1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn:
Camellia Sinensis Leaf Extract là chiết xuất thu được từ lá cây chè (Camellia sinensis)—nguồn của trà xanh, trà trắng, trà ô long và trà đen. Thành phần giàu polyphenol (đặc biệt là catechin như EGCG), flavonoid, caffeine, theanine, vitamin và khoáng vi lượng, nổi bật với tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, bảo vệ da khỏi tia UV, hỗ trợ điều tiết bã nhờn.
Nguồn gốc:
-
Tự nhiên: chiết bằng dung môi (nước/ethanol/glycerin) từ lá chè non, đôi khi chuẩn hóa theo hàm lượng catechin (EGCG).
-
Tổng hợp/bán tổng hợp: một số chế phẩm dùng EGCG tinh khiết hoặc dẫn xuất EGCG nhằm tăng ổn định/khả dụng sinh học trong công thức.
2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
Phân tích cấu trúc:
-
Nhóm hoạt chất chính: catechin (EGC, EC, EGCG, ECG). EGCG có cấu trúc polyphenol với nhiều nhóm hydroxyl → khả năng bắt giữ gốc tự do (ROS/RNS) mạnh; nhân gallate tăng tương tác với protein/enzym màng.
-
Thành phần phụ trợ: caffeine (methylxanthine), theanine, acid hữu cơ, vitamin E, saponin.
Đặc tính – vai trò sinh học:
-
Chống oxy hóa/chelating mạnh → hạn chế peroxid hóa lipid, bảo toàn collagen/elastin.
-
Chống viêm – điều biến miễn dịch: ức chế NF-κB, COX-2, LOX; giảm IL-1β, TNF-α.
-
Quang bảo vệ: giảm hồng ban do UV, ức chế tổn thương DNA (CPDs), hỗ trợ sửa chữa tổn thương.
-
Kháng khuẩn/kháng nấm nhẹ – kháng C. acnes: hỗ trợ mụn.
-
Ức chế tyrosinase và melanogenesis: hỗ trợ làm sáng/đồng đều màu da.
-
Điều tiết bã: EGCG tác động lên thụ thể androgen/biểu hiện lipogenesis của sebocyte.
3) Ứng dụng trong y học
-
Da liễu: hỗ trợ mụn trứng cá (giảm bã, kháng viêm, ức chế C. acnes); viêm da (AD/rosacea ở mức hỗ trợ); bảo vệ tia UV; hỗ trợ rối loạn tăng sắc tố (melasma) khi dùng phối hợp.
-
Ung thư da (nghiên cứu bước đầu): polyphenol trà xanh cho thấy tiềm năng ức chế photocarcinogenesis (tiền lâm sàng); vài thử nghiệm sớm với chế phẩm giàu GTCs bôi ngoài cho tổn thương nông đang được khảo sát.
-
Khác: tác dụng chống oxy hóa hệ thống, tim mạch/chuyển hóa… (ngoài phạm vi mỹ phẩm, có liệt kê ở mục nghiên cứu).
(Các dẫn chứng cụ thể được tóm tắt ở Mục 6.)
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Chống oxy hóa & bảo vệ môi trường: trung hòa ROS, hỗ trợ anti-pollution.
-
Tăng cường quang bảo vệ: dùng kèm kem chống nắng giúp giảm phản ứng viêm/hồng ban sau UV và cải thiện hàng rào da (cơ chế bổ trợ, không thay thế SPF).
-
Điều tiết bã – hỗ trợ mụn: giảm bóng nhờn, hỗ trợ thu nhỏ lỗ chân lông; dùng trong toner/serum/gel.
-
Làm dịu – chống viêm: phù hợp da nhạy cảm/đang kích ứng nhẹ.
-
Làm sáng/đều màu: ức chế tyrosinase & chuyển melanosome (mức độ vừa, thường phối hợp niacinamide, vitamin C, AHA/BHA…).
-
Chăm sóc chống lão hóa: bảo toàn collagen/elastin gián tiếp; cải thiện độ đàn hồi, bề mặt da.
5) Hiệu quả vượt trội và giá trị
Điểm nổi bật so với hoạt chất khác:
-
So với vitamin C: EGCG ổn định trong pH trung tính hơn (dưới dạng dẫn xuất/encapsulation) và ít gây châm chích; tuy nhiên hiệu quả làm sáng nhanh thường kém hơn L-AA → tối ưu khi phối hợp.
-
So với niacinamide: chống oxy hóa/quang bảo vệ nổi trội; còn điều tiết bã của niacinamide 2–4% vẫn là tiêu chuẩn—phối hợp hai chất cho tác dụng bổ sung.
-
So với resveratrol: EGCG có nhiều dữ liệu da liễu hơn trên người về bã nhờn/UV; nhưng resveratrol ưu thế về tín hiệu SIRT1.
Giá trị: đa chức năng (AOX + chống viêm + sebum + quang bảo vệ), dễ dung nạp, hỗ trợ tối giản công thức mà vẫn hiệu quả.
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt + URL + tác giả)
-
Giảm bã nhờn/nhờn bóng: Emulsion 3% trà xanh bôi 8 tuần giảm tiết bã có ý nghĩa trên người khỏe mạnh. URL: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5504505/ — Mahmood, Akhtar.
-
EGCG & mụn: Nghiên cứu cơ chế trên sebocyte người và đánh giá lâm sàng cho thấy EGCG điều biến bã và cải thiện tổn thương mụn. URL: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0022202X1536111X — Yoon.
-
Hệ thống/Meta-analysis về mụn: Tổng quan hệ thống cho thấy bôi ngoài chiết xuất trà xanh có lợi cho mụn, an toàn tốt; đường uống hiệu quả hạn chế. URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32812270/ — Kim.
-
Quang bảo vệ đường uống (phụ trợ): Uống đồ uống giàu polyphenol trà xanh 12 tuần giúp giảm tổn thương do UV và cải thiện thông số da ở phụ nữ. URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21525260/ — Heinrich.
-
Quang bảo vệ bôi ngoài: Bôi trà xanh/trà trắng bảo vệ miễn dịch da khỏi UV (không phải tác dụng SPF trực tiếp). URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19492999/ — Camouse.
-
Bằng chứng trái chiều đường uống: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng không thấy khác biệt đáng kể về hồng ban/viêm sau UV với GTCs 1080 mg/ngày + vitamin C trong 3 tháng. URL: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4548173/ — Farrar.
-
Tổng quan 2024 về catechin & da: Cập nhật cơ chế và thử nghiệm lâm sàng của GTCs/EGCG với lão hóa, UV, viêm. URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/39765834/ — Zheng.
-
An toàn thành phần: Hội đồng CIR kết luận an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại khi công thức không gây nhạy cảm. URL: https://journals.sagepub.com/doi/full/10.1177/1091581819889914 — Becker.
7) Tác dụng phụ & lưu ý sử dụng
-
Đa số dung nạp tốt. Tiềm ẩn kích ứng/viêm da tiếp xúc hiếm gặp (thường do tạp, hương liệu, hoặc nồng độ cao).
-
Đường uống liều cao có thể gây khó chịu tiêu hóa, bồn chồn (do caffeine) ở người nhạy cảm.
-
Ổn định công thức: catechin dễ oxy hóa → ưu tiên pH ~5–7, chất chống oxy hóa đồng vận (vitamin E), đóng gói kín/khí trơ hoặc encapsulation.
-
Kết hợp: dùng trước kem chống nắng để tăng bảo vệ sinh học; phối hợp niacinamide, panthenol, HA để tăng làm dịu/giữ ẩm; tránh kết hợp với oxy hóa mạnh (peroxide) ở cùng lớp chưa khô.
-
Thai kỳ/cho con bú: bôi ngoài nồng độ thông dụng thường an toàn; đường uống nên theo tư vấn y tế.
8) Thương hiệu & sản phẩm tiêu biểu (ví dụ)
-
Innisfree – Green Tea Seed / Green Tea Hyaluronic Serum (có Camellia sinensis Leaf Extract và/hoặc seed oil). Nguồn: trang sản phẩm & INCIdecoder.
-
Beauty of Joseon – Relief Sun SPF 50+ PA++++: công thức có Camellia Sinensis Leaf Extract (dưới dạng chiết xuất trà xanh) theo cơ sở dữ liệu thành phần.
-
Paula’s Choice (các toner/gel dưỡng có liệt kê chiết xuất trà xanh trong danh mục thành phần).
-
Isntree – Green Tea Fresh Toner (K-beauty, chiết xuất trà xanh làm dịu/kiểm dầu).
(Lưu ý: Tên INCI có thể nằm giữa danh sách dài; nồng độ thực tế khác nhau theo phiên bản thị trường.)
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
Công nghệ dẫn truyền: encapsulation/liposomal, hydrogel hoặc gắn polymer để tăng ổn định EGCG, thấm qua lớp sừng có kiểm soát.
-
Công thức “photobiology-aware”: phối hợp trà xanh + sunscreen + niacinamide/pantenol để tối ưu bảo vệ sinh học sau UV.
-
Chuẩn hóa & tuyên bố dựa bằng chứng: chuyển từ “extract” chung sang chuẩn hóa catechin (ví dụ EGCG %); thử nghiệm in vivo có chỉ số lâm sàng (sebum, hồng ban, TEWL, đàn hồi).
-
Dược mỹ phẩm cá thể hóa: thiết kế nồng độ/vehicle theo kiểu da (nhờn/nhạy cảm), môi trường (nhiệt đới/ô nhiễm), kết hợp AI đánh giá bã/hồng ban.
10) Kết luận
Camellia Sinensis Leaf Extract là thành phần đa nhiệm với nền tảng sinh học vững: chống oxy hóa – chống viêm – hỗ trợ quang bảo vệ – điều tiết bã. Bằng chứng trên người ủng hộ bôi ngoài cho mụn nhẹ-vừa và giảm đáp ứng viêm sau UV; dữ liệu đường uống không đồng nhất. Về an toàn, thành phần được CIR đánh giá chấp nhận trong thực hành hiện tại khi công thức hợp lý. Giá trị thực tiễn cao khi phối hợp với các hoạt chất chủ lực khác trong công thức tối giản, tập trung hiệu quả & dung nạp.
11) Nguồn tham khảo
(Chỉ liệt kê URL + tên tác giả; ưu tiên tạp chí/nghiên cứu quốc tế)
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5504505/ — Mahmood; Akhtar. PMC
-
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0022202X1536111X — Yoon. ScienceDirect
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32812270/ — Kim. PubMed
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21525260/ — Heinrich. PubMed








