1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: C11-13 Isoparaffin là hỗn hợp hydrocarbon no mạch nhánh (isoalkane/isoparaffin) có số nguyên tử carbon từ C11 đến C13. Trong mỹ phẩm, nó hoạt động chủ yếu như dung môi (solvent)chất làm mềm/giảm độ nhớt, giúp công thức thoáng nhẹ, khô nhanh và tăng độ lan tỏa. 
Nguồn gốc: Nguồn khoáng/synthetic—được tinh chế từ dầu mỏ đến mức độ rất thấp tạp PAH, lưu huỳnh, kim loại nặng; thương phẩm phổ biến là các dòng Isopar™ L (ExxonMobil) hoặc dung môi isoalkane cấp mỹ phẩm.

2) Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc: Hỗn hợp alkane mạch nhánh C11–C13; tính không phân cực, không ion, không hương (odorless grade). 
Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học:

  • Độ bay hơi/vết còn ít: cho cảm giác “khô thoáng”, giảm bết dính so với dầu thực vật nặng.

  • Giảm sức căng bề mặt/độ nhớt của hệ: giúp dàn trải nhanh, tăng “slip” khi thoa.

  • Tương hợp tốt với silicone, dầu khoáng, este tổng hợp; hỗ trợ hòa tan hương liệu, UV filters kém phân cực.

  • Thông số điển hình (C11–C13 isoalkane): khoảng sôi ~189–206 °C, điểm chớp cháy ~67 °C, log Kow ~2–7, độ tan nước rất thấp, độ nhớt động học ~1.7 mm²/s (20 °C). Các giá trị cụ thể có thể thay đổi theo lô/thương phẩm.

3) Ứng dụng trong y học

  • Không phải dược chất điều trị; đóng vai trò tá dược dung môi/giảm độ nhớt trong các chế phẩm dùng ngoài (topical) khi cần hệ dẫn khan/ít nước hoặc cần bay hơi vừa phải.

  • Họ isoparaffin đã được đánh giá an toàn dùng ngoài trong phạm vi nồng độ thực hành, không ghi nhận độc tính đáng kể khi dùng theo khuyến cáo sản phẩm.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dung môi/giảm độ nhớt: pha loãng silicone (amodimethicone, trimethylsiloxysilicate…), dầu khoáng, este; tối ưu cảm giác nhẹ – khô cho kem chống nắng, kem nền, son lì, dầu gội/xịt tóc.

  • Chất mang bay hơi vừa phải: giúp set màng (trang điểm, tạo kiểu tóc) nhưng ít khô gắt hơn isododecane tuyệt đối bay hơi.

  • Làm mềm & tăng độ lan tỏa: cải thiện “spreadability”, giảm “drag” trong kem/gel; hỗ trợ làm sạch nhờ hòa tan bã nhờn kỵ nước.

  • Tương hợp công thức: thích hợp với emulsion O/WW/O, hệ anhydrous (stick/balm), aerosol.

5) Hiệu quả vượt trội

So sánh nhanh (tính chất & cảm giác):

Thuộc tính C11-13 Isoparaffin Isododecane (C12 iso) Dầu khoáng nhẹ
Bay hơi Vừa phải → khô thoáng, ít “bốc hơi lạnh” Nhanh (khô rất nhanh) Thấp (để lại màng bóng)
Độ nhớt/độ lan tỏa Thấp, lan tốt Rất thấp, lan rất tốt Trung bình
Cảm giác sau thoa Khô nhẹ, không dính Rất khô, có thể căng Mềm bóng, dễ nặng
Tương hợp silicone Rất tốt Rất tốt Tốt

Giá trị mang lại: tạo texture hiện đại (mỏng nhẹ, khô nhanh, lâu trôi) cho trang điểm & chăm sóc tóc/da; tối ưu độ ổn định khi cần dung môi ít mùi, hẹp dải sôi, tạp chất PAH thấp.

6) Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học (tóm tắt)

  • CIR Safety Assessment (2012): Hội đồng CIR kết luận isoparaffin an toàn trong thực hành mỹ phẩm với dải nồng độ sử dụng 0.001%–90%, chức năng chủ yếu là dung môi/làm mềm; dữ liệu độc tính cấp, bán trường diễn, kích ứng/nhạy cảm trên người không đáng kể ở nồng độ thực tế.

  • Tài liệu kỹ thuật & SDS isoalkane C11–C13: mô tả đặc tính vật lý – hóa học (điểm chớp cháy, khoảng sôi, độ nhớt, áp suất hơi, log Kow) phục vụ đánh giá an toàn – ổn định, chỉ ra độ tan nước rất thấpđộ nhớt ~1–2 cSt ở 40 °C.

  • Đánh giá của cơ quan quản lý: với dầu khoáng/hydrocarbon tinh luyện cao, rủi ro sức khỏe không đáng kể khi đáp ứng yêu cầu tinh luyện & hồ sơ tạp chất; nguyên tắc này áp dụng cho nhóm isoalkane cấp mỹ phẩm.

7) Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn:

  • Có thể gây kích ứng mắt/da nhẹ ở cá thể nhạy cảm (đa số trường hợp thấp).

  • Dễ cháy ở dạng khí dung; cần ghi nhãn cảnh báo cho sản phẩm spray/aerosol theo tiêu chuẩn an toàn cháy.
    Hướng dẫn an toàn:

  • Dùng đúng mục đích dung môi/giảm độ nhớt; tối ưu nồng độ để không để lại màng nhờn.

  • Tuân thủ SDS của nhà cung cấp: điều kiện bảo quản, thông gió khi chiết rót, tránh nguồn lửa.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng (ví dụ tiêu biểu)

  • Isopar™ L (ExxonMobil) – dung môi C11-13 isoparaffin cấp mỹ phẩm, nêu rõ ưu điểm độ tinh khiết cao, dải sôi hẹp, PAH cực thấp, độ lan tỏa tốt (được các hãng make-up/hair-styling sử dụng rộng rãi làm “carrier”).

  • Trên cơ sở dữ liệu sản phẩm, C11-13 Isoparaffin xuất hiện trong nhiều dòng hair oil/conditioner, kem nền, body lotion, micellar/cleansing balm (danh sách ví dụ đa thương hiệu).

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Cải tiến độ tinh luyện & “siêu sạch tạp” (ultra-low PAH, lưu huỳnh, mùi) để đáp ứng yêu cầu “clean-beauty” và các quy định thị trường nhạy cảm.

  • Tối ưu dải bay hơi & cảm giác: phối C11-13 isoparaffin + silicone bay hơi + este nhẹ để đạt finish mờ-khô, lâu trôi cho trang điểm chống lem & xịt tạo kiểu.

  • Định hướng bền vững: theo dõi các dự án feedstock thay thế (nguồn naphta sinh học/“bio-based”) và quản trị vòng đời dung môi.

  • Quản lý an toàn hỗn hợp phức tạp: tuân thủ SCCS Notes of Guidance đối với mixtures—đánh giá tạp chất, hồ sơ độc lý lô nguyên liệu, kiểm soát chất thơm/tạp liên quan.

10) Kết luận

C11-13 Isoparaffin là dung môi mạch nhánh tinh luyện cao đem lại texture khô nhẹ, lan tỏa tốttương hợp rộng với nhiều pha kỵ nước, đặc biệt hữu dụng trong trang điểm, chống nắng, sản phẩm tóc và hệ anhydrous. Dữ liệu CIR và tài liệu kỹ thuật cho thấy hồ sơ an toàn thuận lợi khi thiết kế công thức đúng và tuân thủ tiêu chuẩn tinh luyện—từ đó mang lại giá trị ổn định – cảm giác – hiệu suất cho các công thức hiện đại.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL và tên tác giả/đơn vị – không kèm tiêu đề bài viết như yêu cầu)

  • https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/c11-13-isoparaffin — Personal Care Products Council (CosmeticsInfo)

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23283704/ — W. Johnson Jr., CIR Expert Panel

  • https://europepmc.org/article/med/23283704 — W. Johnson Jr., CIR Expert Panel

Các tin tức khác:

  • Trideceth 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trideceth-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Trideceth-12 là chất hoạt động bề mặt không ion (alcohol ethoxylate) thuộc họ alkyl-PEG ethers. Thành phần này đóng vai trò nhũ hóa (emulsifier), hòa tan (solubilizer), chất hỗ trợ làm sạch và chất ổn định công thức trong mỹ phẩm chăm sóc da và tóc.Nguồn…

  • Trideceth 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trideceth-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Trideceth-6 là ether PEG của alcohol béo C13 (tridecyl alcohol) với trung bình 6 đơn vị ethylene oxide (EO). Trong mỹ phẩm, nó là chất hoạt động bề mặt không ion, đảm nhiệm vai trò nhũ hóa – hòa tan – làm sạch (surfactant/emulsifier/solubilizer). Nguồn gốc: Thành…

  • Quaternium 91 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Quaternium-91 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Quaternium-91 là một hợp chất amoni bậc bốn (quaternary ammonium) thuộc nhóm “imidazolinium/esterquat”, được sử dụng chủ yếu làm chất dưỡng tóc (hair conditioning) trong dầu xả, kem ủ, xịt dưỡng… Nhờ điện tích dương, hoạt chất bám chọn lọc lên bề mặt tóc mang điện…

  • Quaternium 80 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Quaternium-80 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Quaternium-80 là muối amoni bậc bốn gắn trên khung polysiloxane (silicone) với hai đầu cation có nguồn gốc coco-amidopropyl. Nhờ điện tích dương bền pH, hoạt chất bám chọn lọc lên keratin, giảm rối – khử tĩnh điện – tăng mượt/bóng và cải thiện chải ướt/khô….

  • Dicetyldimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dicetyldimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Dicetyldimonium Chloride là muối amoni bậc bốn có hai mạch béo C16, hoạt động như chất điều hòa tóc/antistatic, đồng thời là chất hoạt động bề mặt – nhũ hóa được dùng rộng rãi trong dầu xả, xịt dưỡng, mặt nạ tóc và một số sữa…

  • Behentrimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behentrimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Behentrimonium Chloride (BTC) là muối amoni bậc bốn mạch C22 có điện tích dương, thuộc nhóm chất điều hòa tóc/antistatic cationic. Nhờ bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm, BTC giúp giảm rối, khử tĩnh điện, tăng mượt – bóng và cải thiện…

  • Stearalkonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Stearalkonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Stearalkonium Chloride (SAC) là muối amoni bậc bốn (quat) mạch C18 mang điện dương, hoạt động như chất điều hòa tóc/khử tĩnh điện, đồng thời có tính hoạt động bề mặt và kháng khuẩn nhẹ. Thành phần bám chọn lọc lên bề mặt keratin âm giúp…

  • Cetrimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetrimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Cetrimonium Chloride (CTAC) là muối amoni bậc bốn mạch béo (C16) có điện tích dương, thuộc nhóm chất điều hòa tóc (hair-conditioning cationic surfactant). Thành phần này bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm giúp giảm rối, tăng độ mượt – bóng, giảm…