1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn. Camphor là monoterpen keton mùi hắc mát, gây cảm giác ấm – the khi thoa ngoài da. Được sử dụng từ lâu như chất giảm đau – giảm ngứa tại chỗ, chất gây xao lãng (counterirritant) và hỗ trợ giảm triệu chứng cảm lạnh khi phối hợp tinh dầu.
Nguồn gốc.
-
Tự nhiên: tách từ gỗ cây long não (Cinnamomum camphora) bằng chưng cất – kết tinh.
-
Tổng hợp: công nghiệp tổng hợp racemic camphor từ α-pinene (nguồn turpentine) qua isobornyl acetate → isoborneol → oxy hóa thành camphor.
2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
Cấu trúc. Camphor là bicyclic keton (bornanone), có đồng phân quang học; dạng thương mại thường là hỗn hợp racemic.
Đặc tính & vai trò sinh học. Camphor tác động lên các kênh TRP của sợi thần kinh cảm giác:
-
Kích hoạt/desensitize TRPV3 (kênh “ấm” trên keratinocyte và neuron), và hoạt hóa TRPV1 ở nồng độ cao → cảm giác ấm/rát nhẹ, sau đó giảm cảm nhận đau.
-
Có bằng chứng camphor kích hoạt TRPM8 (kênh “lạnh/menthol”), góp phần cảm giác mát – the khi phối hợp với menthol.
3) Ứng dụng trong y học
-
Giảm đau – giảm ngứa tại chỗ (OTC): dùng trong cao/kem xoa, miếng dán đau cơ – khớp, chế phẩm chống ngứa. Cơ chế: kích hoạt – rồi làm trơ các kênh TRP + điều biến dẫn truyền Na⁺/Ca²⁺ ở sợi cảm giác.
-
Hỗ trợ đường hô hấp trên: có trong cao xoa ngực phối hợp menthol, eucalyptus giúp tạo cảm giác thông mũi, dễ chịu khi cảm lạnh (tác dụng chủ yếu là cảm quan). Ví dụ: Vicks VapoRub (camphor là một trong ba hoạt chất).
-
Bằng chứng lâm sàng liên quan: tổng quan gần đây cho thấy các chế phẩm chứa camphor/menthol có tiềm năng giảm đau cơ – khớp, giảm ngứa và giảm triệu chứng hô hấp trên; tuy nhiên cần thêm RCT chất lượng cao để khẳng định liều – hiệu quả theo chỉ định.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Tạo cảm giác ấm – the tức thì ở sữa tắm, dầu gội làm mát, sản phẩm chăm sóc chân, after-shave…
-
Tăng trải nghiệm cảm quan (mát – ấm luân phiên), hỗ trợ giảm khó chịu da đầu hoặc vùng cơ bắp sau vận động.
-
Phối hợp với menthol/methyl salicylate để khuếch đại hiệu ứng cảm giác mà không cần tăng nồng độ đơn chất.
5) Hiệu quả vượt trội (giá trị sử dụng)
-
Khởi phát nhanh, thời gian tác dụng phù hợp cho đau/nhức nhẹ tại chỗ.
-
Cơ chế đa đích trên TRP (TRPV3, TRPV1, TRPM8) → tạo “nhiệt – lạnh” đánh lạc hướng tín hiệu đau/ngứa và có hiện tượng giảm nhạy sau kích thích, giúp dễ chịu hơn sau vài phút.
-
Tính linh hoạt công thức: hiệu quả ở nồng độ thấp trong dải OTC, dễ phối hợp hoạt chất khác (menthol, salicylate) để tối ưu cảm giác và tuân thủ.
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)
-
Cơ chế TRP: Camphor kích hoạt mạnh TRPV3, đồng thời có thể hoạt hóa TRPV1; các hiện tượng desensitization góp phần giảm đau sau tiếp xúc lặp lại. (Xu H., 2005; Nature Neuroscience review 2005).
-
Tác động cảm quan – sinh lý: kem giảm đau OTC chứa l-menthol/methyl salicylate làm tăng tỏa nhiệt – giảm co mạch do lạnh khi làm mát tại chỗ ở người (dữ liệu sinh lý học có kiểm soát).
-
Bằng chứng ứng dụng lâm sàng: tổng quan 2023 ghi nhận tiềm năng hiệu quả của chế phẩm chứa camphor/menthol ở đau, ngứa, triệu chứng URTI nhưng chất lượng chứng cứ còn hạn chế.
7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng
-
Kích ứng/viêm da tiếp xúc ở một số người nhạy cảm hoặc khi thoa quá dày/vùng da tổn thương.
-
Ngộ độc nặng nếu nuốt phải (co giật, độc thần kinh) — đặc biệt ở trẻ nhỏ; tuyệt đối không bôi gần mũi/miệng trẻ, không dùng cho <2 tuổi trừ khi có hướng dẫn chuyên môn.
-
Khoảng nồng độ an toàn (OTC Hoa Kỳ): 3–11% camphor cho external analgesic theo đơn hàng cuối cùng của FDA (Monograph M017/ECFR).
-
Bảo quản kín, tránh nuốt/hít tinh dầu cô đặc; rửa tay sau khi bôi; tránh mắt – niêm mạc.
8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu
-
Vicks VapoRub (P&G): cao xoa ngực giảm ho – cảm lạnh; hoạt chất: camphor, menthol, eucalyptus.
-
Tiger Balm: nhiều dòng cao xoa đau cơ – khớp (camphor + menthol; có bản 11% camphor).
-
Salonpas (Hisamitsu): miếng dán đau cơ – khớp chứa camphor/menthol/methyl salicylate (tùy phiên bản).
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
Tối ưu mô hình TRP: định liều – định đích để tối đa hóa giảm đau/giảm ngứa mà hạn chế kích ứng, tránh hoạt hóa quá mức TRPV1 (rát).
-
Công nghệ dẫn truyền/cảm quan thông minh: vi bao – gel nền bay hơi chậm, phối hợp menthol/WS-x nhằm kéo dài mát – ấm, tăng chấp nhận cảm quan.
-
Nguồn bền vững: đẩy mạnh tổng hợp từ α-pinene/nguồn tái tạo, công nghệ xanh cho camphor & isoborneol.
10) Kết luận
Camphor là hoạt chất đa dụng trong dược – mỹ phẩm với cơ chế trên kênh TRP giúp tạo hiệu ứng ấm – the, giảm đau/giảm ngứa nhẹ và nâng trải nghiệm người dùng. Khi dùng đúng nồng độ – đúng vị trí – đúng đối tượng (tuân thủ khuyến cáo FDA/OTC), camphor mang lại giá trị cao cho sản phẩm chăm sóc cá nhân và hỗ trợ triệu chứng hô hấp trên; đồng thời cần cảnh giác an toàn (đặc biệt ở trẻ nhỏ, nguy cơ ngộ độc khi nuốt).
11) Nguồn tham khảo
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6725586/ — H. Xu
-
https://www.nature.com/articles/nrn1801.pdf — R. Craven
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23828908/ — T. Selescu
-
https://dps-admin.fda.gov/omuf/sites/omuf/files/primary-documents/2023-05/Final%20Administrative%20Order%20OTC000033_M017-External%20Analgesic%20Drug%20Products%20for%20OTC%20Human%20Use.pdf — FDA
-
https://www.ecfr.gov/current/title-21/chapter-I/subchapter-D/part-310/subpart-E/section-310.545 — eCFR








