1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Dầu hạt trà (Camellia oleifera seed oil), hay còn gọi là tea seed oil, là dầu thực vật nhẹ, dễ thẩm thấu, có kết cấu ‘dry oil’ với khả năng dưỡng ẩm, bảo vệ và chống oxy hóa vượt trội.

  • Nguồn gốc: Chiết xuất từ hạt cây trà Oleifera, phổ biến ở Trung Quốc – Việt Nam – Đông Á; dầu được thu qua ép lạnh từ hạt đã chín.


2. Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

  • Phân tích cấu trúc hóa học: Thành phần acid béo chủ yếu bao gồm oleic (~76–84%), linoleic (5–11%), palmitic (~7.5–10%), stearic (~1.5–3%). Tương đồng với dầu olive.

  • Đặc tính sinh học:

    • Dưỡng ẩm sâu, củng cố hàng rào lipid da.

    • Chống viêm nhờ tác dụng của linolenic acid và polyphenols, ức chế cytokine viêm (IL‑1β, TNF‑α) qua NF‑κB pathway.

    • Chống oxy hóa qua squalene, vitamin E và polyphenols, giảm stress oxy hóa và lão hóa da.


3. Ứng dụng trong y học

  • Atopic dermatitis (chàm): Nghiên cứu trên chuột cho thấy dầu già hóa từ Camellia oleifera cải thiện tình trạng viêm, giảm các cytokine viêm và hỗ trợ chức năng hàng rào da.

  • Tác dụng chuyên môn khác: Dầu chứa các chất hoạt tính sinh học có tiềm năng hỗ trợ điều trị viêm hoặc tăng cường miễn dịch da.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Làm dầu dưỡng da, tẩy trang, serum, lotion, sau nắng, serum nền, kem dưỡng mắt, sản phẩm chăm sóc tóc/gội: dưỡng mềm mượt, phục hồi da đầu khô.

  • Là thành phần trong mask, sản phẩm trị rạn da, kem làm sáng hoặc giảm thâm sẹo, nhờ khả năng tăng cơ đàn hồi và chống oxy hóa.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Khả năng dưỡng ẩm & nhẹ nhàng: So với nhiều dầu, baobab oil (olie hóa cao) thẩm thấu sâu, không nhờn rít.

  • Chống viêm & bảo vệ da: Thành phần chống oxy mạnh, bảo vệ da khỏi tác động môi trường & giảm viêm – phù hợp da nhạy cảm (eczema, rosacea).

  • Chống lão hóa & sáng da: Vitamin A, E và polyphenol kích thích collagen, làm mờ nếp nhăn và giảm tăng sắc tố.


6. Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học

  • Komane et al. (2016): Dùng dầu lên da người, giảm TEWL (p=0.048), tăng độ ẩm (p<0.001), không tạo kích ứng.

  • Typology (2023): Camellia oil làm dịu viêm (như psoriasis), tăng độ đàn hồi nhờ omega‑6/omega‑3.

  • Frontiers Chemistry (2022): Camellia oil chứa tocopherol, phytosterol, squalene, carotenoids; có hiệu ứng chống oxy hóa, viêm và kháng khuẩn.


7. Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • An toàn cao: Thường phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm và da dầu.

  • Lưu ý dùng thử: Da dễ mụn nên thử trên vùng da nhỏ để đảm bảo không gây bít tắc hay lên mụn.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Một số sản phẩm tiêu biểu sử dụng Camellia seed oil: Unveil Oil‑to‑Milk Cleansing Oil (Kri Skincare)  các sản phẩm dưỡng da sau nắng, dưỡng tóc, và nail balm chứa thành phần này cũng phổ biến.


9. Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • “Clean & edible beauty”: Camellia oil còn dùng làm dầu ăn, càng tăng giá trị theo xu hướng làm đẹp sạch, thiên nhiên. Better Homes & GardensFrontiers

  • Công nghệ kết hợp: Kết hợp với HA, vitamin C, peptide để tăng hiệu quả chống lão hóa và phục hồi da.

  • Ứng dụng y học mở rộng: Nghiên cứu dùng làm dầu trị chàm, phục hồi da sau viêm, tăng phục hồi hàng rào biểu bì.


10. Kết luận

Camellia Oleifera Seed Oil là hoạt chất tự nhiên toàn diện: dưỡng ẩm sâu, chống viêm, chống oxy hóa, phục hồi da và ngăn lão hóa. Với kết cấu nhẹ, thành phần lành tính và bằng chứng khoa học hỗ trợ, nó là một trong những thành phần dược mỹ phẩm giá trị cao – phù hợp với nhiều loại da, kể cả da nhạy cảm.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…