1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: C12-15 Pareth-12 là một loại surfactant và nhũ hóa không ion, cụ thể là “Alcohols, C12-15, ethoxylated (12 mol EO average)” theo INCI.

  • Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp từ các alcool béo C12–C15 (dẫn xuất từ dầu thực vật hoặc dầu mỏ) sau đó ethoxyl hóa với khoảng 12 đơn vị ethylene oxide (EO) để tạo thành.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Phân tích cấu trúc: C12-15 Pareth-12 gồm một chuỗi hydrophobic (alkyl alcool C12–C15) gắn với phần poly-ethylene oxide (≈12 mol EO). Cấu trúc amphiphilic cho phép phần dầu và phần nước tương tác, do đó hoạt chất có khả năng làm nhũ hóa hoặc hòa tan các thành phần dầu/trong nước.

  • Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học:

    • Hoạt động như surfactant không ion: giúp giảm sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước, hỗ trợ làm sạch hoặc nhũ hóa.

    • Được sử dụng để hòa tan dầu, tạp chất, giúp phân tán tốt hơn trong sản phẩm mỹ phẩm.

    • Vì là chất tổng hợp và không phải hoạt chất điều trị, vai trò chính là hỗ trợ công thức hơn là có tác dụng sinh học trực tiếp rõ rệt.


3. Ứng dụng trong y học

  • Ứng dụng: Mặc dù C12-15 Pareth-12 chủ yếu được dùng trong mỹ phẩm, nó cũng có thể xuất hiện trong dạng thuốc bôi ngoài da hoặc dược mỹ phẩm – nơi cần hệ nhũ hóa hoặc làm sạch hỗ trợ.

  • Dẫn chứng nghiên cứu: Các cơ sở dữ liệu cho biết rằng hoạt chất này được liệt kê trong COSING (Cơ sở dữ liệu EU) như “Alcohols, C12-15, ethoxylated” – một surfactant/nhũ hóa.Tuy nhiên, chưa tìm thấy nhiều nghiên cứu lâm sàng chuyên biệt với C12-15 Pareth-12 như một hoạt chất điều trị.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • C12-15 Pareth-12 được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm chăm sóc cá nhân:

    • Là chất nhũ hóa/emulsifier: giúp kết hợp pha dầu/nước trong kem dưỡng, lotion, sữa rửa mặt.

    • Là chất làm sạch/surfactant: trong các sản phẩm tẩy trang, cleansing gel/hydrating cleanser, micellar water – giúp hòa tan dầu/nhiều tạp chất.

    • Hỗ trợ cảm giác sử dụng: nhờ khả năng hòa tan tương đối tốt và độ tương thích da cao hơn nhiều surfactant mạnh.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Điểm nổi bật so với các hoạt chất khác:

    • So với các surfactant mạnh (ion hoặc anion) như SLS hay SLES, C12-15 Pareth-12 là surfactant không ion — thường dịu nhẹ hơn và ít gây kích ứng hơn.

    • So với các nhũ hóa đơn giản hoặc tự nhiên có thể kém ổn định, C12-15 Pareth-12 cho phép công thức nhũ dầu-trong-nước ổn định hơn, hoà tan dầu hoặc tạp chất dễ hơn.

  • Giá trị mang lại: Cho phép thương hiệu tạo sản phẩm với cảm giác “nhẹ hơn”, “dùng hàng ngày”, phù hợp da nhạy cảm hoặc chăm sóc nhẹ nhàng, đồng thời hỗ trợ công thức chứa dầu hoặc hoạt chất tan trong dầu.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Cơ sở dữ liệu INCIDecoder liệt kê C12-15 Pareth-12 với chức năng “emulsifying, surfactant/cleansing”.

  • Cơ sở dữ liệu EWG cho thành phần PPG-6 C12-15 Pareth-12 (một biến thể) đưa ra cảnh báo về khả năng kích ứng và các nguy cơ môi trường/hô hấp – mặc dù không đúng hoàn toàn với C12-15 Pareth-12 nhưng liên quan nhóm hóa học tương tự.

  • Tuy nhiên, các nghiên cứu lâm sàng liên quan trực tiếp đến C12-15 Pareth-12 rất hạn chế — điều này cũng là điểm cần lưu ý.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ: Do là surfactant/nhũ hóa, nếu sử dụng ở nồng độ cao hoặc trong công thức không phù hợp có thể gây kích ứng da hoặc mắt — đặc biệt với da nhạy cảm. EWG cảnh báo một biến thể tương tự có “some concern” về kích ứng.

  • Lưu ý an toàn:

    • Khi mua sản phẩm chứa C12-15 Pareth-12, nên dùng thử vùng nhỏ (patch test) trước khi dùng toàn mặt nếu bạn có làn da nhạy cảm.

    • Kiểm tra nếu công thức là rửa lại (rinse-off) hay để lại (leave-on): Surfactant tốt hơn dùng trong sản phẩm rửa lại, thì rủi ro thường thấp hơn.

    • Người dùng nên xem xét tổng số sản phẩm hàng ngày chứa surfactant tương tự — tích lũy có thể tăng nguy cơ kích ứng.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Theo INCIDecoder, C12-15 Pareth-12 có mặt trong rất nhiều sản phẩm ở châu Á/đông nam Á: toner, gel cleanser, tẩy trang của các thương hiệu như Cute Press, Watsons “Love My Skin”, Nuteen, Woods Copenhagen,…

  • Ví dụ sản phẩm: “Cute Press Acne Clear 2% BHA” liệt kê C12-15 Pareth-12 trong thành phần.

  • Thương hiệu lớn toàn cầu có thể sử dụng hoạt chất này trong các dòng sản phẩm làm sạch hoặc nhũ hóa, dù không nhất thiết quảng cáo rõ ràng.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng mới:

    • Sản phẩm “micellar cleansing” hoặc “gentle cleansing” cho da nhạy cảm – C12-15 Pareth-12 là lựa chọn surfactant/nhũ hóa nhẹ phù hợp.

    • Hệ nhũ siêu nhỏ (nano-emulsion) hoặc công thức hybrid “make-up + skincare” có thể tận dụng surfactant như C12-15 Pareth-12 để phân tán dầu/hoạt chất một cách ổn định.

  • Dự đoán xu hướng:

    • Xu hướng “light texture”, “daily gentle use”, “suitable for sensitive skin” sẽ tiếp tục — hoạt chất như C12-15 Pareth-12 sẽ được ưa chuộng hơn surfactant mạnh truyền thống.

    • Yêu cầu minh bạch và an toàn cao hơn — người tiêu dùng sẽ tìm surfactant ít gây kích ứng, ít dư lượng — nhà sản xuất có thể tối ưu việc kiểm soát tạp chất hoặc sử dụng nguồn nguyên liệu tốt hơn cho surfactant như C12-15 Pareth-12.


10. Kết luận

C12-15 Pareth-12 là một hoạt chất hỗ trợ công thức rất hữu ích trong mỹ phẩm — với tác dụng surfactant/nhũ hóa nhẹ nhàng và khả năng hòa tan/nhũ hóa dầu-trong-nước tốt. Mặc dù nó không phải là hoạt chất điều trị, nhưng vai trò của nó trong việc giúp công thức ổn định, cảm giác sử dụng tốt và phù hợp với da nhạy cảm là đáng kể. Với xu hướng mỹ phẩm ngày càng hướng tới nhẹ nhàng, đa chức năng và thân thiện với người dùng, C12-15 Pareth-12 có tiềm năng tiếp tục được sử dụng rộng hơn, đặc biệt nếu nhà sản xuất tối ưu nguồn nguyên liệu và kiểm soát tốt vấn đề an toàn. Như vậy, giá trị của hoạt chất này đối với ngành mỹ phẩm là rõ ràng — tạo điều kiện cho sản phẩm tốt hơn và trải nghiệm người dùng tốt hơn.


11. Nguồn tham khảo

  • https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/c12-15-pareth-12 – SpecialChem

  • https://incidecoder.com/ingredients/c12-15-pareth-12 – INCIDecoder

  • https://en.wikipedia.org/wiki/C12-15_pareth-12 – Wikipedia

  • https://www.ewg.org/cleaners/substances/13382-PPG6C1215PARETH12/ – EWG Skin Deep

Các tin tức khác:

  • Polysorbate 85 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysorbate 85 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polysorbate 85 là một thành phần thuộc nhóm polysorbates – những este polyoxyethylene (PEG-moiety) của sorbitan (hoặc sorbitol) với acid béo, cụ thể Polysorbate 85 thường là polyoxyethylene sorbitan trioleate (hoặc tương đương) – dùng làm nhũ hóa, hòa tan và chất phân tán trong mỹ…

  • Polysorbate 60 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysorbate 60 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polysorbate 60 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) và chất nhũ hóa (emulsifier) – hóa học thuộc nhóm polysorbates, cụ thể là polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate (một số nguồn ghi “sorbitan monostearate”) hoặc được xem như sorbitan ester acid stearic đã…

  • PEG 10 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-10 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-10 Dimethicone là một dẫn xuất silicone (dimethicone) đã ethoxyl hóa với khoảng 10 đơn vị ethylene oxide (EO) gắn vào. Nguồn gốc: Hoạt chất được sản xuất tổng hợp: phần “dimethicone” là polymer silicone (một chuỗi siloxane – “-Si-O-Si-”) và phần PEG là polyethylene glycol…

  • PEG 8 Laurate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Laurate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-8 Laurate là một este (hoặc dẫn xuất PEG) của acid lauric (C12:0) với khoảng 8 đơn vị ethylene oxide (EO) trong chuỗi polyethylene glycol (PEG). Các nguồn INCI xác định nó là “Poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-(1‐oxododecyl)-ω-hydroxy-(8 mol EO average)”. Nguồn gốc: Acid lauric thường được chiết từ…

  • PEG 40 Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-40 Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-40 Stearate là một este của axit stearic (một acid béo C18:0 phổ biến) với một chuỗi polyethylene glycol (PEG) khoảng 40 đơn vị EO (ethylene oxide) – thuộc nhóm chất nhũ hóa và làm sạch không ion. Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp từ…

  • PEG 30 Dipolyhydroxystearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-30 Dipolyhydroxystearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-30 Dipolyhydroxystearate là một ester PEG (polyethylene glycol) của acid dipolyhydroxystearic, thuộc nhóm nhũ hóa không ion (non-ionic emulsifier) với khả năng tạo nhũ tương và ổn định công thức. Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp bằng cách ethoxyl hóa acid dipolyhydroxystearic (có thể từ nguồn…

  • PEG 6 Caprylic Capric Glycerides La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-6 Caprylic/Capric Glycerides Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Đây là một dẫn xuất polyethylene glycol (PEG) của hỗn hợp mono-, di- và triglycerides từ acid caprylic (C8) và capric (C10) đã ethoxyl hoá trung bình ~6 mol ethylene oxide (EO). Nguồn gốc: thành phần acid béo caprylic/capric thường được chiết từ dầu dừa hoặc dầu hạt cọ, sau…

  • PEG 20 Methyl Glucose Sesquistearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-20 Methyl Glucose Sesquistearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-20 Methyl Glucose Sesquistearate là este của methyl glucose và acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt không ion. Được tổng hợp từ glucose tự nhiên và acid béo, hoạt chất này có nguồn gốc an toàn, thân thiện với da và môi trường. 2. Cấu trúc hóa…