1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. C14-22 Alcohols là hỗn hợp rượu béo mạch thẳng C14–C22 (thường gồm myristyl, cetyl, stearyl, arachidyl, behenyl…). Trong mỹ phẩm, nhóm này đóng vai trò emollient, tăng độ nhớt pha dầu, ổn định nhũ (emulsion stabilizer)đồng nhũ hóa HLB thấp–trung bình.
Nguồn gốc. Thu được từ dầu thực vật/hydrogen hóa chất béo hoặc tổng hợp (oxyalcyl hóa–hydro hóa), sau đó cắt phân đoạn để đạt dải C14–C22 theo tiêu chuẩn cấp mỹ phẩm.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Rượu béo mạch thẳng R–CH₂–OH với R = C13–C21 bão hòa. Hỗn hợp cho điểm nóng chảy/độ kết tinh trải rộng → tạo thân mềm–đặc trong kem/thỏi, đồng thời giảm tách lớp.
Đặc tính & vai trò sinh học.

  • Occlusive nhẹ: tạo màng lipid kỵ nước mỏng giúp giảm TEWL ở mức vừa.

  • Structurant/viscosity-increasing (non-aqueous): xây mạng tinh thể trong pha dầu → cải thiện độ đặc – độ bền.

  • Wetting/dispersion trợ giúp: hỗ trợ thấm ướt sắc tốổn định UV filters ưa dầu khi phối hợp đúng hệ dung môi.

  • Tương thích rộng với ester, hydrocarbon, silicone; thường phối C12-20 Alkyl Glucoside (hệ thương mại như Montanov™ L) để tạo nhũ O/W mỏng nhẹ.

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược bán rắn bôi da: làm nền lipid mang dược chất kém tan, tạo độ trượt – độ bám phù hợp.

  • Đại diện C22 (behenyl alcohol/docosanol) trong dược phẩm: docosanol 10%thuốc bôi OTC điều trị herpes labialis, với cơ chế ức chế hòa màng virus (ngăn vỏ HSV hòa màng tế bào vật chủ), đã có thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm cho thấy rút ngắn thời gian lành so với giả dược; hồ sơ dung nạp tốt.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Skincare: tăng độ đặc – mượt – “cushion” cho cream/lotion, body butter, balm phục hồi; giảm tách lớp trong hệ O/W giàu dầu.

  • Trang điểm: cải thiện thấm ướt sắc tố – độ tán – độ bám (foundation, concealer, thỏi); tạo pay-off mịn trong son/balm.

  • Chống nắng: làm dầu cấu trúc nâng độ ổn định & bề mặt màng chứa UV filters ưa dầu.

  • Tóc: tăng độ mượt – bóng, giảm rít trong xả/serum ở mức sử dụng thấp.

  • Hệ “xanh – mild”: khi phối cùng alkyl glucoside, tạo nhũ lỏng nhẹ, thân thiện da nhạy cảm.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với rượu ngắn mạch/ester lan tỏa nhanh: C14-22 cho cảm giác đầy đặn, bền màng hơn, ít bay hơi, tăng độ ổn định kết cấu ở khí hậu nóng ẩm.

  • So với chất làm đặc tổng hợp đơn chức: cung cấp cấu trúc + emolliency đồng thời, cải thiện cảm quan “rich-but-non-greasy” khi blend đúng với ester nhẹ/silicone bay hơi.

  • Giá trị công thức:“xương sống” giúp giảm số chất làm đặc, nâng ổn định, đồng thời tối ưu cảm giác thoa.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • An toàn rượu béo mạch dài (cetearyl/cetyl/stearyl/behenyl). Các báo cáo an toàn CIR/International Journal of Toxicology cho thấy độc tính toàn thân rất thấp, không độc gen, kích ứng/nhạy cảm thấp ở nồng độ sử dụng mỹ phẩm; kết luận an toàn theo thực hành hiện tại.

  • Docosanol (behenyl alcohol) 10% – dữ liệu y học: RCT đa trung tâm (J Am Acad Dermatol, 2001) chứng minh giảm thời gian lành so với giả dược; tổng quan lâm sàng xác nhận cơ chế ức chế hòa màngtính dung nạp tốt; hồ sơ FDA OTC được công bố.

  • Định danh/nhận diện chất. EC CosIng/Cosmile, FDA GINAS và cơ sở dữ liệu kỹ thuật (SpecialChem/INCIDecoder) xác nhận chức năng emollient, emulsion-stabilising, viscosity-controlling của C14-22 Alcoholssản phẩm thương mại Montanov™ L (C14-22 Alcohols & C12-20 Alkyl Glucoside).

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/nhạy cảm: hiếm; patch-test 24–72 h nếu da rất nhạy cảm hoặc công thức có hương cao.

  • Mụn/bít tắc: nhìn chung thấp–trung bìnhphụ thuộc toàn công thức (tỉ lệ dầu, sáp, polymer tạo màng).

  • Khuyến nghị công thức (tham khảo):

    • 0,5–5% cho cream/lotion (structurant & slip).

    • 3–10% cho son/balm, 1–4% cho SPF/Makeup (ổn định pha dầu).

    • Gia nhiệt 70–80 °C trong pha dầu; làm nguội có kiểm soát để tạo pha tinh thể mịn.

    • Phối ester nhẹ/isododecane/silicone bay hơi để giảm nặng mặt; phối C12-20 Alkyl Glucoside khi cần nhũ O/W nhẹ.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng hoạt chất

  • Ví dụ có “C14-22 Alcohols” trên nhãn INCI:

    • Kiehl’s Calendula Skin-Soothing & Stabilizing Emulsion (emulsion)

    • Aestura/Illyoon Ceramide Ato Cream (kem phục hồi)

    • COSRX Aloe Soothing Sun Cream (chống nắng)

    • Dr. Althea, Torriden, SKIN1004 (nhiều dòng dưỡng)

  • Nguyên liệu thương mại: Montanov™ L (Seppic)C14-22 Alcohols & C12-20 Alkyl Glucoside; khả năng nhũ hóa đến ~60% pha dầu, tạo kết cấu mềm – nhẹ.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Texture “rich-but-non-greasy”: dùng blend C14-22 + ester nhẹ để đạt độ đầy đặn, ít dính trong kem nền che phủ cao, balm phục hồi.

  • Green/emulsifier tối giản: hệ alkyl glucoside + C14-22 Alcohols cho nhũ O/W mỏng, da nhạy cảm & clean-label.

  • Ứng dụng lai dược-mỹ phẩm: tối ưu ma trận lipid kết hợp ceramide/cholesterol trong sản phẩm phục hồi hàng rào; khai thác C22 (docosanol) như minh chứng về an toàn & hiệu quả sinh học của rượu béo mạch dài.

10) Kết luận

C14-22 Alcoholsemollient/structurant chủ lực giúp ổn định nhũ – tăng độ đặc – cải thiện cảm quan cho nhiều dạng bào chế. Hồ sơ an toàn vững của rượu béo mạch dài cùng bằng chứng lâm sàng đại diện (docosanol 10%) củng cố giá trị công thức của nhóm này trong skincare, makeup, chống nắng hiện đại.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên nguồn khoa học & cơ sở dữ liệu quốc tế)

  1. https://journals.sagepub.com/doi/10.3109/10915818809023137FA Andersen et al.

  2. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/115_buff3a_suppl.pdfCosmetic Ingredient Review Expert Panel

  3. https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/behenyl-alcohol/Personal Care Products Council Editors

  4. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/12620NIH PubChem contributors

Các tin tức khác:

  • C12 20 Alkyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C12-20 Alkyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. C12-20 Alkyl Glucoside (APG chuỗi C12–C20) là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc “xanh” từ glucose và rượu béo mạch dài. Nhờ đặc tính dịu nhẹ, ít kích ứng, dễ phân hủy sinh học, C12-20 Alkyl Glucoside thường đóng vai emulsifier/co-emulsifier, chất…

  • Octyldodecyl Stearoyl Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Octyldodecyl Stearoyl Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. ODSS là este mạch dài tạo bởi 2-octyldodecanol (rượu béo C20 mạch nhánh) và stearoyl-stearate (nhóm axyl từ stearic). Trong mỹ phẩm, ODSS hoạt động như emollient/skin-conditioning và tăng độ nhớt pha dầu, đem lại độ mượt, độ phủ đều và cảm giác sang – mịn.Nguồn…

  • Octyldodecyl Myristate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Octyldodecyl Myristate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Octyldodecyl Myristate (INCI: Octyldodecyl Myristate) là este của octyldodecanol (C20 mạch nhánh) và myristic acid (C14:0). ODM là chất làm mềm (emollient) – cải thiện cảm quan: lan tỏa tốt, khô ráo, giảm dính, giúp công thức “mượt – nhẹ” và tăng độ trải.Nguồn gốc. Sản…

  • Isosteareth 20 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isosteareth-20 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Isosteareth-20 là ether polyoxyethylene của isostearyl alcohol với trung bình 20 đơn vị EO (ethylene oxide). Đây là chất hoạt động bề mặt không ion và chất nhũ hoá/đồng nhũ hoá có HLB cao (khuynh hướng ~14), thường dùng để tạo nhũ O/W, hoà tan hương…

  • PEG 12 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-12 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-12 Dimethicone là silicone polyether (SPE) – dẫn xuất của dimethicone có gắn trung bình 12 đơn vị ethylene oxide (EO). Nhờ đầu PEG ưa nước và xương sống silicone kỵ nước, thành phần này đóng vai trò emollient, đồng nhũ hoá không-ion, tăng trượt –…

  • PEG 8 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-8 Dimethicone là một silicone polyether (SPE) – dẫn xuất của dimethicone có gắn trung bình 8 đơn vị ethylene oxide (EO). Nhờ đầu polyether ưa nước và xương sống silicone kỵ nước, thành phần này hoạt động như chất làm mềm (emollient), đồng nhũ hoá…

  • PEG 8 Beeswax La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Beeswax Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-8 Beeswax (INCI: Beeswax, ethoxylated; PEG-8) là sáp ong đã ethoxyl hóa có chỉ số PEG trung bình ~8. Thành phần này hoạt động như chất tự nhũ hoá không ion, emollient, chất làm đặc/ổn định và tăng phân tán sắc tố trong mỹ phẩm.Nguồn gốc….

  • Tribehenin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tribehenin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Tribehenin là glyceryl tribehenate – một rượu đa chức glycerin este hóa với 3 gốc behenic (C22:0). Ở điều kiện thường là chất rắn sáp/viên sáp (mềm khi ấm), không tan trong nước, tan trong dầu/ester. Trong mỹ phẩm, nó là chất làm mềm (emollient), tạo…