu hướng cải thiện hydrat hoá – khuyến nghị dùng sản phẩm đã đánh giá lâm sàng thay vì dầu bếp thuần.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Emollient nền: mặt–body cream/baume, cleansing oil, dầu massage, son dưỡng.

  • Hàng rào & ẩm hoá: phối hợp glycerin/urea/ceramide/niacinamide để tăng hiệu quả giảm TEWL.

  • Chống oxy hoá hỗ trợ: nhờ tocopherol tự nhiên; không thay thế kem chống nắng.

  • Tóc/da đầu: giảm xơ rối, cải thiện bề mặt sợi tóc; thường có trong dầu xả, dầu gội dưỡng.


5) Hiệu quả vượt trội

  • Giàu acid béo thiết yếu + phytosterol: lợi thế khi mục tiêu là hàng rào so với các dầu có oleic rất cao dễ gây “rối loạn lamellae” nếu dùng đơn lẻ nồng độ cao.

  • Tính ổn định công thức tốt: bản high-oleic bền oxy hoá, thuận lợi cho cleansing oil và sản phẩm có tiếp xúc không khí/ánh sáng.

  • Tính “điều chỉnh được”: nhà sản xuất có thể chọn chemotype (LA/OA) và bổ sung unsaponifiables để đạt cân bằng hiệu năng–cảm quan.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Da người – kích ứng SLS: thoa canola oilphân đoạn giàu sterol của canolaTEWL thấp hơn có ý nghĩagiảm đỏ so với nước/đối chứng; hiệu quả gần với hydrocortisone trong mô hình kích ứng cấp. URL & tác giả: xem mục tham khảo (Lodén 1996).

  • Tổng quan dưỡng ẩm/kem ure: kem 5% ure (nền chứa dầu thực vật như canola/sunflower) giảm nguy cơ tái phát AD (HR≈0,63; p=0,011).

  • Thành phần hóa sinh: rapeseed có tỷ lệ không bão hoá rất cao, nhiều giống oleic 70–75% cùng linoleic đáng kể; tocopherolphytosterol cân bằng (tỉ lệ α:γ và tự do:ester ổn).

  • An toàn mỹ phẩm: CIR kết luận nhóm dầu thực vật (bao gồm rapeseed/canola) an toàn theo cách dùng hiện tại; riêng phytosterol rapeseed/“phytosteryl canolate” cũng đã có báo cáo an toàn sử dụng trong mỹ phẩm.


7) Tác dụng phụ & lưu ý

  • Dị ứng/nhạy cảm: hiếm; có báo cáo lẻ tẻ về dị ứng tiếp xúc nghề nghiệp với PEG-4 rapeseed amide (chất dẫn xuất) và gần đây có ca lâm sàng nghi ngờ dị ứng với rapeseed oil; tuy nhiên tần suất rất thấp.

  • Chọn chemotype: high-linoleic phù hợp hàng rào/da khô–nhạy cảm; high-oleic cho độ bền oxy hoá.

  • Công thức & bảo quản: dầu thực vật cần chống oxy hoá (tocopherol), bao bì chống sáng/khí để hạn chế peroxid hoá.

  • Trẻ sơ sinh: nên dùng chế phẩm chuyên biệt đã kiểm chứng; tránh dùng dầu bếp thuần diện rộng nhiều lần mỗi ngày.


8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng (ví dụ tiêu biểu)

  • Graymelin – Canola Crazy Cleansing Oil (nền 95% canola oil).

  • Bellflower – Canola Pure Cleansing Oil.

  • Oriflame – Essentials Face Cream/Face Wash with Vitamin E & Canola Oil.

  • ACO – Canoderm (kem ure): nền công thức có canola oil cho da rất khô/atopy-prone.

  • Bioderma – Atoderm Intensive Baume: liệt kê Canola Oil trong thành phần ở một số thị trường.

  • Beeseline – Original: dùng Organic Rapeseed Oil làm dầu nền.


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Chuẩn hoá chỉ dấu: công bố % LA/OA, chỉ số oxy hoá, hàm lượng tocopherol/phytosterol; đẩy mạnh unsaponifiables/concentrate theo hoạt tính sinh học.

  • Kỹ thuật dẫn truyền: nano-emulsion, oleogel, MCT-hybrid để nâng ổn định – thấm chọn lọc và cải thiện cảm quan (không nhờn).

  • Lâm sàng đích: RCT mù đôi so sánh high-linoleic vs high-oleic trên AD nhẹ, tiêu chí TEWL, erythema index, IGA; nghiên cứu hiệp đồng với ceramide/niacinamide/urea.

  • An toàn–dị ứng: tiếp tục giám sát tạp proteinphụ gia có nguồn gốc rapeseed (amide/PEG-amide) để tối thiểu hoá nguy cơ mẫn cảm hiếm gặp.


10) Kết luận

Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oilemollient chiến lược nhờ hồ sơ acid béo tối ưuunsaponifiables (tocopherol/phytosterol):

  • Tăng cường hàng rào – giảm TEWL, đặc biệt trong mô hình da bị kích ứng;

  • Ổn định công thức tốt, linh hoạt giữa high-linoleic (hàng rào) và high-oleic (độ bền);

  • An toàn khi dùng theo thực hành mỹ phẩm hiện tại.
    Khi chuẩn hoá chemotypethiết kế nền ẩm – lipid – humectant hợp lý, dầu hạt cải mang giá trị cao cho sản phẩm dưỡng ẩm/hàng rào cho cả da nhạy cảm lẫn sản phẩm làm sạch gốc dầu.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả; ưu tiên nguồn quốc tế)

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/8746332/ — M. Lodén

  2. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/abs/10.1111/j.1365-2133.1996.tb07604.x — M. Lodén

  3. https://www.medicaljournals.se/acta/content/html/10.2340/00015555-2051 — A. Cooke

  4. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9962526/ — J. Shen

  5. https://www.sciencedirect.com/topics/agricultural-and-biological-sciences/rapeseed-oil — Elsevier Editors

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…