1. Giới thiệu tổng quan
Calendula Extract được chiết xuất từ hoa Calendula officinalis, thường gọi là cúc vạn thọ, thuộc họ Cúc (Asteraceae). Đây là nguyên liệu tự nhiên được sử dụng hàng trăm năm trong y học cổ truyền và hiện đại nhờ khả năng kháng viêm, chống oxy hóa và làm dịu da. Hoa cúc vạn thọ chủ yếu được trồng tại khu vực Địa Trung Hải và Nam Âu, và chiết xuất thu được thông qua phương pháp ngâm dung môi ethanol hoặc glycerin.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Thành phần chính của chiết xuất bao gồm:
- Triterpenoid esters (faradiol monoester, faradiol diester) – kháng viêm mạnh, thúc đẩy quá trình lành vết thương.
- Flavonoid (quercetin, isorhamnetin) – chống oxy hóa, trung hòa gốc tự do.
- Carotenoid (lycopene, β-carotene, lutein) – làm dịu, bảo vệ da khỏi tia UV và ô nhiễm.
- Saponin, polysaccharide, tinh dầu – dưỡng ẩm và kháng khuẩn tự nhiên.
Nhờ cấu trúc đa phân tử, Calendula Extract có khả năng tăng sinh nguyên bào sợi, giảm stress oxy hóa và phục hồi hàng rào bảo vệ da.
3. Ứng dụng trong y học
Calendula từ lâu đã được dùng trong điều trị viêm da, bỏng nhẹ, loét miệng và nhiễm trùng da.
Các nghiên cứu hiện đại chỉ ra:
- Faradiol trong cúc vạn thọ có hoạt tính tương đương corticoid liều thấp.
- Dung dịch chiết xuất 2% giúp giảm 45% diện tích vết thương hở sau 7 ngày điều trị.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Calendula Extract là thành phần quen thuộc trong sữa rửa mặt, kem dưỡng, toner và serum phục hồi. Tác dụng nổi bật gồm:
- Làm dịu da, giảm kích ứng, giảm đỏ sau peel hoặc laser.
- Kháng viêm, hỗ trợ điều trị mụn viêm.
- Tăng độ đàn hồi và dưỡng ẩm sâu.
- Ngăn ngừa lão hóa sớm do stress oxy hóa và tia UV.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
So với các chiết xuất khác như chamomile hay aloe vera, Calendula có tác dụng kháng viêm mạnh hơn, nhờ hàm lượng triterpenoid và carotenoid cao. Ngoài ra, hoạt chất này còn thúc đẩy tái tạo tế bào biểu bì nhanh, giúp vết thương và mụn phục hồi nhanh hơn mà không để lại thâm.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
- Preethi et al., 2009 (Indian Journal of Experimental Biology): Chiết xuất Calendula thúc đẩy quá trình lành vết thương, tăng collagen da lên 41%.
(https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19882744) - Parente et al., 2012 (BMC Complementary Medicine): Tác dụng kháng viêm và bảo vệ da trước tia UVB rõ rệt (https://bmccomplementmedtherapies.biomedcentral.com/articles/10.1186/1472-6882-12-97).
- Arora et al., 2013 (Pharmacognosy Review): Calendula ức chế hoạt động COX-2 và 5-LOX – giảm viêm tương đương thuốc NSAID (https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4377380).
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
Calendula Extract an toàn, nhưng có thể gây dị ứng nhẹ ở người mẫn cảm với họ Cúc.
Khuyến nghị:
- Sử dụng ở nồng độ 0.5–3% cho da mặt.
- Tránh dùng trên vết thương hở lớn.
- Không nên dùng đường uống cho phụ nữ mang thai (có thể gây co bóp tử cung nhẹ).
8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu
- Kiehl’s – Calendula Herbal Extract Toner (biểu tượng toàn cầu của chiết xuất cúc vạn thọ).
- The Body Shop – Calendula Soothing Cream.
- Weleda – Calendula Face Cream for Sensitive Skin.
- Yves Rocher – Sensitive Camomille & Calendula Cleanser.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
Nghiên cứu hiện nay tập trung vào:
- Nano-calendula liposome giúp tăng độ ổn định và thẩm thấu sâu hơn.
- Kết hợp với Panthenol, Niacinamide, Madecassoside để tăng khả năng phục hồi sau peel/laser.
Xu hướng “green skincare” và “clean formulation” đang khiến Calendula trở thành nguyên liệu ưu tiên hàng đầu trong dòng sản phẩm phục hồi – da nhạy cảm.
10. Kết luận
Calendula Extract là một trong những chiết xuất tự nhiên đa năng nhất: làm dịu, chống viêm, phục hồi và bảo vệ da. Với hiệu quả được chứng minh bởi y học cổ truyền và nghiên cứu hiện đại, Calendula là thành phần chủ chốt trong các sản phẩm chăm sóc da an toàn, thân thiện và hiệu quả.
11. Nguồn tham khảo
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19882744 – Preethi et al.
- https://bmccomplementmedtherapies.biomedcentral.com/articles/10.1186/1472-6882-12-97 – Parente et al.
- https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4377380 – Arora et al.
- https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0378874111008261 – Fonseca et al.
- https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28758367 – Kamatou et al.








