1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Butyrospermum Parkii (Shea) Oil là phần dầu lỏng thu được từ nhân hạt cây Shea (Vitellaria paradoxa). Dầu giàu axit béo mạch dài (đặc biệt oleic, stearic) và phần không xà phòng hoá (unsaponifiables) chứa rượu triterpenester cinnamate có hoạt tính sinh học (làm dịu, chống viêm, chống oxy hoá nhẹ). Trong mỹ phẩm, dầu Shea đóng vai trò emollient, occlusive nhẹ, tăng cảm giác mịn – đàn hồi cho da và tóc.

Nguồn gốc: Chiết xuất từ nhân hạt Shea ở vùng vành đai Sahel – Tây & Trung Phi. Tuỳ nguồn giống và quy trình (ép lạnh, tinh luyện), tỷ lệ axit béo và phần không xà phòng hoá có thể dao động đáng kể.


2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Cấu trúc – thành phần chính:

  • Axit béo chủ đạo: oleic (≈34–47%), stearic (≈41–57%), cùng palmitic (≈4%), linoleic (≈4–7%), arachidic (≈1–2%).

  • Unsaponifiables (≈2–12% trong hạt; tỷ lệ thực tế phụ thuộc quy trình): rượu triterpen (lupeol, amyrin, parkeol) và ester của axit cinnamic/axetic; thêm tocopherols (vitamin E) ở mức vết.

Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học:

  • Làm mềm – phục hồi cảm giác da: lớp lipid mỏng giúp giảm TEWL, tăng độ mịn.

  • Chống viêm mức độ nhẹ – điều hoà protease: liên quan tới triterpene esters trong phần không xà phòng hoá.

  • Tương hợp tốt với nhiều ester/dầu khoáng/silicone → cải thiện độ trải, hạn chế bết dính trong nền giàu dầu.


3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược bôi ngoài: dùng làm dầu nền trong kem/thuốc mỡ cho da khô, viêm da cơ địa mức nhẹ; cung cấp occlusion nhẹ và dễ chấp nhận về cảm quan.

  • Bằng chứng sinh học: các triterpene cinnamate & acetate của Shea thể hiện hoạt tính chống viêm in vitro/in vivo, có báo cáo ức chế thúc đẩy u da trong mô hình hoá chất (gợi ý tiềm năng bảo vệ da ở mức nghiên cứu).

Lưu ý: dữ liệu y học hướng vào “tá dược hỗ trợ hàng rào da” hơn là “hoạt chất điều trị đặc hiệu”.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm – làm dịu: dầu/serum, kem dưỡng cho da khô – nhạy cảm; hỗ trợ cải thiện thô ráp, ngứa do khô.

  • Chống nắng & trang điểm: dùng như emollient – film aid để trải đều bộ lọc UV và sắc tố, tăng cảm giác mướt.

  • Chăm sóc tóc: dầu xả/mặt nạ tóc – tăng bóng mượt, giảm xơ rối.

  • Body care & hand care: dầu dưỡng thể, dầu biểu bì móng, dầu tắm.


5) Hiệu quả vượt trội

  • So với dầu hạnh nhân/ngô nành: Shea Oil chứa phần không xà phòng hoá cao hơn (triterpenes, tocopherols) → làm dịu & chống viêm nhẹ tốt hơn về mặt chức năng cảm quan.

  • So với bơ Shea (Shea Butter): dầu (phân đoạn lỏng) nhẹ – thấm nhanh hơn, ít “sáp” hơn nên phù hợp nền “mỏng – khô thoáng”; tuy nhiên khả năng khóa ẩm mạnh và “độ dày màng” sẽ kém hơn bơ.

  • So với dầu khoáng: cảm giác tự nhiên, ít occlusive nặng, dễ phối hợp trong sản phẩm “natural-derived”.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Chống viêm & bảo vệ da (hoá sinh – dược lý): phân đoạn triterpene esters của Shea thể hiện ức chế viêmức chế thúc đẩy u da trong mô hình hai giai đoạn; cơ chế liên quan ức chế các đường truyền tín hiệu viêm (ví dụ TPA-promoted).

  • Kem chứa chiết xuất Shea ở bệnh nhân viêm da cơ địa (AD): nghiên cứu lâm sàng nhỏ cho thấy cải thiện ngứa, chỉ số chất lượng cuộc sốngkhông kém kem tiền chất ceramide về chấp nhận & hiệu quả trong chăm sóc hỗ trợ.

  • Đánh giá an toàn hệ Shea (CIR): panel chuyên gia kết luận Shea Oil/Butter và các dẫn xuất an toàn khi dùng theo thực hành hiện hành; tần suất kích ứng thấp; có thống kê thành phần axit béomức vitamin E trung bình.
    (Chi tiết URL & tác giả ở mục “Nguồn tham khảo”.)


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/nhạy cảm: hiếm; đa phần người dùng dung nạp tốt. Người dị ứng họ nhà hạt rất hiếm khi phản ứng nhưng nên patch test trước.

  • Da mụn: dầu Shea không thuộc nhóm dễ gây mụn cao; tuy vậy với da dầu–mụn, nên dùng ở tỷ lệ hợp lý và công thức cân bằng (ester nhẹ/silicone bay hơi).

  • Da tổn thương rộng/bỏng: như mọi dầu mỹ phẩm, tránh dùng lên vết thương hở sâu/bỏng nếu không có chỉ định y tế.

  • Chất lượng – ổn định: ưu tiên nguồn chuẩn hoá, ép lạnh/tinh luyện nhẹ, kiểm soát peroxide value; bảo quản kín – tránh nhiệt/ánh sáng.


8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng (ví dụ tiêu biểu)

  • L’Occitane: Shea Fabulous Oil (dầu dưỡng thể chứa Shea Oil); Shea Nail & Cuticle Oil (thành phần có Butyrospermum Parkii (Shea) Oil).

  • Nhiều nhãn “natural” & dược mỹ phẩm: danh mục sản phẩm body oil/face oil có Butyrospermum Parkii (Shea) Oil được tổng hợp rộng rãi trên cơ sở dữ liệu thành phần (ví dụ INCIDecoder); ngoài ra The Body ShopShower Oil “10% shea oil” và nhiều dòng body/hair care chứa Shea Oil/Butter.


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Chuẩn hoá hoạt tính sinh học: làm giàu phân đoạn triterpenes (lupeol, amyrin, parkeol) để tăng tác dụng làm dịu/chống viêm trong sản phẩm dành cho da nhạy cảm/AD nhẹ.

  • Công thức “lightweight – non-greasy”: phối Shea Oil với ester mỏng (C12-15 alkyl benzoate), silicone bay hơi hoặc hemisqualane để vừa giảm bết, vừa gia tăng độ mướt.

  • Bền vững/traceability: đẩy mạnh chuỗi cung ứng công bằng (fair trade)truy xuất nguồn gốc, cùng các dạng deo-odorized, low-peroxide cho thị trường “clean”.


10) Kết luận

Butyrospermum Parkii (Shea) Oilemollient tự nhiên giàu giá trị công nghệ: dưỡng ẩm – làm dịu – cải thiện cảm giác da, đồng thời mang tiềm năng sinh học từ phần unsaponifiables (triterpenes, tocopherols). Với hồ sơ an toàn tốttính linh hoạt công thức (skincare, sun-care, hair/body care), Shea Oil tiếp tục là lựa chọn chủ lực cho các sản phẩm hướng tới màng mịn – khô thoáng – nuôi dưỡng hàng rào da.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URLtên tác giả/tổ chức, không tiêu đề)

  1. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/shea092016tent.pdfCIR Expert Panel (Belsito DV)

  2. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/shea042017tent.pdfCIR Expert Panel (Belsito DV)

  3. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/butyrospermum%20parkii%20%28shea%29.pdfCIR Expert Panel

  4. https://www.fumben.com/makaleler/elkremi/01_SheaButter_PR720.pdfBurnett CL (CIR)

  5. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20484832/Akihisa T. et al.

Các tin tức khác:

  • Cherry Kernel Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cherry Kernel Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanCherry Kernel Oil (dầu hạt anh đào) là loại dầu thực vật quý được chiết xuất từ hạt của quả anh đào (Prunus avium hoặc Prunus cerasus). Dầu có màu vàng nhạt, mùi nhẹ dễ chịu và chứa nhiều acid béo không bão hòa, vitamin E, A, và chất chống oxy…

  • Canthaxanthin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham 1

    Coenzyme Q10 (Ubiquinone) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quanCoenzyme Q10 (hay Ubiquinone) là một hợp chất tự nhiên giống vitamin, tồn tại trong mọi tế bào của cơ thể, đặc biệt tập trung nhiều ở tim, gan và da. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng (ATP) và chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp…

  • Cyclopentasiloxane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cyclohexasiloxane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Silicone bay hơi dạng vòng (cyclic volatile methylsiloxane – cVMS); chất làm mềm, chất mang/dung môi cho cảm giác trơn mượt, khô nhanh, finish mịn. Nguồn gốc: Tổng hợp từ dimethylsiloxane; dùng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da/tóc, trang điểm và antiperspirant. 2) Cấu trúc hóa…

  • Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. CHHWP là dẫn xuất protein lúa mì thủy phân được gắn nhóm hydroxypropyl và amoni bậc bốn có nguồn gốc từ dầu dừa (coco-alkyl), tạo nên một polyme cation có ái lực cao với bề mặt tóc/da, giúp làm mượt, giảm rối, tạo màng bảo vệ…

  • Steareth 2 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham 1

    Steareth-2 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Steareth-2 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) và chất nhũ hóa (emulsifier) thuộc nhóm ethoxylated stearyl alcohol. Nó được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm như kem, lotion, dầu gội, sữa rửa mặt và các công thức có cả pha dầu…

  • Hydrogenated Poly C6 14 Olefin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Hydrogenated Poly(C6-14 Olefin) là một polyme hydrocarbon tổng hợp, được hydrogen hóa từ các olefin mạch trung bình (C6–C14). Trong mỹ phẩm, hoạt chất này đóng vai trò là chất làm mềm, tăng độ bóng, cải thiện cảm giác thoa và hỗ trợ tạo màng bảo vệ…

  • Hydrogenated Styrene Isoprene Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Styrene/Isoprene Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydrogenated Styrene/Isoprene Copolymer (HSIC) là một copolymer tổng hợp được hydro hóa hoàn toàn, hình thành từ styrene và isoprene. Đây là một polymer đàn hồi (elastomer) có đặc tính dẻo, bền và tương thích sinh học cao, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, dược mỹ phẩm và…

  • Potassium Hydroxide La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Hydroxide Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Potassium Hydroxide (KOH) là bazơ vô cơ mạnh. Trong mỹ phẩm, KOH chủ yếu dùng làm chất điều chỉnh pH (pH adjuster), xúc tác xà phòng hoá (tạo xà phòng “mềm/gel”), và là tác nhân kiềm trong một số kem tẩy lông hoặc thuốc duỗi tóc theo…