1. Giới thiệu tổng quan
Butylene Glycol (BG) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm alcohol gốc glycol, thường xuất hiện trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm nhờ khả năng hút ẩm và cải thiện kết cấu sản phẩm.
-
Mô tả ngắn gọn: Là chất lỏng không màu, không mùi, vị hơi ngọt, tan trong nước và rượu.
-
Nguồn gốc: Được tổng hợp công nghiệp từ quá trình hydro hóa acetaldehyde hoặc sản xuất từ dầu mỏ.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
-
Công thức phân tử: C₄H₁₀O₂.
-
Cấu trúc: Là một diol (có hai nhóm hydroxyl –OH) nên có khả năng liên kết hydro mạnh mẽ với nước.
-
Đặc tính sinh học:
-
Hoạt động như một chất giữ ẩm (humectant).
-
Là chất hòa tan giúp cải thiện khả năng phân tán của các hoạt chất khác.
-
Có đặc tính kháng khuẩn nhẹ, hỗ trợ bảo quản công thức.
-
3. Ứng dụng trong y học
-
Thuốc bôi ngoài da: Hỗ trợ dẫn truyền hoạt chất vào da, tăng tính thấm.
-
Hỗ trợ dược phẩm: Làm dung môi trong thuốc dạng tiêm và dung dịch uống.
-
Nghiên cứu khoa học: Các thử nghiệm cho thấy BG có khả năng tăng độ ổn định của hoạt chất trong công thức y dược.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Chăm sóc da:
-
Giữ ẩm, ngăn ngừa khô da.
-
Làm mềm và mịn da nhờ tính hút ẩm.
-
-
Trang điểm: Giúp sản phẩm kem nền, son, phấn có kết cấu mịn và dễ tán.
-
Sản phẩm chăm sóc tóc: Giữ độ ẩm, cải thiện độ mềm mại và óng mượt.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
So sánh với Propylene Glycol: Ít gây kích ứng da hơn, được đánh giá an toàn hơn cho mỹ phẩm.
-
So sánh với Glycerin: BG thấm nhanh, không gây cảm giác dính rít trên da, phù hợp hơn trong các công thức mỹ phẩm cao cấp.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Nghiên cứu 1: Báo cáo của CIR (Cosmetic Ingredient Review, 2014) kết luận BG an toàn khi sử dụng trong nồng độ ≤50% trong mỹ phẩm, không gây độc tính hoặc kích ứng đáng kể.
👉 https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25297907/ (Fiume et al.) -
Nghiên cứu 2: Một nghiên cứu trên Journal of Applied Cosmetology cho thấy BG cải thiện hiệu quả giữ ẩm và tăng cường sự ổn định của công thức chứa hoạt chất chống oxy hóa.
👉 https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17365181/ (Draelos)
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
Nguy cơ tiềm ẩn:
-
Có thể gây kích ứng nhẹ ở da nhạy cảm.
-
Nếu dùng nồng độ cao có thể gây khô hoặc bong tróc da.
-
-
Hướng dẫn an toàn:
-
Sử dụng trong nồng độ khuyến nghị (≤10% trong mỹ phẩm dưỡng da, ≤50% trong dung dịch).
-
Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.
-
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này
-
Thương hiệu lớn: Estée Lauder, L’Oréal, Clinique, Neutrogena, Innisfree, The Ordinary.
-
Ví dụ sản phẩm:
-
The Ordinary Hyaluronic Acid 2% + B5 (có chứa BG để tăng khả năng giữ ẩm).
-
Innisfree Green Tea Seed Serum (sử dụng BG để cải thiện kết cấu và cấp ẩm).
-
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Xu hướng: BG đang ngày càng thay thế propylene glycol trong mỹ phẩm vì an toàn hơn.
-
Ứng dụng mới: Được nghiên cứu làm dung môi sinh học thay thế cho các dung môi tổng hợp truyền thống.
-
Tương lai: Hướng đến việc sản xuất từ nguồn sinh học tái tạo để thân thiện hơn với môi trường.
10. Kết luận
Butylene Glycol là một thành phần thiết yếu trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng giữ ẩm, ổn định công thức và tăng cường hiệu quả hoạt chất khác. Với độ an toàn cao, BG ngày càng được ưa chuộng và dự đoán sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da hiện đại.
11. Nguồn tham khảo
-
https://cosmeticsinfo.org/ingredient/butylene-glycol – CIR Expert Panel

Dầu Tẩy Trang d program Essence In Cleansing Oil 120ml – [Mẫu Mới]
Serum d program Dưỡng Sáng Da Dạng Jelly 60g - Mẫu Mới 






