1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Calcium bicarbonate là muối bicarbonate của canxi tồn tại chỉ trong pha nước; khi cô đặc/để khô sẽ chuyển thành calcium carbonate (CaCO₃) và giải phóng CO₂. Điều này khiến Ca(HCO₃)₂ không được cung ứng như một nguyên liệu rắn cho mỹ phẩm.

Nguồn gốc: Hình thành tự nhiên khi nước có CO₂ tiếp xúc đá vôi/đôlômit, tạo nên “độ cứng tạm thời” của nước (hardness). Các nước khoáng/nhiệt (thermal spring waters) nổi tiếng thường giàu calcium–bicarbonate và vi lượng selen/silicat.


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc – trạng thái: Công thức biểu diễn Ca(HCO₃)₂ mô tả hệ cân bằng cacbonat trong nước (CO₂/H₂CO₃/HCO₃⁻/CO₃²⁻). Bicarbonate chiếm ưu thế pH ~6.4–10.3; khi pH tăng/CO₂ thoát, hệ chuyển dịch tạo CaCO₃ kết tủa.

Đặc tính sinh học: Dung dịch calcium–bicarbonate có tính đệm nhẹ, có thể giúp trung hòa acid yếu và điều hòa vi môi trường bề mặt. Trong da liễu, lợi ích thường gắn với hệ khoáng tổng thể (Ca²⁺, Mg²⁺, HCO₃⁻, Se, SiO₂…) của nước khoáng/nhiệt hơn là ion bicarbonate đơn lẻ.


3) Ứng dụng trong y học

  • Đệm bicarbonate: Trong lâm sàng, bicarbonate (chủ yếu sodium bicarbonate) dùng điều chỉnh toan chuyển hóa; không phải là chỉ định riêng của calcium bicarbonate.

  • Kháng khuẩn/kháng virus (dung dịch đặc chế): Các nhóm nghiên cứu Nhật báo cáo hệ calcium bicarbonate “mesoscopic crystals” (CAC-717)—tạo pH kiềm cao (≈12,4) bằng điện áp cao—có hoạt tính kháng vi sinh/virus phổ rộng, và khi phun lên da pH nhanh giảm về ~8,84. Đây là dung dịch xử lý–khử khuẩn (không phải mỹ phẩm thông thường).


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Vai trò trong nước khoáng/nhiệt: Nhiều sản phẩm xịt/khoáng dưỡng da tận dụng nước nhiệt giàu calcium–bicarbonate; các nghiên cứu in vitro/clinical ghi nhận giảm viêm, làm dịu, hỗ trợ phục hồi hàng rào ở bệnh da mạn tính (chàm/AD, vẩy nến, dát đỏ, kích ứng sau thủ thuật).

  • Không phải INCI phổ biến: Cơ sở dữ liệu CosIng/INCI hiện ghi nhận Calcium carbonate (CaCO₃) cho vai trò abrasive/bulking/opacifying/buffering, còn Calcium bicarbonate không được liệt kê như một nguyên liệu INCI rắn do tính không ổn định.


5) Hiệu quả vượt trội – so sánh

  • So với Sodium bicarbonate (NaHCO₃): NaHCO₃ có pH kiềm (8–9) dễ xáo trộn pH da, dùng sai có thể kích ứng/khô da; lợi ích da liễu còn gây tranh luận. Ngược lại, dung dịch khoáng calcium–bicarbonate tự nhiên (pH trung tính–hơi kiềm, giàu khoáng vi lượng) cho thấy tính dung nạplàm dịu tốt hơn trong dữ liệu thermal water.

  • So với Calcium carbonate (CaCO₃): CaCO₃ là bột rắn dùng làm bulking/absorbent/opacifier trong phấn/kem; không tương đương calcium bicarbonate (chỉ tồn tại trong nước).


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt ngắn + URL & tác giả)

  • Thermal water & bệnh da mạn: Tổng quan lâm sàng cho thấy thermal waters (ví dụ La Roche-Posay) giúp giảm mức độ bệnh, ngứa, cải thiện EASI/DLQI ở AD/viêm da mạn; cơ chế: chống viêm/oxy hóa, điều hòa miễn dịch. URL & tác giả: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7563194/ – S. Cacciapuoti et al.

  • La Roche-Posay TSW – bằng chứng đa trung tâm: Bài tổng hợp các nghiên cứu in vitro/clinical về nước bicarbonate-calcium giàu selenium: tác dụng làm dịu/kháng viêm/giảm đỏ. URL & tác giả: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3549667/ – S. Seité et al.

  • Calcium bicarbonate xử lý điện (CAC-717): Hoạt tính diệt virus/vi khuẩn mạnh ở pH kiềm cao, giảm về pH ~8,84 sau tiếp xúc da; ứng dụng như dung dịch khử khuẩn. URL & tác giả: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/35719840/ – T. Onodera et al.; và https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8877192/ – R. Kirisawa et al.

  • Thermal water trong mỹ phẩm: Bài tổng quan 2023 cho thấy 12 nguồn nước nhiệt (Avène, Vichy, Uriage, LRP…) có dữ liệu in vitro/clinical hỗ trợ soothing/anti-inflammatory/barrier repair; khuyến nghị dùng như thành phần hoạt tính trong công thức. URL & tác giả: https://www.mdpi.com/2079-9284/10/1/27 – A.C. Figueiredo et al.


7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng

  • Nước khoáng/nhiệt giàu calcium–bicarbonate: Nói chung dung nạp tốt, hiếm kích ứng; phù hợp da nhạy cảm/AD như liệu pháp hỗ trợ. Tránh dùng thay thế điều trị kê toa.

  • Dung dịch kiềm hóa (CAC-717) không phải mỹ phẩm: Chỉ dùng như dung dịch khử khuẩn theo hướng dẫn; pH cao không phù hợp làm sản phẩm leave-on nếu không được tái điều chỉnh pH, và khác công năng mỹ phẩm.

  • Phân biệt với NaHCO₃ tự do: Tránh bôi trực tiếp bột baking soda (NaHCO₃) lên da vì độ kiềm có thể làm tổn thương hàng rào ở người nhạy cảm.


8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

  • La Roche-PosayThermal Spring Water Spray: nêu rõ thành phần khoáng calcium bicarbonate, silicates, selenium; định vị tác dụng làm dịu/kháng viêm/antioxidant.

  • Avène, Vichy, Uriage, Saint-Gervais… – các xịt khoáng/nước khoáng chăm sóc da nhạy cảm dựa trên nước bicarbonate–calcium với hồ sơ lâm sàng hỗ trợ. (Xem tổng quan)


9) Định hướng & xu hướng tương lai

  • Khoáng–nước hoạt tính: Tăng cường dùng nước nhiệt giàu calcium–bicarbonate như nguyên liệu hoạt tính chứ không chỉ là dung môi, kết hợp công nghệ đóng gói giữ khoáng–vi lượng ổn định.

  • Giới hạn & cơ hội: Vì Ca(HCO₃)₂ không ổn định ở dạng rắn, hướng đi thực tế là hệ dung dịch (nước khoáng/nước chức năng) hoặc công nghệ đặc chế (như CAC-717) cho mục đích khử khuẩn (ngoài phạm vi mỹ phẩm).


10) Kết luận

Calcium bicarbonate không phải nguyên liệu bột/INCI để “cho vào” công thức như CaCO₃ hay NaHCO₃; giá trị của nó trong mỹ phẩm chủ yếu đến từ nước khoáng/nhiệt giàu calcium–bicarbonate, với bằng chứng lâm sàng cho tác dụng làm dịu, giảm viêm, hỗ trợ hàng rào trên da nhạy cảm/AD. Những ứng dụng “kháng khuẩn/kháng virus” của dung dịch Ca-bicarbonate được kiềm hóa đặc biệtlĩnh vực khử khuẩn, không phải chăm sóc da thường quy.


11) Nguồn tham khảo (URL + tác giả)

  1. https://en.wikipedia.org/wiki/Calcium_bicarbonate — Wikipedia contributors (khái niệm/trạng thái dung dịch) Wikipedia

  2. https://chemistry.stackexchange.com/questions/118786/understanding-the-solubility-of-cahco32 — Various authors (giải thích không tồn tại dạng rắn) Chemistry Stack Exchange

  3. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7563194/ — S. Cacciapuoti et al. (thermal water & bệnh da mạn) PMC

  4. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3549667/ — S. Seité et al. (La Roche-Posay TSW – ví dụ lâm sàng) PMC

  5. https://www.mdpi.com/2079-9284/10/1/27 — A.C. Figueiredo et al. (thermal water là active trong mỹ phẩm)

Các tin tức khác:

  • Potassium Bicarbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Bicarbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Potassium bicarbonate là muối vô cơ gồm K⁺ và HCO₃⁻; trong mỹ phẩm chủ yếu đóng vai trò chất đệm pH/điều chỉnh pH, hỗ trợ ổn định công thức; trong dược học, được dùng như kháng acid/kiềm hoá trong bối cảnh chọn lọc hoặc để cung…

  • Sodium Bicarbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Bicarbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Sodium bicarbonate là muối vô cơ gồm ion Na⁺ và HCO₃⁻. Ở mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, nó chủ yếu đóng vai trò chất đệm pH (buffering), chất khử mùi (deodorant), chất mài mòn rất nhẹ (abrasive) trong chăm sóc răng miệng,…

  • Calcium Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Calcium sulfate là muối vô cơ gồm cation Ca²⁺ và anion sulfate SO₄²⁻. Trong mỹ phẩm, nó chủ yếu đóng vai trò phụ gia công nghệ: bulking/độn khối, làm đục (opacifying), điều biến độ nhớt và đôi khi là mài mòn rất nhẹ trong một số hệ…

  • Potassium Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Potassium sulfate là muối vô cơ gồm ion K⁺ và SO₄²⁻, tan trong nước, trơ về oxy-hóa khử ở điều kiện thường. Trong mỹ phẩm, K₂SO₄ chủ yếu đóng vai trò phụ gia công nghệ: viscosity controlling/bulking agent, điều biến ionic strength để ổn định cảm…

  • Ferrous Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ferrous Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Ferrous sulfate là muối vô cơ của ion sắt hoá trị II (Fe²⁺) và anion SO₄²⁻. Đây là dạng sắt uống kinh điển để điều trị thiếu máu thiếu sắt nhờ sinh khả dụng tốt, giá thành thấp. Ở lĩnh vực mỹ phẩm, không phải là “hoạt…

  • Zinc Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Zinc Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Zinc sulfate là muối vô cơ của kẽm và anion sulfat, tan tốt trong nước, cung cấp Zn²⁺ khả dụng sinh học. Trong mỹ phẩm, nó đóng vai trò tác nhân kháng khuẩn/kháng viêm nhẹ, kiểm soát nhờn và mùi, đồng thời là chất điều chỉnh ion…

  • Magnesium Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Magnesium Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Magnesium sulfate là muối vô cơ gồm cation Mg²⁺ và anion SO₄²⁻. Trong dược–mỹ phẩm, nó thường được dùng như chất điều biến thẩm thấu – làm dịu, điều chỉnh độ nhớt/độ ổn định, chất đệm ion trong hệ làm sạch/gel, và trong y khoa là thuốc…

  • Sodium Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Sodium sulfate là muối vô cơ của natri và anion sulfate (SO₄²⁻). Ở mỹ phẩm, nó chủ yếu đóng vai trò chất độn (bulking agent), điều biến độ nhớt/độ chảy của nền chứa chất hoạt động bề mặt, hỗ trợ kiểm soát cảm giác bọt và khả…