1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Cananga Odorata Flower Oil là tinh dầu bay hơi thu được chủ yếu bằng chưng cất lôi cuốn hơi nước từ hoa cây ylang-ylang (Cananga odorata, họ Annonaceae). Dầu có mùi hoa ngọt, kem, trái cây nhiệt đới, thường được chưng cất theo phân đoạn (Extra / I / II / III) hoặc Complete (toàn phần), phục vụ nước hoa và mỹ phẩm.

Nguồn gốc:
Tự nhiên. Cây được trồng nhiều tại Madagascar, Comoros, Réunion, Philippines, Indonesia. Công nghiệp hương liệu thường chuẩn hoá hồ sơ mùi và thành phần bằng GC-MS.


2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Thành phần điển hình (biến thiên theo mùa, thổ nhưỡng, “cut” chưng cất):

  • Monoterpene & sesquiterpene: linalool, germacrene D, β-caryophyllene, α-farnesene, β-pinene…

  • Este & benzenoid: benzyl acetate, benzyl benzoate, methyl benzoate, p-cresyl methyl ether…

  • Diterpene vết và các chất tạo mùi “kem, chuối, hoa trắng”.

Đặc tính sinh học nổi bật (đa số ở mức in vitro/tiền lâm sàng):

  • Kháng khuẩn/kháng nấm mức nhẹ–trung bình: ức chế một số chủng S. aureus, C. albicans

  • Chống oxy hoá: trung hoà gốc tự do, giảm peroxid hoá lipid.

  • Điều biến viêm: giảm IL-6/TNF-α trên mô hình tế bào; một số hợp phần (linalool, benzyl benzoate) có tác dụng làm dịu.

  • Tác động thần kinh cảm xúc (aromatherapy): một số nghiên cứu nhỏ ghi nhận giảm nhịp tim/chỉ số stress chủ quan khi hít mùi ylang-ylang.


3) Ứng dụng trong y học

  • Thư giãn – giảm stress (aromatherapy): một số thử nghiệm lâm sàng quy mô nhỏ cho thấy giảm nhịp tim và huyết áp nhẹ, cải thiện điểm lo âu khi khuếch tán/tiếp xúc mùi.

  • Kháng khuẩn/kháng nấm hỗ trợ: hoạt tính in vitro gợi ý vai trò hỗ trợ vệ sinh da/da đầu; chưa đủ bằng chứng cho điều trị nhiễm khuẩn/nấm đơn độc.

  • Chăm sóc da viêm kích ứng mức nhẹ (tiền lâm sàng): nhờ các hợp phần làm dịu/antioxidant; thiếu RCT cho chỉ định bệnh da cụ thể.

Kết luận mục 3: ylang-ylang chủ yếu được xếp vào functional fragrance (hương liệu có lợi ích cảm quan/sinh lý nhẹ), không phải thuốc hay hoạt chất điều trị đơn độc.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Vai trò INCI: perfuming, masking, skin conditioning.

  • Ứng dụng điển hình:

    • Dưỡng ẩm & serum: tạo mùi hoa sang, “trắng-kem”, che mùi nền nguyên liệu hoạt tính.

    • Dầu gội/da đầu dầu: hỗ trợ khử mùi, cảm giác thư giãn.

    • Sữa tắm, body oil, nến thơm: tăng trải nghiệm “spa” tại nhà.

  • Complete vs. phân đoạn:

    • Extra/I: đỉnh hoa, tươi, dùng trong nước hoa cao cấp/leave-on.

    • II/III: ấm, sâu, hợp rinse-off hoặc blend nền.

    • Complete: cân bằng, dễ phối trong mỹ phẩm.


5) Hiệu quả vượt trội – so sánh

  • So với Jasmine/Orange blossom: ylang-ylang chi phí thấp hơn, mùi kem-hoa trắng dễ hòa trộn, ít “xà phòng” hơn; độ bền mùi tốt.

  • So với Lavender: hiệu ứng thư giãn khác tông mùi (hoa trắng ngọt vs. thảo mộc), độ “ấm” và “độ bám” hơn, nhưng nguy cơ dị ứng hương (benzyl benzoate, linalool) cần kiểm soát.

  • So với “actives” da (niacinamide, vitamin C…): ylang-ylang không có bằng chứng lâm sàng mạnh về trị nám/nhăn; giá trị chínhcảm quan + hỗ trợ chống oxy hoá/kháng khuẩn nhẹ.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Thành phần GC-MS: linalool, benzyl acetate/benzoate, germacrene D, β-caryophyllene là những marker quan trọng; tỷ lệ thay đổi theo “cut”.

  • Chống oxy hoá/kháng khuẩn in vitro: có hoạt tính trên nhiều chủng; MIC ở mức µg–mg/mL (tuỳ chủng).

  • Tâm sinh lý: hít ylang-ylang giảm nhịp tim/HA nhẹ, tăng cảm nhận thư giãn trong thí nghiệm nhỏ.

  • An toàn – dị ứng hương: linalool/benzyl benzoate/benzyl alcohol là chất gây dị ứng mùi được liệt kê; IFRA có giới hạn theo Category; CIR đánh giá an toàn khi dùng theo thực hành hiện tại và công thức không gây kích ứng/mẫn cảm.


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn:

  • Kích ứng/viêm da tiếp xúc (hiếm ở nồng độ rất thấp, tăng khi dầu bị oxy hoá).

  • Nhạy cảm mùi: có thể gây nhức đầu ở người nhạy mùi.

Hướng dẫn an toàn:

  • Dùng nồng độ thấp cho leave-on (thường 0.01–0.3% với vai trò hương); có thể cao hơn trong rinse-off nhưng tuân thủ IFRA.

  • Ổn định hoá bằng tocopherol/BHT; bao bì chống sáng, hạn khí; tránh mở nắp lâu.

  • Patch test với da nhạy cảm/viêm da cơ địa; tránh vùng mắt/môi nếu công thức không dành cho khu vực đó.


8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng (ví dụ)

  • Chanel – N°5 L’Eau / Gabrielle (mùi hoa trắng có ylang-ylang trong cấu trúc hương).

  • Aesop – Hwyl / body care (một số sản phẩm body có ylang-ylang trong danh mục hương).

  • L’Occitane / The Body Shop / Kiehl’s: nhiều dòng body oil, sữa tắm, dầu gội thư giãn có liệt kê Cananga Odorata Flower Oil (tuỳ mùa và thị trường).

  • Thương hiệu niche (Le Labo Ylang 49, Amouage, Tom Ford Private Blend): sử dụng ylang-ylang làm nốt hoa trắng chủ đạo trong nước hoa – minh chứng cho giá trị cảm quan cao (mặc dù đây là sản phẩm nước hoa, không phải mỹ phẩm chăm da).

(Lưu ý: nồng độ thực tế rất thấp và thay đổi theo lô/phiên bản/khung pháp lý địa phương.)


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Chuẩn hoá “fingerprint” & truy xuất nguồn gốc bền vững (Madagascar/Comoros), hỗ trợ thương mại công bằng.

  • Hệ dẫn & ổn định: vi-/nano nhũ, cyclodextrin để giảm kích ứng, tăng ổn định mùi, kiểm soát giải phóng trong leave-on.

  • Fragrance-plus-function: phối ylang-ylang với lavender/bergamot/sandalwood để tối ưu thư giãn, đồng thời bổ sung chống oxy hoá (vitamin E/ferulate) trong giới hạn IFRA.

  • Dữ liệu an toàn cập nhật: xu hướng giảm nồng độ allergen mùi (linalool/benzyl benzoate) và tăng minh bạch dán nhãn theo quy định EU/IFRA.


10) Kết luận

Cananga Odorata Flower Oiltinh dầu hoa trắng cao cấp với giá trị cảm quan vượt trội (mùi kem-hoa ngọt), kèm đóng góp hỗ trợ về chống oxy hoá/kháng khuẩn nhẹ/giảm stress cảm quan. Trong mỹ phẩm, dầu nên được dùng như hương liệu chức năngnồng độ thấp, không thay thế các hoạt chất điều trị. An toàn phụ thuộc mạnh vào tuân thủ IFRA, chống oxy hoá & bao bì phù hợp.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả/cuối URL)

  1. Cosmetic Ingredient Review final report (Cananga/ylang-ylang) — https://www.cir-safety.org/ — CIR

  2. IFRA Standards (51st Amendment) — https://ifrafragrance.org/standards-library — IFRA

  3. CosIng INCI entry (Cananga Odorata Flower Oil) — https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing/ — EuropeanCommission

  4. Phytochemistry & GC-MS profiles of Cananga odorata oils — https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/ — PubMed

Các tin tức khác:

  • Superoxide Dismutase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Superoxide Dismutase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa tự nhiên có trong hầu hết các tế bào sống, giúp trung hòa gốc tự do superoxide (O₂⁻) – một trong những gốc tự do gây hại mạnh nhất trong cơ thể. SOD được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên…

  • Peroxidase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Peroxidase Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Peroxidase là một nhóm enzyme oxy hóa–khử (oxidoreductase) có khả năng xúc tác quá trình phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) và các hợp chất peroxide khác thành nước và oxy. Nhờ khả năng này, peroxidase đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, được…

  • Bromelain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bromelain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bromelain là một hỗn hợp enzyme protease tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ thân và quả dứa (Ananas comosus). Đây là một enzyme sinh học có khả năng phân giải protein, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bromelain…

  • Papain La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Papain Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Papain là một enzyme tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ mủ (latex) quả đu đủ xanh (Carica papaya). Đây là một loại protease thực vật, có khả năng phân giải protein thành các peptide và acid amin nhỏ hơn. Trong mỹ phẩm và y học, papain được ưa…

  • Enzymes Protease Lipase Amylase La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Enzymes (Protease, Lipase, Amylase) Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Enzymes là các protein xúc tác sinh học giúp tăng tốc phản ứng hóa học trong cơ thể. Trong mỹ phẩm, ba nhóm enzyme phổ biến gồm Protease, Lipase và Amylase – lần lượt phân hủy protein, lipid và tinh bột. Chúng có nguồn gốc tự nhiên (từ thực vật,…

  • Bioflavonoids La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bioflavonoids Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Dưới đây là một bài chi tiết về hoạt chất Bioflavonoids (hay còn gọi “flavonoid”) — một họ lớn các polyphenol từ thực vật — theo đúng các mục bạn yêu cầu: 1. Giới thiệu tổng quan Bioflavonoids là nhóm hợp chất thiên nhiên thuộc lớp polyphenol, được tìm thấy rộng rãi ở thực vật…

  • Fullers Earth La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Fuller’s Earth Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Fuller’s Earth (Đất sét Fuller) là một loại đất sét khoáng tự nhiên nổi tiếng với khả năng hấp thụ dầu, làm sạch sâu và thải độc da. Tên gọi “Fuller’s Earth” xuất phát từ nghề dệt cổ xưa — khi các thợ dệt (“fullers”) sử dụng loại đất sét…

  • Glacial Clay La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Glacial Clay Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Glacial Clay (Đất sét băng tuyết) là một loại đất sét hiếm, được hình thành từ quá trình phong hóa khoáng chất dưới lớp băng hà hàng nghìn năm. Loại đất sét này chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng tự nhiên như canxi, magie, kẽm, sắt, và silic. Trong…