1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn
Calcium pantothenate là muối canxi của axit pantothenic (vitamin B5) – một vitamin nhóm B thiết yếu. Trong mỹ phẩm, nó được dùng chủ yếu như tác nhân dưỡng – làm mềm da và tóc, hỗ trợ phục hồi hàng rào bảo vệ, làm dịu kích ứng nhẹ.
Nguồn gốc
B5 hiện diện “gần như ở khắp nơi” trong thực phẩm (nguồn tên gọi pantothenate từ tiếng Hy Lạp pantothen, “mọi nơi”). Dạng canxi pantothenate được tổng hợp để ổn định hơn so với pantothenic acid tự do, thuận tiện cho bảo quản và đưa vào công thức/viên uống.
2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
Cấu trúc hóa học
-
INCI: Calcium Pantothenate (CAS 137-08-6).
-
Là muối canxi của pantothenic acid – sự kết hợp của pantoic acid và β-alanine.
-
Ở pH sinh lý, tồn tại dạng ion hóa bền vững, tan tốt trong nước.
Đặc tính & vai trò sinh học
-
Tiền chất của Coenzyme A (CoA): pantothenate là mắt xích bắt buộc trong con đường sinh tổng hợp CoA, co-yếu tố trung tâm cho chuyển hóa carbohydrate, lipid, protein.
-
Tác động lên da: khi bôi/đưa vào cơ thể, pantothenate tham gia con đường CoA → tăng sinh tổng hợp lipid biểu bì, hỗ trợ tái tạo hàng rào, giảm TEWL (mất nước qua thượng bì) khi dùng dạng tiền chất tại chỗ dexpanthenol.
-
Độ ổn định: dạng muối canxi ít hút ẩm, ổn định hơn pantothenic acid tự do trong thành phẩm.
3) Ứng dụng trong y học
-
Thiếu vitamin B5: tuy hiếm gặp ở người, bổ sung pantothenate giúp khắc phục các biểu hiện viêm da, mệt mỏi, dị cảm.
-
Da liễu – mụn trứng cá (đường uống): thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng giả dược 12 tuần trên người lớn mild–moderate acne cho thấy bổ sung dựa trên pantothenic acid giúp giảm số lượng tổn thương so với giả dược và dung nạp tốt.
-
Da khô/viêm da cơ địa (đường bôi – dexpanthenol): các RCT cho thấy cải thiện rõ hydrat hóa, giảm TEWL, hỗ trợ phục hồi sau kích ứng và sau tia UV/laser nông.
-
Vết thương nông & kích ứng sau thủ thuật: dung dịch/kem chứa dexpanthenol được dùng rộng rãi để làm dịu – thúc đẩy tái biểu mô.
(Lưu ý: dexpanthenol là provitamin B5 dùng ngoài da; calcium pantothenate thường dùng trong mỹ phẩm/viên uống. Hai dạng đều quy về pantothenate hoạt tính.)
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Dưỡng ẩm – làm mềm: tăng nước lớp sừng, giảm TEWL → da mềm, êm, bớt căng kéo.
-
Phục hồi hàng rào: hỗ trợ tổng hợp lipid biểu bì; phù hợp sau tẩy da chết, sau nắng, sau thủ thuật nhẹ.
-
Làm dịu – chống viêm nhẹ: hữu ích cho da nhạy cảm, khô bong, kích ứng nhẹ.
-
Chăm sóc tóc & da đầu: chức năng hair conditioning giúp sợi tóc mượt, giảm xơ rối trong công thức dầu gội/xả.
5) Hiệu quả vượt trội (so sánh ngắn)
-
So với niacinamide/ceramide: B5 thiên về bổ sung ẩm – phục hồi nhanh sau kích ứng, còn niacinamide đa cơ chế (sáng da, kiểm dầu) và ceramide là “gạch” cấu trúc hàng rào. Trong công thức phục hồi, B5 phối hợp rất tốt với hai nhóm này.
-
So với hyaluronic acid (HA): HA là humectant mạnh nhưng không trực tiếp ảnh hưởng chuyển hóa lipid hàng rào; B5 vừa hút ẩm gián tiếp vừa hỗ trợ tái cấu trúc, nên bền vững hơn cho da khô – hàng rào yếu.
-
Ưu điểm công thức: ổn định, ít gây kích ứng, dễ dung nạp ở phổ pH rộng; dùng được sáng/tối và cho mọi loại da, kể cả da em bé (tùy nồng độ & nền).
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)
-
B5 & CoA: tổng quan sinh hóa chứng minh pantothenate là tiền chất không thể thay thế của CoA, trung tâm điều hòa chuyển hóa (lipid, acid béo, tín hiệu tế bào).
-
RCT đường bôi (dexpanthenol): 7 ngày sử dụng ở người khỏe mạnh tăng ẩm lớp sừng, giảm TEWL có ý nghĩa thống kê so với nền. Tổng quan gần đây trên viêm da cơ địa cũng xác nhận lợi ích ổn định hàng rào.
-
RCT đường uống cho mụn: 12 tuần pantothenic acid-based supplement làm giảm tổn thương mụn tổng so với giả dược, dung nạp tốt.
-
An toàn mỹ phẩm: Hội đồng CIR (Mỹ) kết luận an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại cho pantothenic acid, panthenol và các dẫn xuất (bao gồm calcium pantothenate).
(URL & tác giả liệt kê ở mục 11 theo yêu cầu.)
7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng
Nguy cơ tiềm ẩn
-
Rất hiếm phản ứng kích ứng/châm chích nhẹ khi bôi; đường uống liều cao có thể gây khó chịu tiêu hóa ở một số người nhạy cảm.
-
Dị ứng tiếp xúc với panthenol/dẫn xuất là hiếm nhưng đã được ghi nhận rải rác.
Hướng dẫn an toàn
-
Đường bôi: thường dùng ở nồng độ 0,1–5% (tùy nền), có thể dùng hằng ngày sáng & tối. Phối tốt với niacinamide, HA, ceramide.
-
Đường uống: theo khuyến cáo nhà sản xuất/nhà chuyên môn; không tự ý dùng liều cao kéo dài nếu không có chỉ định.
-
Đối tượng đặc biệt: phụ nữ mang thai/cho con bú và trẻ nhỏ nhìn chung có thể sử dụng mỹ phẩm chứa B5; với thực phẩm bổ sung, nên tham vấn bác sĩ.
8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng
-
Timeless – Vitamin B5 Serum (8% calcium pantothenate): serum dưỡng ẩm, phục hồi nhanh sau kích ứng nhẹ.
-
L’Oréal Age Perfect Golden Age Serum-Lotion, La Prairie Anti-Aging Rapid Response Booster, IOPE Bio Hydro Cream, Dr. Jart+ Shake & Shot Rubber Brightening Mask, NYX BB Cream: nhiều sản phẩm nêu Calcium Pantothenate trong danh mục thành phần.
-
Dòng dược mỹ phẩm chứa dexpanthenol 5% (ví dụ các sản phẩm phục hồi da, sữa rửa mặt dịu nhẹ): dùng pro-vitamin B5 – cơ chế quy về pantothenate hoạt tính tại chỗ.
9) Định hướng phát triển & xu hướng
-
Tối ưu dẫn truyền & nền công thức: kết hợp B5 với polyol (glycerin), HA, ceramide, niacinamide để cộng hưởng phục hồi; vi nang hóa/gel-network cho độ bền, cảm giác thoa tốt.
-
Phối hợp đường bôi + đường uống: cho các chủ đề da khô – hàng rào suy yếu – mụn nhẹ, đang được nhiều hãng theo đuổi dưới dạng routine “inside-out”.
-
Ứng dụng da liễu: B5 tiếp tục là xương sống trong các sản phẩm hậu thủ thuật, da nhạy cảm, emollient cho AD (atopic dermatitis) nhờ hồ sơ an toàn tốt và dữ liệu RCT.
10) Kết luận
Calcium pantothenate là dạng ổn định của vitamin B5 với vai trò sinh học nền tảng (tiền chất CoA). Trong mỹ phẩm, nó dưỡng ẩm – phục hồi hàng rào – làm dịu đáng tin cậy, ít kích ứng, dễ phối hợp. Bằng chứng lâm sàng của hệ pro-vitamin B5 (dexpanthenol) và thử nghiệm bổ sung pantothenate đường uống củng cố tính hữu ích cho da khô/nhạy cảm và mụn mức độ nhẹ–vừa. Đây là hoạt chất an toàn, đa dụng, đáng đầu tư trong các công thức chăm sóc phục hồi hiện đại.
11) Nguồn tham khảo
(Chỉ liệt kê URL và tên tác giả; không nêu tiêu đề)
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4950986/Leonardi -
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8392065/Mignani -
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/10965426/Gehring -
https://www.thieme-connect.com/products/ejournals/pdf/10.1055/s-0031-1300268.pdfGehring








