1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn: Chiết xuất từ hoa Calendula officinalis L. giàu triterpenoid este (faradiol-esters), flavonoid (quercetin, isorhamnetin, rutin), carotenoid (lutein, zeaxanthin), cùng polysaccharide—mang tác dụng làm dịu, chống viêm, hỗ trợ lành thương và chống oxy hoá.
Nguồn gốc: Chủ yếu là tự nhiên, thu từ đầu hoa khô bằng nước, cồn, glycerin/propylene glycol hoặc CO₂ siêu tới hạn; một số nguyên liệu thương mại được chuẩn hoá theo % triterpenoid/flavonoid để bảo đảm hiệu lực ổn định.
2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học
Cấu trúc – nhóm chất chính:
-
Triterpenoid C30 (đặc trưng là faradiol 3-O-laurate/palmitate/myristate): là tác nhân chống viêm chủ lực của Calendula.
-
Flavonoid (quercetin, isorhamnetin, rutin) & carotenoid: bắt gốc tự do, bảo vệ lipid màng, hỗ trợ chống oxy hoá.
-
Nghiên cứu gần đây xác nhận triterpenoid hydroxyl hoá C16 của Calendula điều biến phóng thích IL-6, củng cố cơ chế kháng viêm ở mức phân tử.
Đặc tính sinh học nổi bật: chống viêm (ức chế trung gian tiền viêm), chống oxy hoá, làm dịu kích ứng, hỗ trợ tăng sinh mô hạt/tái thượng bì, kháng vi sinh nhẹ.
3) Ứng dụng trong y học
-
Tổn thương da do xạ trị: Thử nghiệm lâm sàng Pha III cho bệnh nhân ung thư vú cho thấy calendula giúp giảm tỷ lệ viêm da cấp độ ≥2 so với trolamine (41% vs 63%; p<0,001) và giảm đau liên quan xạ trị.
-
Loét bàn chân đái tháo đường (DFU): Nghiên cứu tiền cứu mô tả (30 tuần) dùng dịch chiết hydroglycolic giúp giảm mô hoại tử, dịch tiết và không ghi nhận tác dụng bất lợi; gợi ý lợi ích hỗ trợ lành thương. (Cần RCT lớn hơn để khẳng định).
-
Hăm tã/tróc da kích ứng: Một RCT cho thấy bentonite hiệu quả nhanh hơn calendula; các tổng quan mới ghi nhận kết quả còn trái chiều giữa các nghiên cứu.
-
Chế phẩm thảo dược truyền thống: EMA/HMPC công nhận Calendulae flos dùng truyền thống cho viêm nhẹ da/niêm mạc và hỗ trợ lành vết thương nhỏ.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Làm dịu – kháng viêm: giảm đỏ/kích ứng, phù hợp da nhạy cảm hoặc sau can thiệp nhẹ.
-
Chống oxy hoá – hỗ trợ chống lão hoá môi trường: flavonoid/carotenoid trung hoà ROS.
-
Hỗ trợ phục hồi hàng rào & lành thương nhẹ: phối hợp tốt với panthenol, niacinamide, ceramide trong sữa rửa mặt, toner, serum, kem dưỡng, sản phẩm em bé. (Bằng chứng in vitro/in vivo và kinh nghiệm sử dụng rộng rãi).
5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
“Đa cơ chế” trên cùng một chiết xuất: triterpenoid (kháng viêm), flavonoid/carotenoid (chống oxy hoá), polysaccharide (giữ ẩm/giảm kích ứng) → lợi thế so với chiết xuất chỉ có một cơ chế trội.
-
Bằng chứng lâm sàng đáng chú ý ở xạ trị da (giảm viêm da xạ trị) và dữ liệu an toàn tốt trong mỹ phẩm theo CIR khi được pha chế phù hợp.
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt nhanh)
-
Xạ trị vú (Pha III, N=254): Calendula giảm viêm da cấp độ ≥2 (41% vs 63%) và giảm gián đoạn xạ trị so trolamine.
-
Viêm da do tã ở trẻ: RCT cho thấy bentonite vượt trội calendula về tốc độ và tỷ lệ cải thiện; RCT khác với dầu ôliu vs calendula cho kết quả đa dạng → bằng chứng chưa nhất quán.
-
DFU (tiền cứu mô tả): cải thiện mô học & không ghi nhận ADR đáng kể; cần RCT.
-
Tổng quan hệ thống 2019: kết quả hỗn hợp cho bỏng/loét chi dưới; khuyến nghị nghiên cứu chuẩn hoá hơn.
-
Cơ chế phân tử 2025 (Nature Communications): xác định triterpenoid hydroxyl hoá C16 là thành phần then chốt chống viêm qua điều biến IL-6.
7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng
-
Dị ứng chéo họ Cúc (Asteraceae): người mẫn cảm với Asteraceae có nguy cơ phản ứng; tài liệu dị ứng/EMA khuyến cáo tránh dùng cho nhóm này.
-
An toàn mỹ phẩm: Theo CIR, các dẫn xuất Calendula an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại khi được pha chế để không gây nhạy cảm/kích ứng.
-
Hướng dẫn dùng an toàn: patch-test 24–48h; tránh thoa trên vết thương sâu/bỏng rộng nếu không có tư vấn y tế; với sản phẩm baby, ưu tiên công thức không hương liệu và bảo quản phù hợp.
8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu
-
Kiehl’s – Calendula Herbal-Extract Toner (alcohol-free), nhiều phiên bản công thức; chứa Calendula Officinalis Extract/Flower Extract.
-
Weleda – Calendula Baby (Face Cream, Body Lotion, Nappy/Diaper Cream): dòng cho da nhạy cảm & em bé, có Calendula Officinalis Flower Extract.
-
Mustela – Arnica Gel with Organic Calendula (gel làm dịu va chạm nhẹ cho trẻ em).
-
Burt’s Bees – Baby Diaper Rash Ointment (liệt kê Calendula Officinalis Flower Extract trong tá dược).
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
Chuẩn hoá chỉ dấu hóa học (ví dụ: tổng faradiol-esters hoặc C16-hydroxy triterpenoids) để liều-đáp ứng tốt hơn giữa các lô.
-
Hệ dẫn truyền hiện đại (liposome/niosomes/hydrogel chitosan, nano bạc) tối ưu thấm chọn lọc & kháng khuẩn tại chỗ khi cần.
-
Nghiên cứu lâm sàng khắt khe hơn (RCT mù đôi, tiêu chí khách quan như TEWL, erythema index, wound area planimetry) cho các chỉ định da nhạy cảm, phục hồi sau thủ thuật nhẹ.
10) Kết luận
Calendula Officinalis Flower Extract là chiết xuất đa cơ chế với chống viêm—làm dịu—chống oxy hoá—hỗ trợ lành thương. Bằng chứng lâm sàng nổi bật ở viêm da do xạ trị, trong khi các chỉ định khác (hăm tã, loét/bỏng) còn dị biệt cần nghiên cứu thêm. Với hồ sơ an toàn tốt khi công thức đúng chuẩn và dùng phù hợp đối tượng, Calendula là thành phần giá trị cho các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm, baby-care và phục hồi hàng rào.
11) Nguồn tham khảo
(Chỉ URL + tên tác giả; không cần tiêu đề bài viết)
-
https://www.ema.europa.eu/en/medicines/herbal/calendulae-flos — European Medicines Agency (HMPC)
-
https://pdfs.semanticscholar.org/d645/a3693ee9d4cdd1f6eda7364adec189b546b5.pdf — Sadeghzadeh M., et al.
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8484940/ — Hamad A., et al.
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15084618/ — Pommier P., et al.








