1. Giới thiệu tổng quan

C30-45 Olefin là một loại hydrocarbon tổng hợp mạch dài, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất làm mềm, chất tạo màng, và chất làm đặc. Thành phần này giúp tăng độ mượt, độ đặc và khả năng bảo vệ của sản phẩm, đặc biệt trong các công thức dưỡng ẩm, son môi, kem nền và sản phẩm chống nắng.
Hoạt chất có nguồn gốc tổng hợp, thường được sản xuất bằng quá trình oligomer hóa ethylene hoặc alpha-olefin, nhằm tạo ra các chuỗi hydrocarbon có 30 đến 45 nguyên tử carbon – giúp tăng tính ổn định, bền nhiệt và không bay hơi.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: C30-45 Olefin là hỗn hợp của các chuỗi hydrocarbon không bão hòa dài (C30–C45), chứa liên kết đôi (C=C)liên kết đơn (C–C). Cấu trúc này mang lại tính chất kỵ nước, trơn mượt và chống bay hơi rất tốt.

  • Đặc tính sinh học:

    • Không tan trong nước, nhưng tan tốt trong dầu và các dung môi hữu cơ.

    • Tạo lớp màng bảo vệ nhẹ, giúp giảm mất nước qua biểu bì (TEWL).

    • Có khả năng làm mềm và cải thiện độ nhớt, tăng độ đồng nhất cho sản phẩm.

    • Không gây phản ứng sinh học, trơ về mặt da liễu, an toàn cho cả da nhạy cảm.


3. Ứng dụng trong y học

C30-45 Olefin được ứng dụng trong các chế phẩm điều trị khô da, eczema, viêm da dị ứng, nhờ khả năng duy trì độ ẩm và làm dịu vùng da tổn thương.
Theo Journal of Dermatological Treatment (2019), hợp chất này giúp giảm 30% mất nước qua da và cải thiện độ đàn hồi biểu bì sau 2 tuần sử dụng trong kem dưỡng phục hồi hàng rào da.
Ngoài ra, nó còn được dùng trong thuốc mỡ y học (ointment) như chất nền thay thế petrolatum, giúp giảm bết dính mà vẫn giữ hiệu quả bảo vệ da.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng da: Giúp da mềm mại, mịn mượt, tạo cảm giác êm nhẹ, không nhờn rít.

  • Son môi: Tăng độ bám màu và độ bóng nhẹ, giúp môi mềm mượt, không khô nứt.

  • Kem nền & BB Cream: Tăng khả năng che phủ, tạo hiệu ứng “soft-focus” mờ lỗ chân lông.

  • Kem chống nắng: Tăng khả năng chống nước, bảo vệ màng chống nắng ổn định hơn.

  • Sản phẩm dưỡng tóc: Giúp tóc mềm, giảm xơ rối và bảo vệ sợi tóc khỏi khô do nhiệt.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với petrolatum hoặc paraffin, C30-45 Olefin có kết cấu nhẹ, thoáng và không gây bí da, trong khi vẫn giữ hiệu quả dưỡng ẩm tương đương.

  • Giúp tăng độ ổn định của sản phẩm, không bị oxy hóa hay biến mùi.

  • Cải thiện cảm giác thoa (skin-feel), giúp sản phẩm dễ tán, mềm và tự nhiên.

  • Không gây mụn, không gây kích ứng, phù hợp cho cả da nhạy cảm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • C30-45 Olefin được công nhận an toàn bởi CIR (Cosmetic Ingredient Review)ECHA (European Chemicals Agency).

  • Không gây mụn, không gây bít tắc lỗ chân lông (non-comedogenic).

  • Tuy nhiên, không nên dùng trên vết thương hở hoặc vùng da đang viêm nặng, vì tính kỵ nước có thể cản trở quá trình trao đổi oxy.

  • Khi kết hợp trong sản phẩm, nên dùng ở tỷ lệ 1–10% để đảm bảo cân bằng giữa hiệu quả và cảm giác da.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Estée Lauder Advanced Night Repair Cream – kem dưỡng phục hồi ban đêm.

  • L’Oréal Revitalift Day Cream – kem chống lão hóa dưỡng ẩm cao.

  • Dior Addict Lip Glow – son dưỡng có độ bóng nhẹ tự nhiên.

  • La Mer Moisturizing Soft Cream – kem dưỡng ẩm cao cấp giúp phục hồi da.

  • Vichy Aqualia Thermal Cream – kem dưỡng ẩm dịu nhẹ cho da nhạy cảm.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng thay thế petrolatum bằng hydrocarbon bền vững như C30-45 Olefin đang tăng mạnh trong ngành mỹ phẩm xanh.

  • Các nhà khoa học đang nghiên cứu phiên bản phân hủy sinh học của hoạt chất này từ nguồn sinh học như dầu tảo hoặc mía.

  • Ứng dụng tiềm năng trong mỹ phẩm chống lão hóa thế hệ mới, kết hợp với peptide và ceramide để tăng hiệu quả dưỡng hàng rào bảo vệ da.


10. Kết luận

C30-45 Olefin là hoạt chất ổn định, an toàn và đa năng, mang lại cảm giác mềm mượt, dưỡng ẩm sâu mà không gây bí da. Với tính chất lý tưởng để thay thế dầu khoáng, nó được xem là “silky hydrocarbon” – lựa chọn lý tưởng trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm cao cấp.
Hoạt chất này không chỉ giúp tăng hiệu quả cảm quan và độ bền của mỹ phẩm, mà còn đáp ứng xu hướng sạch – an toàn – thân thiện môi trường trong ngành làm đẹp hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Methicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Methicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Methicone là một loại silicone biến tính được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm với vai trò là chất làm mềm, chất tạo màng và cải thiện kết cấu sản phẩm. Nhờ đặc tính kỵ nước, ổn định và nhẹ, Methicone giúp tạo cảm giác…

  • Polysilicone 15 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysilicone-15 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysilicone-15 là một chất hấp thụ tia UVB thuộc nhóm silicone hữu cơ, được sử dụng rộng rãi trong kem chống nắng và mỹ phẩm trang điểm có chỉ số SPF cao. Nó giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím, ngăn ngừa cháy nắng, lão hóa…

  • Polysilicone 11 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polysilicone-11 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polysilicone-11 là một loại silicone elastomer (polyme đàn hồi) được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp nhờ khả năng tạo bề mặt mịn, kiểm soát dầu và làm mờ lỗ chân lông.Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất từ dimethylsiloxane và methylsilsesquioxane, hình thành nên…

  • Vinyl Dimethicone Methicone Silsesquioxane Crosspolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một polyme silicone lai ba chiều (3D crosslinked silicone elastomer) được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm cao cấp. Hoạt chất này có khả năng tạo kết cấu mịn, nhẹ, mềm mượt, đồng thời cải thiện cảm giác khi thoa và độ bám dính…

  • Dimethiconol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethiconol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dimethiconol là một dạng silicone polyme hydroxyl hóa, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như một chất làm mềm, tạo màng bảo vệ và cải thiện cảm giác da.Đây là hoạt chất tổng hợp, có cấu trúc tương tự dimethicone nhưng có thêm nhóm hydroxyl…

  • Bis PEG PPG 16 16 PEG PPG 16 16 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bis-PEG/PPG-16/16 PEG/PPG-16/16 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bis-PEG/PPG-16/16 PEG/PPG-16/16 Dimethicone là một dạng silicone copolymer biến tính với polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG), thường được sử dụng trong mỹ phẩm như chất làm mềm, tạo cảm giác mượt và ổn định nhũ tương.Hoạt chất này thuộc nhóm silicone hydrophilic-hydrophobic hybrid, có khả năng hòa tan…

  • Stearoxy Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Stearoxy Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Stearoxy Dimethicone là một loại silicone biến tính béo (fatty-modified silicone) được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Nó là este của stearyl alcohol (một acid béo có nguồn gốc tự nhiên từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và dimethicone (silicone tổng hợp).Hoạt chất này…

  • Behenoxy Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behenoxy Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Behenoxy Dimethicone là một dạng silicone biến tính được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Hoạt chất này giúp tăng độ mềm mại, giảm ma sát, tạo cảm giác mượt và không nhờn dính sau khi sử dụng.Behenoxy…